Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty du lịch muốn mở rộng thị trường sang phân khúc khách hàng trẻ tuổi, ưa thích du lịch mạo hiểm và trải nghiệm văn hóa địa phương. Phân khúc thị trường này chủ yếu dựa trên tiêu chí:
- A. Địa lý
- B. Tâm lý và hành vi
- C. Nhân khẩu học
- D. Thu nhập
Câu 2: Để xây dựng định vị thương hiệu khác biệt cho một khu nghỉ dưỡng biển cao cấp, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
- A. Chất lượng dịch vụ vượt trội và cá nhân hóa
- B. Không gian riêng tư, sang trọng và đẳng cấp
- C. Giá cả cạnh tranh và hướng đến đại chúng
- D. Trải nghiệm độc đáo và kết nối với thiên nhiên
Câu 3: Một doanh nghiệp lữ hành đang đối mặt với tình trạng hủy tour tăng cao do lo ngại về dịch bệnh. Biện pháp marketing nào sau đây là phù hợp nhất để ứng phó?
- A. Tăng cường truyền thông về các biện pháp an toàn, linh hoạt chính sách hủy/hoãn tour
- B. Giảm giá sâu các tour hiện có để kích cầu
- C. Tạm dừng mọi hoạt động marketing cho đến khi dịch bệnh qua đi
- D. Chuyển hướng sang thị trường khách quốc tế thay vì khách nội địa
Câu 4: Kênh phân phối trực tuyến nào sau đây thường được các khách sạn boutique sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu?
- A. Các đại lý du lịch trực tuyến (OTAs) lớn như Booking.com, Expedia
- B. Website đặt phòng trực tiếp của khách sạn và các nền tảng mạng xã hội
- C. Các trang web so sánh giá phòng khách sạn
- D. Hợp tác với các công ty du lịch lớn theo mô hình B2B
Câu 5: Trong chiến lược giá cho sản phẩm du lịch, phương pháp định giá nào sau đây chú trọng đến việc tối đa hóa doanh thu trong ngắn hạn, thường áp dụng cho các dịch vụ có tính thời vụ cao?
- A. Định giá dựa trên chi phí cộng lợi nhuận
- B. Định giá cạnh tranh
- C. Định giá hớt váng
- D. Định giá linh hoạt (Dynamic Pricing)
Câu 6: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động truyền thông marketing tích hợp (IMC) trong du lịch?
- A. Quảng cáo trên các kênh truyền thông đa dạng
- B. Quan hệ công chúng và tổ chức sự kiện
- C. Nghiên cứu thị trường để xác định phân khúc mục tiêu
- D. Marketing trực tiếp và khuyến mại bán
Câu 7: Một điểm đến du lịch muốn thu hút khách du lịch có ý thức bảo vệ môi trường. Loại hình marketing nội dung nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
- A. Video quảng cáo về các khu nghỉ dưỡng sang trọng
- B. Bài viết blog và infographic về du lịch sinh thái và các hoạt động bảo tồn
- C. Các chương trình khuyến mãi giảm giá tour trọn gói
- D. Thông tin về lịch sử và văn hóa địa phương
Câu 8: Trong mô hình Marketing du lịch 7Ps, yếu tố "Process" (Quy trình) đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Sản phẩm du lịch và các dịch vụ đi kèm
- B. Địa điểm phân phối sản phẩm du lịch
- C. Quy trình cung cấp và trải nghiệm dịch vụ du lịch của khách hàng
- D. Các hoạt động xúc tiến và quảng bá du lịch
Câu 9: Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp xác định được điều gì?
- A. Đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường
- B. Xu hướng thay đổi của nhu cầu khách hàng
- C. Các kênh phân phối hiệu quả nhất
- D. Điểm mạnh, điểm yếu bên trong và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài
Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường marketing vĩ mô, ảnh hưởng đến ngành du lịch?
- A. Thay đổi chính sách visa và luật nhập cảnh
- B. Đại lý du lịch trực tuyến (OTA)
- C. Khách hàng trung thành của công ty
- D. Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
Câu 11: Một bảo tàng muốn tăng cường tương tác và thu hút khách tham quan trẻ tuổi. Hoạt động marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Giảm giá vé vào cửa cho người cao tuổi
- B. Quảng cáo trên báo và tạp chí truyền thống
- C. Tổ chức các sự kiện tương tác, ứng dụng công nghệ AR/VR trong trưng bày, truyền thông trên mạng xã hội
- D. Phát tờ rơi quảng cáo tại các điểm du lịch khác
Câu 12: Trong bối cảnh du lịch hậu Covid-19, xu hướng nào sau đây đang trở nên quan trọng trong marketing du lịch?
- A. Tập trung vào du lịch đại trà, giá rẻ
- B. Giảm thiểu các hoạt động marketing trực tuyến
- C. Ưu tiên các kênh truyền thông truyền thống
- D. Nhấn mạnh yếu tố an toàn, vệ sinh và trải nghiệm du lịch cá nhân hóa, linh hoạt
Câu 13: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) trong du lịch đo lường điều gì?
- A. Mức độ nhận biết thương hiệu của điểm đến
- B. Mức độ sẵn lòng giới thiệu dịch vụ/điểm đến cho người khác của khách hàng
- C. Tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ
- D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng
Câu 14: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của marketing điểm đến (Destination Marketing)?
