Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành ngân hàng, vai trò nào sau đây của Marketing ngân hàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?
- A. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với từng khách hàng.
- B. Dẫn dắt và định hướng trải nghiệm khách hàng đa kênh (omnichannel).
- C. Quản lý danh tiếng thương hiệu và xử lý khủng hoảng truyền thông.
- D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng truyền thống.
Câu 2: Để phân khúc thị trường khách hàng cá nhân hiệu quả, ngân hàng nên ưu tiên sử dụng tiêu chí nào sau đây, đặc biệt trong việc phát triển các sản phẩm cho vay tiêu dùng?
- A. Địa lý (vùng miền, khu vực sinh sống).
- B. Tâm lý (lối sống, giá trị, cá tính).
- C. Hành vi (lịch sử tín dụng, thu nhập, mục đích vay vốn).
- D. Nhân khẩu học (tuổi, giới tính, trình độ học vấn).
Câu 3: Ngân hàng Z đang muốn tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường trực tuyến. Biện pháp Marketing số nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài?
- A. Chạy quảng cáo trả phí trên mạng xã hội để tăng lượt hiển thị.
- B. Tổ chức các cuộc thi trực tuyến (online contest) để thu hút sự chú ý.
- C. Sử dụng influencer marketing để quảng bá nhanh chóng.
- D. Xây dựng nội dung giá trị và nhất quán trên các kênh truyền thông thuộc sở hữu (owned media).
Câu 4: Một ngân hàng mới gia nhập thị trường, muốn nhanh chóng thu hút khách hàng. Chiến lược định giá xâm nhập thị trường (penetration pricing) có ưu điểm nổi bật nào trong tình huống này?
- A. Thu hút lượng lớn khách hàng nhạy cảm về giá, tạo lợi thế cạnh tranh ban đầu.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm dịch vụ.
- C. Định vị thương hiệu ngân hàng là cao cấp và khác biệt.
- D. Giảm thiểu rủi ro tài chính khi sản phẩm dịch vụ mới chưa được thị trường chấp nhận.
Câu 5: Trong Marketing ngân hàng hiện đại, "trải nghiệm khách hàng" (customer experience) được xem là yếu tố then chốt. Điều gì thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của trải nghiệm khách hàng?
- A. Giảm chi phí quảng cáo và truyền thông.
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về lãi suất và phí dịch vụ.
- C. Nâng cao lòng trung thành và giữ chân khách hàng dài hạn.
- D. Đơn giản hóa quy trình nghiệp vụ và giảm thiểu sai sót.
Câu 6: Ngân hàng P đang triển khai chương trình "khách hàng thân thiết" (loyalty program). Mục tiêu chính của chương trình này là gì trong chiến lược Marketing quan hệ (Relationship Marketing)?
- A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn thông qua các ưu đãi.
- B. Củng cố mối quan hệ và tăng giá trị vòng đời khách hàng (customer lifetime value).
- C. Thu hút khách hàng mới từ đối thủ cạnh tranh.
- D. Nâng cao nhận diện thương hiệu và tạo hiệu ứng truyền miệng tích cực.
Câu 7: Kênh phân phối "trực tiếp" (direct channel) trong ngân hàng bao gồm những hình thức nào sau đây là chủ yếu?
- A. Đại lý bảo hiểm liên kết, công ty chứng khoán đối tác.
- B. Sàn giao dịch thương mại điện tử, ứng dụng ví điện tử của bên thứ ba.
- C. Chi nhánh ngân hàng, phòng giao dịch, ATM, internet banking, mobile banking.
- D. Mạng lưới bưu điện, cửa hàng tiện lợi liên kết.
Câu 8: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, ngân hàng cần tập trung vào "khác biệt hóa" (differentiation) sản phẩm dịch vụ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức khác biệt hóa hiệu quả?
- A. Chất lượng dịch vụ vượt trội và cá nhân hóa cao.
- B. Tính năng sản phẩm độc đáo và sáng tạo.
- C. Thương hiệu mạnh và uy tín.
- D. Giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh một cách đáng kể (chú trọng vào giá).
Câu 9: Ngân hàng Q đang gặp phải tình trạng "phàn nàn" của khách hàng gia tăng trên mạng xã hội. Bộ phận Marketing ngân hàng nên ưu tiên hành động nào sau đây để xử lý tình huống này?
- A. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực và chặn người dùng phàn nàn.
- B. Lắng nghe, phản hồi nhanh chóng, công khai và thiện chí với từng phàn nàn.
- C. Tạo ra các tin tức tích cực để "lấn át" thông tin tiêu cực.
- D. Im lặng và chờ đợi cho đến khi tình hình lắng xuống.
Câu 10: "Marketing nội bộ" (internal marketing) có vai trò quan trọng trong ngân hàng dịch vụ. Mục tiêu chính của Marketing nội bộ là gì?
- A. Giảm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên.
