Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng ngày càng gay gắt, bộ phận Marketing ngân hàng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Triển khai các chương trình quảng cáo và khuyến mãi rầm rộ để thu hút khách hàng mới.
- B. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh để nắm bắt thông tin.
- C. Xây dựng lợi thế cạnh tranh khác biệt và bền vững cho ngân hàng trên thị trường.
- D. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng hiện tại thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt.
Câu 2: Ngân hàng X đang muốn mở rộng thị trường sang phân khúc khách hàng trẻ tuổi, am hiểu công nghệ. Chiến lược Marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền hình và báo giấy truyền thống.
- B. Đẩy mạnh Marketing trên mạng xã hội, ứng dụng di động và phát triển dịch vụ ngân hàng số.
- C. Tổ chức nhiều sự kiện hội thảo và hội nghị khách hàng tại chi nhánh.
- D. Giảm lãi suất cho vay và tăng lãi suất tiền gửi để thu hút khách hàng.
Câu 3: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô kinh tế có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động Marketing ngân hàng?
- A. Xu hướng già hóa dân số.
- B. Sự phát triển của điện thoại thông minh.
- C. Các quy định mới về bảo mật dữ liệu.
- D. Mức lãi suất cơ bản của ngân hàng nhà nước.
Câu 4: Để phân tích môi trường vi mô của một ngân hàng, nhà quản lý Marketing cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?
- A. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và tiềm ẩn.
- B. Tình hình chính trị và pháp luật hiện hành.
- C. Văn hóa và lối sống của cộng đồng dân cư.
- D. Tốc độ phát triển khoa học và công nghệ.
Câu 5: Khách hàng doanh nghiệp thường đưa ra quyết định lựa chọn ngân hàng dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Uy tín thương hiệu và lịch sử lâu đời của ngân hàng.
- B. Chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng và thái độ phục vụ.
- C. Lãi suất cho vay ưu đãi và phí dịch vụ cạnh tranh.
- D. Mạng lưới chi nhánh rộng khắp và vị trí giao dịch thuận tiện.
Câu 6: Quy trình "định vị thương hiệu" trong Marketing ngân hàng nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu của ngân hàng trên thị trường.
- B. Tạo ra một hình ảnh khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ.
- C. Đảm bảo sự nhất quán trong tất cả các hoạt động truyền thông của ngân hàng.
- D. Phân khúc thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp.
Câu 7: Sản phẩm dịch vụ ngân hàng có đặc điểm vô hình. Điều này gây ra thách thức gì cho hoạt động Marketing?
- A. Khó khăn trong việc định giá sản phẩm dịch vụ.
- B. Khó khăn trong việc phân phối sản phẩm dịch vụ đến khách hàng.
- C. Khó khăn trong việc tiêu chuẩn hóa chất lượng dịch vụ.
- D. Khó khăn trong việc truyền thông và chứng minh giá trị sản phẩm dịch vụ cho khách hàng.
Câu 8: Trong Marketing Mix 7Ps của dịch vụ ngân hàng, yếu tố "Process" (Quy trình) đề cập đến điều gì?
- A. Địa điểm và kênh phân phối dịch vụ ngân hàng.
- B. Các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi và quan hệ công chúng.
- C. Quy trình cung cấp dịch vụ, từ giao dịch đến thủ tục và trải nghiệm khách hàng.
- D. Con người, đội ngũ nhân viên trực tiếp cung cấp dịch vụ.
Câu 9: Ngân hàng nên áp dụng chiến lược giá nào cho sản phẩm dịch vụ mới khi tung ra thị trường, nếu mục tiêu là nhanh chóng thu hút thị phần lớn?
- A. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing).
- B. Chiến lược giá hớt váng sữa (Skimming Pricing).
- C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive Pricing).
- D. Chiến lược giá theo chi phí cộng lợi nhuận (Cost-plus Pricing).
Câu 10: Hoạt động "quan hệ công chúng" (PR) trong Marketing ngân hàng có vai trò chính là gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp các sản phẩm dịch vụ.
- B. Xây dựng hình ảnh tích cực và mối quan hệ tốt đẹp với công chúng và cộng đồng.
- C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm dịch vụ đến khách hàng mục tiêu.
- D. Đối phó với các khủng hoảng truyền thông và tin đồn tiêu cực.