- A. Xây dựng thương hiệu và hình ảnh điểm đến
- B. Quảng bá các sản phẩm và dịch vụ du lịch của điểm đến
- C. Quản lý chất lượng dịch vụ của từng doanh nghiệp du lịch
- D. Thu hút đầu tư vào phát triển du lịch của điểm đến
Câu 15: Trong chiến lược sản phẩm du lịch, "sản phẩm cốt lõi" (core product) thường đề cập đến điều gì?
- A. Lợi ích và trải nghiệm mà khách hàng thực sự tìm kiếm
- B. Các dịch vụ và tiện nghi bổ sung đi kèm
- C. Sản phẩm hữu hình như quà lưu niệm, đồ ăn đặc sản
- D. Giá cả và chương trình khuyến mãi của sản phẩm
Câu 16: Mạng xã hội nào sau đây thường được các doanh nghiệp du lịch sử dụng hiệu quả nhất để xây dựng cộng đồng và tương tác với khách hàng?
- A. LinkedIn
- B. Facebook và Instagram
- C. Twitter
- D. TikTok
Câu 17: Trong marketing du lịch, thuật ngữ "storytelling" (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ
- B. So sánh sản phẩm của doanh nghiệp với đối thủ
- C. Tập trung vào các tính năng và lợi ích sản phẩm
- D. Tạo sự kết nối cảm xúc, truyền tải giá trị và bản sắc độc đáo của điểm đến/dịch vụ
Câu 18: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm văn hóa, phong tục tập quán và lối sống của cộng đồng địa phương?
- A. Du lịch nghỉ dưỡng
- B. Du lịch mạo hiểm
- C. Du lịch văn hóa
- D. Du lịch sinh thái
Câu 19: SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò như thế nào trong marketing du lịch trực tuyến?
- A. Tăng khả năng hiển thị của website du lịch trên các công cụ tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên
- B. Quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội
- C. Gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng
- D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trả phí
Câu 20: Trong quảng cáo du lịch, yếu tố "kêu gọi hành động" (call-to-action) có mục đích chính là gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm du lịch
- B. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động cụ thể (ví dụ: đặt phòng, mua tour, tìm hiểu thêm)
- C. Tăng nhận diện thương hiệu
- D. Tạo ấn tượng và cảm xúc cho người xem
Câu 21: Một khách sạn áp dụng chiến lược giá phân biệt (price discrimination) theo mùa vụ. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Giá phòng được cố định quanh năm
- B. Giá phòng được điều chỉnh theo giá của đối thủ cạnh tranh
- C. Giá phòng khác nhau tùy thuộc vào thời điểm trong năm (mùa cao điểm, mùa thấp điểm)
- D. Giá phòng được giảm cho khách hàng thân thiết
Câu 22: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng (customer experience management) trong du lịch, "điểm chạm" (touchpoint) đề cập đến điều gì?
- A. Giá cả của dịch vụ du lịch
- B. Chất lượng sản phẩm du lịch
- C. Kênh phân phối sản phẩm du lịch
- D. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và doanh nghiệp du lịch trong suốt hành trình trải nghiệm
Câu 23: Hình thức khuyến mại nào sau đây thường được các hãng hàng không sử dụng để lấp đầy chỗ trống trên các chuyến bay vào giờ thấp điểm?
- A. Tặng quà lưu niệm cho hành khách
- B. Giảm giá vé giờ chót (last-minute deals)
- C. Tổ chức chương trình tích điểm khách hàng thân thiết
- D. Quảng cáo trên truyền hình
Câu 24: Đoạn văn bản sau mô tả về loại hình marketing du lịch nào: "Tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng dân cư."
- A. Marketing đại chúng
- B. Marketing du kích
- C. Marketing truyền miệng
- D. Marketing du lịch bền vững
Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)?
- A. Lượt hiển thị (impressions)
- B. Lượt tiếp cận (reach)
- C. Tỷ lệ click chuột (CTR) và tỷ lệ đặt phòng/mua hàng
- D. Chi phí trên mỗi nghìn lượt hiển thị (CPM)
Câu 26: Trong quản lý khủng hoảng truyền thông (crisis communication) cho ngành du lịch, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Phản ứng nhanh chóng, minh bạch và trung thực
- B. Giữ im lặng để tránh gây hoang mang
- C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài
- D. Chỉ đưa ra thông tin tích cực
Câu 27: Một công ty du lịch muốn cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Ứng dụng công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất?
- A. Công nghệ thực tế ảo (VR)
- B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
- C. Công nghệ blockchain
- D. Mạng 5G
Câu 28: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của quá trình truyền thông marketing du lịch?
- A. Nghiên cứu thị trường
- B. Phân tích đối thủ cạnh tranh
- C. Thiết kế thông điệp và lựa chọn kênh truyền thông
- D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch
Câu 29: Trong phân tích hành vi khách du lịch, "động cơ du lịch" (travel motivation) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giải thích lý do và nhu cầu thúc đẩy khách hàng lựa chọn du lịch
- B. Xác định khả năng chi trả của khách hàng
- C. Phân loại khách hàng theo độ tuổi và giới tính
- D. Dự đoán xu hướng du lịch trong tương lai
Câu 30: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng (customer relationship marketing) trong du lịch, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
- A. Liên tục giảm giá và khuyến mãi
- B. Tăng cường quảng cáo trên diện rộng
- C. Giới hạn tương tác với khách hàng sau khi bán dịch vụ
- D. Cá nhân hóa trải nghiệm, lắng nghe phản hồi và xây dựng lòng trung thành