Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự khác biệt chính giữa SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) và SEM (Marketing trên Công cụ Tìm kiếm) là gì?
- A. SEO tập trung vào quảng cáo trả tiền, trong khi SEM tập trung vào nội dung tự nhiên.
- B. SEO tập trung vào việc cải thiện thứ hạng tự nhiên, còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả tiền.
- C. SEM là một phần nhỏ của SEO, tập trung vào các từ khóa trả phí.
- D. SEO và SEM là hai thuật ngữ đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
Câu 2: Trong bối cảnh Digital Marketing hiện đại, Mobile-first indexing có nghĩa là Google ưu tiên điều gì khi xếp hạng website?
- A. Tốc độ tải trang trên máy tính để bàn.
- B. Số lượng backlink từ các website lớn.
- C. Phiên bản di động của website để lập chỉ mục và xếp hạng.
- D. Nội dung văn bản trên phiên bản máy tính của website.
Câu 3: Một doanh nghiệp muốn tăng nhận diện thương hiệu nhanh chóng trên mạng xã hội. Hình thức quảng cáo nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
- B. Email Marketing
- C. SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm)
- D. Quảng cáo hiển thị hình ảnh và video (Display & Video Ads)
Câu 4: Chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì trong quảng cáo trực tuyến?
- A. Tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị.
- B. Tổng số tiền chi tiêu cho quảng cáo.
- C. Số lượt chuyển đổi từ quảng cáo.
- D. Thời gian trung bình người dùng xem quảng cáo.
Câu 5: Trong Email Marketing, phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm chi phí gửi email.
- B. Cá nhân hóa nội dung và tăng tỷ lệ mở/nhấp chuột.
- C. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
- D. Đảm bảo email không bị đưa vào hộp thư rác.
Câu 6: Content Marketing (Tiếp thị Nội dung) hiệu quả tập trung vào việc cung cấp giá trị gì cho khách hàng?
- A. Quảng cáo sản phẩm và dịch vụ một cách trực tiếp.
- B. Tạo ra nội dung giải trí đơn thuần.
- C. Thông tin hữu ích, giáo dục và giải quyết vấn đề của khách hàng.
- D. Nội dung có nhiều từ khóa SEO để tăng thứ hạng.
Câu 7: Phân tích SWOT được sử dụng trong Digital Marketing để đánh giá yếu tố nào?
- A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp và thị trường.
- B. Chi phí, lợi nhuận, rủi ro và thời gian hoàn vốn của chiến dịch.
- C. Đối thủ cạnh tranh, khách hàng mục tiêu, sản phẩm và giá cả.
- D. Xu hướng thị trường, công nghệ mới, quy định pháp luật và văn hóa xã hội.
Câu 8: Landing page (Trang đích) được thiết kế tối ưu thường có mục tiêu chính là gì?
- A. Cung cấp thông tin tổng quan về doanh nghiệp.
- B. Thúc đẩy khách truy cập thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
- C. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
- D. Chia sẻ tin tức và cập nhật mới nhất của doanh nghiệp.
Câu 9: Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên cơ chế nào?
- A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng tiềm năng.
- B. Hiển thị quảng cáo cho người dùng dựa trên vị trí địa lý.
- C. Tối ưu hóa nội dung website dựa trên từ khóa tìm kiếm.
- D. Hiển thị quảng cáo cho người dùng đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo trước đó.
Câu 10: KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing tập trung vào tăng trưởng cộng đồng là gì?
- A. Doanh số bán hàng trực tuyến.
- B. Lượt truy cập website từ mạng xã hội.
- C. Số lượng người theo dõi trang và mức độ tương tác (like, share, comment).
- D. Chi phí quảng cáo trên mỗi lượt nhấp chuột.
Câu 11: Trong Digital Marketing, thuật ngữ "Customer Journey" (Hành trình Khách hàng) mô tả điều gì?
- A. Quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay khách hàng.
