Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Ngân Hàng – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Ngân Hàng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh ngân hàng số phát triển mạnh mẽ, vai trò chính của bộ phận Marketing ngân hàng đã thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm tầm quan trọng do công nghệ tự động hóa nhiều quy trình.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào quảng cáo và khuyến mãi trên các kênh truyền thống.
  • C. Trở thành trung tâm của việc kiến tạo trải nghiệm khách hàng đa kênh và cá nhân hóa.
  • D. Thu hẹp phạm vi hoạt động xuống chỉ còn nghiên cứu thị trường.

Câu 2: Ngân hàng X đang muốn thu hút phân khúc khách hàng trẻ tuổi (Gen Z). Chiến lược marketing nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí kinh tế.
  • B. Tăng cường hiện diện trên mạng xã hội, sử dụng Influencer Marketing và nội dung video ngắn.
  • C. Tổ chức hội thảo khách hàng quy mô lớn tại các trung tâm hội nghị.
  • D. Gửi thư trực tiếp (direct mail) đến từng hộ gia đình.

Câu 3: Phân tích SWOT trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng hiểu rõ điều gì?

  • A. Chỉ các điểm mạnh và điểm yếu nội tại của ngân hàng.
  • B. Chỉ các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
  • C. Năng lực tài chính và đội ngũ nhân sự của ngân hàng.
  • D. Điểm mạnh, điểm yếu của ngân hàng, cũng như cơ hội và thách thức từ môi trường kinh doanh.

Câu 4: Yếu tố "Con người" (People) trong Marketing Mix 7Ps của ngành ngân hàng bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Nhân viên giao dịch, chuyên viên tư vấn, thái độ phục vụ và kỹ năng giao tiếp.
  • B. Hệ thống công nghệ thông tin, phần mềm quản lý khách hàng.
  • C. Các chương trình khuyến mãi, quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
  • D. Mạng lưới chi nhánh, ATM và các kênh giao dịch trực tuyến.

Câu 5: Ngân hàng Z triển khai chương trình "Khách hàng thân thiết" với nhiều ưu đãi đặc biệt. Mục tiêu chính của chương trình này là gì?

  • A. Thu hút khách hàng mới từ đối thủ cạnh tranh.
  • B. Tăng doanh số bán chéo các sản phẩm dịch vụ.
  • C. Nâng cao lòng trung thành và giữ chân khách hàng hiện có.
  • D. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.

Câu 6: Trong Marketing ngân hàng, "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp ngân hàng giảm chi phí hoạt động.
  • B. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh và xây dựng nhận diện độc đáo trong tâm trí khách hàng.
  • C. Đảm bảo ngân hàng tuân thủ các quy định pháp luật.
  • D. Tăng cường khả năng huy động vốn.

Câu 7: Ngân hàng cần thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng cho mục đích Marketing. Hoạt động này tiềm ẩn rủi ro nào về mặt đạo đức và pháp lý?

  • A. Rủi ro về việc dữ liệu bị sai lệch do lỗi nhập liệu.
  • B. Rủi ro về việc nhân viên marketing sử dụng dữ liệu không hiệu quả.
  • C. Rủi ro về việc chi phí thu thập và phân tích dữ liệu quá cao.
  • D. Xâm phạm quyền riêng tư, lộ lọt thông tin cá nhân và vi phạm các quy định về bảo vệ dữ liệu.

Câu 8: Kênh phân phối sản phẩm dịch vụ ngân hàng nào đang trở nên quan trọng nhất trong xu hướng chuyển đổi số?

  • A. Mạng lưới chi nhánh truyền thống.
  • B. ATM và máy giao dịch tự động.
  • C. Ứng dụng di động và nền tảng ngân hàng trực tuyến.
  • D. Tổng đài điện thoại và trung tâm dịch vụ khách hàng.

Câu 9: Ngân hàng P sử dụng chiến lược giá "cạnh tranh theo thị trường" cho sản phẩm cho vay tiêu dùng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Ngân hàng định giá sản phẩm thấp hơn nhiều so với đối thủ để thu hút khách hàng.
  • B. Ngân hàng định giá sản phẩm tương đương với mức giá trung bình của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Ngân hàng định giá sản phẩm cao hơn đối thủ để tạo ấn tượng về chất lượng cao cấp.
  • D. Ngân hàng định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn.

Câu 10: Hoạt động "quan hệ công chúng" (PR) trong Marketing ngân hàng thường tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
  • B. Quảng bá sản phẩm dịch vụ mới.
  • C. Đối phó với khủng hoảng truyền thông.
  • D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực và mối quan hệ tốt đẹp với công chúng.

