Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh ngân hàng số phát triển mạnh mẽ, vai trò nào sau đây của Marketing ngân hàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?
- A. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo truyền thống trên báo chí và truyền hình.
- B. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch tại các khu vực nông thôn.
- C. Xây dựng trải nghiệm khách hàng liền mạch và cá nhân hóa trên các kênh trực tuyến.
- D. Tổ chức các sự kiện hội thảo khách hàng thường niên tại trụ sở ngân hàng.
Câu 2: Phân tích SWOT trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng xác định điều gì quan trọng nhất?
- A. Số lượng nhân viên marketing cần thiết cho năm tới.
- B. Các cơ hội thị trường tiềm năng và thách thức cần đối mặt để đạt lợi thế cạnh tranh.
- C. Ngân sách marketing tối ưu cho từng kênh truyền thông.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại về dịch vụ ngân hàng.
Câu 3: Ngân hàng X đang muốn nhắm mục tiêu đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi, am hiểu công nghệ. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội và phát triển ứng dụng ngân hàng di động thân thiện với người dùng.
- B. Tổ chức các buổi hội thảo về tài chính cá nhân tại các khu dân cư.
- C. Quảng cáo trên các báo và tạp chí kinh tế truyền thống.
- D. Gửi thư trực tiếp giới thiệu sản phẩm đến từng hộ gia đình.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (vi mô) ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động Marketing của một ngân hàng?
- A. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.
- B. Các quy định pháp luật về hoạt động ngân hàng do chính phủ ban hành.
- C. Xu hướng công nghệ mới trong lĩnh vực tài chính.
- D. Năng lực và chiến lược của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
Câu 5: Trong Marketing dịch vụ ngân hàng, "sản phẩm cốt lõi" (core product) thường được hiểu là gì?
- A. Thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ vật lý mà ngân hàng phát hành.
- B. Lợi ích và giải pháp tài chính mà dịch vụ ngân hàng mang lại cho khách hàng.
- C. Mạng lưới chi nhánh ATM rộng khắp của ngân hàng.
- D. Giao diện ứng dụng ngân hàng di động và website trực tuyến.
Câu 6: Chiến lược giá "hớt váng" (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào trong Marketing ngân hàng?
- A. Khi ngân hàng muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
- B. Khi thị trường có độ nhạy cảm cao về giá.
- C. Khi ngân hàng tung ra một sản phẩm dịch vụ mới, độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.
- D. Khi ngân hàng muốn cạnh tranh trực tiếp về giá với các đối thủ hiện tại.
Câu 7: Kênh phân phối "trực tiếp" (direct channel) phổ biến nhất trong Marketing ngân hàng là gì?
- A. Chi nhánh và phòng giao dịch của ngân hàng.
- B. Các công ty môi giới tài chính độc lập.
- C. Sàn giao dịch trực tuyến của bên thứ ba.
- D. Mạng lưới đại lý bảo hiểm liên kết với ngân hàng.
Câu 8: Trong mô hình 7P của Marketing dịch vụ, yếu tố "Con người" (People) đề cập đến khía cạnh nào trong ngân hàng?
- A. Cơ sở vật chất và trang thiết bị của ngân hàng.
- B. Quy trình và hệ thống vận hành của ngân hàng.
- C. Nhân viên ngân hàng, đặc biệt là đội ngũ giao dịch viên và tư vấn viên.
- D. Khách hàng và cộng đồng mà ngân hàng phục vụ.
Câu 9: Hoạt động "Quan hệ công chúng" (PR) có vai trò gì trong Marketing ngân hàng?
- A. Tăng doanh số bán sản phẩm dịch vụ ngân hàng trực tiếp.
- B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, uy tín của ngân hàng trong mắt công chúng.
- C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
- D. Quản lý và xử lý các khiếu nại của khách hàng.
Câu 10: "Marketing nội bộ" (Internal Marketing) trong ngân hàng tập trung vào đối tượng nào?
- A. Khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng của ngân hàng.
