Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu nào sau đây là quan trọng nhất để công ty hiểu rõ thị hiếu và văn hóa tiêu dùng tại thị trường mới này?
- A. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh Nhật Bản
- B. Nghiên cứu các quy định pháp lý về xuất nhập khẩu vào Nhật Bản
- C. Nghiên cứu văn hóa và hành vi tiêu dùng của người Nhật Bản
- D. Nghiên cứu hệ thống phân phối đồ thủ công mỹ nghệ tại Nhật Bản
Câu 2: Chiến lược "chuẩn hóa sản phẩm" trong marketing quốc tế phù hợp nhất với loại sản phẩm nào sau đây?
- A. Thực phẩm chế biến sẵn mang hương vị đặc trưng vùng miền
- B. Linh kiện điện tử tiêu chuẩn
- C. Quần áo thời trang theo mùa và xu hướng địa phương
- D. Dịch vụ tư vấn pháp lý quốc tế
Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) áp dụng chiến lược giá "định giá hớt váng" khi mới xâm nhập thị trường quốc tế. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu thâm nhập thị trường
- B. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
- C. Ngăn chặn sự gia nhập thị trường của đối thủ cạnh tranh
- D. Tạo dựng hình ảnh sản phẩm giá rẻ, phổ thông
Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường văn hóa" mà doanh nghiệp cần nghiên cứu khi thực hiện marketing quốc tế?
- A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng
- B. Hệ thống pháp luật và chính trị của quốc gia
- C. Mức độ phát triển cơ sở hạ tầng giao thông
- D. Ngôn ngữ, tôn giáo và giá trị xã hội
Câu 5: Trong kênh phân phối quốc tế, "nhà xuất khẩu ủy thác" (export management company - EMC) đóng vai trò chính là gì?
- A. Sản xuất hàng hóa để xuất khẩu
- B. Vận chuyển và lưu kho hàng hóa quốc tế
- C. Đại diện cho nhà sản xuất xuất khẩu sản phẩm ra thị trường nước ngoài
- D. Mua hàng hóa từ nhà sản xuất và bán lại cho người tiêu dùng cuối cùng ở nước ngoài
Câu 6: Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất đối với doanh nghiệp?
- A. Xuất khẩu gián tiếp
- B. Nhượng quyền thương mại
- C. Liên doanh
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Câu 7: Một công ty quyết định điều chỉnh thông điệp quảng cáo sản phẩm của mình cho phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ của từng quốc gia khác nhau. Chiến lược truyền thông này được gọi là gì?
- A. Chiến lược truyền thông tiêu chuẩn hóa
- B. Chiến lược truyền thông địa phương hóa (thích ứng)
- C. Chiến lược truyền thông tập trung
- D. Chiến lược truyền thông đại chúng
Câu 8: Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào sau đây?
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu
- B. Hạn ngạch nhập khẩu và trợ cấp xuất khẩu
- C. Tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh dịch tễ và thủ tục hải quan phức tạp
- D. Tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ
Câu 9: Mô hình "4Vs" trong logistics quốc tế tập trung vào các yếu tố nào để đạt hiệu quả chuỗi cung ứng?
- A. Giá trị, Vốn, Vị trí, Vận chuyển
- B. Tốc độ, Linh hoạt, Đa dạng, Khối lượng
- C. Sự thay đổi, Tính hữu hình, Tính dễ biến động, Dung lượng
- D. Tốc độ (Velocity), Tầm nhìn (Visibility), Biến động (Variability), Khối lượng (Volume)
Câu 10: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, yếu tố "cơ hội" (Opportunities) thường đề cập đến điều gì?
- A. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp so với đối thủ
- B. Xu hướng thị trường hoặc yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi thế cho doanh nghiệp
- C. Điểm yếu trong hoạt động của doanh nghiệp cần cải thiện
- D. Những yếu tố bên ngoài có thể gây hại hoặc thách thức cho doanh nghiệp
Câu 11: Một công ty sử dụng website đa ngôn ngữ, chấp nhận thanh toán bằng nhiều loại tiền tệ và cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 trên toàn cầu. Công ty này đang thể hiện tư duy quản trị marketing quốc tế nào?
