Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp X nhận thấy hiệu quả của các kênh marketing truyền thống đang giảm sút. Để xây dựng sự hiện diện trực tuyến và tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn, doanh nghiệp X nên bắt đầu với việc nào sau đây?
- A. Đầu tư ngay vào quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
- B. Xây dựng một website thương mại điện tử phức tạp với nhiều tính năng.
- C. Xác định rõ mục tiêu marketing số và phân khúc khách hàng mục tiêu trực tuyến.
- D. ThuêAgency marketing toàn thời gian để triển khai mọi hoạt động.
Câu 2: Một công ty thời trang muốn tăng nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng trẻ tuổi (18-25 tuổi). Kênh truyền thông xã hội nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất cho mục tiêu này?
- A. LinkedIn
- B. Instagram và TikTok
- C. Facebook (chỉ tập trung vào fanpage)
- D. Email Marketing
Câu 3: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, nhàMarketer cần quan tâm đến chỉ số ROI (Return on Investment). Công thức tính ROI trong marketing số là gì?
- A. (Tổng doanh thu - Chi phí Marketing) / Tổng doanh thu
- B. (Lợi nhuận gộp - Chi phí Marketing) * 100
- C. (Tổng chi phí Marketing / Tổng doanh thu) * 100
- D. (Tổng doanh thu - Tổng chi phí Marketing) / Tổng chi phí Marketing
Câu 4: Trong SEO (Search Engine Optimization), backlink được xem là một yếu tố quan trọng để cải thiện thứ hạng website. Backlink chất lượng là backlink như thế nào?
- A. Backlink từ các website có độ uy tín cao, nội dung liên quan và ngữ cảnh tự nhiên.
- B. Backlink từ bất kỳ website nào, miễn là số lượng nhiều.
- C. Backlink từ các website có cùng tên miền.
- D. Backlink được mua từ các dịch vụ trao đổi backlink.
Câu 5: Doanh nghiệp Y triển khai chiến dịch Email Marketing để giới thiệu sản phẩm mới. Để tăng tỷ lệ mở email (Open Rate), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Gửi email hàng loạt vào bất kỳ thời điểm nào.
- B. Sử dụng tiêu đề email chung chung, không liên quan đến nội dung.
- C. Cá nhân hóa tiêu đề và nội dung email, tạo sự hấp dẫn và gửi vào thời điểm phù hợp.
- D. Chèn nhiều hình ảnh động và video vào email.
Câu 6: Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), điểm chất lượng (Quality Score) có vai trò gì?
- A. Quyết định ngân sách quảng cáo hàng ngày.
- B. Ảnh hưởng đến chi phí nhấp chuột (CPC) và vị trí hiển thị quảng cáo.
- C. Xác định đối tượng mục tiêu cho quảng cáo.
- D. Đo lường tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
Câu 7: Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến muốn cải thiện trải nghiệm người dùng trên website di động. Hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thêm nhiều hiệu ứng hoạt hình phức tạp.
- B. Sử dụng pop-up quảng cáo thường xuyên hơn.
- C. Tăng kích thước hình ảnh sản phẩm lên tối đa.
- D. Tối ưu tốc độ tải trang, thiết kế giao diện responsive và dễ dàng điều hướng trên di động.
Câu 8: Nội dung (Content) đóng vai trò trung tâm trong Digital Marketing. Mục tiêu chính của Content Marketing là gì?
- A. Thu hút, giữ chân và chuyển đổi khách hàng mục tiêu thông qua việc cung cấp nội dung giá trị và liên quan.
- B. Tạo ra viral content để tăng nhanh độ nhận diện thương hiệu.
- C. Bán hàng trực tiếp thông qua nội dung quảng cáo.
- D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
Câu 9: Phân tích dữ liệu (Data Analytics) là yếu tố then chốt để thành công trong Digital Marketing. Loại dữ liệu nào sau đây cung cấp thông tin về hành vi của người dùng trên website?
- A. Dữ liệu nhân khẩu học (tuổi, giới tính, địa lý).
- B. Dữ liệu hành vi (thời gian trên trang, trang đã xem, tỷ lệ thoát).
- C. Dữ liệu giao dịch (lịch sử mua hàng, giá trị đơn hàng).
- D. Dữ liệu tâm lý (sở thích, giá trị, lối sống).
Câu 10: Mô hình phễu Marketing (Marketing Funnel) giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành trình khách hàng. Giai đoạn nào trong phễu marketing tập trung vào việc biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự?
- A. Nhận biết (Awareness)
- B. Quan tâm (Interest)
- C. Chuyển đổi (Conversion)
- D. Trung thành (Loyalty)
Câu 11: Trong Social Media Marketing, Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác) là một chỉ số quan trọng. Engagement Rate phản ánh điều gì?
- A. Số lượng người tiếp cận bài viết.
- B. Số lượng người thích trang (like page).
- C. Tần suất đăng bài trên mạng xã hội.
- D. Mức độ tương tác của người dùng với nội dung (thích, bình luận, chia sẻ).
Câu 12: Affiliate Marketing là hình thức marketing dựa trên hiệu suất. Mô hình thanh toán phổ biến nhất trong Affiliate Marketing là gì?
- A. CPM (Cost Per Mille - trả tiền cho mỗi 1000 lượt hiển thị)
- B. CPS (Cost Per Sale - trả tiền cho mỗi đơn hàng thành công)
- C. CPC (Cost Per Click - trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột)
- D. CPD (Cost Per Day - trả tiền theo ngày)
Câu 13: Mobile Marketing ngày càng trở nên quan trọng. Hình thức Mobile Marketing nào sau đây sử dụng tin nhắn văn bản (SMS) để tiếp cận khách hàng?