- B. Các cổ đông và nhà đầu tư của ngân hàng.
- C. Cộng đồng địa phương nơi ngân hàng hoạt động.
- D. Nhân viên của ngân hàng, nhằm nâng cao sự gắn kết và chất lượng dịch vụ.
Câu 11: Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction - CSAT) được sử dụng để đánh giá điều gì trong Marketing ngân hàng?
- A. Hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
- B. Thị phần của ngân hàng so với đối thủ cạnh tranh.
- C. Trải nghiệm và mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ ngân hàng.
- D. Mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) của ngân hàng.
Câu 12: Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây phù hợp nhất để khám phá động cơ và thái độ sâu kín của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng?
- A. Khảo sát định lượng quy mô lớn bằng bảng hỏi.
- B. Phỏng vấn sâu (in-depth interview) và thảo luận nhóm (focus group).
- C. Thống kê dữ liệu giao dịch và hành vi trực tuyến của khách hàng.
- D. Thực nghiệm (experiment) để kiểm tra phản ứng của khách hàng với các thông điệp quảng cáo khác nhau.
Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược "khác biệt hóa" (differentiation) sản phẩm dịch vụ ngân hàng có ý nghĩa như thế nào?
- A. Giảm giá dịch vụ để cạnh tranh về giá.
- B. Sao chép các sản phẩm dịch vụ thành công của đối thủ.
- C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp để phục vụ tốt hơn.
- D. Tạo ra những đặc điểm độc đáo, vượt trội để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu.
Câu 14: "Định vị thương hiệu" (brand positioning) trong Marketing ngân hàng nhằm mục đích gì?
- A. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu độc đáo và đáng nhớ trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
- B. Tăng cường nhận diện thương hiệu (brand awareness) trên thị trường.
- C. Bảo vệ thương hiệu khỏi sự cạnh tranh của đối thủ.
- D. Đo lường giá trị tài sản thương hiệu của ngân hàng.
Câu 15: "Marketing dựa trên dữ liệu" (data-driven marketing) ngày càng quan trọng trong ngân hàng vì lý do chính nào?
- A. Giảm chi phí cho hoạt động marketing.
- B. Tăng cường sự sáng tạo trong các chiến dịch marketing.
- C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa hiệu quả các chiến dịch marketing.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý marketing.
Câu 16: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong ngành ngân hàng?
- A. Không còn quan trọng trong thời đại kỹ thuật số.
- B. Rất quan trọng do ảnh hưởng lớn đến uy tín và quyết định lựa chọn ngân hàng của khách hàng.
- C. Chỉ hiệu quả với các sản phẩm dịch vụ mới.
- D. Chủ yếu được tạo ra bởi các chiến dịch quảng cáo có trả phí.
Câu 17: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong ngân hàng?
- A. Số lượng khách hàng mới mở tài khoản.
- B. Tổng giá trị giao dịch của khách hàng.
- C. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ.
- D. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
Câu 18: "Marketing đa kênh" (omni-channel marketing) mang lại lợi ích gì cho khách hàng ngân hàng?
- A. Trải nghiệm liền mạch, nhất quán và tiện lợi trên mọi kênh giao tiếp với ngân hàng.
- B. Giảm chi phí giao dịch ngân hàng.
- C. Tăng lãi suất tiền gửi.
- D. Cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ ngân hàng hơn.
Câu 19: Trong Marketing ngân hàng, "trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) được thể hiện qua hoạt động nào?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
- B. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
- C. Các chương trình hỗ trợ cộng đồng, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- D. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của dịch vụ ngân hàng ảnh hưởng đến hoạt động marketing?
- A. Tính vô hình (intangibility).
- B. Tính không thể tách rời (inseparability).
- C. Tính biến đổi (variability).
- D. Tính hữu hình (tangibility).
Câu 21: Trong giai đoạn "suy thoái" của chu kỳ sống sản phẩm dịch vụ ngân hàng, chiến lược marketing phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng cường đầu tư quảng cáo để mở rộng thị trường.
