Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một khách sạn boutique mới khai trương tại Hội An muốn thu hút phân khúc khách du lịch văn hóa và lịch sử. Chiến lược marketing trọng tâm nào sau đây sẽ phù hợp nhất để khách sạn tiếp cận thị trường mục tiêu này?
- A. Tập trung vào quảng cáo giảm giá sâu trên các nền tảng đặt phòng trực tuyến (OTA) để tăng nhanh lượng khách.
- B. Xây dựng nội dung marketing nhấn mạnh kiến trúc độc đáo của khách sạn, các tour khám phá văn hóa địa phương, và hợp tác với các bảo tàng, di tích lịch sử.
- C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên truyền hình và báo chí quốc gia để tăng độ nhận diện thương hiệu rộng rãi.
- D. Phát triển chương trình khách hàng thân thiết với nhiều ưu đãi về giá và dịch vụ để giữ chân khách hàng hiện tại.
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của sản phẩm du lịch, gây ảnh hưởng đến cách thức marketing?
- A. Tính vô hình (Intangibility): Khó đánh giá chất lượng trước khi tiêu dùng.
- B. Tính không thể tách rời (Inseparability): Sản xuất và tiêu dùng diễn ra đồng thời.
- C. Tính hữu hình (Tangibility): Khách hàng có thể sở hữu sản phẩm sau khi mua.
- D. Tính dễ hư hỏng (Perishability): Không thể lưu trữ để bán sau, ví dụ phòng khách sạn trống.
Câu 3: Một công ty du lịch sinh thái muốn định vị thương hiệu của mình là "nhà cung cấp trải nghiệm du lịch bền vững hàng đầu Việt Nam". Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực định vị này trong chiến lược truyền thông?
- A. Phát động chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội về các hoạt động bảo vệ môi trường, hỗ trợ cộng đồng địa phương trong các tour du lịch của công ty.
- B. Tăng cường quảng cáo trên các tạp chí du lịch nổi tiếng và các kênh truyền hình quốc gia để tiếp cận đông đảo khách hàng.
- C. Giảm giá mạnh các tour du lịch vào mùa thấp điểm để kích cầu và tăng doanh số bán hàng.
- D. Tổ chức các sự kiện tri ân khách hàng lớn và tặng quà giá trị cao để xây dựng lòng trung thành.
Câu 4: Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Xu hướng thay đổi của thị trường và hành vi khách hàng du lịch.
- B. Điểm mạnh, điểm yếu nội tại của doanh nghiệp và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài.
- C. Chiến lược giá phù hợp nhất để cạnh tranh trên thị trường du lịch.
- D. Các kênh phân phối hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Câu 5: Một khu nghỉ dưỡng cao cấp muốn áp dụng chiến lược giá "hớt váng" (skimming pricing) khi mới ra mắt. Điều kiện thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để chiến lược này thành công?
- A. Thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp cung cấp sản phẩm tương tự với giá thấp hơn.
- B. Khách hàng mục tiêu chủ yếu là những người nhạy cảm về giá và tìm kiếm các ưu đãi giảm giá.
- C. Sản phẩm khu nghỉ dưỡng có sự khác biệt độc đáo, chất lượng vượt trội và nhắm đến phân khúc khách hàng có khả năng chi trả cao.
- D. Nhu cầu thị trường bão hòa và khách hàng có nhiều lựa chọn thay thế.
Câu 6: Trong mô hình 7P marketing dịch vụ, yếu tố "Process" (Quy trình) đặc biệt quan trọng trong du lịch vì lý do nào?
- A. Giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và tăng lợi nhuận.
- B. Tạo sự khác biệt về giá so với đối thủ cạnh tranh.
- C. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng.
- D. Đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng đều, nhất quán và mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng trong suốt hành trình.
Câu 7: Kênh phân phối trực tuyến (Online Travel Agency - OTA) như Booking.com hay Agoda đóng vai trò chính nào trong marketing du lịch hiện đại?
- A. Thay thế hoàn toàn các kênh phân phối truyền thống như đại lý du lịch.