- B. Tăng cường hiệu quả của các chiến dịch Marketing bên ngoài.
- C. Tạo động lực, gắn kết và nâng cao chất lượng phục vụ của nhân viên.
- D. Chuẩn hóa quy trình làm việc và nâng cao năng suất.
Câu 11: Khi ngân hàng muốn thâm nhập thị trường nông thôn, yếu tố "văn hóa địa phương" có ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược Marketing?
- A. Không đáng kể, vì sản phẩm dịch vụ ngân hàng là phổ quát.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức quảng cáo và khuyến mãi.
- C. Ảnh hưởng đến lựa chọn kênh phân phối và giá cả dịch vụ.
- D. Ảnh hưởng sâu sắc đến thông điệp truyền thông, sản phẩm dịch vụ và cách tiếp cận khách hàng.
Câu 12: Trong giai đoạn "suy thoái" của chu kỳ sống sản phẩm dịch vụ ngân hàng, chiến lược Marketing phù hợp nhất là gì?
- A. Đầu tư mạnh vào quảng cáo để "hồi sinh" sản phẩm.
- B. Cắt giảm chi phí, tập trung vào phân khúc khách hàng trung thành và tối ưu hóa lợi nhuận.
- C. Phát triển sản phẩm mới thay thế hoàn toàn sản phẩm cũ.
- D. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới.
Câu 13: "Nghiên cứu Marketing" đóng vai trò như thế nào trong quá trình hoạch định chiến lược Marketing ngân hàng?
- A. Cung cấp thông tin, dữ liệu và phân tích thị trường để đưa ra quyết định Marketing chính xác.
- B. Thay thế cho kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý Marketing.
- C. Đảm bảo chiến lược Marketing luôn thành công và đạt mục tiêu.
- D. Giảm thiểu rủi ro và chi phí cho các hoạt động Marketing.
Câu 14: "Định vị thương hiệu" (brand positioning) hiệu quả cho ngân hàng nên tập trung vào việc truyền tải điều gì tới khách hàng mục tiêu?
- A. Lịch sử phát triển lâu đời và quy mô lớn của ngân hàng.
- B. Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và lãi suất ưu đãi.
- C. Giá trị độc đáo, lợi ích khác biệt và lý do khách hàng nên chọn ngân hàng.
- D. Số lượng chi nhánh và ATM rộng khắp cả nước.
Câu 15: "Marketing xã hội" (social marketing) trong ngân hàng thường được thể hiện qua những hoạt động nào?
- A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới và tri ân khách hàng VIP.
- B. Tài trợ cho các chương trình giải trí và thể thao nổi tiếng.
- C. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo mang tính giáo dục tài chính.
- D. Các chương trình thiện nguyện, bảo vệ môi trường, phát triển cộng đồng.
Câu 16: Yếu tố "công nghệ" tác động đến Marketing ngân hàng theo chiều hướng nào sau đây là rõ rệt nhất?
- A. Giảm chi phí hoạt động Marketing truyền thống.
- B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và mở rộng kênh tương tác đa dạng.
- C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các kênh phân phối trung gian.
- D. Hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng ở vùng sâu vùng xa.
Câu 17: Trong mô hình Marketing hỗn hợp 4P (Product, Price, Place, Promotion) cho ngân hàng, yếu tố "Place" (Phân phối) bao gồm quyết định nào sau đây?
- A. Thiết kế các gói sản phẩm dịch vụ đa dạng và linh hoạt.
- B. Xây dựng chính sách giá cạnh tranh và linh hoạt.
- C. Lựa chọn và quản lý mạng lưới chi nhánh, ATM, kênh trực tuyến.
- D. Triển khai các chương trình quảng cáo, khuyến mãi và PR.
Câu 18: "Truyền thông tích hợp Marketing" (Integrated Marketing Communications - IMC) có ý nghĩa gì đối với hoạt động Marketing ngân hàng?
- A. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất để tiết kiệm chi phí.
- B. Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau một cách độc lập.
- C. Ưu tiên các kênh truyền thông trực tuyến hơn truyền thống.
- D. Phối hợp đồng bộ các kênh truyền thông để truyền tải thông điệp nhất quán và hiệu quả.
Câu 19: Khi ngân hàng muốn đo lường hiệu quả của một chiến dịch Marketing trực tuyến, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ tương tác của khách hàng?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo (impressions).
- B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) trên các kênh trực tuyến.
- C. Chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột (CPC).
- D. Số lượng khách hàng tiềm năng (leads) thu được.
Câu 20: "Quản lý quan hệ khách hàng" (CRM) trong ngân hàng giúp ích gì cho hoạt động Marketing?
- A. Thu thập, phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa chiến dịch Marketing.
- B. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng và giảm thiểu chi phí nhân sự.
- C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng và phòng chống gian lận.
- D. Nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ và kiểm soát rủi ro.
Câu 21: Trong Marketing ngân hàng, "sản phẩm cốt lõi" (core product) thường là gì?
