Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh số hóa ngành ngân hàng, kênh truyền thông nào sau đây được dự đoán sẽ trở nên kém hiệu quả nhất trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu, đặc biệt là thế hệ trẻ?
- A. Mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok)
- B. Email Marketing cá nhân hóa
- C. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí in
- D. Ứng dụng di động của ngân hàng (Mobile Banking App)
Câu 2: Ngân hàng X đang muốn định vị thương hiệu là "ngân hàng số tiên phong, thân thiện với môi trường". Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất để truyền tải thông điệp này?
- A. Tổ chức sự kiện âm nhạc lớn có sự tham gia của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.
- B. Phát triển ứng dụng ngân hàng với giao diện trực quan, tích hợp tính năng "tính toán lượng khí thải carbon" từ giao dịch của khách hàng.
- C. Tài trợ cho các giải đấu thể thao truyền thống như bóng đá hoặc đua xe.
- D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch tại các khu vực nông thôn.
Câu 3: Phân khúc thị trường nào sau đây có tiềm năng tăng trưởng cao nhất cho các sản phẩm dịch vụ ngân hàng số trong 5 năm tới tại Việt Nam?
- A. Thế hệ Z (Gen Z) và Millennials ở khu vực đô thị
- B. Người cao tuổi có thu nhập ổn định ở khu vực nông thôn
- C. Doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn
- D. Hộ gia đình có thu nhập thấp ở vùng sâu vùng xa
Câu 4: Một ngân hàng nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) đối với sản phẩm thẻ tín dụng tăng cao. Biện pháp marketing nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng này?
- A. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình để thu hút khách hàng mới.
- B. Giảm phí thường niên cho tất cả khách hàng sử dụng thẻ tín dụng.
- C. Triển khai chương trình chăm sóc khách hàng thân thiết, tặng điểm thưởng và ưu đãi đặc biệt cho khách hàng hiện hữu.
- D. Ra mắt thêm nhiều loại thẻ tín dụng mới với các tính năng khác biệt.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động marketing của một ngân hàng?
- A. Tình hình kinh tế vĩ mô (GDP, lạm phát, lãi suất)
- B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp (các ngân hàng khác)
- C. Chính sách pháp luật của nhà nước về ngân hàng
- D. Xu hướng công nghệ và đổi mới sáng tạo trong ngành tài chính
Câu 6: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu thị trường trong marketing ngân hàng là gì?
- A. Giảm chi phí hoạt động marketing.
- B. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu.
- C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
- D. Hiểu rõ nhu cầu khách hàng và xu hướng thị trường để đưa ra quyết định marketing hiệu quả.
Câu 7: Phương pháp định giá sản phẩm dịch vụ ngân hàng nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm mới, độc đáo, hoặc nhắm đến phân khúc khách hàng cao cấp?
- A. Định giá hớt váng (Price Skimming)
- B. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)
- C. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
- D. Định giá theo chi phí cộng thêm (Cost-plus Pricing)
Câu 8: Trong marketing dịch vụ ngân hàng, yếu tố "con người" (people) trong mô hình 7P (Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence) đề cập đến điều gì?
- A. Cơ sở vật chất và trang thiết bị của ngân hàng.
- B. Quy trình cung cấp dịch vụ và giao dịch với khách hàng.
- C. Nhân viên ngân hàng, bao gồm kỹ năng, thái độ phục vụ và kiến thức chuyên môn.
- D. Các chương trình khuyến mãi và hoạt động quảng cáo của ngân hàng.
Câu 9: Hoạt động marketing nội bộ (internal marketing) có vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng như thế nào?
- A. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
- B. Tạo động lực làm việc, nâng cao sự gắn kết và năng lực của nhân viên, từ đó cải thiện trải nghiệm khách hàng.
- C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu ngân hàng hấp dẫn trong mắt ứng viên tiềm năng.
- D. Tối ưu hóa quy trình làm việc và giao tiếp nội bộ giữa các bộ phận.
Câu 10: Chỉ số đo lường hiệu quả marketing (KPI) nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng thu hút khách hàng mới của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến cho sản phẩm vay tiêu dùng?
- A. Tỷ lệ mở email quảng cáo (Email Open Rate).
- B. Lượt tương tác trên bài đăng quảng cáo (Engagement Rate).
- C. Số lượt xem video quảng cáo (Video Views).
- D. Số lượng khách hàng tiềm năng (leads) đăng ký vay vốn trực tuyến.
Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing tập trung vào "khách hàng là trung tâm" (customer-centric marketing) giúp ngân hàng tạo lợi thế cạnh tranh bền vững như thế nào?
- A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
- B. Tăng nhanh số lượng khách hàng mới trong ngắn hạn.
- C. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng, tăng giá trị vòng đời khách hàng (CLTV), và tạo ra sự khác biệt dựa trên trải nghiệm khách hàng.
- D. Dễ dàng sao chép và áp dụng bởi các ngân hàng khác.