- B. Các giai đoạn khách hàng trải qua từ khi nhận biết đến khi mua và trở thành khách hàng trung thành.
- C. Phân tích dữ liệu khách hàng để tối ưu hóa quảng cáo.
- D. Kênh truyền thông mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng.
Câu 12: Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng (personalization) ngày càng quan trọng trong Digital Marketing?
- A. Tăng sự liên quan, tương tác và tỷ lệ chuyển đổi bằng cách đáp ứng nhu cầu cá nhân của khách hàng.
- B. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.
- C. Đơn giản hóa quy trình marketing và quản lý dữ liệu.
- D. Tạo ra xu hướng marketing mới và thu hút sự chú ý.
Câu 13: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp ích gì cho Digital Marketing?
- A. Tạo ra nội dung marketing sáng tạo hơn.
- B. Tự động hóa các hoạt động marketing hàng ngày.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào các công cụ marketing truyền thống.
- D. Hiểu sâu hơn về hành vi khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Câu 14: Mục tiêu của việc xây dựng "Brand Persona" (Hình mẫu Thương hiệu) trong Digital Marketing là gì?
- A. Tạo ra logo và bộ nhận diện thương hiệu hấp dẫn.
- B. Nhân cách hóa thương hiệu để kết nối cảm xúc với khách hàng và truyền tải giá trị thương hiệu.
- C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và định vị thương hiệu.
- D. Xây dựng kế hoạch truyền thông đa kênh cho thương hiệu.
Câu 15: Trong Affiliate Marketing, "Cookie" được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ tải trang web affiliate.
- B. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên trang web affiliate.
- C. Theo dõi lượt nhấp chuột và hành động mua hàng của khách hàng từ liên kết affiliate để ghi nhận hoa hồng.
- D. Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng trên trang web affiliate.
Câu 16: Đoạn mã "Tracking Pixel" (Pixel theo dõi) thường được sử dụng để thu thập dữ liệu gì trong Digital Marketing?
- A. Hành vi người dùng trên website và hiệu quả quảng cáo (ví dụ: lượt xem trang, chuyển đổi).
- B. Thông tin nhân khẩu học chi tiết của khách hàng.
- C. Nội dung mà người dùng tương tác trên mạng xã hội.
- D. Vị trí địa lý chính xác của người dùng.
Câu 17: "Marketing Automation" (Tự động hóa Marketing) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
- A. Giảm sự sáng tạo trong chiến dịch marketing.
- B. Tối ưu hóa quy trình marketing, tăng hiệu quả và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
- C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên marketing.
- D. Tập trung vào các kênh marketing truyền thống hơn.
Câu 18: Tại sao việc xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) quan trọng đối với doanh nghiệp trong Digital Marketing?
- A. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
- B. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội một cách nhanh chóng.
- C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tăng lòng trung thành và thu thập phản hồi giá trị.
- D. Tạo ra kênh bán hàng trực tuyến hiệu quả.
Câu 19: Phương pháp "A/B Testing" thường được áp dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong Digital Marketing?
- A. Chiến lược giá sản phẩm.
- B. Kênh phân phối sản phẩm.
- C. Lựa chọn đối tượng mục tiêu.
- D. Các yếu tố của chiến dịch marketing (ví dụ: tiêu đề email, thiết kế landing page, nội dung quảng cáo).
Câu 20: "Conversion Rate Optimization" (CRO - Tối ưu hóa Tỷ lệ Chuyển đổi) tập trung vào việc cải thiện điều gì?
- A. Tỷ lệ khách truy cập website thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
- B. Số lượng khách truy cập website.
- C. Thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
- D. Mức độ nhận diện thương hiệu trên thị trường.
Câu 21: Trong SEO, backlink chất lượng từ các website khác có vai trò như thế nào đối với thứ hạng website?
- A. Không ảnh hưởng đến thứ hạng website.
- B. Cải thiện độ tin cậy và thẩm quyền của website, giúp tăng thứ hạng.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải trang website.