- A. Vị chủng (Ethnocentrism)
- B. Đa tâm (Polycentrism)
- C. Địa tâm (Geocentrism)
- D. Trung tâm hóa (Centralization)
Câu 12: Hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng quốc tế, đặc biệt trong thị trường B2B?
- A. Quảng cáo trên truyền hình quốc tế
- B. Marketing trực tiếp và quan hệ công chúng
- C. Khuyến mại và giảm giá trên quy mô lớn
- D. Bán hàng cá nhân tại các hội chợ thương mại quốc tế
Câu 13: Khi thiết kế sản phẩm cho thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố "tính thích nghi" (adaptability) của sản phẩm. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Sản phẩm phải có giá thành thấp để cạnh tranh quốc tế
- B. Sản phẩm phải được sản xuất hàng loạt với số lượng lớn
- C. Sản phẩm có thể được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu và sở thích của từng thị trường cụ thể
- D. Sản phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
Câu 14: Loại hình tổ chức marketing quốc tế nào sau đây phù hợp với doanh nghiệp mới bắt đầu hoạt động xuất khẩu và muốn giảm thiểu rủi ro?
- A. Phòng ban xuất khẩu trong nước
- B. Chi nhánh marketing ở nước ngoài
- C. Công ty con marketing quốc tế
- D. Mạng lưới đại lý và nhà phân phối độc lập ở nước ngoài
Câu 15: Trong chiến lược xúc tiến bán hàng quốc tế, "hội chợ thương mại quốc tế" được xem là công cụ hiệu quả cho mục tiêu nào?
- A. Xây dựng nhận diện thương hiệu trên toàn cầu
- B. Tìm kiếm đối tác phân phối và khách hàng tiềm năng ở thị trường nước ngoài
- C. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng
- D. Nghiên cứu phản ứng của người tiêu dùng về sản phẩm mới
Câu 16: Khi lựa chọn kênh phân phối trực tuyến cho thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây?
- A. Chi phí vận chuyển và logistics quốc tế
- B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trên môi trường trực tuyến
- C. Mức độ cạnh tranh từ các đối thủ trực tuyến quốc tế
- D. Hạ tầng internet và thói quen mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng ở từng quốc gia
Câu 17: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu nông sản sang châu Âu cần tuân thủ các tiêu chuẩn nào liên quan đến "marketing xanh"?
- A. Tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm và an toàn thực phẩm
- B. Tiêu chuẩn về đóng gói và nhãn mác sản phẩm
- C. Tiêu chuẩn về quy trình sản xuất thân thiện môi trường và phát triển bền vững
- D. Tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Câu 18: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái trong marketing quốc tế, "hợp đồng kỳ hạn" (forward contract) được sử dụng để làm gì?
- A. Ấn định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai để giảm rủi ro biến động tỷ giá
- B. Đầu cơ tỷ giá hối đoái để kiếm lợi nhuận
- C. Tăng cường tính thanh khoản của ngoại tệ
- D. Giảm thiểu chi phí chuyển đổi ngoại tệ
Câu 19: Một công ty muốn nghiên cứu tiềm năng thị trường cho sản phẩm mới ở khu vực ASEAN. Phương pháp nghiên cứu thứ cấp nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập thông tin tổng quan về thị trường?
- A. Phỏng vấn chuyên sâu với các chuyên gia marketing quốc tế
- B. Báo cáo và thống kê từ các tổ chức quốc tế và chính phủ các nước ASEAN
- C. Khảo sát trực tuyến người tiêu dùng ở các nước ASEAN
- D. Thử nghiệm thị trường sản phẩm ở một số quốc gia ASEAN
Câu 20: Khi xây dựng chiến lược định vị thương hiệu quốc tế, doanh nghiệp cần đảm bảo sự cân bằng giữa yếu tố "toàn cầu" và yếu tố "địa phương". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Thương hiệu phải hoàn toàn giống nhau trên tất cả các thị trường
- B. Thương hiệu phải hoàn toàn khác biệt ở mỗi thị trường
- C. Thương hiệu chỉ tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng quốc tế
- D. Duy trì bản sắc thương hiệu cốt lõi trên toàn cầu nhưng vẫn điều chỉnh các yếu tố phù hợp với văn hóa địa phương
Câu 21: Trong marketing dịch vụ quốc tế, yếu tố "tính vô hình" (intangibility) của dịch vụ tạo ra thách thức đặc biệt nào?
