Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh du lịch hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng, vượt lên trên các chiến lược marketing truyền thống tập trung vào sản phẩm?
- A. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- B. Chiến lược giá cạnh tranh và giảm giá sâu.
- C. Mở rộng mạng lưới phân phối thông qua các đại lý du lịch truyền thống.
- D. Xây dựng trải nghiệm du lịch cá nhân hóa và đáng nhớ, tạo giá trị cảm xúc cho khách hàng.
Câu 2: Một công ty du lịch sinh thái nhỏ quyết định tập trung vào phân khúc thị trường "khách du lịch có ý thức về môi trường". Đâu là chiến lược phân khúc thị trường mà công ty này đang áp dụng?
- A. Phân khúc theo địa lý (Geographic segmentation).
- B. Phân khúc theo nhân khẩu học (Demographic segmentation).
- C. Phân khúc theo tâm lý học (Psychographic segmentation).
- D. Phân khúc theo hành vi (Behavioral segmentation).
Câu 3: Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing trên mạng xã hội cho một khu nghỉ dưỡng biển, KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường mức độ tương tác và quan tâm của khách hàng tiềm năng?
- A. Tổng chi phí cho chiến dịch quảng cáo.
- B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) - bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ.
- C. Số lượng khách hàng đặt phòng trực tiếp qua điện thoại.
- D. Lợi nhuận ròng thu được từ khách hàng vãng lai.
Câu 4: Một thành phố du lịch nổi tiếng muốn tái định vị thương hiệu để thu hút đối tượng khách du lịch trẻ tuổi và năng động hơn. Biện pháp marketing nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Tăng cường sự hiện diện trên các nền tảng mạng xã hội phổ biến với giới trẻ (Instagram, TikTok) và sử dụng nội dung sáng tạo, hấp dẫn.
- B. Phát tờ rơi và quảng cáo trên báo in tại các khu vực dân cư.
- C. Tổ chức các hội chợ du lịch quốc tế quy mô lớn.
- D. Giảm giá các tour du lịch trọn gói truyền thống.
Câu 5: Trong mô hình Marketing Mix 4P, yếu tố "Place" (Phân phối) trong du lịch chủ yếu đề cập đến điều gì?
- A. Địa điểm du lịch cụ thể (ví dụ: bãi biển, khu di tích).
- B. Vị trí đặt văn phòng đại diện của công ty du lịch.
- C. Cách thức sản phẩm/dịch vụ du lịch tiếp cận và được cung cấp cho khách hàng (ví dụ: trực tuyến, qua đại lý du lịch, trực tiếp).
- D. Chiến lược giá cả tại các địa điểm du lịch khác nhau.
Câu 6: Phân tích PESTLE là một công cụ quan trọng trong marketing du lịch. Chữ "L" trong PESTLE đại diện cho yếu tố nào sau đây, có ảnh hưởng lớn đến ngành du lịch?
- A. Yếu tố Dân số (Population).
- B. Yếu tố Pháp lý (Legal).
- C. Yếu tố Lối sống (Lifestyle).
- D. Yếu tố Địa phương (Local).
Câu 7: Một khách sạn boutique muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh lớn. Chiến lược định vị nào sau đây phù hợp nhất để khách sạn này nhấn mạnh sự độc đáo và cá tính của mình?
- A. Định vị dựa trên giá rẻ nhất (Price-based positioning).
- B. Định vị dựa trên sự phổ biến (Popularity-based positioning).
- C. Định vị theo đối thủ cạnh tranh (Competitor-based positioning).
- D. Định vị dựa trên sự khác biệt độc đáo (Differentiation-based positioning).
Câu 8: Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông (ví dụ: sự cố về an toàn tại điểm đến), phản ứng marketing nào sau đây là quan trọng nhất để khôi phục niềm tin của khách du lịch?
- A. Giữ im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
- B. Đổ lỗi cho bên thứ ba để giảm trách nhiệm.
- C. Minh bạch thông tin, hành động khắc phục nhanh chóng, và tăng cường truyền thông về các biện pháp an toàn.
- D. Tăng cường quảng cáo giảm giá để thu hút khách hàng mới.
Câu 9: Loại hình marketing du lịch nào tập trung vào việc kể chuyện và truyền tải cảm xúc để kết nối với khách hàng, thường sử dụng hình ảnh và video mạnh mẽ?
- A. Marketing trực tiếp (Direct marketing).
- B. Marketing nội dung (Content marketing) và Storytelling.
- C. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
- D. Marketing dựa trên hiệu suất (Performance marketing).
Câu 10: Một công ty lữ hành muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau chuyến đi. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập thông tin phản hồi chi tiết và định tính?
- A. Khảo sát trực tuyến với câu hỏi đóng.
- B. Thống kê số lượng đặt tour và doanh thu.
- C. Phân tích dữ liệu lớn về hành vi tìm kiếm trên internet.
