Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận marketing nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào sau đây?
- A. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình vào mùa đông.
- B. Giảm giá sản phẩm để kích cầu tiêu dùng.
- C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới phù hợp với mùa đông hoặc thị trường ấm hơn.
- D. Mở rộng kênh phân phối sang các siêu thị lớn.
Câu 2: Phân khúc thị trường theo "tâm lý" (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào sau đây của người tiêu dùng?
- A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.
- B. Địa lý, mật độ dân cư và khí hậu.
- C. Tần suất mua hàng, lòng trung thành và lợi ích tìm kiếm.
- D. Lối sống, giá trị, thái độ và tính cách.
Câu 3: Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu (brand positioning) là gì?
- A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
- B. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
- C. Đảm bảo sản phẩm có chất lượng tốt nhất trên thị trường.
- D. Xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà phân phối.
Câu 4: Trong mô hình 4P của marketing mix, yếu tố "Promotion" (Xúc tiến) bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng và bán hàng cá nhân.
- B. Kênh phân phối, vận chuyển và quản lý kho.
- C. Thiết kế sản phẩm, chất lượng, tính năng và bao bì.
- D. Chiến lược giá, định giá và các điều khoản thanh toán.
Câu 5: Doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược giá "hớt váng" (price skimming) khi nào?
- A. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao và sản phẩm phổ biến.
- B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
- C. Khi sản phẩm mới, độc đáo và có nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
- D. Khi chi phí sản xuất thấp và muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
Câu 6: Nghiên cứu marketing định tính (qualitative research) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường quy mô thị trường và dự báo doanh số bán hàng.
- B. Khám phá động cơ, thái độ và hành vi của người tiêu dùng.
- C. Thống kê và phân tích dữ liệu số lượng lớn.
- D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số marketing.
Câu 7: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?
- A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
- B. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong một năm.
- C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
- D. Tổng giá trị lợi nhuận mà một khách hàng dự kiến mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
Câu 8: Marketing nội dung (content marketing) tập trung vào việc:
- A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website.
- B. Sử dụng quảng cáo trả phí để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
- C. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.
- D. Xây dựng mối quan hệ với người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
Câu 9: Mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng chủ yếu thông qua yếu tố nào?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
- B. Ảnh hưởng từ đánh giá, bình luận và chia sẻ kinh nghiệm từ cộng đồng.
- C. Tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- D. Tăng cường khả năng tiếp cận sản phẩm/dịch vụ.
Câu 10: Trong quá trình truyền thông marketing, "nhiễu" (noise) có thể xuất hiện ở giai đoạn nào?
- A. Chỉ ở giai đoạn mã hóa thông điệp.
- B. Chỉ ở giai đoạn kênh truyền thông.
- C. Chỉ ở giai đoạn giải mã thông điệp.
- D. Ở tất cả các giai đoạn của quá trình truyền thông.
Câu 11: Marketing xanh (green marketing) tập trung vào:
- A. Sản phẩm và hoạt động marketing thân thiện với môi trường và bền vững.
- B. Sản phẩm có màu xanh lá cây và bao bì tái chế.
- C. Chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng quan tâm đến môi trường.
- D. Quảng cáo sản phẩm ở các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.
Câu 12: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) là hình thức marketing:
- A. Sử dụng lực lượng bán hàng lớn để tiếp cận thị trường rộng lớn.
- B. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
- C. Sáng tạo, độc đáo, chi phí thấp, thường gây bất ngờ và tạo hiệu ứng lan truyền.
- D. Sử dụng các chiến dịch marketing kéo dài và lặp đi lặp lại.
Câu 13: Trong phân tích SWOT, yếu tố "Threats" (Nguy cơ) đề cập đến:
- A. Điểm mạnh bên trong doanh nghiệp.
- B. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể gây bất lợi.
- C. Điểm yếu bên trong doanh nghiệp.
- D. Các cơ hội từ môi trường bên ngoài.
Câu 14: Mục tiêu của "marketing trực tiếp" (direct marketing) là:
- A. Xây dựng nhận diện thương hiệu rộng rãi.
- B. Tăng cường độ phủ sóng của sản phẩm trên thị trường.
- C. Tạo ra nhu cầu tiềm ẩn cho sản phẩm.
- D. Thiết lập và duy trì mối quan hệ trực tiếp với khách hàng, tạo ra phản hồi và giao dịch trực tiếp.
Câu 15: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi:
- A. Sản phẩm/dịch vụ mang lại trải nghiệm tích cực và đáng nhớ cho khách hàng.
- B. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
- C. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất trên thị trường.
- D. Kênh phân phối rộng khắp và dễ tiếp cận.
Câu 16: Trong mô hình "AISAS" về hành vi người tiêu dùng trực tuyến, chữ "S" thứ hai đại diện cho hành động nào?
- A. Attention (Chú ý)
- B. Interest (Quan tâm)
- C. Share (Chia sẻ)
- D. Search (Tìm kiếm)
Câu 17: "Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh" (competitive positioning) là chiến lược:
- A. Tập trung vào lợi ích sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.
- B. Nhấn mạnh sự khác biệt và ưu thế của thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh.
- C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với một phong cách sống cụ thể.
- D. Định vị thương hiệu dựa trên giá trị và sứ mệnh của doanh nghiệp.