Câu 11: Trong bối cảnh lãi suất biến động, Marketing ngân hàng cần chú trọng điều gì trong thông điệp truyền thông về sản phẩm tiền gửi?

  • A. Nhấn mạnh tính ổn định, an toàn và lợi ích dài hạn của sản phẩm, đồng thời cung cấp thông tin minh bạch về điều chỉnh lãi suất.
  • B. Tập trung quảng cáo lãi suất cao nhất thị trường để thu hút khách hàng nhanh chóng.
  • C. Hạn chế truyền thông về lãi suất để tránh gây hoang mang cho khách hàng.
  • D. Chỉ tập trung vào các chương trình khuyến mãi ngắn hạn thay vì lãi suất.

Câu 12: Ngân hàng M muốn đo lường "Sự hài lòng của khách hàng" (Customer Satisfaction). Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

  • A. Phân tích dữ liệu giao dịch và lịch sử sử dụng dịch vụ.
  • B. Phỏng vấn sâu chuyên gia trong ngành ngân hàng.
  • C. Khảo sát khách hàng qua bảng hỏi trực tuyến hoặc điện thoại.
  • D. Nghiên cứu báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của ngân hàng.

Câu 13: "Marketing nội bộ" (Internal Marketing) trong ngân hàng có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm chi phí hoạt động.
  • B. Nâng cao sự gắn kết, tinh thần làm việc và chất lượng phục vụ của nhân viên.
  • C. Quảng bá hình ảnh ngân hàng đến cộng đồng.
  • D. Thu hút ứng viên tiềm năng và xây dựng đội ngũ nhân sự giỏi.

Câu 14: Ngân hàng T phát triển ứng dụng di động với nhiều tính năng mới, nhưng tỷ lệ người dùng còn thấp. Giải pháp Marketing nào nên được ưu tiên?

  • A. Giảm giá các sản phẩm dịch vụ khác để bù đắp chi phí phát triển ứng dụng.
  • B. Ngừng phát triển thêm tính năng mới và tập trung vào các sản phẩm truyền thống.
  • C. Chỉ quảng cáo ứng dụng trên website và chi nhánh ngân hàng.
  • D. Triển khai chiến dịch truyền thông đa kênh để giới thiệu tính năng, lợi ích và hướng dẫn sử dụng ứng dụng.

Câu 15: Trong Marketing dịch vụ ngân hàng, yếu tố "Quy trình" (Process) đề cập đến điều gì?

  • A. Chính sách giá và các chương trình khuyến mãi.
  • B. Thiết kế và bài trí không gian giao dịch tại chi nhánh.
  • C. Các bước thực hiện dịch vụ, sự thuận tiện, nhanh chóng và dễ dàng cho khách hàng.
  • D. Năng lực và thái độ phục vụ của nhân viên.

Câu 16: Ngân hàng S muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn, nơi người dân còn hạn chế tiếp cận công nghệ. Chiến lược Marketing nào phù hợp?

  • A. Chỉ tập trung vào Marketing số và quảng cáo trực tuyến.
  • B. Kết hợp kênh truyền thống (chi nhánh, điểm giao dịch lưu động) với các giải pháp công nghệ đơn giản, dễ sử dụng.
  • C. Phát triển các sản phẩm dịch vụ phức tạp, công nghệ cao để tạo sự khác biệt.
  • D. Bỏ qua thị trường nông thôn và tập trung vào thành thị.

Câu 17: "Marketing dựa trên dữ liệu" (Data-driven Marketing) giúp ngân hàng đạt được lợi ích gì?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch và tăng hiệu quả marketing.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào ý kiến chủ quan của các nhà quản lý marketing.
  • C. Tiết kiệm chi phí nghiên cứu thị trường.
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.

Câu 18: Khi thiết kế "Không gian vật lý" (Physical Evidence) cho chi nhánh ngân hàng, yếu tố nào cần được ưu tiên để tạo trải nghiệm tốt cho khách hàng?

  • A. Sử dụng màu sắc thương hiệu nổi bật và bắt mắt.
  • B. Trang bị nhiều màn hình quảng cáo sản phẩm dịch vụ.
  • C. Thiết kế hiện đại, tiện nghi, sạch sẽ, tạo cảm giác an toàn và chuyên nghiệp.
  • D. Tối ưu hóa không gian để giảm chi phí thuê mặt bằng.