- D. Phỏng vấn sâu (In-depth interviews) với một nhóm khách hàng ngẫu nhiên.
Câu 11: Trong marketing du lịch bền vững, "greenwashing" là thuật ngữ dùng để chỉ hành động nào sau đây?
- A. Quảng cáo sai lệch hoặc phóng đại về những nỗ lực bảo vệ môi trường của doanh nghiệp du lịch.
- B. Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường trong hoạt động du lịch.
- C. Tổ chức các chương trình du lịch tình nguyện vì môi trường.
- D. Đầu tư vào các công nghệ xanh để giảm thiểu tác động môi trường.
Câu 12: Yếu tố "Product" (Sản phẩm) trong Marketing Mix của ngành du lịch khác biệt so với sản phẩm hữu hình như thế nào?
- A. Sản phẩm du lịch luôn có giá thành sản xuất cao hơn.
- B. Sản phẩm du lịch chủ yếu là dịch vụ và trải nghiệm vô hình, khó định lượng và tiêu chuẩn hóa.
- C. Sản phẩm du lịch dễ dàng được lưu trữ và vận chuyển.
- D. Sản phẩm du lịch không chịu ảnh hưởng bởi yếu tố mùa vụ.
Câu 13: Một bảo tàng địa phương muốn tăng lượng khách tham quan. Chiến lược "Promotion" (Xúc tiến) nào sau đây ít tốn kém nhưng có thể hiệu quả trong việc tiếp cận cộng đồng địa phương?
- A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
- B. Tổ chức sự kiện âm nhạc quy mô lớn tại bảo tàng.
- C. Hợp tác với trường học và tổ chức cộng đồng để tổ chức các buổi tham quan giáo dục và hoạt động tương tác.
- D. Xây dựng một ứng dụng di động phức tạp với công nghệ thực tế ảo.
Câu 14: Trong marketing du lịch, "dynamic pricing" (định giá linh hoạt) thường được áp dụng cho sản phẩm/dịch vụ nào?
- A. Vé máy bay và phòng khách sạn.
- B. Tour du lịch trọn gói cố định.
- C. Vé vào cửa bảo tàng và khu di tích.
- D. Dịch vụ thuê xe du lịch theo ngày.
Câu 15: Kênh phân phối trực tuyến (online) nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng nhất đối với các doanh nghiệp du lịch vừa và nhỏ?
- A. Đại lý du lịch truyền thống.
- B. Mạng xã hội và website của doanh nghiệp.
- C. Trung tâm thông tin du lịch địa phương.
- D. Ấn phẩm tạp chí du lịch sang trọng.
Câu 16: Một khu nghỉ dưỡng muốn thu hút khách du lịch vào mùa thấp điểm. Chiến lược giá nào sau đây có thể hiệu quả nhất?
- A. Tăng giá để tạo cảm giác cao cấp.
- B. Giữ nguyên giá và tăng cường quảng cáo.
- C. Áp dụng giá cố định quanh năm.
- D. Giảm giá đặc biệt và ưu đãi hấp dẫn cho mùa thấp điểm.
Câu 17: Trong marketing du lịch văn hóa, yếu tố "Authenticity" (Tính xác thực) có ý nghĩa gì?
- A. Sự chân thực và độc đáo của văn hóa địa phương, không bị thương mại hóa quá mức.
- B. Giá trị lịch sử lâu đời của điểm đến văn hóa.
- C. Sự tiện nghi và hiện đại của cơ sở vật chất du lịch.
- D. Mức độ nổi tiếng và được quốc tế công nhận của di sản văn hóa.
Câu 18: Marketing du lịch mạo hiểm (adventure tourism) thường tập trung vào đối tượng khách hàng có đặc điểm tâm lý nào?
- A. Ưa thích sự yên tĩnh và thư giãn.
- B. Tìm kiếm sự ổn định và an toàn tuyệt đối.
- C. Thích khám phá, mạo hiểm, và trải nghiệm cảm giác mạnh.
- D. Quan tâm đến các dịch vụ du lịch trọn gói giá rẻ.
Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing nào giúp doanh nghiệp du lịch xây dựng mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng?
- A. Chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng mới.
- B. Marketing quan hệ khách hàng (CRM) và chương trình khách hàng thân thiết.
- C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- D. Tập trung vào bán hàng ngắn hạn và tối đa hóa lợi nhuận nhanh chóng.
Câu 20: Đoạn văn bản sau mô tả về một chiến dịch marketing du lịch: "Hình ảnh những bãi biển hoang sơ, nước biển trong xanh như ngọc bích, kết hợp với âm thanh sóng vỗ rì rào và lời mời gọi khám phá thiên nhiên kỳ thú". Chiến dịch này tập trung vào yếu tố cảm xúc nào để thu hút khách hàng?
- A. Sự tiện nghi và sang trọng.
- B. Tính phiêu lưu và mạo hiểm.