- D. Giảm chi phí quảng cáo website.
Câu 22: "Voice Search Optimization" (Tối ưu hóa cho Tìm kiếm bằng Giọng nói) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do nào?
- A. Công cụ tìm kiếm bằng giọng nói ít phổ biến.
- B. Người dùng thích nhập liệu văn bản hơn tìm kiếm bằng giọng nói.
- C. Sự gia tăng sử dụng thiết bị di động và trợ lý ảo khiến tìm kiếm bằng giọng nói phổ biến hơn.
- D. Tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói không khác biệt so với SEO truyền thống.
Câu 23: "Programmatic Advertising" (Quảng cáo Lập trình) mang lại lợi ích gì cho nhà quảng cáo?
- A. Giảm sự kiểm soát của nhà quảng cáo đối với vị trí quảng cáo.
- B. Tăng chi phí quảng cáo so với phương pháp truyền thống.
- C. Hạn chế khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu.
- D. Tự động hóa quá trình mua quảng cáo, tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và tối ưu hóa hiệu quả.
Câu 24: "Geofencing" (Hàng rào địa lý) trong Mobile Marketing được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ tải ứng dụng di động.
- B. Gửi thông điệp marketing đến người dùng khi họ ở trong một khu vực địa lý cụ thể.
- C. Theo dõi vị trí của đối thủ cạnh tranh.
- D. Tối ưu hóa SEO cho website trên thiết bị di động.
Câu 25: "Influencer Marketing" (Marketing Người ảnh hưởng) hiệu quả dựa trên yếu tố chính nào?
- A. Số lượng người theo dõi lớn của influencer.
- B. Chi phí hợp tác với influencer thấp.
- C. Sự tin tưởng và mối quan hệ giữa influencer với cộng đồng người theo dõi.
- D. Mức độ nổi tiếng của influencer trên truyền thông đại chúng.
Câu 26: "Chatbot" được sử dụng trong Digital Marketing để cải thiện trải nghiệm khách hàng chủ yếu ở khía cạnh nào?
- A. Cung cấp dịch vụ khách hàng nhanh chóng, 24/7 và giải đáp thắc mắc tự động.
- B. Thu thập dữ liệu khách hàng chi tiết hơn.
- C. Tạo ra nội dung marketing cá nhân hóa hơn.
- D. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội.
Câu 27: "Dark Social" đề cập đến nguồn traffic website nào?
- A. Traffic từ quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
- B. Traffic từ các kênh chia sẻ riêng tư như email, tin nhắn trực tiếp, không được Google Analytics nhận diện rõ ràng.
- C. Traffic từ các công cụ tìm kiếm không phải Google.
- D. Traffic từ các website không an toàn.
Câu 28: "Marketing Funnel" (Phễu Marketing) giúp doanh nghiệp hình dung điều gì?
- A. Quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
- B. Cấu trúc tổ chức của bộ phận marketing.
- C. Hành trình khách hàng tiềm năng từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
- D. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị phần.
Câu 29: "Attribution Modeling" (Mô hình Gán giá trị) trong Digital Marketing giúp xác định điều gì?
- A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng.
- B. Tỷ lệ chuyển đổi của từng kênh marketing.
- C. Doanh thu mang lại từ mỗi chiến dịch marketing.
- D. Kênh marketing nào đóng góp nhiều nhất vào quá trình chuyển đổi khách hàng.
Câu 30: Xu hướng "Personalized Video Marketing" (Marketing Video Cá nhân hóa) mang lại lợi thế gì so với video marketing truyền thống?
- A. Giảm chi phí sản xuất video marketing.
- B. Tăng mức độ tương tác, kết nối cảm xúc và hiệu quả chuyển đổi nhờ nội dung video được tùy chỉnh cho từng cá nhân.
- C. Dễ dàng chia sẻ video trên nhiều nền tảng mạng xã hội.
- D. Tối ưu hóa SEO cho video marketing.