Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Marketing du lịch khác biệt so với marketing hàng hóa thông thường chủ yếu do đặc điểm nào sau đây của sản phẩm du lịch?
- A. Giá cả sản phẩm du lịch thường biến động theo mùa.
- B. Sản phẩm du lịch mang tính vô hình, trải nghiệm và dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố con người.
- C. Kênh phân phối sản phẩm du lịch chủ yếu là trực tuyến.
- D. Khách hàng du lịch thường có nhu cầu đặc biệt và đa dạng hơn.
Câu 2: Một công ty du lịch muốn phân khúc thị trường dựa trên "lối sống" và "giá trị" của khách hàng tiềm năng. Đây là kiểu phân khúc thị trường nào?
- A. Phân khúc địa lý (Geographic segmentation)
- B. Phân khúc nhân khẩu học (Demographic segmentation)
- C. Phân khúc tâm lý (Psychographic segmentation)
- D. Phân khúc hành vi (Behavioral segmentation)
Câu 3: Trong mô hình 7P của marketing dịch vụ, yếu tố "Con người" (People) đề cập đến khía cạnh nào quan trọng nhất trong ngành du lịch?
- A. Số lượng nhân viên cần thiết để vận hành doanh nghiệp du lịch.
- B. Độ tuổi và trình độ học vấn của nhân viên marketing du lịch.
- C. Mức lương và chế độ đãi ngộ cho nhân viên ngành du lịch.
- D. Chất lượng tương tác giữa nhân viên dịch vụ và khách hàng, kỹ năng và thái độ phục vụ.
Câu 4: Một khách sạn sử dụng chiến lược giá "cao cấp" (premium pricing) cho các phòng hướng biển. Mục tiêu chính của chiến lược giá này là gì?
- A. Tạo dựng hình ảnh về chất lượng và giá trị cao cấp, tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi đơn vị.
- B. Thu hút khách hàng nhạy cảm về giá và tăng doanh số bán hàng.
- C. Cạnh tranh trực tiếp với các khách sạn giá rẻ hơn trong khu vực.
- D. Lấp đầy công suất phòng trong mùa thấp điểm du lịch.
Câu 5: Kênh phân phối "trực tiếp" trong du lịch thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi muốn tiếp cận thị trường đại chúng với chi phí thấp.
- B. Khi sản phẩm du lịch là các gói tour trọn gói phức tạp.
- C. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng.
- D. Khi sản phẩm du lịch cần được bán thông qua nhiều trung gian để tăng độ phủ.
Câu 6: Công cụ truyền thông marketing nào sau đây thường hiệu quả nhất để xây dựng "nhận diện thương hiệu" (brand awareness) cho một điểm đến du lịch mới?
- A. Marketing trực tiếp qua email cá nhân hóa.
- B. Quan hệ công chúng (PR) và quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- C. Khuyến mại giảm giá và chương trình khách hàng thân thiết.
- D. Bán hàng cá nhân và hội chợ du lịch chuyên ngành.
Câu 7: "Du lịch bền vững" (sustainable tourism) ngày càng trở nên quan trọng. Chiến lược marketing nào sau đây thể hiện cam kết du lịch bền vững?
- A. Tập trung quảng bá các khu nghỉ dưỡng sang trọng và tiện nghi hiện đại.
- B. Khuyến khích du khách đến thăm các điểm đến nổi tiếng vào mùa cao điểm.
- C. Giảm giá sâu để thu hút số lượng lớn khách du lịch.
- D. Truyền thông về các hoạt động du lịch thân thiện môi trường, hỗ trợ cộng đồng địa phương và bảo tồn văn hóa.
Câu 8: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một doanh nghiệp du lịch nhỏ nên tập trung vào chiến lược marketing nào để tạo lợi thế?
- A. Chiến lược marketing đại trà, tiếp cận mọi phân khúc khách hàng.
- B. Chiến lược cạnh tranh về giá, giảm giá để thu hút khách.
- C. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
- D. Chiến lược bắt chước các chiến dịch marketing của đối thủ lớn.
Câu 9: "Định vị thương hiệu" (brand positioning) trong marketing du lịch nhằm mục đích gì?
- A. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu du lịch trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
- B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và độ phủ sóng trên thị trường.
- C. Tối ưu hóa chi phí marketing và tăng hiệu quả quảng cáo.
- D. Phân khúc thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp.
Câu 10: Nghiên cứu marketing du lịch giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào sau đây?
- A. Quyết định về việc thuê thêm nhân viên marketing.
- B. Quyết định về việc mở rộng quy mô kinh doanh.
- C. Quyết định về việc thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
- D. Quyết định về sản phẩm, giá, kênh phân phối và hoạt động truyền thông marketing.
