Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thương hiệu thời trang X nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng trực tuyến tăng cao. Để xác định nguyên nhân và cải thiện trải nghiệm mua sắm, bộ phận marketing nên ưu tiên sử dụng công cụ phân tích nào?
- A. Công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh (ví dụ: SEMrush)
- B. Google Analytics hoặc các nền tảng tương tự để phân tích hành vi người dùng trên website
- C. Công cụ quản lý mạng xã hội (ví dụ: Hootsuite)
- D. Nền tảng email marketing (ví dụ: Mailchimp)
Câu 2: Một doanh nghiệp B2B muốn tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo dựng uy tín trong ngành. Chiến lược content marketing nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
- A. Tạo các bài đăng ngắn, hài hước trên TikTok
- B. Tổ chức minigame và giveaway trên Instagram
- C. Xuất bản báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và webinar về xu hướng ngành
- D. Chạy quảng cáo banner hiển thị hình ảnh sản phẩm trên các website tin tức
Câu 3: Trong chiến dịch quảng cáo Google Ads, nhà quảng cáo nhận thấy CTR (tỷ lệ nhấp chuột) thấp. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên tối ưu hóa để cải thiện CTR?
- A. Tiêu đề và mô tả quảng cáo (Ad copy) cần hấp dẫn và liên quan đến từ khóa tìm kiếm
- B. Tăng ngân sách quảng cáo hàng ngày
- C. Mở rộng đối tượng mục tiêu sang các nhóm nhân khẩu học khác
- D. Sử dụng nhiều từ khóa phủ định hơn
Câu 4: Doanh nghiệp du lịch Y muốn tiếp cận khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm thông tin về các điểm đến. Kênh digital marketing nào sau đây phù hợp nhất để thu hút khách hàng ở giai đoạn "nghiên cứu" của hành trình khách hàng?
- A. Quảng cáo hiển thị remarketing
- B. Email marketing cá nhân hóa
- C. Quảng cáo trên mạng xã hội tập trung vào bán hàng trực tiếp
- D. SEO và content marketing (blog du lịch, hướng dẫn du lịch)
Câu 5: Một cửa hàng thương mại điện tử sử dụng email marketing để chăm sóc khách hàng. Loại email nào sau đây có mục tiêu chính là xây dựng mối quan hệ và cung cấp giá trị lâu dài cho khách hàng, thay vì thúc đẩy bán hàng trực tiếp ngay lập tức?
- A. Email quảng cáo sản phẩm mới và chương trình khuyến mãi
- B. Email thông báo giảm giá và ưu đãi đặc biệt
- C. Email bản tin (newsletter) chia sẻ kiến thức, mẹo hữu ích liên quan đến lĩnh vực kinh doanh
- D. Email xác nhận đơn hàng và thông tin vận chuyển
Câu 6: Trong SEO, việc xây dựng liên kết chất lượng (backlink) từ các website khác có vai trò quan trọng như thế nào đối với thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm?
- A. Backlink chất lượng được xem là một yếu tố quan trọng, giúp tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm
- B. Backlink không còn quan trọng trong SEO hiện đại
- C. Số lượng backlink quan trọng hơn chất lượng backlink
- D. Backlink chỉ ảnh hưởng đến traffic trực tiếp từ các website liên kết
Câu 7: Chỉ số ROI (Return on Investment) trong digital marketing được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Mức độ nhận diện thương hiệu
- B. Lợi nhuận thu về so với chi phí đầu tư cho các hoạt động marketing
- C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được
- D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
Câu 8: Một doanh nghiệp sử dụng influencer marketing trên Instagram. Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để theo dõi?
- A. Số lượng follower của influencer
- B. Số lượng bài đăng của influencer
- C. Chi phí thuê influencer
- D. Tỷ lệ tương tác (engagement rate - like, comment, share) trên các bài đăng của influencer và traffic/conversion từ chiến dịch
Câu 9: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, việc phân khúc đối tượng mục tiêu dựa trên "sở thích" (interests) giúp nhà quảng cáo đạt được điều gì?