- B. Chỉ tập trung vào việc quảng bá điểm đến du lịch quốc gia.
- C. Cung cấp nền tảng trực tuyến để khách hàng dễ dàng tìm kiếm, so sánh, đặt dịch vụ du lịch và tiếp cận thông tin đa dạng về sản phẩm.
- D. Chủ yếu phục vụ phân khúc khách hàng du lịch cao cấp.
Câu 8: Nội dung nào sau đây là một ví dụ về "Marketing nội dung" (Content Marketing) hiệu quả cho một công ty lữ hành chuyên tour trekking?
- A. Quảng cáo banner giảm giá 50% cho tất cả các tour trekking trên website công ty.
- B. Blog chia sẻ kinh nghiệm trekking, hướng dẫn chuẩn bị hành lý, đánh giá các cung đường trekking đẹp và an toàn.
- C. Gửi email hàng loạt thông báo về các tour trekking mới và chương trình khuyến mãi đến danh sách khách hàng.
- D. Tổ chức cuộc thi ảnh trekking trên mạng xã hội với giải thưởng là voucher giảm giá tour.
Câu 9: Yếu tố "Physical Evidence" (Cơ sở vật chất hữu hình) trong 7P marketing dịch vụ có ý nghĩa gì đối với trải nghiệm khách hàng du lịch?
- A. Tạo ra những dấu hiệu hữu hình giúp khách hàng đánh giá và cảm nhận chất lượng dịch vụ, xây dựng niềm tin và sự an tâm khi lựa chọn.
- B. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở vật chất để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- C. Tập trung vào quảng bá các yếu tố vô hình như chất lượng nhân viên và quy trình phục vụ.
- D. Ít quan trọng trong ngành du lịch vì khách hàng chủ yếu quan tâm đến trải nghiệm.
Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing tập trung vào "khách hàng trung thành" (loyalty marketing) có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp du lịch?
- A. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp du lịch lớn, có nguồn lực marketing mạnh.
- B. Không còn quan trọng trong thời đại marketing số, khi việc tiếp cận khách hàng mới dễ dàng hơn.
- C. Chủ yếu tập trung vào việc giảm giá và khuyến mãi để giữ chân khách hàng.
- D. Giúp doanh nghiệp duy trì doanh thu ổn định, giảm chi phí thu hút khách hàng mới, và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
Câu 11: Một điểm đến du lịch vùng núi phía Bắc muốn thu hút khách du lịch quốc tế. Chiến lược phân khúc thị trường theo tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Quốc tịch/Khu vực địa lý (ví dụ: khách châu Âu, khách Bắc Mỹ, khách Đông Á).
- B. Độ tuổi (ví dụ: khách trẻ tuổi, khách trung niên, khách cao tuổi).
- C. Mức thu nhập (ví dụ: khách có thu nhập cao, khách có thu nhập trung bình).
- D. Sở thích du lịch (ví dụ: khách thích du lịch mạo hiểm, khách thích du lịch nghỉ dưỡng).
Câu 12: Trong giai đoạn "suy thoái" của chu kỳ sống điểm đến du lịch, biện pháp marketing nào sau đây KHÔNG phù hợp?
- A. Tái định vị hình ảnh điểm đến, tập trung vào các giá trị văn hóa, lịch sử độc đáo.
- B. Phát triển các sản phẩm du lịch mới, trải nghiệm độc đáo để làm mới hấp dẫn.
- C. Đầu tư mạnh vào xây dựng cơ sở hạ tầng mới, quy mô lớn để thu hút khách hàng đại trà.
- D. Tăng cường các hoạt động truyền thông, quảng bá để khôi phục hình ảnh và thu hút khách trở lại.
Câu 13: Mạng xã hội Facebook và Instagram chủ yếu được sử dụng cho mục tiêu marketing du lịch nào?
- A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website trên Google.
- B. Xây dựng nhận diện thương hiệu, tăng tương tác với khách hàng, chia sẻ nội dung trực quan và tạo cộng đồng.
- C. Chạy quảng cáo tìm kiếm (SEM) để tiếp cận khách hàng có nhu cầu đặt dịch vụ ngay lập tức.