Câu 11: Mạng xã hội (Social Media) đóng vai trò như thế nào trong marketing du lịch hiện đại?
- A. Chỉ là kênh để đăng tải thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
- B. Kênh quảng bá, tương tác với khách hàng, chia sẻ trải nghiệm và xây dựng cộng đồng.
- C. Chủ yếu dùng để đo lường hiệu quả các chiến dịch marketing truyền thống.
- D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp du lịch lớn, có ngân sách marketing lớn.
Câu 12: "Content Marketing" (Marketing nội dung) trong du lịch tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung gì?
- A. Nội dung quảng cáo trực tiếp về sản phẩm và dịch vụ du lịch.
- B. Nội dung mang tính kỹ thuật, mô tả chi tiết về cơ sở vật chất.
- C. Nội dung hữu ích, hấp dẫn, mang tính trải nghiệm và liên quan đến du lịch như blog, video, hướng dẫn du lịch.
- D. Nội dung chỉ tập trung vào thông tin khuyến mãi và giảm giá.
Câu 13: "SEO" (Search Engine Optimization) quan trọng như thế nào đối với website của một công ty du lịch?
- A. Giúp website du lịch xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm, thu hút khách hàng tiềm năng.
- B. Chỉ quan trọng đối với các website thương mại điện tử bán sản phẩm hữu hình.
- C. Không quan trọng vì khách hàng du lịch chủ yếu tìm kiếm thông tin qua mạng xã hội.
- D. Chỉ cần thiết khi website mới được thành lập, sau đó không cần duy trì.
Câu 14: "Email Marketing" vẫn là một công cụ hiệu quả trong du lịch vì lý do nào?
- A. Vì chi phí thực hiện thấp hơn so với các kênh marketing khác.
- B. Vì email ít bị giới hạn về mặt nội dung và hình thức truyền tải.
- C. Vì email dễ dàng đo lường hiệu quả và phân tích dữ liệu.
- D. Vì khả năng cá nhân hóa cao, tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
Câu 15: "Marketing du kích" (Guerrilla Marketing) phù hợp với loại hình doanh nghiệp du lịch nào?
- A. Các tập đoàn du lịch lớn với ngân sách marketing khổng lồ.
- B. Các doanh nghiệp du lịch nhỏ và vừa với ngân sách marketing hạn chế nhưng muốn tạo sự đột phá.
- C. Các cơ quan quản lý nhà nước về du lịch.
- D. Các tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực du lịch.
Câu 16: "Du lịch trải nghiệm" (Experiential Tourism) nhấn mạnh vào yếu tố nào trong sản phẩm du lịch?
- A. Giá cả dịch vụ phải chăng và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- B. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi cao cấp.
- C. Trải nghiệm độc đáo, chân thực, sâu sắc và mang tính cá nhân hóa cho du khách.
- D. Số lượng lớn khách du lịch và sự phổ biến của điểm đến.
Câu 17: "Du lịch MICE" (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) có đặc điểm gì khác biệt so với du lịch thông thường?
- A. Chỉ dành cho khách du lịch quốc tế.
- B. Thời gian lưu trú ngắn ngày và chi phí thấp.
- C. Chủ yếu tập trung vào các hoạt động vui chơi giải trí.
- D. Mục đích chính là công việc, hội nghị, sự kiện, kết hợp du lịch giải trí.
Câu 18: "Quản lý trải nghiệm khách hàng" (Customer Experience Management - CEM) trong du lịch tập trung vào điều gì?
- A. Quản lý chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- B. Quản lý toàn bộ hành trình và tương tác của khách hàng để tạo trải nghiệm tích cực và sự hài lòng.
- C. Quản lý nhân viên và nâng cao chất lượng dịch vụ nội bộ.
- D. Quản lý kênh phân phối và mở rộng thị trường.
Câu 19: "Marketing truyền miệng" (Word-of-Mouth Marketing) có vai trò như thế nào trong du lịch?
- A. Không còn quan trọng trong thời đại marketing số.
- B. Chỉ hiệu quả đối với các sản phẩm hữu hình, không áp dụng cho du lịch.
- C. Rất quan trọng vì khách hàng tin tưởng vào đánh giá và chia sẻ trải nghiệm từ người khác, đặc biệt trong du lịch.
- D. Chỉ nên tập trung vào các đánh giá tích cực, bỏ qua các phản hồi tiêu cực.
Câu 20: "Khủng hoảng truyền thông" có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành du lịch. Biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất là gì?
- A. Hạn chế tối đa việc xuất hiện trên các phương tiện truyền thông.
- B. Chỉ tập trung vào truyền thông nội bộ, tránh truyền thông ra bên ngoài.
