Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu nào sau đây là quan trọng nhất để doanh nghiệp bắt đầu xâm nhập thị trường này?
- A. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh Nhật Bản
- B. Nghiên cứu văn hóa và hành vi tiêu dùng của người Nhật
- C. Nghiên cứu chính sách thương mại Việt Nam - Nhật Bản
- D. Nghiên cứu kênh phân phối đồ thủ công mỹ nghệ tại Việt Nam
Câu 2: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định tiêu chuẩn hóa sản phẩm của mình trên toàn cầu, lợi ích chính mà họ hướng tới là gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất và quản lý
- B. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường địa phương
- C. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm
- D. Nâng cao khả năng thích ứng với môi trường pháp lý khác nhau
Câu 3: Sự khác biệt lớn nhất giữa marketing quốc tế và marketing nội địa là gì?
- A. Mục tiêu lợi nhuận
- B. Nguyên tắc đạo đức kinh doanh
- C. Quy trình nghiên cứu thị trường
- D. Môi trường kinh doanh đa dạng và phức tạp hơn
Câu 4: Một công ty thời trang của Pháp muốn thâm nhập thị trường Trung Quốc. Chiến lược nào sau đây thể hiện sự "thích nghi" sản phẩm?
- A. Sử dụng quảng cáo toàn cầu giống như ở Pháp
- B. Giữ nguyên giá sản phẩm như ở thị trường châu Âu
- C. Điều chỉnh kích cỡ quần áo cho phù hợp với vóc dáng người Trung Quốc
- D. Phân phối sản phẩm qua kênh trực tuyến toàn cầu
Câu 5: Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây trở ngại lớn nhất cho một chiến dịch quảng cáo quốc tế?
- A. Sự khác biệt về tôn giáo
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và cách diễn đạt
- C. Sự khác biệt về thể chế chính trị
- D. Sự khác biệt về mức thu nhập bình quân
Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với sự thành công của marketing quốc tế?
- A. Giá cả cạnh tranh
- B. Chất lượng sản phẩm vượt trội
- C. Tính bền vững và đạo đức trong kinh doanh
- D. Mạng lưới phân phối rộng khắp
Câu 7: Một công ty Nhật Bản sản xuất ô tô nổi tiếng về chất lượng và độ tin cậy muốn xâm nhập thị trường Ấn Độ, nơi người tiêu dùng nhạy cảm về giá. Chiến lược định vị nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Định vị là sản phẩm cao cấp, giá cao
- B. Định vị là sản phẩm giá rẻ nhất thị trường
- C. Định vị là sản phẩm độc đáo, khác biệt
- D. Định vị là sản phẩm mang lại giá trị tốt nhất so với giá
Câu 8: Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp
- B. Cấp phép sản xuất
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- D. Liên doanh
Câu 9: Trong marketing quốc tế, "nghiên cứu thứ cấp" thường bao gồm việc thu thập thông tin từ nguồn nào?
- A. Phỏng vấn khách hàng tiềm năng
- B. Báo cáo thương mại của chính phủ
- C. Khảo sát trực tuyến
- D. Quan sát hành vi người tiêu dùng
Câu 10: Yếu tố chính trị - pháp luật nào sau đây có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định giá sản phẩm của một công ty đa quốc gia tại thị trường nước ngoài?
- A. Thuế nhập khẩu (thuế quan)
- B. Tỷ giá hối đoái
- C. Lạm phát
- D. Mức sống dân cư
Câu 11: Một công ty muốn xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ nên tập trung vào yếu tố nào trong chiến lược truyền thông?
- A. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau
- B. Tạo ra các quảng cáo khác biệt cho từng quốc gia
- C. Đảm bảo thông điệp cốt lõi nhất quán trên toàn cầu
- D. Tối ưu hóa chi phí truyền thông ở từng thị trường
Câu 12: Trong các chiến lược phân phối quốc tế, "kênh phân phối dài" thường được sử dụng khi nào?
- A. Sản phẩm là hàng hóa cao cấp, chuyên biệt
- B. Thị trường mục tiêu rộng lớn và phân tán
- C. Công ty muốn kiểm soát chặt chẽ kênh phân phối
- D. Sản phẩm có vòng đời ngắn
Câu 13: Khái niệm "định vị dựa trên văn hóa" trong marketing quốc tế nhấn mạnh điều gì?
- A. Định vị sản phẩm ở phân khúc giá rẻ
- B. Định vị sản phẩm dựa trên công nghệ tiên tiến
- C. Định vị sản phẩm là hàng nhập khẩu từ nước ngoài
- D. Định vị thương hiệu gắn liền với giá trị văn hóa địa phương
Câu 14: Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào sau đây đặc biệt quan trọng trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới trên thị trường quốc tế?
- A. Quảng cáo và quan hệ công chúng (PR)
- B. Bán hàng cá nhân
- C. Khuyến mại
- D. Marketing trực tiếp
Câu 15: Lý do chính khiến các công ty đa quốc gia (MNCs) thường lựa chọn chiến lược "đa tâm" (polycentric) trong quản lý marketing quốc tế là gì?
