Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Ngân Hàng – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Ngân Hàng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh số hóa ngân hàng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của Marketing ngân hàng?

  • A. Xây dựng trải nghiệm khách hàng đa kênh liền mạch.
  • B. Phát triển các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số sáng tạo.
  • C. Thu hút và giữ chân khách hàng trên nền tảng trực tuyến.
  • D. Duy trì hoạt động giao dịch tại chi nhánh truyền thống.

Câu 2: Phân khúc thị trường nào sau đây thường được các ngân hàng ưu tiên tiếp cận đầu tiên khi giới thiệu các sản phẩm đầu tư phức tạp?

  • A. Khách hàng có thu nhập cao và am hiểu về tài chính.
  • B. Khách hàng trẻ tuổi mới bắt đầu sự nghiệp.
  • C. Khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Khách hàng ở vùng nông thôn với thu nhập trung bình.

Câu 3: Để tăng cường nhận diện thương hiệu trong cộng đồng địa phương, ngân hàng nên ưu tiên lựa chọn hình thức truyền thông nào sau đây?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
  • B. Marketing trực tuyến trên mạng xã hội toàn cầu.
  • C. Tổ chức sự kiện tài trợ cho các hoạt động văn hóa, thể thao địa phương.
  • D. Gửi email marketing hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.

Câu 4: Ngân hàng X đang gặp tình trạng khách hàng phàn nàn về thời gian chờ đợi giao dịch tại quầy quá lâu. Giải pháp Marketing nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình này?

  • A. Tăng cường quảng cáo về các sản phẩm cho vay ưu đãi.
  • B. Khuyến khích khách hàng chuyển sang sử dụng các kênh giao dịch trực tuyến và ATM.
  • C. Giảm lãi suất huy động để thu hút thêm tiền gửi.
  • D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh để giảm tải cho các điểm giao dịch hiện tại.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động Marketing của một ngân hàng?

  • A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất cơ bản.
  • B. Các quy định pháp luật về hoạt động ngân hàng của nhà nước.
  • C. Năng lực và chiến lược của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • D. Xu hướng thay đổi về công nghệ thanh toán và giao dịch ngân hàng.

Câu 6: Trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới, mục tiêu Marketing hàng đầu của ngân hàng nên là gì?

  • A. Tạo dựng nhận biết và dùng thử sản phẩm.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận và thị phần.
  • C. Duy trì lòng trung thành và khách hàng hiện tại.
  • D. Giảm thiểu chi phí và rút lui khỏi thị trường.

Câu 7: Để định giá dịch vụ thẻ tín dụng, ngân hàng thường KHÔNG dựa trên yếu tố nào sau đây?

  • A. Chi phí vốn và chi phí hoạt động liên quan đến thẻ.
  • B. Giá trị gia tăng và lợi ích mà thẻ mang lại cho khách hàng.
  • C. Mức giá mà đối thủ cạnh tranh đang áp dụng cho các sản phẩm tương tự.
  • D. Số lượng chi nhánh và phòng giao dịch của ngân hàng.

Câu 8: Một ngân hàng muốn chuyển đổi từ mô hình giao dịch truyền thống sang ngân hàng số. Chiến lược Marketing nào sau đây phù hợp nhất để hỗ trợ quá trình này?

  • A. Tăng cường quảng cáo các sản phẩm tiết kiệm lãi suất cao tại quầy.
  • B. Tập trung vào giáo dục khách hàng về lợi ích và cách sử dụng các dịch vụ ngân hàng số.
  • C. Giảm phí giao dịch tại quầy để giữ chân khách hàng truyền thống.
  • D. Mở rộng mạng lưới ATM ở các khu vực nông thôn.

Câu 9: Phương pháp nghiên cứu Marketing nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ chăm sóc khách hàng qua điện thoại?

  • A. Phỏng vấn sâu các chuyên gia ngân hàng về xu hướng dịch vụ khách hàng.
  • B. Quan sát hành vi của khách hàng tại các chi nhánh giao dịch.
  • C. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến gửi sau mỗi cuộc gọi hỗ trợ.
  • D. Thử nghiệm A/B các kịch bản chăm sóc khách hàng khác nhau.