- C. Lờ đi các tin đồn và thông tin tiêu cực trên mạng xã hội.
- D. Xây dựng uy tín thương hiệu vững chắc và chuẩn bị sẵn sàng kế hoạch ứng phó khủng hoảng.
Câu 21: "Đo lường hiệu quả marketing" (Marketing ROI - Return on Investment) trong du lịch giúp doanh nghiệp làm gì?
- A. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và tối ưu hóa ngân sách.
- B. Tăng cường sự sáng tạo trong các hoạt động marketing.
- C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
- D. Nâng cao nhận diện thương hiệu trên thị trường.
Câu 22: "Cộng đồng trực tuyến" (Online Community) có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp du lịch?
- A. Giảm chi phí cho các hoạt động marketing truyền thống.
- B. Tăng cường tương tác với khách hàng, thu thập phản hồi, xây dựng lòng trung thành và tạo hiệu ứng truyền miệng.
- C. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
- D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp du lịch lớn, có nguồn lực dồi dào.
Câu 23: "Personalization" (Cá nhân hóa) trong marketing du lịch có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng tên riêng của khách hàng trong các email marketing.
- B. Tổ chức các sự kiện đặc biệt dành riêng cho khách hàng VIP.
- C. Tạo ra trải nghiệm và thông điệp marketing phù hợp với nhu cầu, sở thích và hành vi của từng cá nhân khách hàng.
- D. Giảm giá đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
Câu 24: "Mobile Marketing" quan trọng như thế nào trong việc tiếp cận khách hàng du lịch hiện nay?
- A. Chỉ quan trọng đối với các ứng dụng đặt phòng và vé máy bay.
- B. Không quan trọng vì khách hàng du lịch thường sử dụng máy tính cá nhân để tìm kiếm thông tin.
- C. Chỉ hiệu quả với giới trẻ, không phù hợp với khách hàng lớn tuổi.
- D. Rất quan trọng vì điện thoại di động là vật bất ly thân của du khách, Mobile Marketing giúp tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi.
Câu 25: "Influencer Marketing" (Marketing người ảnh hưởng) có thể giúp ích gì cho ngành du lịch?
- A. Chỉ phù hợp với các sản phẩm thời trang và làm đẹp.
- B. Quảng bá điểm đến, dịch vụ du lịch thông qua những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, tạo sự tin tưởng và lan tỏa.
- C. Thay thế hoàn toàn các hình thức quảng cáo truyền thống.
- D. Chỉ hiệu quả với các doanh nghiệp du lịch lớn, có ngân sách dồi dào.
Câu 26: "Phân tích SWOT" (SWOT Analysis) được sử dụng trong marketing du lịch để làm gì?
- A. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
- B. Phân khúc thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu.
- C. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp, cơ hội và thách thức từ môi trường để xây dựng chiến lược marketing.
- D. Xây dựng kế hoạch truyền thông và quảng bá thương hiệu.
Câu 27: "Marketing du lịch nội địa" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của ngành du lịch quốc gia?
- A. Không quan trọng bằng marketing du lịch quốc tế.
- B. Chỉ phù hợp với các quốc gia đang phát triển.
- C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá các điểm đến nổi tiếng trong nước.
- D. Đóng góp vào doanh thu, tạo việc làm, phát triển kinh tế địa phương và giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
Câu 28: "Du lịch nông thôn" có xu hướng phát triển như thế nào trong thời gian gần đây?
- A. Có xu hướng giảm do sự phát triển của du lịch đô thị.
- B. Có xu hướng phát triển mạnh mẽ do nhu cầu trải nghiệm văn hóa địa phương, thiên nhiên và sự phát triển hạ tầng nông thôn.
- C. Không có nhiều thay đổi so với trước đây.
- D. Chỉ phổ biến ở các nước đang phát triển.
Câu 29: "Đạo đức marketing" có ý nghĩa như thế nào trong ngành du lịch?
- A. Không quan trọng bằng hiệu quả kinh doanh.
- B. Chỉ cần tuân thủ pháp luật, không cần quan tâm đến đạo đức.
- C. Rất quan trọng để xây dựng uy tín, lòng tin của khách hàng, bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
- D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp du lịch lớn, có trách nhiệm xã hội cao.
Câu 30: "Marketing điểm đến" (Destination Marketing) tập trung vào việc quảng bá điều gì?
- A. Quảng bá một quốc gia, vùng hoặc thành phố như một điểm đến du lịch hấp dẫn.
- B. Quảng bá các doanh nghiệp du lịch cụ thể trong một khu vực.
- C. Quảng bá các loại hình du lịch đặc trưng của một địa phương.
- D. Quảng bá các sự kiện và lễ hội du lịch.