Câu 11: Trong giai đoạn "tăng trưởng" của chu kỳ sống sản phẩm dịch vụ ngân hàng, mục tiêu Marketing chính là gì?
- A. Giới thiệu sản phẩm dịch vụ mới ra thị trường.
- B. Duy trì thị phần và tối đa hóa lợi nhuận.
- C. Mở rộng thị phần và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
- D. Cắt giảm chi phí và loại bỏ sản phẩm dịch vụ khỏi thị trường.
Câu 12: Yếu tố "Con người" (People) trong Marketing Mix 7Ps của dịch vụ ngân hàng bao gồm những ai?
- A. Chỉ đội ngũ quản lý cấp cao của ngân hàng.
- B. Chỉ nhân viên Marketing và bán hàng.
- C. Chỉ khách hàng và đối tác của ngân hàng.
- D. Tất cả nhân viên ngân hàng, đặc biệt là những người tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
Câu 13: Phân khúc thị trường theo "hành vi" trong Marketing ngân hàng dựa trên tiêu chí nào?
- A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.
- B. Tần suất sử dụng dịch vụ, mức độ trung thành và thái độ đối với sản phẩm.
- C. Địa lý sinh sống, khu vực thành thị hay nông thôn.
- D. Phong cách sống, giá trị và cá tính cá nhân.
Câu 14: Mục tiêu của việc "quản lý quan hệ khách hàng" (CRM) trong ngân hàng là gì?
- A. Tối ưu hóa chi phí Marketing và quảng cáo.
- B. Tăng cường hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng.
- C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng, tăng sự hài lòng và trung thành.
- D. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra quyết định kinh doanh.
Câu 15: Trong truyền thông Marketing tích hợp (IMC) cho ngân hàng, các kênh truyền thông cần phối hợp với nhau như thế nào?
- A. Hoạt động độc lập và không cần phối hợp để đảm bảo tính đa dạng.
- B. Cạnh tranh lẫn nhau để tối ưu hóa hiệu quả của từng kênh.
- C. Chỉ cần phối hợp về mặt ngân sách, còn nội dung thì tự do.
- D. Phối hợp chặt chẽ, truyền tải thông điệp nhất quán và hỗ trợ lẫn nhau để đạt hiệu quả tối đa.
Câu 16: Yếu tố "Bằng chứng hữu hình" (Physical Evidence) trong Marketing Mix 7Ps của dịch vụ ngân hàng có vai trò gì?
- A. Giúp khách hàng cảm nhận và đánh giá chất lượng dịch vụ, tăng cường sự tin tưởng.
- B. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị.
- C. Đơn giản hóa quy trình cung cấp dịch vụ.
- D. Tăng tính cá nhân hóa trong dịch vụ khách hàng.
Câu 17: Ngân hàng nên sử dụng chỉ số đo lường nào để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ?
- A. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng năm.
- B. Chi phí Marketing trên mỗi khách hàng mới.
- C. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) - đo lường mức độ sẵn lòng giới thiệu.
- D. Số lượng giao dịch trung bình của mỗi khách hàng.
Câu 18: Trong Marketing nội bộ ngân hàng, đối tượng mục tiêu chính là ai?
- A. Khách hàng hiện tại và tiềm năng của ngân hàng.
- B. Nhân viên ngân hàng ở tất cả các cấp bậc.
- C. Cổ đông và nhà đầu tư của ngân hàng.
- D. Cộng đồng và xã hội nói chung.
Câu 19: Kênh phân phối "trực tiếp" sản phẩm dịch vụ ngân hàng bao gồm những hình thức nào?
- A. Chi nhánh ngân hàng, ATM, ngân hàng trực tuyến (Online Banking).
- B. Các đại lý bảo hiểm liên kết với ngân hàng.
- C. Sàn giao dịch chứng khoán và công ty quản lý quỹ.
- D. Các tổ chức tài chính phi ngân hàng.
Câu 20: Ngân hàng cần chú trọng yếu tố nào để xây dựng "văn hóa dịch vụ" hướng đến khách hàng?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên giao dịch.
- B. Xây dựng quy trình và thủ tục giao dịch chặt chẽ.
- C. Đầu tư mạnh vào công nghệ và cơ sở vật chất hiện đại.
- D. Tạo sự đồng lòng và cam kết từ lãnh đạo đến nhân viên về việc đặt khách hàng làm trung tâm.
Câu 21: Trong bối cảnh chuyển đổi số, Marketing ngân hàng cần tập trung vào kỹ năng nào cho nhân viên?