- A. Thẻ tín dụng với nhiều ưu đãi và tiện ích.
- B. Ứng dụng mobile banking hiện đại và dễ sử dụng.
- C. Giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng (ví dụ: an toàn tài chính, tăng trưởng tài sản).
- D. Mạng lưới chi nhánh rộng khắp và dịch vụ 24/7.
Câu 22: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì và tại sao nó quan trọng trong Marketing ngân hàng?
- A. Tổng chi phí mà khách hàng đã chi trả cho ngân hàng.
- B. Giá trị tài sản ròng mà khách hàng đang nắm giữ tại ngân hàng.
- C. Mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng đối với ngân hàng.
- D. Tổng lợi nhuận dự kiến mà ngân hàng có thể thu được từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ.
Câu 23: Ngân hàng nên sử dụng phương pháp "nghiên cứu định tính" (qualitative research) khi nào trong Marketing?
- A. Muốn đo lường quy mô thị trường và xu hướng chung.
- B. Cần khám phá sâu sắc thái độ, cảm xúc, động cơ và insight của khách hàng.
- C. Muốn thu thập dữ liệu số lượng lớn để phân tích thống kê.
- D. Cần so sánh hiệu quả giữa các chiến dịch Marketing khác nhau.
Câu 24: "Marketing dựa trên dữ liệu" (data-driven marketing) ngày càng trở nên phổ biến trong ngân hàng. Lợi ích chính của phương pháp này là gì?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào chuyên gia Marketing.
- B. Tăng cường tính sáng tạo và đổi mới trong Marketing.
- C. Ra quyết định Marketing chính xác, hiệu quả và tối ưu hóa ROI (Return on Investment).
- D. Đơn giản hóa quy trình Marketing và giảm thiểu thời gian thực hiện.
Câu 25: Trong bối cảnh "cá nhân hóa" Marketing, ngân hàng có thể sử dụng dữ liệu nào sau đây để cá nhân hóa thông điệp và ưu đãi cho khách hàng?
- A. Dữ liệu về đối thủ cạnh tranh và thị phần.
- B. Dữ liệu vĩ mô về kinh tế và nhân khẩu học.
- C. Dữ liệu về hiệu quả của các chiến dịch Marketing trước đây.
- D. Lịch sử giao dịch, hành vi trực tuyến, thông tin nhân khẩu học và sở thích cá nhân.
Câu 26: "Marketing xanh" (green marketing) hoặc "marketing bền vững" ngày càng được quan tâm trong ngành ngân hàng. Điều này thể hiện xu hướng nào?
- A. Chú trọng hơn đến trách nhiệm xã hội, đạo đức kinh doanh và các giá trị bền vững.
- B. Giảm chi phí Marketing và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
- C. Tăng cường quảng bá hình ảnh "hiện đại" và "công nghệ" cho ngân hàng.
- D. Tập trung vào phân khúc khách hàng "xanh" và bỏ qua các phân khúc khác.
Câu 27: Khi ngân hàng muốn giới thiệu một sản phẩm dịch vụ mới, giai đoạn "tung sản phẩm ra thị trường" (introduction stage) thường có đặc điểm Marketing nào nổi bật?
- A. Tập trung vào duy trì thị phần và tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Tập trung vào xây dựng nhận biết về sản phẩm và khuyến khích khách hàng dùng thử.
- C. Tập trung vào khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ.
- D. Tập trung vào cắt giảm chi phí và rút lui khỏi thị trường.
Câu 28: Trong Marketing ngân hàng B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn dịch vụ của khách hàng doanh nghiệp?
- A. Mối quan hệ cá nhân với nhân viên ngân hàng.
- B. Hình ảnh thương hiệu và uy tín chung của ngân hàng.
- C. Giá trị gia tăng, giải pháp chuyên biệt và khả năng đáp ứng nhu cầu kinh doanh cụ thể.
- D. Các chương trình khuyến mãi và ưu đãi về giá.
Câu 29: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) có thể được áp dụng như thế nào trong Marketing ngân hàng?
- A. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình và báo chí với tần suất cao.
- B. Tổ chức các hội thảo và sự kiện quy mô lớn tại khách sạn sang trọng.
- C. Tặng quà và khuyến mãi trực tiếp tại chi nhánh ngân hàng.
- D. Tạo ra các hoạt động Marketing sáng tạo, bất ngờ, độc đáo và chi phí thấp tại địa điểm công cộng.
Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với Marketing ngân hàng trong kỷ nguyên số hiện nay?
- A. Sự cạnh tranh từ các ngân hàng truyền thống khác.
- B. Đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách hàng về trải nghiệm liền mạch, cá nhân hóa và bảo mật trên môi trường số.
- C. Chi phí đầu tư cho công nghệ Marketing ngày càng tăng.
- D. Sự thiếu hụt nhân lực Marketing có kỹ năng số.