Câu 12: Loại hình marketing trực tiếp (direct marketing) nào sau đây ít được sử dụng trong marketing ngân hàng hiện đại do lo ngại về quyền riêng tư và hiệu quả giảm sút?
- A. Email marketing cá nhân hóa.
- B. Telemarketing (gọi điện thoại trực tiếp đến khách hàng tiềm năng).
- C. SMS marketing (tin nhắn quảng cáo).
- D. Marketing qua thư trực tiếp (Direct Mail).
Câu 13: Nội dung nào sau đây không nên xuất hiện trong một chiến dịch content marketing của ngân hàng nhằm thu hút khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME)?
- A. Bài viết hướng dẫn quản lý dòng tiền hiệu quả cho doanh nghiệp.
- B. Infographic so sánh các gói vay vốn ưu đãi dành cho SME.
- C. Câu chuyện thành công của các doanh nghiệp SME đã sử dụng dịch vụ ngân hàng.
- D. Thông tin chi tiết về cơ cấu tổ chức và lịch sử hình thành của ngân hàng.
Câu 14: Trong chiến lược truyền thông tích hợp (IMC) của ngân hàng, các kênh truyền thông khác nhau cần phối hợp với nhau như thế nào để đạt hiệu quả tối ưu?
- A. Các kênh truyền thông cần truyền tải thông điệp nhất quán, hỗ trợ và củng cố lẫn nhau để tăng cường nhận diện thương hiệu và tác động đến khách hàng.
- B. Mỗi kênh truyền thông nên hoạt động độc lập với các thông điệp và mục tiêu riêng biệt để tiếp cận đa dạng đối tượng khách hàng.
- C. Ưu tiên sử dụng các kênh truyền thông chi phí thấp để tiết kiệm ngân sách marketing.
- D. Tập trung vào một vài kênh truyền thông phổ biến nhất để tối đa hóa phạm vi tiếp cận.
Câu 15: Ngân hàng Z triển khai chương trình khuyến mãi "Hoàn tiền 20% khi thanh toán bằng thẻ tín dụng tại siêu thị". Loại hình khuyến mãi này thuộc nhóm công cụ xúc tiến hỗn hợp (marketing communications mix) nào?
- A. Quảng cáo (Advertising).
- B. Quan hệ công chúng (Public Relations).
- C. Khuyến mại/Khuyến mãi (Sales Promotion).
- D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với marketing ngân hàng trong kỷ nguyên dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI)?
- A. Chi phí đầu tư vào công nghệ Big Data và AI quá cao.
- B. Đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu khách hàng trong quá trình thu thập và sử dụng dữ liệu.
- C. Thiếu nhân lực có kỹ năng phân tích dữ liệu và ứng dụng AI trong marketing.
- D. Khó khăn trong việc tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
Câu 17: Mục tiêu của việc xây dựng "hành trình khách hàng" (customer journey mapping) trong marketing ngân hàng là gì?
- A. Tăng cường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
- B. Giảm chi phí chăm sóc khách hàng.
- C. Hiểu rõ trải nghiệm khách hàng ở từng điểm chạm (touchpoint) để cải thiện và tối ưu hóa trải nghiệm tổng thể.
- D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
Câu 18: Trong marketing ngân hàng, "physical evidence" (yếu tố hữu hình) trong mô hình 7P có thể bao gồm những yếu tố nào?
- A. Chỉ có giao diện website và ứng dụng di động của ngân hàng.
- B. Chỉ có cơ sở vật chất của chi nhánh và phòng giao dịch.
- C. Chỉ có các tài liệu marketing như tờ rơi, brochure.
- D. Bao gồm tất cả các yếu tố hữu hình mà khách hàng tiếp xúc được, như cơ sở vật chất, giao diện trực tuyến, tài liệu marketing, đồng phục nhân viên, v.v.
Câu 19: Chiến lược marketing "đại dương xanh" (blue ocean strategy) có thể được áp dụng như thế nào trong ngành ngân hàng?
- A. Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng lớn bằng cách giảm giá sản phẩm dịch vụ.
- B. Tạo ra các sản phẩm dịch vụ ngân hàng hoàn toàn mới, đáp ứng nhu cầu chưa được khai thác hoặc tạo ra nhu cầu mới cho khách hàng.
- C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách và phục vụ chuyên biệt cho nhóm khách hàng này.
- D. Tối ưu hóa quy trình hoạt động và giảm chi phí để tăng lợi nhuận.
Câu 20: Khi ngân hàng muốn triển khai một chiến dịch marketing lan truyền (viral marketing), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
- A. Ngân sách marketing lớn để quảng bá rộng rãi.
- B. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
- C. Nội dung sáng tạo, độc đáo, gây cảm xúc mạnh và dễ dàng chia sẻ.
- D. Hợp tác với nhiều người nổi tiếng và KOLs.
Câu 21: Trong marketing ngân hàng, "social listening" (lắng nghe mạng xã hội) được sử dụng để làm gì?