- A. Tiết kiệm chi phí quản lý
- B. Đảm bảo tính nhất quán thương hiệu toàn cầu
- C. Tăng cường khả năng thích ứng với thị trường địa phương
- D. Tập trung nguồn lực vào thị trường quan trọng nhất
Câu 16: Trong môi trường marketing quốc tế, "môi trường vi mô" của doanh nghiệp bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Tình hình kinh tế toàn cầu
- B. Đối thủ cạnh tranh và khách hàng
- C. Chính sách thương mại quốc tế
- D. Xu hướng văn hóa xã hội
Câu 17: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong môi trường pháp lý quốc tế khi thiết kế sản phẩm?
- A. Luật chống độc quyền
- B. Luật quảng cáo
- C. Luật bảo vệ người tiêu dùng
- D. Quy định về an toàn và tiêu chuẩn sản phẩm
Câu 18: Chiến lược giá "hớt váng" (price skimming) thường được áp dụng cho sản phẩm nào?
- A. Sản phẩm thiết yếu, nhu yếu phẩm
- B. Sản phẩm có tính cạnh tranh cao và nhiều đối thủ
- C. Sản phẩm mới, độc đáo và có lợi thế cạnh tranh
- D. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp
Câu 19: Trong marketing quốc tế, "phân khúc thị trường xuyên quốc gia" (cross-national market segmentation) dựa trên tiêu chí nào?
- A. Vị trí địa lý của quốc gia
- B. Nhu cầu và hành vi tiêu dùng tương đồng giữa các quốc gia
- C. Thu nhập bình quân đầu người của quốc gia
- D. Thể chế chính trị của quốc gia
Câu 20: Mục tiêu chính của việc xây dựng "kênh phân phối hiệu quả" trong marketing quốc tế là gì?
- A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà sản xuất
- B. Giảm số lượng trung gian phân phối
- C. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà phân phối
- D. Đảm bảo sản phẩm đến đúng thị trường mục tiêu hiệu quả
Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất "xung đột kênh phân phối" trong marketing quốc tế?
- A. Nhà sản xuất thay đổi chính sách giá
- B. Nhà phân phối mở rộng thị trường
- C. Nhà sản xuất bắt đầu bán hàng trực tuyến trực tiếp đến khách hàng
- D. Khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm
Câu 22: Trong marketing quốc tế, "marketing xanh" (green marketing) tập trung vào yếu tố nào?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
- B. Phát triển sản phẩm và hoạt động thân thiện với môi trường
- C. Giảm chi phí marketing
- D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống
Câu 23: Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược truyền thông "thích ứng" (adaptation) trong marketing quốc tế, điều đó có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng một thông điệp truyền thông duy nhất trên toàn cầu
- B. Tập trung vào các kênh truyền thông toàn cầu
- C. Giảm chi phí truyền thông bằng cách tiêu chuẩn hóa
- D. Điều chỉnh thông điệp và hình thức truyền thông cho phù hợp với từng thị trường địa phương
Câu 24: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá "tiềm năng thị trường" quốc tế cho một sản phẩm?
- A. Quy mô thị trường hiện tại và tốc độ tăng trưởng dự kiến
- B. Mức độ cạnh tranh trên thị trường
- C. Chi phí xâm nhập thị trường
- D. Rào cản pháp lý và văn hóa
Câu 25: Trong marketing quốc tế, "nghiên cứu định tính" thường được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường quy mô thị trường
- B. Xác định phân khúc thị trường
- C. Thăm dò thái độ, động cơ và hành vi của người tiêu dùng
- D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo
Câu 26: Khi một công ty xuất khẩu sản phẩm sang một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao, chiến lược giá nào sau đây là phù hợp để bảo vệ lợi nhuận?
- A. Giữ giá cố định để tạo sự ổn định cho khách hàng
- B. Điều chỉnh giá thường xuyên và linh hoạt theo tỷ lệ lạm phát
- C. Giảm giá để tăng sức cạnh tranh
- D. Áp dụng chiến lược giá hớt váng
Câu 27: Trong các hình thức tổ chức marketing quốc tế, "cấu trúc ma trận" (matrix structure) có ưu điểm chính là gì?
- A. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức
- B. Tập trung quyền lực vào trụ sở chính
- C. Giảm chi phí quản lý
- D. Tăng cường sự linh hoạt và phối hợp giữa các bộ phận
Câu 28: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc "tiêu chuẩn hóa quảng cáo" trên toàn cầu?
- A. Chi phí sản xuất quảng cáo khác nhau
- B. Sự khác biệt về luật pháp quảng cáo
- C. Sự khác biệt về văn hóa và giá trị giữa các quốc gia
- D. Sự khác biệt về kênh truyền thông
Câu 29: Mục tiêu của "marketing du kích quốc tế" (international guerrilla marketing) là gì?
- A. Xây dựng thương hiệu cao cấp
- B. Tạo sự chú ý lớn với chi phí marketing thấp
- C. Tiếp cận thị trường đại chúng
- D. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ lớn
Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử quốc tế phát triển, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trực tuyến xuyên biên giới?
- A. Cung cấp đa dạng ngôn ngữ trên website
- B. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- C. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng toàn cầu
- D. Đảm bảo an ninh và bảo mật thông tin giao dịch trực tuyến