Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Ngân Hàng – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Ngân Hàng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh ngân hàng số phát triển mạnh mẽ, vai trò nào sau đây của Marketing ngân hàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?

  • A. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo truyền thống trên báo chí và truyền hình.
  • B. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch tại các khu vực nông thôn.
  • C. Xây dựng trải nghiệm khách hàng liền mạch và cá nhân hóa trên các kênh trực tuyến.
  • D. Tổ chức các sự kiện hội thảo khách hàng thường niên tại trụ sở ngân hàng.

Câu 2: Phân tích SWOT trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng xác định điều gì quan trọng nhất?

  • A. Số lượng nhân viên marketing cần thiết cho năm tới.
  • B. Các cơ hội thị trường tiềm năng và thách thức cần đối mặt để đạt lợi thế cạnh tranh.
  • C. Ngân sách marketing tối ưu cho từng kênh truyền thông.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại về dịch vụ ngân hàng.

Câu 3: Ngân hàng X đang muốn nhắm mục tiêu đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi, am hiểu công nghệ. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội và phát triển ứng dụng ngân hàng di động thân thiện với người dùng.
  • B. Tổ chức các buổi hội thảo về tài chính cá nhân tại các khu dân cư.
  • C. Quảng cáo trên các báo và tạp chí kinh tế truyền thống.
  • D. Gửi thư trực tiếp giới thiệu sản phẩm đến từng hộ gia đình.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (vi mô) ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động Marketing của một ngân hàng?

  • A. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.
  • B. Các quy định pháp luật về hoạt động ngân hàng do chính phủ ban hành.
  • C. Xu hướng công nghệ mới trong lĩnh vực tài chính.
  • D. Năng lực và chiến lược của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

Câu 5: Trong Marketing dịch vụ ngân hàng, "sản phẩm cốt lõi" (core product) thường được hiểu là gì?

  • A. Thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ vật lý mà ngân hàng phát hành.
  • B. Lợi ích và giải pháp tài chính mà dịch vụ ngân hàng mang lại cho khách hàng.
  • C. Mạng lưới chi nhánh ATM rộng khắp của ngân hàng.
  • D. Giao diện ứng dụng ngân hàng di động và website trực tuyến.

Câu 6: Chiến lược giá "hớt váng" (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào trong Marketing ngân hàng?

  • A. Khi ngân hàng muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
  • B. Khi thị trường có độ nhạy cảm cao về giá.
  • C. Khi ngân hàng tung ra một sản phẩm dịch vụ mới, độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.
  • D. Khi ngân hàng muốn cạnh tranh trực tiếp về giá với các đối thủ hiện tại.

Câu 7: Kênh phân phối "trực tiếp" (direct channel) phổ biến nhất trong Marketing ngân hàng là gì?

  • A. Chi nhánh và phòng giao dịch của ngân hàng.
  • B. Các công ty môi giới tài chính độc lập.
  • C. Sàn giao dịch trực tuyến của bên thứ ba.
  • D. Mạng lưới đại lý bảo hiểm liên kết với ngân hàng.

Câu 8: Trong mô hình 7P của Marketing dịch vụ, yếu tố "Con người" (People) đề cập đến khía cạnh nào trong ngân hàng?

  • A. Cơ sở vật chất và trang thiết bị của ngân hàng.
  • B. Quy trình và hệ thống vận hành của ngân hàng.
  • C. Nhân viên ngân hàng, đặc biệt là đội ngũ giao dịch viên và tư vấn viên.
  • D. Khách hàng và cộng đồng mà ngân hàng phục vụ.

Câu 9: Hoạt động "Quan hệ công chúng" (PR) có vai trò gì trong Marketing ngân hàng?

  • A. Tăng doanh số bán sản phẩm dịch vụ ngân hàng trực tiếp.
  • B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, uy tín của ngân hàng trong mắt công chúng.
  • C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • D. Quản lý và xử lý các khiếu nại của khách hàng.