- B. Thu hẹp phạm vi thị trường, tập trung vào phân khúc khách hàng trung thành và giảm chi phí.
- C. Phát triển sản phẩm dịch vụ mới thay thế.
- D. Giữ nguyên chiến lược marketing hiện tại.
Câu 22: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Marketing ngân hàng tập trung vào lĩnh vực nào?
- A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
- B. Quản lý chi nhánh và phòng giao dịch.
- C. Phân tích dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm và tự động hóa quy trình marketing.
- D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên marketing.
Câu 23: "Marketing trải nghiệm" (experiential marketing) trong ngân hàng chú trọng vào việc tạo ra điều gì cho khách hàng?
- A. Sản phẩm dịch vụ ngân hàng có giá cả cạnh tranh nhất.
- B. Thông điệp quảng cáo sáng tạo và hấp dẫn nhất.
- C. Quy trình giao dịch ngân hàng nhanh chóng và hiệu quả nhất.
- D. Những trải nghiệm đáng nhớ, thú vị và gắn kết cảm xúc với thương hiệu ngân hàng.
Câu 24: Trong Marketing ngân hàng, "tính tin cậy" (reliability) của dịch vụ được thể hiện qua yếu tố nào?
- A. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên ngân hàng đối với khách hàng.
- B. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác, nhất quán và đúng hẹn.
- C. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi của ngân hàng.
- D. Sự nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ khách hàng của nhân viên ngân hàng.
Câu 25: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) có thể được ngân hàng áp dụng như thế nào?
- A. Tổ chức các sự kiện flash mob hoặc các hoạt động tương tác bất ngờ tại nơi công cộng để quảng bá sản phẩm dịch vụ.
- B. Đầu tư vào quảng cáo trên truyền hình và báo chí với ngân sách lớn.
- C. Sử dụng thư trực tiếp và email marketing truyền thống.
- D. Tổ chức hội thảo khách hàng tại các khách sạn sang trọng.
Câu 26: "Phân tích PESTEL" được sử dụng trong Marketing ngân hàng để đánh giá yếu tố nào?
- A. Năng lực nội tại và nguồn lực của ngân hàng.
- B. Môi trường cạnh tranh trong ngành ngân hàng.
- C. Môi trường vĩ mô bên ngoài ngân hàng, bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý.
- D. Hành vi và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
Câu 27: Trong Marketing ngân hàng, "chương trình khách hàng thân thiết" (loyalty program) có mục tiêu chính là gì?
- A. Thu hút khách hàng mới.
- B. Giữ chân khách hàng hiện tại, tăng cường sự gắn bó và khuyến khích họ sử dụng nhiều dịch vụ hơn.
- C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
- D. Giảm chi phí marketing.
Câu 28: "Marketing cá nhân hóa" (personalized marketing) trong ngân hàng được thực hiện bằng cách nào?
- A. Sử dụng quảng cáo đại trà trên truyền hình và báo chí.
- B. Tổ chức các sự kiện marketing quy mô lớn.
- C. Áp dụng chung một thông điệp marketing cho tất cả khách hàng.
- D. Sử dụng dữ liệu khách hàng để tạo ra các thông điệp, ưu đãi và trải nghiệm phù hợp với từng cá nhân.
Câu 29: Trong Marketing ngân hàng, "nội dung marketing" (content marketing) hiệu quả nhất thường tập trung vào điều gì?
- A. Quảng bá trực tiếp sản phẩm dịch vụ ngân hàng.
- B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành và thuật ngữ tài chính phức tạp.
- C. Cung cấp thông tin hữu ích, giáo dục tài chính và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
- D. Tạo ra nội dung giải trí và hài hước.
Câu 30: Để đo lường "giá trị vòng đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) trong ngân hàng, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Tổng lợi nhuận mà khách hàng dự kiến mang lại cho ngân hàng trong suốt mối quan hệ.
- B. Chi phí marketing để thu hút và giữ chân khách hàng.
- C. Mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng.
- D. Số lượng sản phẩm dịch vụ mà khách hàng đang sử dụng.