Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê rang vừa, vị chua thanh, khác với khẩu vị cà phê đậm đà truyền thống của Việt Nam. Chiến lược sản phẩm nào sau đây công ty nên áp dụng để phù hợp với thị trường Nhật Bản?
- A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm cà phê Việt Nam để giới thiệu văn hóa cà phê đặc trưng.
- B. Điều chỉnh công thức rang và phối trộn cà phê để tạo ra sản phẩm có vị chua thanh, phù hợp với khẩu vị Nhật Bản.
- C. Tập trung vào phân khúc thị trường người Nhật đã quen thuộc với cà phê Việt Nam.
- D. Rút lui khỏi thị trường Nhật Bản vì sự khác biệt về khẩu vị là quá lớn.
Câu 2: Một doanh nghiệp thời trang châu Âu muốn xâm nhập thị trường Ấn Độ. Rào cản văn hóa nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược marketing của doanh nghiệp?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và hệ thống chữ viết.
- B. Quy định nghiêm ngặt về quảng cáo và truyền thông.
- C. Chuẩn mực về trang phục kín đáo và sự nhạy cảm tôn giáo.
- D. Mức độ cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu thời trang quốc tế khác.
Câu 3: Chính phủ một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với mặt hàng ô tô nguyên chiếc để bảo hộ ngành công nghiệp ô tô trong nước. Biện pháp này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong môi trường marketing quốc tế của các doanh nghiệp ô tô nước ngoài muốn xuất khẩu vào quốc gia đó?
- A. Môi trường văn hóa - xã hội.
- B. Môi trường kinh tế - pháp luật.
- C. Môi trường công nghệ.
- D. Môi trường tự nhiên.
Câu 4: Công ty đa quốc gia (MNC) XYZ quyết định sử dụng chiến lược marketing "tiêu chuẩn hóa" (standardization) cho sản phẩm dầu gội đầu của mình trên toàn cầu. Điều này có nghĩa là công ty sẽ:
- A. Áp dụng cùng một công thức sản phẩm, thông điệp quảng cáo và kênh phân phối ở hầu hết các quốc gia.
- B. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp quảng cáo cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
- C. Tập trung vào một số thị trường mục tiêu nhất định và tùy biến marketing mix.
- D. Chỉ sử dụng kênh phân phối trực tuyến để tiếp cận khách hàng toàn cầu.
Câu 5: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) biến động mạnh, một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ sang Mỹ nên sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá?
- A. Tăng giá bán sản phẩm để bù đắp rủi ro tỷ giá.
- B. Chuyển sang sử dụng đồng VND trong các giao dịch xuất khẩu.
- C. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá như hợp đồng kỳ hạn (forward contract) hoặc quyền chọn (option).
- D. Giảm chi phí marketing để đối phó với biến động tỷ giá.
Câu 6: Một công ty thực phẩm Hàn Quốc muốn giới thiệu sản phẩm kim chi đóng hộp tại thị trường Hồi giáo. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét trong quá trình điều chỉnh sản phẩm?
- A. Màu sắc và thiết kế bao bì sản phẩm.
- B. Kích thước và trọng lượng của hộp kim chi.
- C. Giá cả và chương trình khuyến mãi.
- D. Thành phần nguyên liệu và quy trình sản xuất phải tuân thủ luật Halal.
Câu 7: Kênh phân phối quốc tế "gián tiếp" thường được lựa chọn khi doanh nghiệp:
- A. Muốn kiểm soát chặt chẽ toàn bộ quá trình phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
- B. Chưa có kinh nghiệm và nguồn lực để tự xây dựng hệ thống phân phối ở thị trường nước ngoài.
- C. Sản phẩm có giá trị cao và cần dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
- D. Thị trường mục tiêu có quy mô nhỏ và phân tán.
Câu 8: Trong quảng cáo quốc tế, việc sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hóa khác nhau. Sai lầm nào sau đây doanh nghiệp cần tránh để đảm bảo hiệu quả truyền thông?
- A. Sử dụng người nổi tiếng toàn cầu để tăng độ nhận diện thương hiệu.
- B. Tập trung vào thông điệp lý tính và lợi ích sản phẩm.
- C. Bỏ qua ý nghĩa văn hóa địa phương của hình ảnh và biểu tượng.
- D. Sử dụng ngôn ngữ gốc của doanh nghiệp để đảm bảo tính nhất quán.
Câu 9: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây thường đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và cam kết nguồn lực lớn nhất từ doanh nghiệp?