Câu 18: "Marketing cá nhân hóa" (personalized marketing) sử dụng dữ liệu khách hàng để:
- A. Tạo ra trải nghiệm và thông điệp marketing phù hợp với từng cá nhân khách hàng.
- B. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.
- C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên diện rộng.
- D. Thu thập dữ liệu khách hàng để bán cho các công ty khác.
Câu 19: "Lòng trung thành thương hiệu" (brand loyalty) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào các kênh phân phối.
- B. Tăng khả năng kiểm soát giá sản phẩm.
- C. Duy trì doanh thu ổn định, giảm chi phí thu hút khách hàng mới, và tạo lợi thế cạnh tranh.
- D. Nâng cao vị thế thương lượng với nhà cung cấp.
Câu 20: "Nghiên cứu khám phá" (exploratory research) thường được thực hiện ở giai đoạn nào của quá trình nghiên cứu marketing?
- A. Giai đoạn thu thập dữ liệu chính thức.
- B. Giai đoạn phân tích dữ liệu và đưa ra kết luận.
- C. Giai đoạn kiểm định giả thuyết và đánh giá kết quả.
- D. Giai đoạn đầu để xác định vấn đề và thu thập thông tin sơ bộ.
Câu 21: "Marketing dựa trên tài khoản" (account-based marketing - ABM) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?
- A. Doanh nghiệp bán lẻ hàng tiêu dùng nhanh (FMCG).
- B. Doanh nghiệp B2B bán giải pháp công nghệ cho doanh nghiệp lớn.
- C. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) mới khởi nghiệp.
- D. Doanh nghiệp phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực xã hội.
Câu 22: "Kênh phân phối đa kênh" (multichannel distribution) mang lại lợi ích nào cho khách hàng?
- A. Giảm chi phí vận chuyển và logistics cho doanh nghiệp.
- B. Tăng cường khả năng kiểm soát kênh phân phối của doanh nghiệp.
- C. Tăng sự tiện lợi và linh hoạt trong mua sắm cho khách hàng.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kênh phân phối.
Câu 23: "Truyền thông tích hợp marketing" (integrated marketing communications - IMC) nhấn mạnh vào:
- A. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông khác nhau.
- B. Tăng cường tần suất xuất hiện thông điệp trên các kênh truyền thông.
- C. Tối ưu hóa chi phí cho từng kênh truyền thông riêng lẻ.
- D. Phối hợp và tích hợp tất cả các công cụ truyền thông để tạo thông điệp nhất quán và hiệu quả.
Câu 24: "Marketing trải nghiệm" (experiential marketing) tập trung vào việc:
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
- B. Tạo ra các trải nghiệm tương tác và đáng nhớ cho khách hàng với thương hiệu.
- C. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
- D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với từng khách hàng.
Câu 25: "Marketing lan tỏa" (viral marketing) thành công nhất khi:
- A. Nội dung marketing có tính sáng tạo, độc đáo, gây cảm xúc mạnh và dễ chia sẻ.
- B. Chiến dịch quảng cáo được đầu tư ngân sách lớn.
- C. Sản phẩm/dịch vụ có giá trị sử dụng cao.
- D. Thương hiệu đã có uy tín và nhận diện rộng rãi.
Câu 26: "Marketing thời gian thực" (real-time marketing) tận dụng yếu tố nào để tương tác với khách hàng?
- A. Dữ liệu lịch sử mua hàng của khách hàng.
- B. Thông tin nhân khẩu học và tâm lý học của khách hàng.
- C. Các sự kiện, xu hướng hiện tại và phản hồi tức thì của khách hàng.
- D. Chiến lược marketing dài hạn đã được lên kế hoạch trước.
Câu 27: "Marketing du kích kỹ thuật số" (digital guerrilla marketing) kết hợp yếu tố nào của marketing du kích truyền thống và marketing kỹ thuật số?
- A. Sử dụng quảng cáo trả phí trên mạng xã hội để tạo hiệu ứng lan truyền.
- B. Tối ưu hóa SEO để tăng thứ hạng website và thu hút khách hàng tự nhiên.
- C. Tập trung vào email marketing và marketing nội dung.
- D. Sự sáng tạo, bất ngờ, chi phí thấp của du kích truyền thống và sức mạnh lan tỏa, tương tác của kỹ thuật số.
Câu 28: "Marketing đa giác quan" (sensory marketing) tập trung vào việc kích thích giác quan nào của khách hàng?
- A. Chỉ thị giác và thính giác.
- B. Tất cả các giác quan: thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác.
- C. Chủ yếu là thị giác và xúc giác.
- D. Chỉ khứu giác và vị giác.
Câu 29: "Marketing đạo đức" (ethical marketing) chú trọng đến yếu tố nào trong hoạt động marketing?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- B. Tuân thủ luật pháp và quy định của nhà nước.
- C. Tính trung thực, minh bạch, trách nhiệm và công bằng trong tất cả các hoạt động marketing.
- D. Sử dụng các chiến thuật marketing gây ấn tượng mạnh.
Câu 30: "Marketing phi lợi nhuận" (nonprofit marketing) khác biệt với marketing thương mại chủ yếu ở mục tiêu nào?
- A. Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau.
- B. Đối tượng mục tiêu khác nhau.
- C. Sản phẩm/dịch vụ cung cấp khác nhau.
- D. Mục tiêu chính là phục vụ cộng đồng, giải quyết vấn đề xã hội, không phải lợi nhuận tài chính.