- A. Giảm chi phí quảng cáo
- B. Tiếp cận đúng những người có khả năng quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ, tăng tính liên quan của quảng cáo
- C. Tăng độ phủ của quảng cáo đến nhiều người nhất có thể
- D. Cải thiện thứ hạng quảng cáo
Câu 10: Doanh nghiệp X muốn triển khai chiến lược marketing đa kênh (omnichannel marketing). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Chỉ sử dụng các kênh marketing trực tuyến
- B. Sử dụng đồng thời nhiều kênh marketing nhưng hoạt động độc lập, không liên kết với nhau
- C. Tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh (online và offline)
- D. Tập trung vào một kênh marketing duy nhất hiệu quả nhất
Câu 11: Trong email marketing, "segmentation" (phân nhóm) danh sách email mang lại lợi ích gì?
- A. Gửi thông điệp phù hợp và cá nhân hóa hơn cho từng nhóm khách hàng, tăng hiệu quả email marketing
- B. Giảm chi phí gửi email
- C. Tăng số lượng email gửi đi
- D. Tránh bị đánh dấu là spam
Câu 12: "Mobile-first" approach (ưu tiên thiết bị di động) trong thiết kế website và digital marketing có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ thiết kế website và nội dung marketing cho thiết bị di động, bỏ qua trải nghiệm trên máy tính
- B. Ưu tiên thiết kế và tối ưu hóa trải nghiệm cho người dùng di động trước, sau đó mới đến các thiết bị khác
- C. Sử dụng các công nghệ di động mới nhất trong marketing
- D. Chạy quảng cáo trên các ứng dụng di động
Câu 13: Trong digital marketing, thuật ngữ "conversion rate" (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?
- A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ website
- B. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo
- C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu) so với tổng số lượt truy cập
- D. Tỷ lệ mở email
Câu 14: "Programmatic advertising" (quảng cáo tự động hóa) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Mua quảng cáo trực tiếp từ các nhà xuất bản
- B. Đặt quảng cáo thủ công trên các website
- C. Sử dụng mạng xã hội để phân phối quảng cáo
- D. Sử dụng thuật toán và dữ liệu để tự động mua và tối ưu hóa quảng cáo theo thời gian thực
Câu 15: "Retargeting" hoặc "remarketing" trong quảng cáo digital marketing có mục tiêu chính là gì?
- A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn
- B. Tiếp cận lại những người đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi (ví dụ: bỏ giỏ hàng)
- C. Tăng nhận diện thương hiệu cho đối tượng rộng
- D. Giảm chi phí quảng cáo
Câu 16: Chỉ số "bounce rate" (tỷ lệ thoát trang) trong Google Analytics cho biết điều gì về website?
- A. Tốc độ tải trang của website
- B. Số lượng trang trung bình người dùng xem trên website
- C. Tỷ lệ người dùng truy cập vào website và thoát ra ngay lập tức mà không tương tác thêm
- D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website
Câu 17: Trong SEO, "keyword research" (nghiên cứu từ khóa) là bước quan trọng để làm gì?
- A. Xác định các từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ
- B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang website
- C. Xây dựng backlink chất lượng
- D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
Câu 18: "Call-to-action" (CTA) trong digital marketing có vai trò chính là gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
- B. Kêu gọi và hướng dẫn người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: "Mua ngay", "Tìm hiểu thêm", "Đăng ký")
- C. Tăng nhận diện thương hiệu
- D. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing
Câu 19: "Marketing automation" (tự động hóa marketing) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền
- B. Tăng số lượng nhân viên marketing
- C. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người trong marketing
- D. Tối ưu hóa quy trình marketing, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả hoạt động
Câu 20: Trong social media marketing, "community management" (quản lý cộng đồng) bao gồm những hoạt động nào?
- A. Chỉ đăng bài viết và chạy quảng cáo trên mạng xã hội
- B. Chỉ phân tích số liệu và báo cáo hiệu quả
- C. Tương tác với người theo dõi, trả lời bình luận/tin nhắn, xây dựng mối quan hệ với cộng đồng, giải quyết các vấn đề phát sinh
- D. Chỉ tạo nội dung viral
Câu 21: "Personalization" (cá nhân hóa) trong digital marketing nhằm mục đích gì?