Câu 10: Trong Marketing ngân hàng, "sản phẩm cốt lõi" (core product) của dịch vụ cho vay cá nhân là gì?

  • A. Hợp đồng vay vốn và các điều khoản pháp lý.
  • B. Giải pháp tài chính để đáp ứng nhu cầu vốn của khách hàng.
  • C. Lãi suất ưu đãi và thời gian vay linh hoạt.
  • D. Quy trình thẩm định và giải ngân nhanh chóng.

Câu 11: Ngân hàng Z triển khai chương trình khách hàng thân thiết, tặng điểm thưởng cho mỗi giao dịch. Đây là chiến lược Marketing tập trung vào yếu tố nào trong mô hình 4P?

  • A. Product (Sản phẩm)
  • B. Price (Giá cả)
  • C. Place (Phân phối)
  • D. Promotion (Xúc tiến)

Câu 12: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing, ngân hàng nên theo dõi chỉ số nào sau đây?

  • A. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội của ngân hàng.
  • B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
  • C. Tổng doanh thu của ngân hàng trong quý.
  • D. Mức độ nhận biết thương hiệu ngân hàng.

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược "đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) có thể được ngân hàng áp dụng như thế nào?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ bằng cách giảm giá và tăng cường quảng cáo.
  • B. Tập trung vào phân khúc khách hàng hiện tại và tối ưu hóa dịch vụ hiện có.
  • C. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường.
  • D. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới.

Câu 14: Ngân hàng nên sử dụng kênh phân phối nào để tiếp cận hiệu quả nhất với khách hàng doanh nghiệp lớn?

  • A. Mạng lưới quan hệ trực tiếp và đội ngũ chuyên viên ngân hàng doanh nghiệp.
  • B. Chi nhánh và phòng giao dịch rộng khắp.
  • C. Ứng dụng ngân hàng di động và website.
  • D. ATM và máy POS tại các địa điểm công cộng.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng "xúc tiến hỗn hợp" (Marketing Communications Mix) của ngân hàng?

  • A. Quảng cáo trên báo chí và tạp chí.
  • B. Quan hệ công chúng và tài trợ sự kiện.
  • C. Marketing trực tiếp và khuyến mại bán hàng.
  • D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Câu 16: Phân tích SWOT trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng xác định điều gì?

  • A. Phân khúc thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm.
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của ngân hàng trên thị trường.
  • C. Ngân sách Marketing và kế hoạch truyền thông.
  • D. Quy trình chăm sóc khách hàng và xử lý khiếu nại.

Câu 17: Trong Marketing dịch vụ ngân hàng, yếu tố "con người" (People) trong mô hình 7P đề cập đến điều gì?

  • A. Cơ sở vật chất và trang thiết bị của ngân hàng.
  • B. Quy trình và thủ tục cung cấp dịch vụ.
  • C. Nhân viên ngân hàng và khách hàng tương tác trực tiếp trong quá trình cung cấp dịch vụ.
  • D. Bằng chứng hữu hình của dịch vụ như sao kê tài khoản.

Câu 18: Ngân hàng nên ưu tiên sử dụng hình thức khuyến mại nào để thúc đẩy khách hàng sử dụng ứng dụng ngân hàng di động lần đầu?

  • A. Giảm lãi suất cho vay đối với tất cả khách hàng.
  • B. Tặng quà hoặc ưu đãi cho khách hàng đăng ký và thực hiện giao dịch đầu tiên trên ứng dụng.
  • C. Tổ chức bốc thăm trúng thưởng với giải thưởng lớn.
  • D. Quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 19: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng ưu tiên, ngân hàng nên tập trung vào chiến lược Marketing nào?

  • A. Marketing đại trà và quảng cáo rộng rãi.
  • B. Marketing du kích và tạo sự chú ý tức thì.
  • C. Marketing quan hệ khách hàng (CRM) và cá nhân hóa trải nghiệm dịch vụ.
  • D. Marketing truyền miệng và dựa trên giới thiệu.

