Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang sản phẩm của họ tăng đột biến. Dữ liệu phân tích hành vi người dùng cho thấy khách hàng dành rất ít thời gian trên trang và không điều hướng đến các trang khác. Trong các yếu tố sau, đâu là nguyên nhân ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này?
- A. Tốc độ tải trang sản phẩm chậm.
- B. Thông tin sản phẩm (mô tả, hình ảnh, giá) không đầy đủ hoặc không hấp dẫn.
- C. Thiết kế trang web khó điều hướng và không thân thiện với người dùng.
- D. Chiến dịch quảng cáo thu hút đúng đối tượng mục tiêu quan tâm đến sản phẩm.
Câu 2: Doanh nghiệp A đang triển khai chiến dịch quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) cho sản phẩm mới. Họ nhận thấy CTR (tỷ lệ nhấp chuột) cao nhưng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) lại rất thấp. Để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp A thực hiện?
- A. Tăng ngân sách quảng cáo để hiển thị quảng cáo nhiều hơn.
- B. Mở rộng đối tượng mục tiêu để tiếp cận nhiều người hơn.
- C. Tối ưu hóa trang đích (landing page) để phù hợp hơn với từ khóa và thông điệp quảng cáo.
- D. Tạm dừng chiến dịch quảng cáo và chuyển sang kênh marketing khác.
Câu 3: Một blogger về du lịch muốn tăng lượng truy cập vào blog của mình thông qua SEO. Họ đã viết nhiều bài viết chất lượng nhưng thứ hạng tìm kiếm vẫn chưa cao. Biện pháp SEO off-page nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất trong trường hợp này?
- A. Mua backlink từ các website có chỉ số DA (Domain Authority) cao.
- B. Xây dựng liên kết tự nhiên (natural link building) bằng cách tạo nội dung giá trị và chia sẻ trên các nền tảng khác.
- C. Tham gia vào các diễn đàn và nhóm trực tuyến để spam link blog.
- D. Sử dụng các công cụ tự động để tạo hàng loạt backlink kém chất lượng.
Câu 4: Trong chiến dịch Email Marketing, phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào sau đây?
- A. Cá nhân hóa nội dung email, tăng mức độ liên quan và tương tác của người nhận.
- B. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
- C. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
- D. Đảm bảo email luôn được gửi vào hộp thư chính (inbox) thay vì thư rác (spam).
Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng sự hiện diện trên mạng xã hội với ngân sách hạn chế. Nền tảng mạng xã hội nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất cho mục tiêu xây dựng nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng một cách tự nhiên (organic), thay vì quảng cáo trả phí?
- A. LinkedIn
- B. Facebook
- C. Twitter
- D. TikTok
Câu 6: Chỉ số ROI (Return on Investment) trong Digital Marketing được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Số lượt truy cập website từ các kênh marketing.
- B. Mức độ nhận diện thương hiệu của chiến dịch marketing.
- C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào hoạt động marketing.
- D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
Câu 7: Trong Affiliate Marketing, mô hình hoa hồng CPA (Cost Per Action) có nghĩa là nhà quảng cáo trả hoa hồng cho publisher khi nào?
- A. Khi người dùng nhấp vào liên kết affiliate.
- B. Khi người dùng xem quảng cáo của nhà quảng cáo.
- C. Khi người dùng chia sẻ nội dung của nhà quảng cáo.
- D. Khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể được xác định trước, ví dụ như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
Câu 8: Công cụ Google Analytics cung cấp thông tin quan trọng nhất nào sau đây cho việc tối ưu hóa chiến dịch Digital Marketing?
- A. Dữ liệu về hành vi người dùng trên website (ví dụ: nguồn truy cập, trang xem, thời gian trên trang, tỷ lệ thoát trang).
- B. Thông tin về đối thủ cạnh tranh và thị phần của họ.
- C. Dự báo xu hướng thị trường và hành vi người tiêu dùng trong tương lai.
- D. Công cụ tạo nội dung và thiết kế website.
Câu 9: Trong quảng cáo hiển thị (Display Advertising), hình thức remarketing (tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng internet.
- B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu trước đó.
- C. Hiển thị quảng cáo dựa trên nhân khẩu học (độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý) của người dùng.
- D. Hiển thị quảng cáo trên các website có nội dung liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
Câu 10: Chỉ số Click-Through Rate (CTR) trong quảng cáo trực tuyến được tính bằng công thức nào?
- A. (Số lần nhấp chuột / Số lần hiển thị) * 100%
- B. (Số lần hiển thị / Số lần nhấp chuột) * 100%
- C. (Số chuyển đổi / Số lần nhấp chuột) * 100%
- D. (Số lần nhấp chuột / Tổng ngân sách quảng cáo)
Câu 11: Một doanh nghiệp muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing trong việc tăng nhận diện thương hiệu. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi từ mạng xã hội về website.
- B. Doanh số bán hàng trực tiếp từ mạng xã hội.
- C. Số lượt hiển thị (impressions) và phạm vi tiếp cận (reach) của bài đăng trên mạng xã hội.
- D. Chi phí quảng cáo trên mỗi lượt nhấp chuột (CPC).
Câu 12: Trong SEO,
- A. Có lượng tìm kiếm rất cao.
- B. Cụ thể, chi tiết và nhắm mục tiêu đến nhu cầu tìm kiếm cụ thể của người dùng.
- C. Dễ dàng đạt thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm.
- D. Có chi phí quảng cáo thấp hơn so với từ khóa ngắn.
Câu 13: Phương pháp Content Marketing tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng nhanh doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
- B. Vượt qua đối thủ cạnh tranh về thứ hạng tìm kiếm.