Câu 19: Ngân hàng V muốn triển khai chương trình "Marketing lan truyền" (Viral Marketing) cho sản phẩm thẻ tín dụng mới. Hình thức nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Quảng cáo banner trên các website tin tức lớn.
  • B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm với sự tham gia của người nổi tiếng.
  • C. Gửi email marketing hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
  • D. Tạo video clip hài hước, sáng tạo về lợi ích thẻ tín dụng và khuyến khích chia sẻ trên mạng xã hội.

Câu 20: Trong Marketing ngân hàng, "Phân khúc thị trường" (Market Segmentation) giúp ngân hàng điều gì?

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • B. Tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất và đáp ứng nhu cầu khác biệt của từng phân khúc.
  • C. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trên toàn bộ thị trường.
  • D. Tăng độ phủ sóng thương hiệu trên diện rộng.

Câu 21: Ngân hàng Q gặp phải khủng hoảng truyền thông do sự cố hệ thống giao dịch trực tuyến. Marketing cần phối hợp với bộ phận nào để xử lý khủng hoảng hiệu quả?

  • A. Bộ phận kinh doanh và chăm sóc khách hàng.
  • B. Bộ phận công nghệ thông tin và vận hành.
  • C. Bộ phận quản lý rủi ro, pháp chế và truyền thông.
  • D. Bộ phận nhân sự và hành chính.

Câu 22: "Marketing đa kênh" (Multi-channel Marketing) trong ngân hàng mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

  • A. Giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí marketing.
  • B. Tăng khả năng tiếp cận thông điệp quảng cáo của ngân hàng.
  • C. Đồng bộ hóa thông tin sản phẩm dịch vụ trên tất cả các kênh.
  • D. Linh hoạt lựa chọn kênh giao tiếp và giao dịch phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân.

Câu 23: Ngân hàng Y muốn đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số (KPI) nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions).
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) và chi phí trên mỗi chuyển đổi (Cost per Conversion).
  • C. Số lượt thích trang mạng xã hội (Likes).
  • D. Ngân sách quảng cáo đã sử dụng.

Câu 24: "Nghiên cứu Marketing" đóng vai trò gì trong việc phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng mới?

  • A. Xác định nhu cầu thị trường, đánh giá tiềm năng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro khi tung sản phẩm mới.
  • B. Đảm bảo sản phẩm mới có giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • C. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm mới.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của bộ phận R&D trong ngân hàng.

Câu 25: Trong Marketing ngân hàng, "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) được thể hiện qua những hoạt động nào?

  • A. Tổ chức các chương trình khuyến mãi và giảm giá sản phẩm dịch vụ.
  • B. Tăng cường quảng cáo và tài trợ cho các sự kiện giải trí.
  • C. Các chương trình giáo dục tài chính cộng đồng, hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông và nhân viên ngân hàng.

Câu 26: "Marketing cá nhân hóa" (Personalized Marketing) trong ngân hàng hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng thông điệp quảng cáo chung cho tất cả khách hàng.
  • B. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng.
  • C. Giao tiếp với khách hàng qua các kênh truyền thống như thư và điện thoại.
  • D. Sử dụng dữ liệu khách hàng để tạo ra các thông điệp, ưu đãi và trải nghiệm phù hợp với từng cá nhân.

Câu 27: Ngân hàng Z muốn tăng cường "Bán chéo" (Cross-selling) sản phẩm dịch vụ. Chiến thuật nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Giảm giá đồng loạt tất cả các sản phẩm dịch vụ.
  • B. Phân tích dữ liệu giao dịch để xác định nhu cầu liên quan và đề xuất sản phẩm phù hợp cho từng khách hàng.
  • C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng.
  • D. Yêu cầu nhân viên giao dịch tư vấn bán thêm sản phẩm cho tất cả khách hàng.

Câu 28: Trong Marketing ngân hàng, "Chương trình khuyến mãi" (Promotion) thường được sử dụng để đạt mục tiêu gì?

  • A. Xây dựng thương hiệu mạnh và định vị khác biệt.
  • B. Nâng cao lòng trung thành và giữ chân khách hàng dài hạn.
  • C. Kích thích nhu cầu, tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn và thu hút khách hàng mới.
  • D. Cải thiện chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.

Câu 29: Ngân hàng cần tuân thủ những quy định pháp luật nào liên quan đến hoạt động Marketing?

  • A. Luật Quảng cáo, Luật Cạnh tranh, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • B. Luật Ngân hàng Nhà nước và các văn bản hướng dẫn về hoạt động ngân hàng.
  • C. Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư.
  • D. Các điều ước quốc tế và thông lệ thương mại quốc tế.