- A. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, thảo luận của khách hàng về ngân hàng và đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội để hiểu rõ nhu cầu, phản hồi và xu hướng.
- B. Tự động đăng bài và lên lịch nội dung trên các kênh mạng xã hội của ngân hàng.
- C. Chạy quảng cáo trên mạng xã hội để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
- D. Tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội của ngân hàng.
Câu 22: Phương pháp marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) vẫn hiệu quả trong ngành ngân hàng vì lý do chính nào?
- A. Chi phí thấp và dễ thực hiện.
- B. Tính chất dịch vụ tài chính đòi hỏi sự tin tưởng cao, và lời giới thiệu từ người thân, bạn bè có độ tin cậy lớn hơn quảng cáo.
- C. Khách hàng ngân hàng thường ít thay đổi và trung thành với ngân hàng hiện tại.
- D. Ngân hàng thường có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn để kích thích truyền miệng.
Câu 23: Ngân hàng nên ưu tiên sử dụng loại hình video marketing nào để giới thiệu các sản phẩm dịch vụ phức tạp như sản phẩm đầu tư tài chính?
- A. Video ngắn hài hước, giải trí.
- B. Video âm nhạc sôi động.
- C. Video livestream tương tác trực tiếp.
- D. Video dạng giải thích (explainer video) hoặc video hướng dẫn (tutorial video) chi tiết, dễ hiểu.
Câu 24: Trong giai đoạn "suy thoái" của chu kỳ sống sản phẩm dịch vụ ngân hàng, chiến lược marketing phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo và khuyến mãi để kéo dài vòng đời sản phẩm.
- B. Phát triển sản phẩm mới thay thế hoàn toàn sản phẩm cũ.
- C. Cắt giảm chi phí marketing, tập trung vào duy trì lợi nhuận từ nhóm khách hàng trung thành còn lại, hoặc loại bỏ sản phẩm.
- D. Mở rộng thị trường mục tiêu sang phân khúc khách hàng mới.
Câu 25: Ngân hàng có thể sử dụng công cụ CRM (Customer Relationship Management) để hỗ trợ hoạt động marketing như thế nào?
- A. Quản lý nhân sự và lương thưởng cho nhân viên marketing.
- B. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm, triển khai các chiến dịch marketing mục tiêu, và quản lý quan hệ khách hàng hiệu quả hơn.
- C. Tự động hóa quy trình kế toán và tài chính của ngân hàng.
- D. Đảm bảo an ninh và bảo mật thông tin cho ngân hàng.
Câu 26: Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi ngân hàng quá tập trung vào marketing dựa trên dữ liệu (data-driven marketing) mà bỏ qua yếu tố con người?
- A. Chi phí marketing tăng cao do đầu tư vào công nghệ phân tích dữ liệu.
- B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
- C. Mất đi sự kết nối cảm xúc với khách hàng, trải nghiệm khách hàng trở nên khô khan, thiếu tính nhân văn.
- D. Dữ liệu khách hàng có thể bị sai lệch hoặc không đầy đủ.
Câu 27: Ngân hàng nên xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) cho khách hàng của mình trên mạng xã hội với mục đích chính nào?
- A. Tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội của ngân hàng.
- B. Quảng bá sản phẩm dịch vụ mới của ngân hàng.
- C. Giảm chi phí chăm sóc khách hàng.
- D. Tạo không gian để khách hàng tương tác, chia sẻ kinh nghiệm, nhận hỗ trợ, và xây dựng lòng trung thành với ngân hàng.
Câu 28: Trong bối cảnh ngân hàng mở (Open Banking), marketing ngân hàng cần chú trọng đến yếu tố nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?
- A. Khả năng hợp tác và tích hợp dịch vụ với các đối tác fintech và bên thứ ba để mang lại trải nghiệm liền mạch và đa dạng cho khách hàng.
- B. Bảo vệ dữ liệu khách hàng một cách tuyệt đối và hạn chế chia sẻ dữ liệu với bên ngoài.
- C. Duy trì mô hình kinh doanh truyền thống và hạn chế ứng dụng công nghệ mới.
- D. Tập trung vào phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng truyền thống.
Câu 29: Đạo đức marketing (marketing ethics) có vai trò quan trọng như thế nào trong hoạt động marketing của ngân hàng?
- A. Giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí marketing.
- B. Xây dựng niềm tin, uy tín và mối quan hệ lâu dài với khách hàng, đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng.
- C. Tăng cường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
- D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về marketing.
Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng marketing nào sau đây sẽ trở nên quan trọng nhất đối với nhân viên marketing ngân hàng để thích ứng với sự thay đổi của ngành?
- A. Kỹ năng bán hàng và giao tiếp trực tiếp.
- B. Kỹ năng viết quảng cáo sáng tạo.
- C. Kỹ năng phân tích dữ liệu, ứng dụng công nghệ marketing (MarTech) và tư duy chiến lược số.
- D. Kỹ năng tổ chức sự kiện và quan hệ công chúng.