- C. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
- D. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng và lâu dài với khách hàng mục tiêu, thu hút và giữ chân họ.
Câu 14: Trong quảng cáo Google Ads,
- A. Số lần hiển thị quảng cáo.
- B. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC) và vị trí hiển thị quảng cáo.
- C. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) của quảng cáo.
- D. Ngân sách quảng cáo hàng ngày.
Câu 15: Khi lựa chọn kênh Digital Marketing, doanh nghiệp cần ưu tiên xem xét yếu tố quan trọng nhất nào để đảm bảo hiệu quả?
- A. Xu hướng marketing mới nhất.
- B. Kênh marketing có chi phí thấp nhất.
- C. Sự hiện diện và hành vi của khách hàng mục tiêu trên kênh đó.
- D. Sự phổ biến của kênh marketing trong ngành.
Câu 16: Trong Email Marketing, tỷ lệ
- A. Tỷ lệ email được gửi thành công.
- B. Tỷ lệ người nhận mở email.
- C. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký email.
- D. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email sau khi đã mở email.
Câu 17: Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX Optimization) trên website là gì?
- A. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
- B. Cải thiện sự hài lòng của người dùng, tăng thời gian ở lại trang và tỷ lệ chuyển đổi.
- C. Giảm chi phí thiết kế và phát triển website.
- D. Tăng số lượng trang trên website.
Câu 18: Trong Social Media Marketing,
- A. Tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
- B. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
- C. Hiểu rõ hơn về khách hàng, xu hướng thị trường, và nhận diện các vấn đề hoặc cơ hội.
- D. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
Câu 19: Trong quảng cáo video trực tuyến, chỉ số
- A. Tỷ lệ người xem video quảng cáo đến cuối hoặc một phần đáng kể.
- B. Tỷ lệ người nhấp vào liên kết trong video quảng cáo.
- C. Tỷ lệ người chia sẻ video quảng cáo trên mạng xã hội.
- D. Tỷ lệ video quảng cáo được hiển thị thành công.
Câu 20: Mục tiêu chính của việc xây dựng
- A. Giảm chi phí marketing.
- B. Mô tả và tối ưu hóa hành trình khách hàng từ khi nhận biết thương hiệu đến khi trở thành khách hàng trung thành.
- C. Tăng số lượng kênh marketing sử dụng.
- D. Đo lường hiệu quả của từng kênh marketing riêng lẻ.
Câu 21: Trong SEO,
- A. Tăng tốc độ tải trang web.
- B. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO.
- C. Tránh trùng lặp nội dung (duplicate content) trên website.
- D. Xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) hiệu quả.
Câu 22: Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch Digital Marketing đa kênh (multi-channel), mô hình phân bổ (attribution model) giúp xác định điều gì?
- A. Kênh marketing nào có chi phí thấp nhất.
- B. Kênh marketing nào có tỷ lệ chuyển đổi cao nhất.
- C. Tổng ngân sách marketing cần thiết cho chiến dịch.
- D. Đóng góp của mỗi kênh marketing vào kết quả cuối cùng (ví dụ: doanh số, chuyển đổi).
Câu 23: Trong bối cảnh quyền riêng tư dữ liệu ngày càng được chú trọng, điều gì trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong Digital Marketing?
- A. Thu thập càng nhiều dữ liệu người dùng càng tốt.
- B. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR, CCPA) và minh bạch với người dùng về việc sử dụng dữ liệu của họ.
- C. Sử dụng các công nghệ theo dõi người dùng tiên tiến nhất.
- D. Tập trung vào quảng cáo cá nhân hóa mạnh mẽ.
Câu 24: Xu hướng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong Digital Marketing không bao gồm lĩnh vực nào sau đây?
- A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
- B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại.
- C. Phân tích dữ liệu và dự đoán xu hướng.
- D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
Câu 25: Trong Digital Marketing, khái niệm
- A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
- B. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
- C. Tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
- D. Thời gian trung bình khách hàng gắn bó với thương hiệu.
Câu 26: Để xây dựng chiến lược Digital Marketing hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Xác định rõ mục tiêu kinh doanh và mục tiêu marketing.
- B. Nghiên cứu và lựa chọn công cụ Digital Marketing phù hợp.
- C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
- D. Xây dựng đội ngũ marketing chuyên nghiệp.
Câu 27: Trong quảng cáo trên mạng xã hội,
- A. Tiếp cận đối tượng mục tiêu dựa trên nhân khẩu học và sở thích chung.
- B. Tiếp cận lại những người đã có tương tác với thương hiệu (ví dụ: truy cập website, xem video, tương tác trên mạng xã hội).
- C. Mở rộng phạm vi tiếp cận quảng cáo đến những người có đặc điểm tương tự đối tượng hiện tại.
- D. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo tự động.
Câu 28: Trong Digital Marketing,
- A. Chi phí quảng cáo.
- B. Tốc độ tải trang web.
- C. Hiệu quả của các yếu tố marketing khác nhau (ví dụ: tiêu đề email, lời kêu gọi hành động, thiết kế trang đích).
- D. Thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
Câu 29: Trong SEO,
- A. Phiên bản website được tối ưu hóa cho máy tính để bàn.
- B. Phiên bản website có tốc độ tải nhanh nhất.
- C. Phiên bản website có nội dung phong phú nhất.
- D. Phiên bản website được tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile).
Câu 30: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch Digital Marketing tổng thể, chỉ số quan trọng nhất cần theo dõi là gì?
- A. Tổng số lượt truy cập website.
- B. ROI (Return on Investment) hoặc CPA (Cost Per Acquisition).
- C. Số lượng bài viết trên blog.
- D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.