Câu 30: Xu hướng "Marketing trải nghiệm" (Experiential Marketing) đang được áp dụng trong ngân hàng như thế nào?

  • A. Giảm thiểu các tương tác trực tiếp và chuyển hoàn toàn sang kênh số.
  • B. Tổ chức các sự kiện tương tác, tạo không gian trải nghiệm sản phẩm dịch vụ và cá nhân hóa hành trình khách hàng.
  • C. Tập trung vào quảng cáo truyền thống và giảm chi phí cho các hoạt động trải nghiệm.
  • D. 标准化 quy trình dịch vụ để đảm bảo tính đồng nhất trên mọi kênh.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh ngân hàng số phát triển mạnh mẽ, vai trò chính của bộ phận Marketing ngân hàng đã thay đổi như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ngân hàng X đang muốn thu hút phân khúc khách hàng trẻ tuổi (Gen Z). Chiến lược marketing nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích SWOT trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng hiểu rõ điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Yếu tố 'Con người' (People) trong Marketing Mix 7Ps của ngành ngân hàng bao gồm những khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ngân hàng Z triển khai chương trình 'Khách hàng thân thiết' với nhiều ưu đãi đặc biệt. Mục tiêu chính của chương trình này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong Marketing ngân hàng, 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) có vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ngân hàng cần thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng cho mục đích Marketing. Hoạt động này tiềm ẩn rủi ro nào về mặt đạo đức và pháp lý?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Kênh phân phối sản phẩm dịch vụ ngân hàng nào đang trở nên quan trọng nhất trong xu hướng chuyển đổi số?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Ngân hàng P sử dụng chiến lược giá 'cạnh tranh theo thị trường' cho sản phẩm cho vay tiêu dùng. Điều này có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hoạt động 'quan hệ công chúng' (PR) trong Marketing ngân hàng thường tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bối cảnh lãi suất biến động, Marketing ngân hàng cần chú trọng điều gì trong thông điệp truyền thông về sản phẩm tiền gửi?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ngân hàng M muốn đo lường 'Sự hài lòng của khách hàng' (Customer Satisfaction). Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: 'Marketing nội bộ' (Internal Marketing) trong ngân hàng có mục tiêu chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Ngân hàng T phát triển ứng dụng di động với nhiều tính năng mới, nhưng tỷ lệ người dùng còn thấp. Giải pháp Marketing nào nên được ưu tiên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong Marketing dịch vụ ngân hàng, yếu tố 'Quy trình' (Process) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ngân hàng S muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn, nơi người dân còn hạn chế tiếp cận công nghệ. Chiến lược Marketing nào phù hợp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: 'Marketing dựa trên dữ liệu' (Data-driven Marketing) giúp ngân hàng đạt được lợi ích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi thiết kế 'Không gian vật lý' (Physical Evidence) cho chi nhánh ngân hàng, yếu tố nào cần được ưu tiên để tạo trải nghiệm tốt cho khách hàng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Ngân hàng V muốn triển khai chương trình 'Marketing lan truyền' (Viral Marketing) cho sản phẩm thẻ tín dụng mới. Hình thức nào sau đây phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong Marketing ngân hàng, 'Phân khúc thị trường' (Market Segmentation) giúp ngân hàng điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Ngân hàng Q gặp phải khủng hoảng truyền thông do sự cố hệ thống giao dịch trực tuyến. Marketing cần phối hợp với bộ phận nào để xử lý khủng hoảng hiệu quả?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Marketing đa kênh' (Multi-channel Marketing) trong ngân hàng mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Ngân hàng Y muốn đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số (KPI) nào sau đây quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Nghiên cứu Marketing' đóng vai trò gì trong việc phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng mới?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong Marketing ngân hàng, 'Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) được thể hiện qua những hoạt động nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Marketing cá nhân hóa' (Personalized Marketing) trong ngân hàng hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ngân hàng Z muốn tăng cường 'Bán chéo' (Cross-selling) sản phẩm dịch vụ. Chiến thuật nào sau đây hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong Marketing ngân hàng, 'Chương trình khuyến mãi' (Promotion) thường được sử dụng để đạt mục tiêu gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Ngân hàng cần tuân thủ những quy định pháp luật nào liên quan đến hoạt động Marketing?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xu hướng 'Marketing trải nghiệm' (Experiential Marketing) đang được áp dụng trong ngân hàng như thế nào?

Xem kết quả