Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Công Nghệ Số – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Công Nghệ Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự chuyển đổi kỹ thuật số đã tác động đến Marketing như thế nào, đặc biệt là trong việc tiếp cận và tương tác với khách hàng?

  • A. Chỉ đơn giản là di chuyển các hoạt động marketing truyền thống lên môi trường trực tuyến.
  • B. Tạo ra các kênh giao tiếp mới, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và cho phép đo lường hiệu quả marketing chính xác hơn.
  • C. Làm giảm tầm quan trọng của marketing truyền thống và thay thế hoàn toàn bằng digital marketing.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp công nghệ, không tác động nhiều đến các ngành khác.

Câu 2: Trong bối cảnh Digital Marketing hiện đại, dữ liệu khách hàng đóng vai trò trung tâm. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất cách doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng dữ liệu khách hàng?

  • A. Thu thập càng nhiều dữ liệu khách hàng càng tốt, từ mọi nguồn có thể, để tối đa hóa thông tin.
  • B. Sử dụng dữ liệu khách hàng chủ yếu để phân tích hành vi mua sắm và tăng doanh số trực tiếp.
  • C. Ưu tiên sử dụng dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, xây dựng mối quan hệ lâu dài và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.
  • D. Chỉ sử dụng dữ liệu khách hàng cho các chiến dịch quảng cáo trả phí, không cần thiết cho các hoạt động marketing khác.

Câu 3: Mô hình "Marketing đa kênh" (Omnichannel Marketing) khác biệt như thế nào so với "Marketing đa kênh" (Multichannel Marketing)?

  • A. Multichannel Marketing tập trung vào số lượng kênh marketing lớn hơn, trong khi Omnichannel Marketing thì không.
  • B. Omnichannel Marketing chỉ sử dụng các kênh trực tuyến, còn Multichannel Marketing bao gồm cả kênh truyền thống.
  • C. Multichannel Marketing cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, còn Omnichannel Marketing thì không tập trung vào điều này.
  • D. Omnichannel Marketing tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh, trong khi Multichannel Marketing có thể hoạt động độc lập trên từng kênh.

Câu 4: Trong chiến lược SEO, "từ khóa đuôi dài" (long-tail keywords) mang lại lợi ích gì đặc biệt so với từ khóa ngắn, chung chung?

  • A. Từ khóa đuôi dài giúp website đạt thứ hạng cao hơn cho các từ khóa phổ biến, cạnh tranh.
  • B. Từ khóa đuôi dài nhắm mục tiêu đến những khách hàng tiềm năng có nhu cầu cụ thể, tăng khả năng chuyển đổi.
  • C. Từ khóa đuôi dài dễ nghiên cứu và triển khai hơn từ khóa ngắn.
  • D. Từ khóa đuôi dài giúp tăng lượng truy cập website nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Câu 5: Điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chiến dịch quảng cáo như thế nào?

  • A. Điểm chất lượng cao giúp quảng cáo hiển thị ở vị trí cao hơn, nhưng không ảnh hưởng đến chi phí.
  • B. Điểm chất lượng thấp giúp giảm chi phí quảng cáo, nhưng vị trí hiển thị sẽ thấp hơn.
  • C. Điểm chất lượng cao giúp giảm chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC) và cải thiện vị trí quảng cáo.
  • D. Điểm chất lượng chỉ ảnh hưởng đến việc quảng cáo có được phê duyệt hay không, không liên quan đến hiệu quả.

Câu 6: Trong Social Media Marketing, chỉ số "tỷ lệ tương tác" (engagement rate) phản ánh điều gì quan trọng về nội dung và chiến lược của bạn?

  • A. Mức độ khán giả quan tâm và phản hồi tích cực với nội dung, thể hiện sự kết nối và giá trị nội dung mang lại.
  • B. Số lượng người tiếp cận nội dung, cho thấy phạm vi lan tỏa của bài viết.
  • C. Tần suất đăng bài trên mạng xã hội, thể hiện sự năng động của thương hiệu.
  • D. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội, cho thấy mức độ phổ biến của thương hiệu.

Câu 7: Phân khúc hóa danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho chiến dịch Email Marketing?

  • A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt cho toàn bộ danh sách.
  • B. Tăng tính cá nhân hóa và liên quan của email, cải thiện tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý danh sách email.
  • D. Tăng số lượng email gửi đi trong một khoảng thời gian ngắn.

Câu 8: Marketing Automation giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (lead nurturing) như thế nào?

  • A. Giảm sự tương tác cá nhân giữa doanh nghiệp và khách hàng tiềm năng.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên marketing trong việc chăm sóc khách hàng.
  • C. Tự động hóa việc gửi thông điệp phù hợp đến đúng khách hàng tiềm năng vào đúng thời điểm, dựa trên hành vi và giai đoạn của họ trong hành trình mua hàng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu thập thông tin khách hàng tiềm năng, không liên quan đến việc nuôi dưỡng.