- A. Kỹ năng bán hàng trực tiếp và giao tiếp mặt đối mặt.
- B. Kỹ năng quản lý chi nhánh và giao dịch tại quầy.
- C. Kỹ năng phân tích dữ liệu khách hàng số và Marketing trực tuyến.
- D. Kỹ năng quản lý rủi ro tín dụng và thẩm định dự án.
Câu 22: Mạng xã hội được sử dụng hiệu quả nhất trong Marketing ngân hàng cho mục đích nào?
- A. Bán hàng trực tiếp sản phẩm dịch vụ ngân hàng.
- B. Xây dựng thương hiệu, tăng cường tương tác và lan truyền thông điệp.
- C. Quản lý rủi ro và phát hiện gian lận.
- D. Nghiên cứu thị trường và thu thập phản hồi khách hàng (ít hiệu quả nhất).
Câu 23: Đoạn quảng cáo trực tuyến của ngân hàng X hiển thị trên website tin tức mà khách hàng Y thường xuyên truy cập được gọi là hình thức Marketing nào?
- A. Marketing nội dung (Content Marketing).
- B. Marketing lan truyền (Viral Marketing).
- C. Marketing tìm kiếm (Search Engine Marketing - SEM).
- D. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising).
Câu 24: Trong chiến lược Marketing đa kênh (Multi-channel Marketing), ngân hàng cần đảm bảo điều gì?
- A. Sử dụng càng nhiều kênh truyền thông càng tốt để tiếp cận khách hàng.
- B. Tập trung vào kênh truyền thông hiệu quả nhất và bỏ qua các kênh khác.
- C. Trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh.
- D. Phân bổ ngân sách Marketing đồng đều cho tất cả các kênh.
Câu 25: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch Email Marketing, ngân hàng cần theo dõi chỉ số nào quan trọng nhất?
- A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
- B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
- C. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate).
- D. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).
Câu 26: Xu hướng "cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng" trong Marketing ngân hàng được thực hiện bằng cách nào?
- A. Sử dụng thông điệp Marketing đại trà cho tất cả khách hàng.
- B. Giảm thiểu tương tác trực tiếp với khách hàng để tiết kiệm chi phí.
- C. Tập trung vào quảng bá các sản phẩm dịch vụ phổ biến nhất.
- D. Sử dụng dữ liệu khách hàng để cung cấp sản phẩm, dịch vụ và thông điệp phù hợp với từng cá nhân.
Câu 27: Trong bối cảnh bảo mật thông tin ngày càng được coi trọng, Marketing ngân hàng cần lưu ý điều gì khi thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng?
- A. Tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu và đảm bảo sự minh bạch với khách hàng về việc sử dụng dữ liệu.
- B. Thu thập càng nhiều dữ liệu khách hàng càng tốt để tối ưu hóa hiệu quả Marketing.
- C. Sử dụng dữ liệu khách hàng cho mọi mục đích Marketing mà không cần thông báo.
- D. Chỉ tập trung vào dữ liệu giao dịch, bỏ qua các dữ liệu cá nhân khác.
Câu 28: Hình thức "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth Marketing) có vai trò như thế nào trong Marketing ngân hàng?
- A. Không còn quan trọng trong thời đại số.
- B. Chỉ hiệu quả với các sản phẩm hữu hình, không phù hợp với dịch vụ ngân hàng.
- C. Rất quan trọng và có độ tin cậy cao, đặc biệt trong ngành dịch vụ như ngân hàng.
- D. Chỉ phát huy tác dụng khi ngân hàng gặp khủng hoảng truyền thông.
Câu 29: Ngân hàng nên làm gì để khuyến khích khách hàng trở thành "người ủng hộ thương hiệu" (Brand advocate)?
- A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút sự chú ý.
- B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng xuất sắc và vượt mong đợi.
- C. Yêu cầu khách hàng đánh giá 5 sao và viết đánh giá tích cực.
- D. Tặng quà và ưu đãi cho khách hàng thân thiết (quan trọng nhưng chưa đủ).
Câu 30: Để đo lường hiệu quả Marketing ngân hàng tổng thể, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Số lượng khách hàng mới thu hút được.
- B. Mức độ nhận diện thương hiệu.
- C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
- D. ROI Marketing (Return on Investment) - Tỷ suất hoàn vốn đầu tư Marketing.