Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing – Đề 02

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của mẫu điện thoại hiện tại đang giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng ngày càng quan tâm đến camera chất lượng cao và thời lượng pin dài hơn. Để đối phó với tình hình này, công ty nên ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong Marketing Mix?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Phân phối (Place)
  • D. Xúc tiến (Promotion)

Câu 2: Phân khúc thị trường theo "tâm lý" (psychographic segmentation) tập trung chủ yếu vào yếu tố nào sau đây của người tiêu dùng?

  • A. Địa lý (Địa điểm sinh sống, mật độ dân số)
  • B. Nhân khẩu học (Tuổi, giới tính, thu nhập, học vấn)
  • C. Lối sống và giá trị (Sở thích, quan điểm, tính cách)
  • D. Hành vi (Tần suất mua hàng, mức độ trung thành)

Câu 3: Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường nước giải khát có gas, nhận thấy thị trường đã có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh với các thương hiệu nổi tiếng. Chiến lược định vị nào sau đây sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp này tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

  • A. Định vị theo giá thấp nhất
  • B. Định vị khác biệt hóa
  • C. Định vị theo chất lượng cao nhất
  • D. Định vị bắt chước đối thủ dẫn đầu

Câu 4: Trong giai đoạn "tăng trưởng" của vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), mục tiêu marketing chính của doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu sản phẩm ra thị trường
  • B. Duy trì thị phần và lợi nhuận
  • C. Tối đa hóa thị phần
  • D. Rút lui khỏi thị trường

Câu 5: Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây thường được sử dụng để khám phá động cơ, thái độ và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng về một sản phẩm hoặc thương hiệu?

  • A. Khảo sát định lượng (Quantitative survey)
  • B. Thử nghiệm (Experiment)
  • C. Quan sát (Observation)
  • D. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group interview)

Câu 6: Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm hiện tại để tăng doanh số trong ngắn hạn. Chiến lược giá này thuộc loại nào?

  • A. Giá hớt váng (Price skimming)
  • B. Giá khuyến mại (Promotional pricing)
  • C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
  • D. Giá trị gia tăng (Value-based pricing)

Câu 7: Kênh phân phối "gián tiếp" trong marketing là gì?

  • A. Kênh phân phối mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
  • B. Kênh phân phối chỉ sử dụng thương mại điện tử.
  • C. Kênh phân phối sử dụng các trung gian như nhà bán lẻ hoặc nhà phân phối.
  • D. Kênh phân phối chỉ áp dụng cho sản phẩm dịch vụ.

Câu 8: Hoạt động "quan hệ công chúng" (Public Relations - PR) tập trung vào mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp và thương hiệu.
  • B. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
  • C. Giảm chi phí quảng cáo.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.

Câu 9: "Marketing nội dung" (Content Marketing) hiệu quả nhất khi nào?

  • A. Khi tập trung quảng bá sản phẩm trực tiếp.
  • B. Khi cung cấp thông tin giá trị và hữu ích cho khách hàng mục tiêu.
  • C. Khi sử dụng các từ khóa phổ biến để tăng thứ hạng tìm kiếm.
  • D. Khi nội dung được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội, bất kể chất lượng.

Câu 10: Chỉ số "Tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion Rate) trong marketing kỹ thuật số đo lường điều gì?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo.
  • B. Số lượt truy cập trang web.
  • C. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập hoàn thành một hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng).
  • D. Chi phí trung bình để có được một khách hàng.

Câu 11: Mô hình "AIDA" trong marketing truyền thông mô tả các giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của khách hàng?

  • A. Chú ý (Attention), Quan tâm (Interest), Khao khát (Desire), Hành động (Action).
  • B. Nhận biết (Awareness), Tìm hiểu (Information), Quyết định (Decision), Đánh giá (Assessment).
  • C. Nhu cầu (Need), Mong muốn (Want), Yêu cầu (Demand), Mua hàng (Purchase).
  • D. Tiếp cận (Approach), Thuyết phục (Influence), Bán hàng (Sale), Duy trì (Retention).

Câu 12: Trong ma trận "BCG" (Boston Consulting Group), "Ngôi sao" (Star) là nhóm sản phẩm có đặc điểm gì?

  • A. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
  • B. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • C. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • D. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.

Câu 13: "Marketing xanh" (Green Marketing) đề cao giá trị nào?

