Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Công Nghệ Số – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Công Nghệ Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) và SEM (Marketing trên Công cụ Tìm kiếm) là gì?

  • A. SEO tập trung vào quảng cáo trả tiền, trong khi SEM tập trung vào nội dung tự nhiên.
  • B. SEO tập trung vào việc cải thiện thứ hạng tự nhiên, còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả tiền.
  • C. SEM là một phần nhỏ của SEO, tập trung vào các từ khóa trả phí.
  • D. SEO và SEM là hai thuật ngữ đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.

Câu 2: Trong bối cảnh Digital Marketing hiện đại, Mobile-first indexing có nghĩa là Google ưu tiên điều gì khi xếp hạng website?

  • A. Tốc độ tải trang trên máy tính để bàn.
  • B. Số lượng backlink từ các website lớn.
  • C. Phiên bản di động của website để lập chỉ mục và xếp hạng.
  • D. Nội dung văn bản trên phiên bản máy tính của website.

Câu 3: Một doanh nghiệp muốn tăng nhận diện thương hiệu nhanh chóng trên mạng xã hội. Hình thức quảng cáo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
  • B. Email Marketing
  • C. SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm)
  • D. Quảng cáo hiển thị hình ảnh và video (Display & Video Ads)

Câu 4: Chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì trong quảng cáo trực tuyến?

  • A. Tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị.
  • B. Tổng số tiền chi tiêu cho quảng cáo.
  • C. Số lượt chuyển đổi từ quảng cáo.
  • D. Thời gian trung bình người dùng xem quảng cáo.

Câu 5: Trong Email Marketing, phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí gửi email.
  • B. Cá nhân hóa nội dung và tăng tỷ lệ mở/nhấp chuột.
  • C. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
  • D. Đảm bảo email không bị đưa vào hộp thư rác.

Câu 6: Content Marketing (Tiếp thị Nội dung) hiệu quả tập trung vào việc cung cấp giá trị gì cho khách hàng?

  • A. Quảng cáo sản phẩm và dịch vụ một cách trực tiếp.
  • B. Tạo ra nội dung giải trí đơn thuần.
  • C. Thông tin hữu ích, giáo dục và giải quyết vấn đề của khách hàng.
  • D. Nội dung có nhiều từ khóa SEO để tăng thứ hạng.

Câu 7: Phân tích SWOT được sử dụng trong Digital Marketing để đánh giá yếu tố nào?

  • A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp và thị trường.
  • B. Chi phí, lợi nhuận, rủi ro và thời gian hoàn vốn của chiến dịch.
  • C. Đối thủ cạnh tranh, khách hàng mục tiêu, sản phẩm và giá cả.
  • D. Xu hướng thị trường, công nghệ mới, quy định pháp luật và văn hóa xã hội.

Câu 8: Landing page (Trang đích) được thiết kế tối ưu thường có mục tiêu chính là gì?

  • A. Cung cấp thông tin tổng quan về doanh nghiệp.
  • B. Thúc đẩy khách truy cập thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
  • C. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
  • D. Chia sẻ tin tức và cập nhật mới nhất của doanh nghiệp.

Câu 9: Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng tiềm năng.
  • B. Hiển thị quảng cáo cho người dùng dựa trên vị trí địa lý.
  • C. Tối ưu hóa nội dung website dựa trên từ khóa tìm kiếm.
  • D. Hiển thị quảng cáo cho người dùng đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo trước đó.

Câu 10: KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing tập trung vào tăng trưởng cộng đồng là gì?

  • A. Doanh số bán hàng trực tuyến.
  • B. Lượt truy cập website từ mạng xã hội.
  • C. Số lượng người theo dõi trang và mức độ tương tác (like, share, comment).
  • D. Chi phí quảng cáo trên mỗi lượt nhấp chuột.

Câu 11: Trong Digital Marketing, thuật ngữ "Customer Journey" (Hành trình Khách hàng) mô tả điều gì?

  • A. Quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay khách hàng.
  • B. Các giai đoạn khách hàng trải qua từ khi nhận biết đến khi mua và trở thành khách hàng trung thành.
  • C. Phân tích dữ liệu khách hàng để tối ưu hóa quảng cáo.
  • D. Kênh truyền thông mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng.

Câu 12: Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng (personalization) ngày càng quan trọng trong Digital Marketing?

  • A. Tăng sự liên quan, tương tác và tỷ lệ chuyển đổi bằng cách đáp ứng nhu cầu cá nhân của khách hàng.
  • B. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.
  • C. Đơn giản hóa quy trình marketing và quản lý dữ liệu.
  • D. Tạo ra xu hướng marketing mới và thu hút sự chú ý.

Câu 13: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp ích gì cho Digital Marketing?