Câu 10: "Marketing nội bộ" (Internal Marketing) trong ngân hàng tập trung vào đối tượng nào?

  • A. Khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng của ngân hàng.
  • B. Các cổ đông và nhà đầu tư của ngân hàng.
  • C. Cộng đồng địa phương nơi ngân hàng hoạt động.
  • D. Nhân viên của ngân hàng, nhằm nâng cao sự gắn kết và chất lượng dịch vụ.

Câu 11: Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction - CSAT) được sử dụng để đánh giá điều gì trong Marketing ngân hàng?

  • A. Hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
  • B. Thị phần của ngân hàng so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Trải nghiệm và mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ ngân hàng.
  • D. Mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) của ngân hàng.

Câu 12: Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây phù hợp nhất để khám phá động cơ và thái độ sâu kín của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng?

  • A. Khảo sát định lượng quy mô lớn bằng bảng hỏi.
  • B. Phỏng vấn sâu (in-depth interview) và thảo luận nhóm (focus group).
  • C. Thống kê dữ liệu giao dịch và hành vi trực tuyến của khách hàng.
  • D. Thực nghiệm (experiment) để kiểm tra phản ứng của khách hàng với các thông điệp quảng cáo khác nhau.

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược "khác biệt hóa" (differentiation) sản phẩm dịch vụ ngân hàng có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giảm giá dịch vụ để cạnh tranh về giá.
  • B. Sao chép các sản phẩm dịch vụ thành công của đối thủ.
  • C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp để phục vụ tốt hơn.
  • D. Tạo ra những đặc điểm độc đáo, vượt trội để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu.

Câu 14: "Định vị thương hiệu" (brand positioning) trong Marketing ngân hàng nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu độc đáo và đáng nhớ trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
  • B. Tăng cường nhận diện thương hiệu (brand awareness) trên thị trường.
  • C. Bảo vệ thương hiệu khỏi sự cạnh tranh của đối thủ.
  • D. Đo lường giá trị tài sản thương hiệu của ngân hàng.

Câu 15: "Marketing dựa trên dữ liệu" (data-driven marketing) ngày càng quan trọng trong ngân hàng vì lý do chính nào?

  • A. Giảm chi phí cho hoạt động marketing.
  • B. Tăng cường sự sáng tạo trong các chiến dịch marketing.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa hiệu quả các chiến dịch marketing.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý marketing.

Câu 16: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong ngành ngân hàng?

  • A. Không còn quan trọng trong thời đại kỹ thuật số.
  • B. Rất quan trọng do ảnh hưởng lớn đến uy tín và quyết định lựa chọn ngân hàng của khách hàng.
  • C. Chỉ hiệu quả với các sản phẩm dịch vụ mới.
  • D. Chủ yếu được tạo ra bởi các chiến dịch quảng cáo có trả phí.

Câu 17: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong ngân hàng?

  • A. Số lượng khách hàng mới mở tài khoản.
  • B. Tổng giá trị giao dịch của khách hàng.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ.
  • D. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).

Câu 18: "Marketing đa kênh" (omni-channel marketing) mang lại lợi ích gì cho khách hàng ngân hàng?

  • A. Trải nghiệm liền mạch, nhất quán và tiện lợi trên mọi kênh giao tiếp với ngân hàng.
  • B. Giảm chi phí giao dịch ngân hàng.
  • C. Tăng lãi suất tiền gửi.
  • D. Cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ ngân hàng hơn.

Câu 19: Trong Marketing ngân hàng, "trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) được thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
  • C. Các chương trình hỗ trợ cộng đồng, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của dịch vụ ngân hàng ảnh hưởng đến hoạt động marketing?

  • A. Tính vô hình (intangibility).
  • B. Tính không thể tách rời (inseparability).
  • C. Tính biến đổi (variability).
  • D. Tính hữu hình (tangibility).