- A. Xuất khẩu gián tiếp.
- B. Nhượng quyền thương mại.
- C. Liên doanh.
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Câu 10: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn phân khúc thị trường toàn cầu. Tiêu chí phân khúc nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa và địa lý nhất?
- A. Văn hóa và tôn giáo.
- B. Thu nhập và trình độ học vấn.
- C. Phong tục tập quán và lối sống.
- D. Ngôn ngữ và dân tộc.
Câu 11: Ma trận SWOT trong marketing quốc tế giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào sau đây?
- A. Điểm mạnh, điểm yếu (nội bộ) và cơ hội, thách thức (bên ngoài).
- B. Sản phẩm, giá, phân phối, và xúc tiến (4Ps).
- C. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh, công ty, và cộng tác viên (5Cs).
- D. Môi trường chính trị, kinh tế, xã hội, và công nghệ (PEST).
Câu 12: Trong chiến lược giá quốc tế, "giá hớt váng" (skimming pricing) thường được áp dụng khi:
- A. Doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
- B. Thị trường có tính cạnh tranh cao và sản phẩm dễ bị bắt chước.
- C. Sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- D. Doanh nghiệp muốn tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
Câu 13: "Glocal hóa" (glocalization) trong marketing quốc tế là sự kết hợp giữa yếu tố nào?
- A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và quảng cáo toàn cầu.
- B. Toàn cầu hóa thương hiệu và địa phương hóa marketing mix.
- C. Tập trung vào thị trường địa phương và bỏ qua thị trường quốc tế.
- D. Sử dụng kênh phân phối toàn cầu và giá cả địa phương.
Câu 14: Yếu tố "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) giữa quốc gia xuất xứ và quốc gia mục tiêu ảnh hưởng như thế nào đến quyết định thâm nhập thị trường của doanh nghiệp?
- A. Khoảng cách văn hóa càng lớn, chi phí marketing càng thấp.
- B. Khoảng cách văn hóa không ảnh hưởng đến quyết định thâm nhập thị trường.
- C. Khoảng cách văn hóa càng nhỏ, rủi ro thị trường càng cao.
- D. Khoảng cách văn hóa càng lớn, rủi ro thị trường và chi phí thích nghi càng cao.
Câu 15: Trong nghiên cứu marketing quốc tế, phương pháp "nghiên cứu thứ cấp" (secondary research) có ưu điểm chính là:
- A. Tiết kiệm chi phí và thời gian thu thập dữ liệu.
- B. Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ thị trường mục tiêu.
- C. Thông tin được cập nhật mới nhất và chính xác nhất.
- D. Doanh nghiệp có thể kiểm soát hoàn toàn quá trình nghiên cứu.
Câu 16: Mục tiêu chính của việc xây dựng "thương hiệu toàn cầu" (global brand) là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn ở một số thị trường.
- B. Tạo dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán trên toàn thế giới.
- C. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng cùng một chiến dịch quảng cáo.
- D. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm ở từng thị trường địa phương.
Câu 17: Trong quản lý kênh phân phối quốc tế, xung đột kênh (channel conflict) có thể phát sinh do:
- A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên kênh.
- B. Mục tiêu chung và lợi ích hài hòa của các thành viên kênh.
- C. Mục tiêu khác biệt, vai trò chồng chéo hoặc phân chia lợi nhuận không công bằng giữa các thành viên kênh.
- D. Sự thống nhất về chiến lược và phương thức hoạt động của các thành viên kênh.
Câu 18: "Marketing đạo đức" (ethical marketing) trong bối cảnh quốc tế đặc biệt quan trọng vì:
- A. Luật pháp quốc tế quy định chặt chẽ về hoạt động marketing.
- B. Khách hàng quốc tế có xu hướng ít quan tâm đến yếu tố đạo đức.
- C. Chi phí cho các hoạt động marketing đạo đức thường rất thấp.
- D. Sự khác biệt về văn hóa, giá trị và chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia đòi hỏi doanh nghiệp phải thận trọng hơn.
Câu 19: "Rào cản phi thuế quan" (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm:
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
- B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về xuất xứ hàng hóa.
- C. Tỷ giá hối đoái và lãi suất ngân hàng.
- D. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế.
Câu 20: "Hội nhập kinh tế khu vực" (regional economic integration) có xu hướng tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động marketing quốc tế như thế nào?