- C. Giá trị văn hóa và lịch sử.
- D. Sự thư giãn, bình yên và kết nối với thiên nhiên.
Câu 21: Một điểm đến du lịch muốn thu hút khách quốc tế. Hoạt động marketing nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng nhận diện thương hiệu trên thị trường quốc tế?
- A. Tham gia các hội chợ du lịch quốc tế lớn và hợp tác với các tổ chức du lịch quốc tế.
- B. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông trong nước.
- C. Giảm giá sâu cho khách du lịch nội địa.
- D. Hạn chế sử dụng mạng xã hội trong chiến dịch marketing.
Câu 22: Trong du lịch cộng đồng, vai trò của marketing khác biệt như thế nào so với marketing du lịch thương mại thông thường?
- A. Không có sự khác biệt, marketing luôn tập trung vào lợi nhuận.
- B. Marketing du lịch cộng đồng chỉ tập trung vào quảng bá hình ảnh đẹp.
- C. Marketing du lịch cộng đồng chú trọng đến lợi ích của cộng đồng địa phương, sự tham gia của họ và bảo tồn văn hóa, môi trường, bên cạnh lợi ích kinh tế.
- D. Marketing du lịch cộng đồng chỉ cần truyền miệng, không cần chiến lược bài bản.
Câu 23: Công cụ marketing số nào sau đây cho phép doanh nghiệp du lịch tiếp cận khách hàng mục tiêu dựa trên vị trí địa lý của họ?
- A. Email marketing hàng loạt.
- B. Quảng cáo trên truyền hình.
- C. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) toàn cầu.
- D. Quảng cáo nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý (Location-based advertising) trên mạng xã hội và công cụ tìm kiếm.
Câu 24: Một khách sạn sử dụng chatbot trên website để trả lời câu hỏi của khách hàng và hỗ trợ đặt phòng 24/7. Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong marketing du lịch?
- A. Chiến lược giá (Pricing strategy).
- B. Chăm sóc khách hàng và trải nghiệm khách hàng (Customer service and customer experience).
- C. Kênh phân phối (Distribution channel).
- D. Xúc tiến bán (Sales promotion).
Câu 25: Để đo lường ROI (Return on Investment - Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) của một chiến dịch marketing du lịch trực tuyến, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
- A. Số lượt xem quảng cáo (Impressions).
- B. Lưu lượng truy cập website (Website traffic).
- C. Doanh thu tăng thêm từ chiến dịch so với chi phí đầu tư.
- D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
Câu 26: Trong marketing du lịch, thuật ngữ "Bleisure" dùng để chỉ xu hướng du lịch nào?
- A. Kết hợp giữa công tác (Business) và giải trí (Leisure) trong một chuyến đi.
- B. Du lịch chỉ dành cho người cao tuổi (Elderly leisure).
- C. Du lịch giá rẻ và tiết kiệm (Budget leisure).
- D. Du lịch tập trung vào sức khỏe và spa (Body & health leisure).
Câu 27: Một công ty du lịch muốn sử dụng influencer marketing để quảng bá các tour du lịch sinh thái. Loại influencer nào sau đây phù hợp nhất để hợp tác?
- A. Influencer nổi tiếng về phong cách sống xa hoa.
- B. Influencer chuyên về du lịch bền vững và có lượng người theo dõi quan tâm đến môi trường.
- C. Influencer chuyên về ẩm thực và giải trí.
- D. Influencer có lượng người theo dõi lớn nhất bất kể lĩnh vực.
Câu 28: Để xây dựng chiến lược marketing du lịch hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Thiết kế brochure và ấn phẩm quảng cáo.
- B. Lựa chọn kênh truyền thông để quảng bá.
- C. Xác định ngân sách marketing.
- D. Nghiên cứu và phân tích thị trường, khách hàng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh.
Câu 29: Trong marketing du lịch, "word-of-mouth marketing" (marketing truyền miệng) có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng bằng quảng cáo trả phí.
- B. Chỉ hiệu quả với khách hàng lớn tuổi.
- C. Rất quan trọng vì khách du lịch thường tin tưởng vào đánh giá và chia sẻ kinh nghiệm từ người khác.
- D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp du lịch nhỏ.
Câu 30: Tình huống: Một khách sạn nhận được nhiều đánh giá tiêu cực trực tuyến về chất lượng dịch vụ. Phản ứng marketing nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình huống này và cải thiện hình ảnh?
- A. Xóa bỏ các đánh giá tiêu cực và chặn người dùng.
- B. Công khai xin lỗi, phản hồi từng đánh giá, thể hiện thiện chí cải thiện dịch vụ và thực hiện các biện pháp khắc phục cụ thể.
- C. Bỏ qua các đánh giá tiêu cực và tập trung quảng cáo tích cực.
- D. Đổ lỗi cho khách hàng và bảo vệ danh tiếng bằng mọi giá.