- A. Tạo trải nghiệm marketing phù hợp và liên quan hơn với từng cá nhân khách hàng, tăng sự hài lòng và gắn kết
- B. Giảm chi phí marketing
- C. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn
- D. Làm cho thông điệp marketing trở nên phức tạp hơn
Câu 22: "A/B testing" thường được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong digital marketing?
- A. Chiến lược giá sản phẩm
- B. Kênh phân phối sản phẩm
- C. Các thành phần của chiến dịch marketing (ví dụ: tiêu đề email, CTA button, landing page)
- D. Cơ cấu tổ chức phòng marketing
Câu 23: "Influencer marketing" hiệu quả nhất khi nào?
- A. Khi chọn influencer có lượng follower lớn nhất, bất kể sự liên quan đến thương hiệu
- B. Khi chọn influencer có sự phù hợp với thương hiệu và đối tượng mục tiêu, có độ tin cậy và tương tác tốt với follower
- C. Khi chi phí thuê influencer thấp nhất
- D. Khi influencer đăng bài quảng cáo liên tục với tần suất cao
Câu 24: "Social listening" (lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp thu thập thông tin gì?
- A. Thông tin về đối thủ cạnh tranh
- B. Xu hướng thị trường
- C. Phản hồi và ý kiến của khách hàng về thương hiệu/sản phẩm
- D. Tất cả các thông tin trên
Câu 25: "Content repurposing" (tái sử dụng nội dung) là gì?
- A. Tạo ra các phiên bản khác nhau của một nội dung hiện có để phân phối trên nhiều kênh hoặc định dạng khác nhau
- B. Xóa bỏ những nội dung cũ không còn phù hợp
- C. Sao chép nội dung của đối thủ cạnh tranh
- D. Tự động tạo nội dung bằng AI
Câu 26: "Voice search optimization" (tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói) trở nên quan trọng hơn vì điều gì?
- A. Vì tìm kiếm bằng giọng nói phức tạp hơn tìm kiếm bằng văn bản
- B. Vì ngày càng nhiều người sử dụng trợ lý ảo và thiết bị thông minh có tích hợp giọng nói để tìm kiếm thông tin
- C. Vì Google ưu tiên các website tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói hơn
- D. Vì chi phí tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói thấp hơn SEO truyền thống
Câu 27: "Video marketing" hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp và thu hút sự chú ý của người dùng vì sao?
- A. Vì video dễ dàng được chia sẻ trên mạng xã hội
- B. Vì chi phí sản xuất video thấp
- C. Vì video có tính trực quan, sinh động, dễ tiếp cận và tạo cảm xúc mạnh mẽ hơn so với văn bản hoặc hình ảnh tĩnh
- D. Vì video có thể chứa được nhiều thông tin hơn các định dạng khác
Câu 28: "Chatbot marketing" được sử dụng để làm gì?
- A. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng
- B. Chỉ thu thập dữ liệu khách hàng
- C. Chỉ chạy quảng cáo
- D. Tự động hóa tương tác với khách hàng, trả lời câu hỏi thường gặp, hỗ trợ bán hàng và cung cấp dịch vụ 24/7
Câu 29: "Geo-targeting" (nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý) trong quảng cáo digital marketing cho phép nhà quảng cáo làm gì?
- A. Nhắm mục tiêu đến tất cả người dùng trên toàn thế giới
- B. Hiển thị quảng cáo đến người dùng ở một khu vực địa lý cụ thể (quốc gia, thành phố, khu vực lân cận)
- C. Nhắm mục tiêu theo sở thích địa lý của người dùng
- D. Đo lường hiệu quả quảng cáo theo vị trí địa lý
Câu 30: "Dark social" đề cập đến nguồn traffic website từ đâu?
- A. Từ các công cụ tìm kiếm
- B. Từ các mạng xã hội công khai
- C. Từ các kênh chia sẻ riêng tư (ví dụ: tin nhắn, email) mà các công cụ phân tích web khó theo dõi trực tiếp
- D. Từ quảng cáo trả tiền