- D. Thu thập dữ liệu khách hàng chi tiết để phân tích hành vi và sở thích.
Câu 14: Trong marketing du lịch, "du lịch trải nghiệm" (experience tourism) tập trung vào việc cung cấp giá trị gia tăng nào cho khách hàng?
- A. Giá cả cạnh tranh và dịch vụ tiện nghi.
- B. Sự thoải mái, thư giãn và tránh xa sự ồn ào của thành phố.
- C. Những trải nghiệm độc đáo, đáng nhớ, sâu sắc, mang tính cá nhân hóa và kết nối với văn hóa, cộng đồng địa phương.
- D. Sự sang trọng, đẳng cấp và thể hiện địa vị xã hội.
Câu 15: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong marketing du lịch?
- A. Mức độ nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp du lịch.
- B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
- C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
- D. Mức độ hài lòng và sẵn lòng giới thiệu dịch vụ/thương hiệu của khách hàng.
Câu 16: Một khách sạn áp dụng chiến lược giá "linh hoạt" (dynamic pricing). Điều này có nghĩa là giá phòng sẽ thay đổi dựa trên yếu tố nào?
- A. Chi phí vận hành và lợi nhuận mong muốn của khách sạn.
- B. Tình hình cung cầu thị trường, mùa vụ du lịch, công suất phòng và thời điểm đặt phòng.
- C. Giá của đối thủ cạnh tranh và các chương trình khuyến mãi đặc biệt.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng và đánh giá dịch vụ trên các nền tảng trực tuyến.
Câu 17: Hoạt động "quan hệ công chúng" (PR) trong marketing du lịch thường tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp và thu hút khách hàng tiềm năng.
- B. Kiểm soát thông tin tiêu cực và xử lý khủng hoảng truyền thông.
- C. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, uy tín cho thương hiệu, tạo dựng mối quan hệ tốt với công chúng và giới truyền thông.
- D. Đo lường hiệu quả các chiến dịch quảng cáo và điều chỉnh ngân sách marketing.
Câu 18: Trong marketing du lịch bền vững, nguyên tắc "3P" (People, Planet, Profit) nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào?
- A. Sản phẩm, Giá cả, Xúc tiến (Product, Price, Promotion).
- B. Con người, Quy trình, Cơ sở vật chất (People, Process, Physical Evidence).
- C. Kế hoạch, Thực hiện, Kiểm soát (Planning, Implementation, Control).
- D. Con người (xã hội), Hành tinh (môi trường), Lợi nhuận (kinh tế) – sự phát triển hài hòa giữa các yếu tố này.
Câu 19: Công cụ "SEO" (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong marketing du lịch trực tuyến?
- A. Tối ưu hóa website và nội dung để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm, giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy thông tin và dịch vụ du lịch.
- B. Quản lý và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.
- C. Chạy quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
- D. Phân tích dữ liệu website để đo lường hiệu quả marketing.
Câu 20: Trong mô hình "phễu marketing" (marketing funnel) cho du lịch, giai đoạn "Cân nhắc" (Consideration) thể hiện hành vi nào của khách hàng?
- A. Khách hàng lần đầu tiên nghe đến thương hiệu du lịch.
- B. Khách hàng bắt đầu tìm hiểu thông tin, so sánh các lựa chọn điểm đến, dịch vụ và nhà cung cấp khác nhau.
- C. Khách hàng quyết định đặt dịch vụ và thực hiện thanh toán.
- D. Khách hàng đã trải nghiệm dịch vụ và chia sẻ đánh giá, phản hồi.
Câu 21: Loại hình "du lịch MICE" (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) tập trung vào phân khúc khách hàng nào?
- A. Khách du lịch cá nhân và gia đình.
- B. Khách du lịch tự túc, thích khám phá.
- C. Khách hàng doanh nghiệp, tổ chức có nhu cầu tổ chức sự kiện, hội nghị, khen thưởng nhân viên.
- D. Khách du lịch cao cấp, nghỉ dưỡng sang trọng.