Câu 9: Bản đồ hành trình khách hàng (customer journey map) giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn điều gì về trải nghiệm của khách hàng?

  • A. Hiệu quả của từng kênh marketing mà doanh nghiệp đang sử dụng.
  • B. Chi phí mà khách hàng phải trả trong quá trình mua sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Đội ngũ nhân viên nào đang tương tác với khách hàng trong từng giai đoạn.
  • D. Toàn bộ quá trình khách hàng tương tác với doanh nghiệp từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành, bao gồm cả cảm xúc và điểm đau của họ.

Câu 10: Để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch Digital Marketing, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Tổng chi phí đầu tư vào chiến dịch và lợi nhuận thu về từ chiến dịch đó.
  • B. Số lượt hiển thị quảng cáo và số lượt truy cập website.
  • C. Mức độ tương tác trên mạng xã hội và số lượng người theo dõi.
  • D. Thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm và điểm chất lượng quảng cáo.

Câu 11: Quy định GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) ảnh hưởng đến hoạt động Digital Marketing như thế nào?

  • A. GDPR chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp ở châu Âu, không ảnh hưởng đến các khu vực khác.
  • B. Yêu cầu doanh nghiệp phải minh bạch hơn về cách thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân, đồng thời phải có sự đồng ý rõ ràng từ người dùng.
  • C. GDPR giúp doanh nghiệp thu thập được nhiều dữ liệu khách hàng hơn để phục vụ cho marketing.
  • D. GDPR không có tác động đáng kể đến hoạt động Digital Marketing.

Câu 12: "Mobile-first indexing" của Google có ý nghĩa gì đối với chiến lược SEO hiện nay?

  • A. Google chỉ lập chỉ mục các website được thiết kế riêng cho máy tính để bàn.
  • B. Tốc độ tải trang trên thiết bị di động không còn quan trọng đối với SEO.
  • C. Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng phiên bản di động của website, do đó cần tối ưu hóa trải nghiệm di động.
  • D. Mobile-first indexing chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo trên di động, không liên quan đến SEO.

Câu 13: Tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói (voice search optimization) đòi hỏi marketers cần chú trọng điều gì trong nội dung?

  • A. Sử dụng nhiều từ khóa ngắn và từ khóa thương mại.
  • B. Tập trung vào việc tạo ra các trang landing page phức tạp và nhiều thông tin.
  • C. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật và chuyên ngành.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, đàm thoại, và trả lời trực tiếp các câu hỏi mà người dùng có thể hỏi bằng giọng nói.

Câu 14: Cá nhân hóa trải nghiệm marketing (marketing personalization) mang lại lợi ích gì cho cả doanh nghiệp và khách hàng?

  • A. Chủ yếu giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí marketing và tăng hiệu quả quảng cáo.
  • B. Tăng sự hài lòng và gắn kết của khách hàng, đồng thời cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và lòng trung thành.
  • C. Chỉ có lợi cho khách hàng vì họ nhận được nhiều ưu đãi và khuyến mãi hơn.
  • D. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.

Câu 15: Mô hình phân bổ (attribution modeling) trong Digital Marketing Analytics giúp marketers hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
  • B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ mỗi kênh marketing.
  • C. Kênh marketing nào đóng góp nhiều nhất vào quá trình chuyển đổi và doanh thu, từ đó phân bổ ngân sách hiệu quả hơn.
  • D. Hành vi của khách hàng trên website sau khi nhấp vào quảng cáo.

Câu 16: Khi phân bổ ngân sách cho Digital Marketing, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

  • A. Ngân sách của đối thủ cạnh tranh.
  • B. Xu hướng marketing mới nhất.
  • C. Kênh marketing phổ biến nhất.
  • D. Mục tiêu kinh doanh tổng thể, đối tượng mục tiêu, và dữ liệu hiệu suất từ các chiến dịch trước đó.

Câu 17: Social listening (lắng nghe mạng xã hội) có thể hỗ trợ doanh nghiệp quản lý danh tiếng thương hiệu trực tuyến như thế nào?

  • A. Tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội của doanh nghiệp.
  • B. Theo dõi các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu, từ đó phát hiện sớm các vấn đề tiêu cực và phản hồi kịp thời.
  • C. Tự động đăng bài và tương tác với người dùng trên mạng xã hội.
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.

Câu 18: Đánh giá hiệu quả của chiến dịch Influencer Marketing cần dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Số lượng người theo dõi của influencer và chi phí hợp tác.
  • B. Số lượng bài đăng và video được tạo bởi influencer.
  • C. Mục tiêu cụ thể của chiến dịch (nhận diện thương hiệu, tăng doanh số...), mức độ tương tác, phạm vi tiếp cận, và chuyển đổi (nếu có thể đo lường).
  • D. Ý kiến chủ quan của doanh nghiệp về mức độ thành công của chiến dịch.