- A. Khó khăn trong việc phân phối dịch vụ đến thị trường quốc tế
- B. Dịch vụ dễ bị sao chép bởi đối thủ cạnh tranh quốc tế
- C. Người mua khó đánh giá chất lượng dịch vụ trước khi tiêu dùng
- D. Khó khăn trong việc định giá dịch vụ ở các thị trường khác nhau
Câu 22: Chính sách "bảo hộ mậu dịch" của một quốc gia có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động marketing quốc tế của doanh nghiệp?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu
- B. Gây khó khăn cho việc xuất khẩu và cạnh tranh trên thị trường quốc tế
- C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm rào cản
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến marketing quốc tế
Câu 23: Khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu đối với hàng hóa có giá trị cao và thời gian giao hàng gấp?
- A. Đường hàng không
- B. Đường biển
- C. Đường sắt
- D. Đường bộ
Câu 24: Trong chiến lược marketing quốc tế, việc "phân khúc thị trường" (market segmentation) dựa trên yếu tố "địa lý" có thể bao gồm những tiêu chí nào?
- A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập
- B. Lối sống, giá trị, tính cách
- C. Mức độ trung thành thương hiệu, tần suất mua hàng
- D. Quốc gia, khu vực, vùng khí hậu
Câu 25: Một công ty sử dụng chiến lược giá "đa thị trường" (multi-market pricing) cho sản phẩm của mình trên toàn cầu. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Áp dụng cùng một mức giá cho tất cả các thị trường trên thế giới
- B. Thiết lập mức giá khác nhau cho từng thị trường tùy thuộc vào điều kiện cạnh tranh và chi phí
- C. Giá sản phẩm được điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái
- D. Sử dụng giá khuyến mại để thu hút khách hàng ở thị trường mới
Câu 26: Trong quản trị kênh phân phối quốc tế, xung đột kênh (channel conflict) có thể phát sinh giữa các thành viên nào?
- A. Nhà sản xuất và người tiêu dùng cuối cùng
- B. Nhà sản xuất và đối thủ cạnh tranh
- C. Nhà sản xuất, nhà phân phối và nhà bán lẻ
- D. Nhà bán lẻ và người tiêu dùng cuối cùng
Câu 27: Khi thực hiện nghiên cứu marketing quốc tế, doanh nghiệp cần chú ý đến "sai lệch tự quy chiếu" (self-reference criterion - SRC). SRC là gì?
- A. Xu hướng vô thức đánh giá thị trường nước ngoài dựa trên các giá trị và kinh nghiệm văn hóa của chính mình
- B. Phương pháp nghiên cứu thị trường định lượng sử dụng bảng câu hỏi tự điền
- C. Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả hoạt động marketing quốc tế
- D. Quy trình tự động hóa các hoạt động marketing trên nền tảng số
Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của "tổ chức thương mại thế giới" (WTO) là gì?
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
- B. Thiết lập luật lệ thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
- C. Quản lý tỷ giá hối đoái và ổn định thị trường tài chính toàn cầu
- D. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các quốc gia
Câu 29: Một công ty muốn thâm nhập thị trường mới nổi ở châu Phi. Chiến lược marketing nào sau đây có thể phù hợp để tiếp cận người tiêu dùng có thu nhập thấp và cơ sở hạ tầng còn hạn chế?
- A. Chiến lược marketing tập trung vào sản phẩm cao cấp và kênh phân phối hiện đại
- B. Chiến lược marketing đại chúng với thông điệp quảng cáo trên truyền hình và báo chí
- C. Chiến lược marketing giá rẻ, tập trung vào phân phối rộng khắp và truyền miệng
- D. Chiến lược marketing cá nhân hóa dựa trên dữ liệu lớn và công nghệ số
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing quốc tế, doanh nghiệp cần sử dụng các chỉ số đo lường (KPIs) nào?
- A. Tăng trưởng doanh số và lợi nhuận trong nước
- B. Mức độ hài lòng của nhân viên và nhà cung cấp
- C. Chi phí marketing và ngân sách quảng cáo
- D. Thị phần quốc tế, mức độ nhận biết thương hiệu toàn cầu và tỷ lệ chuyển đổi khách hàng ở thị trường mục tiêu