Câu 20: Trong Marketing nội bộ ngân hàng, mục tiêu chính là gì?

  • A. Nâng cao sự gắn kết và hài lòng của nhân viên ngân hàng để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng.
  • B. Tăng cường nhận diện thương hiệu ngân hàng ra công chúng.
  • C. Giảm chi phí Marketing và tăng hiệu quả quảng cáo.
  • D. Thu hút nhân tài và xây dựng đội ngũ nhân viên Marketing chuyên nghiệp.

Câu 21: Ngân hàng cần thu thập thông tin gì về khách hàng để thực hiện phân khúc thị trường hiệu quả?

  • A. Thông tin về đối thủ cạnh tranh và thị phần của họ.
  • B. Thông tin về tình hình kinh tế vĩ mô và lãi suất thị trường.
  • C. Thông tin về cơ sở vật chất và mạng lưới chi nhánh của ngân hàng.
  • D. Thông tin nhân khẩu học, hành vi, tâm lý và nhu cầu tài chính.

Câu 22: Công cụ Marketing trực tuyến nào sau đây giúp ngân hàng tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách chính xác dựa trên hành vi trực tuyến của họ?

  • A. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
  • B. Email Marketing hàng loạt.
  • C. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising) và Remarketing.
  • D. Marketing truyền miệng trên mạng xã hội.

Câu 23: Để xử lý khủng hoảng truyền thông, ngân hàng nên ưu tiên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Giữ im lặng và chờ đợi cơn bão qua đi.
  • B. Minh bạch, trung thực và phản hồi nhanh chóng.
  • C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài hoặc đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tập trung vào quảng cáo tích cực để lấn át thông tin tiêu cực.

Câu 24: Trong mô hình "hành trình khách hàng" (Customer Journey) của dịch vụ ngân hàng số, giai đoạn "cân nhắc" (Consideration) thể hiện điều gì?

  • A. Khách hàng nhận biết nhu cầu về dịch vụ ngân hàng số.
  • B. Khách hàng quyết định sử dụng dịch vụ của một ngân hàng cụ thể.
  • C. Khách hàng trải nghiệm và đánh giá dịch vụ sau khi sử dụng.
  • D. Khách hàng tìm hiểu và so sánh các lựa chọn dịch vụ ngân hàng số khác nhau để đưa ra quyết định.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với Marketing ngân hàng trong kỷ nguyên số?

  • A. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và xây dựng lòng tin của khách hàng trong môi trường trực tuyến.
  • B. Chi phí đầu tư cho công nghệ và nền tảng Marketing số.
  • C. Sự cạnh tranh từ các công ty Fintech mới nổi.
  • D. Thiếu nhân lực Marketing số có kỹ năng chuyên sâu.

Câu 26: Để tăng cường trải nghiệm khách hàng tại chi nhánh, ngân hàng nên tập trung vào yếu tố nào trong "bằng chứng hữu hình" (Physical Evidence) của mô hình 7P?

  • A. Chính sách lãi suất và phí dịch vụ cạnh tranh.
  • B. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt tình.
  • C. Thiết kế không gian giao dịch thân thiện, hiện đại và tiện nghi.
  • D. Quy trình giao dịch nhanh chóng và đơn giản.

Câu 27: Chiến lược "Marketing nội dung" (Content Marketing) có thể được ngân hàng sử dụng để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp trong ngắn hạn.
  • B. Xây dựng uy tín chuyên gia và thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị.
  • C. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống.
  • D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.

Câu 28: Trong bối cảnh cá nhân hóa dịch vụ, ngân hàng có thể sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để làm gì?

  • A. Tăng cường bảo mật hệ thống và phòng chống gian lận.
  • B. Tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm chi phí hoạt động.
  • C. Dự báo xu hướng thị trường và rủi ro tín dụng.
  • D. Phân tích hành vi và nhu cầu khách hàng để cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với từng cá nhân.