- A. SMS Marketing
- B. In-app Advertising
- C. Push Notification Marketing
- D. Mobile SEO
Câu 14: Doanh nghiệp Z muốn triển khai chiến dịch quảng cáo đa kênh (Omnichannel Marketing). Mục tiêu chính của Omnichannel Marketing là gì?
- A. Tăng số lượng kênh marketing để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
- B. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng nhiều kênh giá rẻ.
- C. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh tương tác.
- D. Tập trung vào một kênh marketing duy nhất hiệu quả nhất.
Câu 15: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, doanh nghiệp nên ưu tiên hình thức Digital Marketing nào sau đây?
- A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
- B. Email Marketing và Content Marketing
- C. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising)
- D. Social Media Advertising (chỉ tập trung vào quảng cáo bán hàng)
Câu 16: Trong SEO,
- A. Cụm từ khóa dài, cụ thể, ít cạnh tranh và nhắm đến phân khúc khách hàng hẹp hơn, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi.
- B. Từ khóa ngắn, phổ biến, có lượng tìm kiếm lớn và cạnh tranh cao.
- C. Từ khóa chỉ chứa tên thương hiệu.
- D. Từ khóa không liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
Câu 17: Doanh nghiệp cần xây dựng
- A. Báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh.
- B. Kế hoạch truyền thông chi tiết cho chiến dịch.
- C. Bộ quy tắc về nhận diện thương hiệu trực tuyến.
- D. Hình mẫu đại diện cho khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp, dựa trên nghiên cứu và dữ liệu thực tế.
Câu 18:
- A. Tăng lượng truy cập website.
- B. Tối ưu hóa website và landing page để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, liên hệ).
- C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
- D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
Câu 19: Trong Email Marketing,
- A. Giảm chi phí gửi email.
- B. Tăng tốc độ gửi email.
- C. Gửi email được cá nhân hóa và phù hợp hơn đến từng nhóm đối tượng, tăng tỷ lệ mở và tương tác.
- D. Đảm bảo email không bị rơi vào hộp thư rác.
Câu 20:
- A. Tiếp cận khách hàng mới hoàn toàn.
- B. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng.
- C. Quảng cáo trên các website không liên quan.
- D. Hiển thị quảng cáo đến những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng hoặc chuyển đổi.
Câu 21: Để đo lường mức độ nhận diện thương hiệu trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
- B. Brand Mentions (Lượt nhắc đến thương hiệu) và Social Listening
- C. Click-Through Rate (CTR - Tỷ lệ nhấp chuột)
- D. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang)
Câu 22:
- A. Giảm chi phí quảng cáo.
- B. Tăng nhanh lượng truy cập website.
- C. Tăng độ tin cậy và tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu thông qua sự uy tín của người ảnh hưởng.
- D. Đảm bảo vị trí hiển thị quảng cáo tốt nhất.
Câu 23: Trong quảng cáo trên mạng xã hội,
- A. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến danh sách khách hàng hiện có (email, số điện thoại) hoặc những người tương tác với website/ứng dụng.
- B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến tất cả người dùng trên mạng xã hội.
- C. Tạo quảng cáo video với hiệu ứng đặc biệt.
- D. Chọn vị trí hiển thị quảng cáo trên website.
Câu 24:
- A. Tăng tốc độ tải trang website.
- B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau (website, email, quảng cáo) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
- C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
- D. Phân tích hành vi người dùng trên website.
Câu 25:
- A. Google Analytics
- B. Google Search Console
- C. HubSpot, Marketo, Pardot
- D. Google Ads
Câu 26: Trong Digital Marketing, việc tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR, CCPA) là rất quan trọng. Tại sao?
- A. Để tăng hiệu quả quảng cáo.
- B. Để thu thập được nhiều dữ liệu khách hàng hơn.
- C. Để giảm chi phí marketing.
- D. Để xây dựng lòng tin với khách hàng, tránh rủi ro pháp lý và thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Câu 27:
- A. Tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search) trên các thiết bị thông minh.
- B. Tìm kiếm bằng hình ảnh (Image Search).
- C. Tìm kiếm bằng video (Video Search).
- D. Tìm kiếm bằng văn bản (Text Search) truyền thống.
Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing, chỉ số
- A. Tổng số lượt hiển thị nội dung (bao gồm cả hiển thị lặp lại).
- B. Số lượng tương tác (like, bình luận, chia sẻ).
- C. Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung trên mạng xã hội.
- D. Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội (Engagement Rate).
Câu 29: Trong Content Marketing,
- A. Tiêu đề hấp dẫn cho bài viết.
- B. Hình ảnh minh họa cho nội dung.
- C. Từ khóa chính trong SEO.
- D. Chủ đề nội dung chính, bao quát một mảng kiến thức lớn và làm nền tảng để phát triển các nội dung chi tiết, chuyên sâu hơn.
Câu 30: Xu hướng
- A. Giúp tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn, tăng sự liên quan của thông điệp marketing và cải thiện hiệu quả tổng thể của chiến dịch.
- B. Giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận nhanh chóng.
- C. Đơn giản hóa quy trình marketing và tiết kiệm thời gian.
- D. Tăng độ phủ sóng thương hiệu trên diện rộng.