Câu 19: Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO - Conversion Rate Optimization) trên trang đích (landing page) tập trung vào việc gì?

  • A. Cải thiện thiết kế và nội dung trang để khuyến khích khách truy cập thực hiện hành động mục tiêu (mua hàng, đăng ký, tải tài liệu...).
  • B. Tăng lượng truy cập vào trang đích từ các nguồn khác nhau.
  • C. Giảm thời gian tải trang để cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • D. Thêm nhiều thông tin và tính năng phức tạp vào trang đích.

Câu 20: Tại sao việc tích hợp các kênh Digital Marketing khác nhau trong một chiến dịch lại quan trọng?

  • A. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào một kênh duy nhất.
  • B. Đơn giản hóa việc quản lý chiến dịch marketing.
  • C. Tăng khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu trên một kênh cụ thể.
  • D. Tạo ra trải nghiệm khách hàng nhất quán và tăng cường hiệu quả tổng thể của chiến dịch, tận dụng sức mạnh bổ trợ của các kênh.

Câu 21: Phương pháp "Agile Marketing" mang lại lợi ích gì so với cách tiếp cận marketing truyền thống, cứng nhắc?

  • A. Giảm sự cần thiết của việc lập kế hoạch chi tiết trước khi triển khai chiến dịch.
  • B. Tăng tính linh hoạt, khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi thị trường và phản hồi của khách hàng, cải thiện hiệu quả chiến dịch.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu và phân tích trong quá trình marketing.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn quy trình làm việc theo nhóm trong marketing.

Câu 22: Các giai đoạn trong phễu marketing (marketing funnel) giúp doanh nghiệp hình dung điều gì về hành trình khách hàng?

  • A. Các kênh marketing hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng.
  • B. Chi phí cần thiết để thu hút và chuyển đổi khách hàng.
  • C. Quá trình khách hàng tiềm năng chuyển đổi thành khách hàng thực tế, từ nhận biết đến mua hàng và trung thành, giúp quản lý và tối ưu hóa từng giai đoạn.
  • D. Phản hồi và đánh giá của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.

Câu 23: Chấm điểm khách hàng tiềm năng (lead scoring) được sử dụng để làm gì trong marketing?

  • A. Tự động gửi email marketing đến tất cả khách hàng tiềm năng.
  • B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng.
  • C. Phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau dựa trên nhân khẩu học.
  • D. Xếp hạng mức độ tiềm năng của từng khách hàng tiềm năng dựa trên các tiêu chí nhất định, giúp đội ngũ sales và marketing ưu tiên nguồn lực vào những người có khả năng chuyển đổi cao nhất.

Câu 24: Remarketing (hoặc retargeting) hoạt động như thế nào và mục tiêu chính là gì?

  • A. Hiển thị quảng cáo đến những người đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn (ví dụ: truy cập trang sản phẩm nhưng chưa mua), nhằm nhắc nhở và khuyến khích họ quay lại hoàn tất hành động.
  • B. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn thông qua quảng cáo.
  • C. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
  • D. Quản lý danh tiếng thương hiệu trên mạng xã hội.

Câu 25: Trong Email Marketing, A/B testing tiêu đề email (subject line) giúp cải thiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ nhấp chuột vào liên kết trong email (click-through rate).
  • B. Tỷ lệ mở email (open rate) bằng cách thử nghiệm các tiêu đề khác nhau để tìm ra tiêu đề hấp dẫn và thu hút người nhận mở email nhất.
  • C. Tỷ lệ hủy đăng ký email (unsubscribe rate).
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi từ email marketing.

Câu 26: Khi phân tích lưu lượng truy cập website bằng Google Analytics, chỉ số "tỷ lệ thoát" (bounce rate) cho biết điều gì?

  • A. Số lượng trang trung bình mà khách truy cập xem trong một phiên.
  • B. Thời gian trung bình khách truy cập ở lại trên website.
  • C. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi website chỉ sau khi xem một trang duy nhất, cho thấy trang đó có thể không đáp ứng được nhu cầu của người dùng hoặc trải nghiệm không tốt.
  • D. Số lượng khách truy cập mới so với khách truy cập quay lại.

Câu 27: Lịch nội dung (content calendar) trong Social Media Marketing giúp ích gì cho việc quản lý chiến lược nội dung?

  • A. Tự động tạo nội dung hấp dẫn cho mạng xã hội.
  • B. Phân tích hiệu quả của nội dung đã đăng trên mạng xã hội.
  • C. Tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
  • D. Lên kế hoạch và tổ chức nội dung đăng tải trên mạng xã hội một cách có hệ thống, đảm bảo tính nhất quán, đa dạng và phù hợp với mục tiêu chiến lược.