  • A. Giá trị kinh tế tối đa.
  • B. Giá trị thương hiệu cao cấp.
  • C. Giá trị công nghệ tiên tiến.
  • D. Giá trị bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Câu 14: "Marketing du kích" (Guerrilla Marketing) thường phù hợp với doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp đa quốc gia.
  • B. Doanh nghiệp có ngân sách marketing lớn.
  • C. Doanh nghiệp nhỏ và startup với ngân sách hạn chế.
  • D. Doanh nghiệp nhà nước.

Câu 15: "Marketing cá nhân hóa" (Personalized Marketing) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

  • A. Giá sản phẩm rẻ hơn.
  • B. Trải nghiệm mua sắm phù hợp và đáp ứng đúng nhu cầu cá nhân.
  • C. Thông tin quảng cáo ít hơn.
  • D. Quy trình mua hàng nhanh chóng hơn.

Câu 16: "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth Marketing) hiệu quả nhất khi nào?

  • A. Khi khách hàng có trải nghiệm tích cực và hài lòng về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Khi doanh nghiệp chi nhiều tiền cho quảng cáo.
  • C. Khi sản phẩm có giá thấp.
  • D. Khi sử dụng nhiều kênh truyền thông.

Câu 17: Trong marketing quốc tế, "tiêu chuẩn hóa" (standardization) chiến lược sản phẩm có nghĩa là gì?

  • A. Điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
  • B. Tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng quốc tế.
  • C. Áp dụng cùng một chiến lược sản phẩm trên nhiều thị trường quốc tế.
  • D. Chỉ xuất khẩu sản phẩm sang các nước phát triển.

Câu 18: "Định giá hớt váng" (Price Skimming) thường phù hợp với sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng thiết yếu.
  • B. Sản phẩm mới, độc đáo, có tính năng vượt trội.
  • C. Sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
  • D. Sản phẩm có vòng đời ngắn.

Câu 19: "Marketing dựa trên tài khoản" (Account-Based Marketing - ABM) tập trung vào đối tượng khách hàng nào?

  • A. Khách hàng cá nhân.
  • B. Khách hàng đại chúng.
  • C. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Các tài khoản khách hàng doanh nghiệp lớn và quan trọng (key accounts).

Câu 20: "Chiến lược kéo" (Pull Strategy) trong truyền thông marketing tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng để "kéo" sản phẩm qua kênh phân phối.
  • B. Thúc đẩy kênh phân phối bán hàng cho người tiêu dùng.
  • C. Xây dựng quan hệ tốt với nhà cung cấp.
  • D. Giảm chi phí truyền thông.

Câu 21: Một công ty thời trang sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm của mình. Hình thức xúc tiến này thuộc loại nào?

  • A. Bán hàng cá nhân (Personal selling).
  • B. Quan hệ công chúng (Public relations).
  • C. Marketing người ảnh hưởng (Influencer marketing).
  • D. Khuyến mại (Sales promotion).

Câu 22: "Thương hiệu gia đình" (Family Brand) là gì?

  • A. Thương hiệu dành cho các sản phẩm hướng đến gia đình.
  • B. Chiến lược sử dụng một tên thương hiệu duy nhất cho nhiều sản phẩm khác nhau của công ty.
  • C. Thương hiệu có lịch sử lâu đời.
  • D. Thương hiệu được kế thừa qua nhiều thế hệ trong gia đình.

Câu 23: "Văn hóa doanh nghiệp hướng đến khách hàng" có vai trò như thế nào trong marketing?

  • A. Giúp nhân viên tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • B. Giảm chi phí marketing.
  • C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
  • D. Tạo sự khác biệt so với đối thủ về giá.

Câu 24: "Định vị lại thương hiệu" (Brand Repositioning) được thực hiện khi nào?

  • A. Khi doanh số bán hàng tăng trưởng mạnh.
  • B. Khi tung ra sản phẩm mới.
  • C. Khi thương hiệu hiện tại không còn phù hợp với thị trường mục tiêu hoặc cần thay đổi hình ảnh để thu hút khách hàng mới.
  • D. Khi thay đổi logo thương hiệu.

Câu 25: "Marketing xã hội" (Societal Marketing) khác biệt với "Marketing hướng đến khách hàng" (Customer-oriented Marketing) ở điểm nào?

  • A. Marketing xã hội tập trung vào quảng cáo trên mạng xã hội.
  • B. Marketing xã hội chỉ áp dụng cho tổ chức phi lợi nhuận.
  • C. Marketing xã hội bỏ qua lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • D. Marketing xã hội cân nhắc lợi ích của xã hội và cộng đồng, không chỉ tập trung vào nhu cầu của khách hàng và lợi nhuận của doanh nghiệp.

Câu 26: "Phân tích SWOT" được sử dụng trong marketing để làm gì?