  • A. Tạo ra nội dung marketing sáng tạo hơn.
  • B. Tự động hóa các hoạt động marketing hàng ngày.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào các công cụ marketing truyền thống.
  • D. Hiểu sâu hơn về hành vi khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch và ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Câu 14: Mục tiêu của việc xây dựng "Brand Persona" (Hình mẫu Thương hiệu) trong Digital Marketing là gì?

  • A. Tạo ra logo và bộ nhận diện thương hiệu hấp dẫn.
  • B. Nhân cách hóa thương hiệu để kết nối cảm xúc với khách hàng và truyền tải giá trị thương hiệu.
  • C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và định vị thương hiệu.
  • D. Xây dựng kế hoạch truyền thông đa kênh cho thương hiệu.

Câu 15: Trong Affiliate Marketing, "Cookie" được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ tải trang web affiliate.
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên trang web affiliate.
  • C. Theo dõi lượt nhấp chuột và hành động mua hàng của khách hàng từ liên kết affiliate để ghi nhận hoa hồng.
  • D. Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng trên trang web affiliate.

Câu 16: Đoạn mã "Tracking Pixel" (Pixel theo dõi) thường được sử dụng để thu thập dữ liệu gì trong Digital Marketing?

  • A. Hành vi người dùng trên website và hiệu quả quảng cáo (ví dụ: lượt xem trang, chuyển đổi).
  • B. Thông tin nhân khẩu học chi tiết của khách hàng.
  • C. Nội dung mà người dùng tương tác trên mạng xã hội.
  • D. Vị trí địa lý chính xác của người dùng.

Câu 17: "Marketing Automation" (Tự động hóa Marketing) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

  • A. Giảm sự sáng tạo trong chiến dịch marketing.
  • B. Tối ưu hóa quy trình marketing, tăng hiệu quả và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên marketing.
  • D. Tập trung vào các kênh marketing truyền thống hơn.

Câu 18: Tại sao việc xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) quan trọng đối với doanh nghiệp trong Digital Marketing?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
  • B. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội một cách nhanh chóng.
  • C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tăng lòng trung thành và thu thập phản hồi giá trị.
  • D. Tạo ra kênh bán hàng trực tuyến hiệu quả.

Câu 19: Phương pháp "A/B Testing" thường được áp dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong Digital Marketing?

  • A. Chiến lược giá sản phẩm.
  • B. Kênh phân phối sản phẩm.
  • C. Lựa chọn đối tượng mục tiêu.
  • D. Các yếu tố của chiến dịch marketing (ví dụ: tiêu đề email, thiết kế landing page, nội dung quảng cáo).

Câu 20: "Conversion Rate Optimization" (CRO - Tối ưu hóa Tỷ lệ Chuyển đổi) tập trung vào việc cải thiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách truy cập website thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
  • B. Số lượng khách truy cập website.
  • C. Thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
  • D. Mức độ nhận diện thương hiệu trên thị trường.

Câu 21: Trong SEO, backlink chất lượng từ các website khác có vai trò như thế nào đối với thứ hạng website?

  • A. Không ảnh hưởng đến thứ hạng website.
  • B. Cải thiện độ tin cậy và thẩm quyền của website, giúp tăng thứ hạng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải trang website.
  • D. Giảm chi phí quảng cáo website.

Câu 22: "Voice Search Optimization" (Tối ưu hóa cho Tìm kiếm bằng Giọng nói) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do nào?

  • A. Công cụ tìm kiếm bằng giọng nói ít phổ biến.
  • B. Người dùng thích nhập liệu văn bản hơn tìm kiếm bằng giọng nói.
  • C. Sự gia tăng sử dụng thiết bị di động và trợ lý ảo khiến tìm kiếm bằng giọng nói phổ biến hơn.
  • D. Tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói không khác biệt so với SEO truyền thống.

Câu 23: "Programmatic Advertising" (Quảng cáo Lập trình) mang lại lợi ích gì cho nhà quảng cáo?

  • A. Giảm sự kiểm soát của nhà quảng cáo đối với vị trí quảng cáo.
  • B. Tăng chi phí quảng cáo so với phương pháp truyền thống.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu.
  • D. Tự động hóa quá trình mua quảng cáo, tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và tối ưu hóa hiệu quả.

Câu 24: "Geofencing" (Hàng rào địa lý) trong Mobile Marketing được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ tải ứng dụng di động.
  • B. Gửi thông điệp marketing đến người dùng khi họ ở trong một khu vực địa lý cụ thể.
  • C. Theo dõi vị trí của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tối ưu hóa SEO cho website trên thiết bị di động.

Câu 25: "Influencer Marketing" (Marketing Người ảnh hưởng) hiệu quả dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Số lượng người theo dõi lớn của influencer.
  • B. Chi phí hợp tác với influencer thấp.
  • C. Sự tin tưởng và mối quan hệ giữa influencer với cộng đồng người theo dõi.
  • D. Mức độ nổi tiếng của influencer trên truyền thông đại chúng.