- A. Làm gia tăng rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- B. Hạn chế dòng vốn đầu tư và lao động giữa các quốc gia.
- C. Giảm thiểu rào cản thương mại, tạo ra thị trường chung rộng lớn hơn.
- D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
Câu 21: Trong nghiên cứu thị trường quốc tế, "phương pháp phỏng vấn sâu" (in-depth interview) thường được sử dụng để:
- A. Thu thập dữ liệu định lượng từ một mẫu lớn.
- B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng một cách khách quan.
- C. Xác định xu hướng thị trường và dự báo doanh số bán hàng.
- D. Tìm hiểu sâu sắc động cơ, thái độ và hành vi của người tiêu dùng.
Câu 22: "Chiến lược thích nghi sản phẩm" (product adaptation strategy) trong marketing quốc tế thường được áp dụng khi:
- A. Có sự khác biệt đáng kể về văn hóa, thói quen tiêu dùng hoặc quy định pháp lý giữa các thị trường.
- B. Doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí sản xuất và marketing.
- C. Sản phẩm đã được tiêu chuẩn hóa và thành công trên toàn cầu.
- D. Thị trường mục tiêu có mức độ cạnh tranh thấp.
Câu 23: "Xuất khẩu trực tiếp" (direct exporting) là hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà doanh nghiệp:
- A. Sử dụng trung gian xuất khẩu để bán hàng ra nước ngoài.
- B. Tự mình thực hiện các hoạt động marketing và bán hàng trực tiếp cho khách hàng ở thị trường nước ngoài.
- C. Bán sản phẩm cho các công ty thương mại quốc tế tại thị trường trong nước.
- D. Thành lập chi nhánh hoặc công ty con ở nước ngoài.
Câu 24: Trong quảng bá quốc tế, việc lựa chọn phương tiện truyền thông (media) cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?
- A. Sở thích cá nhân của nhà quản lý marketing.
- B. Chi phí thấp nhất để tiếp cận số lượng lớn khán giả.
- C. Đặc điểm của thị trường mục tiêu, văn hóa truyền thông và ngân sách quảng cáo.
- D. Xu hướng sử dụng phương tiện truyền thông mới nhất trên toàn cầu.
Câu 25: "Liên doanh" (joint venture) là một hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế, trong đó:
- A. Một doanh nghiệp mua lại toàn bộ cổ phần của doanh nghiệp nước ngoài.
- B. Doanh nghiệp nhượng quyền thương mại cho đối tác nước ngoài.
- C. Doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa thông qua trung gian.
- D. Hai hoặc nhiều doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau góp vốn và cùng quản lý một doanh nghiệp mới.
Câu 26: Trong định giá quốc tế, "giá chuyển giao nội bộ" (transfer price) là giá được áp dụng cho:
- A. Giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ giữa các đơn vị thành viên trong cùng một công ty đa quốc gia.
- B. Giao dịch xuất nhập khẩu giữa các quốc gia.
- C. Giao dịch mua bán hàng hóa trên thị trường tự do.
- D. Giao dịch đấu thầu quốc tế.
Câu 27: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) trong marketing quốc tế ngày càng được重视 vì:
- A. CSR chỉ là một xu hướng nhất thời và không có ảnh hưởng lâu dài.
- B. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường, ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ doanh nghiệp có trách nhiệm.
- C. CSR giúp doanh nghiệp giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận.
- D. CSR là yêu cầu bắt buộc của pháp luật quốc tế đối với tất cả các doanh nghiệp.
Câu 28: "Hệ thống thông tin marketing quốc tế" (IMIS) có vai trò quan trọng trong việc:
- A. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo và xúc tiến bán hàng.
- B. Quản lý kênh phân phối và logistics quốc tế.
- C. Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác để hỗ trợ ra quyết định marketing quốc tế.
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing sau khi triển khai.
Câu 29: "Văn hóa doanh nghiệp định hướng quốc tế" (global mindset) là yếu tố cần thiết cho:
- A. Nhân viên bán hàng quốc tế.
- B. Chuyên gia nghiên cứu thị trường quốc tế.
- C. Nhà quản lý marketing quốc tế.
- D. Tất cả nhân viên và lãnh đạo doanh nghiệp tham gia vào hoạt động marketing quốc tế.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp marketing quốc tế là:
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
- B. Cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các đối thủ toàn cầu và địa phương.
- C. Biến động tỷ giá hối đoái và rủi ro chính trị.
- D. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao về marketing quốc tế.