Câu 21: Trong giai đoạn "suy thoái" của chu kỳ sống sản phẩm dịch vụ ngân hàng, chiến lược marketing phù hợp nhất là gì?

  • A. Tăng cường đầu tư quảng cáo để mở rộng thị trường.
  • B. Thu hẹp phạm vi thị trường, tập trung vào phân khúc khách hàng trung thành và giảm chi phí.
  • C. Phát triển sản phẩm dịch vụ mới thay thế.
  • D. Giữ nguyên chiến lược marketing hiện tại.

Câu 22: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Marketing ngân hàng tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
  • B. Quản lý chi nhánh và phòng giao dịch.
  • C. Phân tích dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm và tự động hóa quy trình marketing.
  • D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên marketing.

Câu 23: "Marketing trải nghiệm" (experiential marketing) trong ngân hàng chú trọng vào việc tạo ra điều gì cho khách hàng?

  • A. Sản phẩm dịch vụ ngân hàng có giá cả cạnh tranh nhất.
  • B. Thông điệp quảng cáo sáng tạo và hấp dẫn nhất.
  • C. Quy trình giao dịch ngân hàng nhanh chóng và hiệu quả nhất.
  • D. Những trải nghiệm đáng nhớ, thú vị và gắn kết cảm xúc với thương hiệu ngân hàng.

Câu 24: Trong Marketing ngân hàng, "tính tin cậy" (reliability) của dịch vụ được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên ngân hàng đối với khách hàng.
  • B. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác, nhất quán và đúng hẹn.
  • C. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi của ngân hàng.
  • D. Sự nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ khách hàng của nhân viên ngân hàng.

Câu 25: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) có thể được ngân hàng áp dụng như thế nào?

  • A. Tổ chức các sự kiện flash mob hoặc các hoạt động tương tác bất ngờ tại nơi công cộng để quảng bá sản phẩm dịch vụ.
  • B. Đầu tư vào quảng cáo trên truyền hình và báo chí với ngân sách lớn.
  • C. Sử dụng thư trực tiếp và email marketing truyền thống.
  • D. Tổ chức hội thảo khách hàng tại các khách sạn sang trọng.

Câu 26: "Phân tích PESTEL" được sử dụng trong Marketing ngân hàng để đánh giá yếu tố nào?

  • A. Năng lực nội tại và nguồn lực của ngân hàng.
  • B. Môi trường cạnh tranh trong ngành ngân hàng.
  • C. Môi trường vĩ mô bên ngoài ngân hàng, bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý.
  • D. Hành vi và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.

Câu 27: Trong Marketing ngân hàng, "chương trình khách hàng thân thiết" (loyalty program) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Thu hút khách hàng mới.
  • B. Giữ chân khách hàng hiện tại, tăng cường sự gắn bó và khuyến khích họ sử dụng nhiều dịch vụ hơn.
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • D. Giảm chi phí marketing.

Câu 28: "Marketing cá nhân hóa" (personalized marketing) trong ngân hàng được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Sử dụng quảng cáo đại trà trên truyền hình và báo chí.
  • B. Tổ chức các sự kiện marketing quy mô lớn.
  • C. Áp dụng chung một thông điệp marketing cho tất cả khách hàng.
  • D. Sử dụng dữ liệu khách hàng để tạo ra các thông điệp, ưu đãi và trải nghiệm phù hợp với từng cá nhân.

Câu 29: Trong Marketing ngân hàng, "nội dung marketing" (content marketing) hiệu quả nhất thường tập trung vào điều gì?

  • A. Quảng bá trực tiếp sản phẩm dịch vụ ngân hàng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành và thuật ngữ tài chính phức tạp.
  • C. Cung cấp thông tin hữu ích, giáo dục tài chính và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
  • D. Tạo ra nội dung giải trí và hài hước.