Câu 29: Để xây dựng thương hiệu ngân hàng mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng giá trị thương hiệu độc đáo và nhất quán trong mọi hoạt động.
  • B. Chi ngân sách lớn cho quảng cáo và truyền thông.
  • C. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc.
  • D. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ với giá thấp nhất thị trường.

Câu 30: Trong Marketing ngân hàng, "định vị thương hiệu" (Brand Positioning) có nghĩa là gì?

  • A. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu và lựa chọn kênh phân phối.
  • B. Tạo dựng hình ảnh khác biệt và giá trị độc đáo của ngân hàng trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
  • C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu ấn tượng.
  • D. Đo lường mức độ nhận biết và yêu thích thương hiệu của khách hàng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh số hóa ngân hàng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của Marketing ngân hàng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân khúc thị trường nào sau đây thường được các ngân hàng ưu tiên tiếp cận đầu tiên khi giới thiệu các sản phẩm đầu tư phức tạp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để tăng cường nhận diện thương hiệu trong cộng đồng địa phương, ngân hàng nên ưu tiên lựa chọn hình thức truyền thông nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ngân hàng X đang gặp tình trạng khách hàng phàn nàn về thời gian chờ đợi giao dịch tại quầy quá lâu. Giải pháp Marketing nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động Marketing của một ngân hàng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới, mục tiêu Marketing hàng đầu của ngân hàng nên là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để định giá dịch vụ thẻ tín dụng, ngân hàng thường KHÔNG dựa trên yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một ngân hàng muốn chuyển đổi từ mô hình giao dịch truyền thống sang ngân hàng số. Chiến lược Marketing nào sau đây phù hợp nhất để hỗ trợ quá trình này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp nghiên cứu Marketing nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ chăm sóc khách hàng qua điện thoại?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong Marketing ngân hàng, 'sản phẩm cốt lõi' (core product) của dịch vụ cho vay cá nhân là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ngân hàng Z triển khai chương trình khách hàng thân thiết, tặng điểm thưởng cho mỗi giao dịch. Đây là chiến lược Marketing tập trung vào yếu tố nào trong mô hình 4P?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing, ngân hàng nên theo dõi chỉ số nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) có thể được ngân hàng áp dụng như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngân hàng nên sử dụng kênh phân phối nào để tiếp cận hiệu quả nhất với khách hàng doanh nghiệp lớn?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng 'xúc tiến hỗn hợp' (Marketing Communications Mix) của ngân hàng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích SWOT trong Marketing ngân hàng giúp ngân hàng xác định điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong Marketing dịch vụ ngân hàng, yếu tố 'con người' (People) trong mô hình 7P đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ngân hàng nên ưu tiên sử dụng hình thức khuyến mại nào để thúc đẩy khách hàng sử dụng ứng dụng ngân hàng di động lần đầu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng ưu tiên, ngân hàng nên tập trung vào chiến lược Marketing nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong Marketing nội bộ ngân hàng, mục tiêu chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ngân hàng cần thu thập thông tin gì về khách hàng để thực hiện phân khúc thị trường hiệu quả?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công cụ Marketing trực tuyến nào sau đây giúp ngân hàng tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách chính xác dựa trên hành vi trực tuyến của họ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để xử lý khủng hoảng truyền thông, ngân hàng nên ưu tiên nguyên tắc nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong mô hình 'hành trình khách hàng' (Customer Journey) của dịch vụ ngân hàng số, giai đoạn 'cân nhắc' (Consideration) thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với Marketing ngân hàng trong kỷ nguyên số?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để tăng cường trải nghiệm khách hàng tại chi nhánh, ngân hàng nên tập trung vào yếu tố nào trong 'bằng chứng hữu hình' (Physical Evidence) của mô hình 7P?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chiến lược 'Marketing nội dung' (Content Marketing) có thể được ngân hàng sử dụng để đạt được mục tiêu nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bối cảnh cá nhân hóa dịch vụ, ngân hàng có thể sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để xây dựng thương hiệu ngân hàng mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong Marketing ngân hàng, 'định vị thương hiệu' (Brand Positioning) có nghĩa là gì?

Xem kết quả