Câu 22: Trong marketing du lịch, yếu tố "địa điểm" (place) trong 4P marketing hỗn hợp bao gồm những hoạt động nào?
- A. Nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng.
- B. Xây dựng thương hiệu và định vị sản phẩm.
- C. Thiết kế sản phẩm và chính sách giá.
- D. Lựa chọn kênh phân phối, quản lý kênh, logistics và đảm bảo khả năng tiếp cận dịch vụ của khách hàng.
Câu 23: "Du lịch cộng đồng" (community-based tourism) mang lại lợi ích marketing nào cho điểm đến?
- A. Tăng doanh thu nhanh chóng và thu hút khách hàng đại trà.
- B. Xây dựng hình ảnh điểm đến độc đáo, thân thiện, gắn với văn hóa địa phương, thu hút khách du lịch có ý thức và góp phần phát triển bền vững.
- C. Giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận.
- D. Cạnh tranh trực tiếp với các điểm đến du lịch nổi tiếng khác.
Câu 24: Chiến lược "marketing du kích" (guerrilla marketing) có ưu điểm nổi bật nào trong ngành du lịch?
- A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng trong thời gian ngắn.
- B. Xây dựng thương hiệu sang trọng và đẳng cấp.
- C. Chi phí thấp, sáng tạo, độc đáo, tạo sự bất ngờ và hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ.
- D. Dễ dàng đo lường hiệu quả và tối ưu hóa chiến dịch.
Câu 25: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong quyết định lựa chọn du lịch của khách hàng?
- A. Rất quan trọng, vì khách hàng thường tin tưởng vào lời giới thiệu, đánh giá từ người thân, bạn bè hoặc những người có ảnh hưởng khi lựa chọn dịch vụ du lịch.
- B. Ít quan trọng hơn so với quảng cáo trực tuyến và khuyến mãi.
- C. Chỉ có tác dụng với khách hàng lớn tuổi, ít am hiểu công nghệ.
- D. Không còn hiệu quả trong thời đại mạng xã hội.
Câu 26: "Du lịch thông minh" (smart tourism) ứng dụng công nghệ nào để nâng cao trải nghiệm khách hàng và quản lý điểm đến hiệu quả hơn?
- A. In thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
- B. Công nghệ blockchain và tiền điện tử.
- C. Công nghệ năng lượng tái tạo và vật liệu mới.
- D. Internet of Things (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), Ứng dụng di động và Điện toán đám mây.
Câu 27: Trong chiến lược xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) cho một lễ hội du lịch, công cụ nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng?
- A. Quảng cáo trên báo chí và truyền hình.
- B. Khuyến mãi giảm giá vé vào cửa lễ hội.
- C. Bán hàng cá nhân (Personal Selling) và marketing trực tiếp qua email/điện thoại.
- D. Quan hệ công chúng (PR) và tổ chức sự kiện họp báo.
Câu 28: "Định vị cạnh tranh" (competitive positioning) trong marketing du lịch nhằm mục đích gì?
- A. Giảm giá sản phẩm và dịch vụ để cạnh tranh về giá.
- B. Tạo ra sự khác biệt, độc đáo và lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm/điểm đến trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
- C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng.
- D. Phân khúc thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu.
Câu 29: "Đo lường ROI" (Return on Investment) trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?
- A. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng.
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ.
- C. Số lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận được.
- D. Hiệu quả của các hoạt động marketing, xem xét lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư marketing.
Câu 30: Trong bối cảnh du lịch hậu Covid-19, xu hướng marketing nào đang trở nên quan trọng hơn để thu hút và tạo niềm tin cho khách hàng?
- A. Marketing tập trung vào sự an toàn, vệ sinh, linh hoạt trong chính sách đặt/hủy dịch vụ và cung cấp thông tin minh bạch, đáng tin cậy.
- B. Marketing tập trung vào giảm giá sâu và khuyến mãi hấp dẫn để kích cầu.
- C. Marketing tập trung vào các điểm đến mới nổi và ít người biết đến.
- D. Marketing tập trung vào du lịch xa xỉ và trải nghiệm đẳng cấp.