Câu 30: Để đo lường "giá trị vòng đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) trong ngân hàng, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Tổng lợi nhuận mà khách hàng dự kiến mang lại cho ngân hàng trong suốt mối quan hệ.
  • B. Chi phí marketing để thu hút và giữ chân khách hàng.
  • C. Mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • D. Số lượng sản phẩm dịch vụ mà khách hàng đang sử dụng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bối cảnh số hóa ngành ngân hàng, chiến lược marketing nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data) để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ngân hàng X đang muốn thu hút phân khúc khách hàng trẻ tuổi (Gen Z). Biện pháp marketing trực tuyến nào sau đây ít hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing, ngân hàng cần quan tâm đến chỉ số nào sau đây *ngoại trừ*:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong mô hình Marketing Mix 7P mở rộng cho ngành dịch vụ ngân hàng, yếu tố 'Process' (Quy trình) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Yếu tố 'People' (Con người) trong Marketing Mix 7P có vai trò đặc biệt quan trọng trong ngành ngân hàng vì:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Ngân hàng cần ưu tiên yếu tố 'Physical Evidence' (Cơ sở vật chất hữu hình) trong marketing dịch vụ để:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chiến lược định giá 'hớt váng' (skimming pricing) thường phù hợp với sản phẩm dịch vụ ngân hàng mới nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân khúc thị trường mục tiêu của ngân hàng dựa trên yếu tố 'địa lý' có thể bao gồm:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ngân hàng Z triển khai chương trình 'khách hàng thân thiết' tặng điểm thưởng cho mỗi giao dịch. Mục tiêu chính của chương trình này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong marketing ngân hàng, 'cross-selling' (bán chéo) có nghĩa là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hoạt động 'quan hệ công chúng' (PR) trong ngân hàng thường tập trung vào:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi ngân hàng gặp khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là *kém hiệu quả nhất* về mặt marketing?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong giai đoạn 'suy thoái' của chu kỳ sống sản phẩm dịch vụ ngân hàng, chiến lược marketing phù hợp nhất là:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Yếu tố 'môi trường pháp luật' trong môi trường marketing vĩ mô của ngân hàng bao gồm:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phân tích SWOT trong marketing ngân hàng giúp:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi ngân hàng muốn gia tăng 'giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV), chiến lược marketing nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ngân hàng nên sử dụng kênh truyền thông 'owned media' (kênh sở hữu) nào để xây dựng mối quan hệ trực tiếp và tương tác thường xuyên với khách hàng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong marketing nội bộ ngân hàng, mục tiêu chính của việc truyền thông nội bộ về chiến lược marketing mới là:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây *không* phù hợp để đánh giá hiệu quả của đội ngũ nhân viên marketing ngân hàng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Ngân hàng cần tuân thủ nguyên tắc 'minh bạch' trong marketing để:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây phù hợp nhất để khám phá động cơ và cảm xúc tiềm ẩn của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong chiến lược marketing đa kênh (multi-channel marketing), ngân hàng cần đảm bảo:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Xu hướng 'marketing dựa trên giá trị' (value-based marketing) trong ngân hàng tập trung vào:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi thiết kế thông điệp quảng cáo cho sản phẩm cho vay tiêu dùng, ngân hàng cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để đảm bảo tính 'trách nhiệm'?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Ngân hàng có thể sử dụng 'marketing du kích' (guerrilla marketing) để:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Marketing xanh' (green marketing) trong ngân hàng thể hiện qua hành động nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để xác định 'tuyên bố định vị' (positioning statement) cho sản phẩm thẻ tín dụng mới, ngân hàng cần trả lời câu hỏi trọng tâm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong marketing dịch vụ ngân hàng, 'sự đồng nhất' (consistency) trong chất lượng dịch vụ có nghĩa là:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) có vai trò đặc biệt quan trọng trong ngành ngân hàng vì:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (employer branding) mạnh mẽ, bộ phận marketing ngân hàng có thể phối hợp với bộ phận nào khác trong ngân hàng?

Xem kết quả