  • A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
  • B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài để xây dựng chiến lược marketing.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • D. Dự báo doanh số bán hàng.

Câu 27: "Chiến lược đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

  • A. Cạnh tranh trực diện với đối thủ mạnh nhất.
  • B. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
  • C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh (đại dương xanh) thay vì cạnh tranh trong thị trường hiện có (đại dương đỏ).
  • D. Tập trung vào phân khúc thị trường nhỏ.

Câu 28: "Marketing trải nghiệm" (Experiential Marketing) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

  • A. Tạo ra trải nghiệm đáng nhớ và cảm xúc tích cực cho khách hàng khi tương tác với thương hiệu.
  • B. Tập trung vào tính năng sản phẩm.
  • C. Sử dụng quảng cáo truyền thống.
  • D. Giảm giá sản phẩm.

Câu 29: "Marketing đa kênh" (Multichannel Marketing) khác với "Marketing hợp kênh" (Omnichannel Marketing) như thế nào?

  • A. Marketing đa kênh chỉ sử dụng kênh trực tuyến, còn marketing hợp kênh sử dụng cả trực tuyến và ngoại tuyến.
  • B. Marketing hợp kênh tích hợp tất cả các kênh để tạo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng, trong khi marketing đa kênh có thể quản lý các kênh riêng biệt.
  • C. Marketing hợp kênh tập trung vào quảng cáo, còn marketing đa kênh tập trung vào bán hàng.
  • D. Không có sự khác biệt giữa marketing đa kênh và marketing hợp kênh.

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng "lợi thế cạnh tranh bền vững" dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
  • B. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ nhất.
  • C. Các yếu tố khó sao chép và tạo ra giá trị khác biệt lâu dài, như mối quan hệ khách hàng, văn hóa doanh nghiệp, hoặc công nghệ độc quyền.
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của mẫu điện thoại hiện tại đang giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng ngày càng quan tâm đến camera chất lượng cao và thời lượng pin dài hơn. Để đối phó với tình hình này, công ty nên ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong Marketing Mix?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phân khúc thị trường theo 'tâm lý' (psychographic segmentation) tập trung chủ yếu vào yếu tố nào sau đây của người tiêu dùng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường nước giải khát có gas, nhận thấy thị trường đã có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh với các thương hiệu nổi tiếng. Chiến lược định vị nào sau đây sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp này tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), mục tiêu marketing chính của doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây thường được sử dụng để khám phá động cơ, thái độ và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng về một sản phẩm hoặc thương hiệu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm hiện tại để tăng doanh số trong ngắn hạn. Chiến lược giá này thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Kênh phân phối 'gián tiếp' trong marketing là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hoạt động 'quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) tập trung vào mục tiêu chính nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Marketing nội dung' (Content Marketing) hiệu quả nhất khi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chỉ số 'Tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion Rate) trong marketing kỹ thuật số đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Mô hình 'AIDA' trong marketing truyền thông mô tả các giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng của khách hàng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong ma trận 'BCG' (Boston Consulting Group), 'Ngôi sao' (Star) là nhóm sản phẩm có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Marketing xanh' (Green Marketing) đề cao giá trị nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Marketing du kích' (Guerrilla Marketing) thường phù hợp với doanh nghiệp nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Marketing cá nhân hóa' (Personalized Marketing) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth Marketing) hiệu quả nhất khi nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong marketing quốc tế, 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) chiến lược sản phẩm có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Định giá hớt váng' (Price Skimming) thường phù hợp với sản phẩm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Marketing dựa trên tài khoản' (Account-Based Marketing - ABM) tập trung vào đối tượng khách hàng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Chiến lược kéo' (Pull Strategy) trong truyền thông marketing tập trung vào hoạt động nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một công ty thời trang sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm của mình. Hình thức xúc tiến này thuộc loại nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Thương hiệu gia đình' (Family Brand) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Văn hóa doanh nghiệp hướng đến khách hàng' có vai trò như thế nào trong marketing?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Định vị lại thương hiệu' (Brand Repositioning) được thực hiện khi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Marketing xã hội' (Societal Marketing) khác biệt với 'Marketing hướng đến khách hàng' (Customer-oriented Marketing) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Phân tích SWOT' được sử dụng trong marketing để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Chiến lược đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Marketing trải nghiệm' (Experiential Marketing) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Marketing đa kênh' (Multichannel Marketing) khác với 'Marketing hợp kênh' (Omnichannel Marketing) như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng 'lợi thế cạnh tranh bền vững' dựa trên yếu tố nào?

Xem kết quả