Câu 26: "Chatbot" được sử dụng trong Digital Marketing để cải thiện trải nghiệm khách hàng chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp dịch vụ khách hàng nhanh chóng, 24/7 và giải đáp thắc mắc tự động.
  • B. Thu thập dữ liệu khách hàng chi tiết hơn.
  • C. Tạo ra nội dung marketing cá nhân hóa hơn.
  • D. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội.

Câu 27: "Dark Social" đề cập đến nguồn traffic website nào?

  • A. Traffic từ quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
  • B. Traffic từ các kênh chia sẻ riêng tư như email, tin nhắn trực tiếp, không được Google Analytics nhận diện rõ ràng.
  • C. Traffic từ các công cụ tìm kiếm không phải Google.
  • D. Traffic từ các website không an toàn.

Câu 28: "Marketing Funnel" (Phễu Marketing) giúp doanh nghiệp hình dung điều gì?

  • A. Quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
  • B. Cấu trúc tổ chức của bộ phận marketing.
  • C. Hành trình khách hàng tiềm năng từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị phần.

Câu 29: "Attribution Modeling" (Mô hình Gán giá trị) trong Digital Marketing giúp xác định điều gì?

  • A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng.
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi của từng kênh marketing.
  • C. Doanh thu mang lại từ mỗi chiến dịch marketing.
  • D. Kênh marketing nào đóng góp nhiều nhất vào quá trình chuyển đổi khách hàng.

Câu 30: Xu hướng "Personalized Video Marketing" (Marketing Video Cá nhân hóa) mang lại lợi thế gì so với video marketing truyền thống?

  • A. Giảm chi phí sản xuất video marketing.
  • B. Tăng mức độ tương tác, kết nối cảm xúc và hiệu quả chuyển đổi nhờ nội dung video được tùy chỉnh cho từng cá nhân.
  • C. Dễ dàng chia sẻ video trên nhiều nền tảng mạng xã hội.
  • D. Tối ưu hóa SEO cho video marketing.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) và SEM (Marketing trên Công cụ Tìm kiếm) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bối cảnh Digital Marketing hiện đại, Mobile-first indexing có nghĩa là Google ưu tiên điều gì khi xếp hạng website?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một doanh nghiệp muốn tăng nhận diện thương hiệu nhanh chóng trên mạng xã hội. Hình thức quảng cáo nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì trong quảng cáo trực tuyến?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong Email Marketing, phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Content Marketing (Tiếp thị Nội dung) hiệu quả tập trung vào việc cung cấp giá trị gì cho khách hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phân tích SWOT được sử dụng trong Digital Marketing để đánh giá yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Landing page (Trang đích) được thiết kế tối ưu thường có mục tiêu chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing tập trung vào tăng trưởng cộng đồng là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong Digital Marketing, thuật ngữ 'Customer Journey' (Hành trình Khách hàng) mô tả điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng (personalization) ngày càng quan trọng trong Digital Marketing?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp ích gì cho Digital Marketing?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Mục tiêu của việc xây dựng 'Brand Persona' (Hình mẫu Thương hiệu) trong Digital Marketing là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong Affiliate Marketing, 'Cookie' được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đoạn mã 'Tracking Pixel' (Pixel theo dõi) thường được sử dụng để thu thập dữ liệu gì trong Digital Marketing?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: 'Marketing Automation' (Tự động hóa Marketing) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao việc xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) quan trọng đối với doanh nghiệp trong Digital Marketing?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phương pháp 'A/B Testing' thường được áp dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong Digital Marketing?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Conversion Rate Optimization' (CRO - Tối ưu hóa Tỷ lệ Chuyển đổi) tập trung vào việc cải thiện điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong SEO, backlink chất lượng từ các website khác có vai trò như thế nào đối với thứ hạng website?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: 'Voice Search Optimization' (Tối ưu hóa cho Tìm kiếm bằng Giọng nói) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Programmatic Advertising' (Quảng cáo Lập trình) mang lại lợi ích gì cho nhà quảng cáo?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Geofencing' (Hàng rào địa lý) trong Mobile Marketing được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Influencer Marketing' (Marketing Người ảnh hưởng) hiệu quả dựa trên yếu tố chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: 'Chatbot' được sử dụng trong Digital Marketing để cải thiện trải nghiệm khách hàng chủ yếu ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Dark Social' đề cập đến nguồn traffic website nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Marketing Funnel' (Phễu Marketing) giúp doanh nghiệp hình dung điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Attribution Modeling' (Mô hình Gán giá trị) trong Digital Marketing giúp xác định điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Xu hướng 'Personalized Video Marketing' (Marketing Video Cá nhân hóa) mang lại lợi thế gì so với video marketing truyền thống?

Xem kết quả