Câu 28: Để đo lường thành công của một chiến dịch Social Media Marketing, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?

  • A. Tùy thuộc vào mục tiêu chiến dịch, có thể là nhận diện thương hiệu (reach, impressions), tương tác (engagement rate), chuyển đổi (traffic website, leads, sales), hoặc mức độ lan tỏa (shares, mentions).
  • B. Số lượng bài đăng và video đã tạo trong chiến dịch.
  • C. Chi phí đã chi cho quảng cáo trên mạng xã hội.
  • D. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội tăng lên.

Câu 29: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng như thế nào trong Digital Marketing?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của marketers trong tương lai.
  • B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (ví dụ: đề xuất sản phẩm), phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định marketing thông minh hơn.
  • C. Chỉ được sử dụng trong quảng cáo trả phí để tăng hiệu quả.
  • D. Giảm sự cần thiết của việc sáng tạo nội dung marketing.

Câu 30: Khi sử dụng dữ liệu trong Digital Marketing, marketers cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh đạo đức nào?

  • A. Tối đa hóa việc thu thập và sử dụng dữ liệu để tăng hiệu quả marketing.
  • B. Sử dụng dữ liệu khách hàng cho mọi mục đích marketing mà doanh nghiệp cho là phù hợp.
  • C. Bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng, sử dụng dữ liệu một cách minh bạch và có trách nhiệm, tránh các hành vi xâm phạm hoặc lừa dối.
  • D. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu, không cần quan tâm đến khía cạnh đạo đức.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự chuyển đổi kỹ thuật số đã tác động đến Marketing như thế nào, đặc biệt là trong việc tiếp cận và tương tác với khách hàng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bối cảnh Digital Marketing hiện đại, dữ liệu khách hàng đóng vai trò trung tâm. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất cách doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng dữ liệu khách hàng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mô hình 'Marketing đa kênh' (Omnichannel Marketing) khác biệt như thế nào so với 'Marketing đa kênh' (Multichannel Marketing)?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong chiến lược SEO, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keywords) mang lại lợi ích gì đặc biệt so với từ khóa ngắn, chung chung?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chiến dịch quảng cáo như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong Social Media Marketing, chỉ số 'tỷ lệ tương tác' (engagement rate) phản ánh điều gì quan trọng về nội dung và chiến lược của bạn?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân khúc hóa danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho chiến dịch Email Marketing?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Marketing Automation giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (lead nurturing) như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bản đồ hành trình khách hàng (customer journey map) giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn điều gì về trải nghiệm của khách hàng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch Digital Marketing, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quy định GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) ảnh hưởng đến hoạt động Digital Marketing như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Mobile-first indexing' của Google có ý nghĩa gì đối với chiến lược SEO hiện nay?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói (voice search optimization) đòi hỏi marketers cần chú trọng điều gì trong nội dung?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cá nhân hóa trải nghiệm marketing (marketing personalization) mang lại lợi ích gì cho cả doanh nghiệp và khách hàng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mô hình phân bổ (attribution modeling) trong Digital Marketing Analytics giúp marketers hiểu rõ hơn điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân bổ ngân sách cho Digital Marketing, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Social listening (lắng nghe mạng xã hội) có thể hỗ trợ doanh nghiệp quản lý danh tiếng thương hiệu trực tuyến như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đánh giá hiệu quả của chiến dịch Influencer Marketing cần dựa trên những tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO - Conversion Rate Optimization) trên trang đích (landing page) tập trung vào việc gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc tích hợp các kênh Digital Marketing khác nhau trong một chiến dịch lại quan trọng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phương pháp 'Agile Marketing' mang lại lợi ích gì so với cách tiếp cận marketing truyền thống, cứng nhắc?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Các giai đoạn trong phễu marketing (marketing funnel) giúp doanh nghiệp hình dung điều gì về hành trình khách hàng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chấm điểm khách hàng tiềm năng (lead scoring) được sử dụng để làm gì trong marketing?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Remarketing (hoặc retargeting) hoạt động như thế nào và mục tiêu chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong Email Marketing, A/B testing tiêu đề email (subject line) giúp cải thiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích lưu lượng truy cập website bằng Google Analytics, chỉ số 'tỷ lệ thoát' (bounce rate) cho biết điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lịch nội dung (content calendar) trong Social Media Marketing giúp ích gì cho việc quản lý chiến lược nội dung?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để đo lường thành công của một chiến dịch Social Media Marketing, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng như thế nào trong Digital Marketing?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi sử dụng dữ liệu trong Digital Marketing, marketers cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh đạo đức nào?

Xem kết quả