Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Quốc Tế – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu nào sau đây là quan trọng nhất để họ thực hiện TRƯỚC KHI đưa ra quyết định cuối cùng về việc thâm nhập thị trường?

  • A. Nghiên cứu về năng lực sản xuất và chuỗi cung ứng hiện tại của công ty.
  • B. Nghiên cứu chi tiết về thị trường cà phê Nhật Bản, bao gồm văn hóa tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh, và kênh phân phối.
  • C. Nghiên cứu về các hiệp định thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản.
  • D. Nghiên cứu về các chiến dịch marketing thành công của các thương hiệu cà phê khác trên toàn cầu.

Câu 2: Sự khác biệt về múi giờ, ngôn ngữ và phong tục tập quán giữa các quốc gia là những yếu tố thuộc về môi trường nào trong Marketing quốc tế?

  • A. Môi trường kinh tế
  • B. Môi trường chính trị - pháp luật
  • C. Môi trường công nghệ
  • D. Môi trường văn hóa - địa lý

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định áp dụng chiến lược "chuẩn hóa sản phẩm" trên toàn cầu. Ưu điểm chính của chiến lược này là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và marketing nhờ tính kinh tế theo quy mô.
  • B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của từng thị trường địa phương.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
  • D. Dễ dàng thích ứng với các thay đổi nhanh chóng của thị trường.

Câu 4: Khi một công ty quyết định sử dụng kênh phân phối "trực tiếp" ở thị trường quốc tế, điều này có nghĩa là công ty sẽ...

  • A. Sử dụng các nhà phân phối độc quyền tại thị trường mục tiêu.
  • B. Bán sản phẩm thông qua các nhà bán buôn và bán lẻ địa phương.
  • C. Bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng ở nước ngoài, không qua trung gian phân phối.
  • D. Hợp tác với một công ty thương mại quốc tế để phân phối sản phẩm.

Câu 5: Trong Marketing quốc tế, "Rào cản ngôn ngữ" có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong Marketing Mix?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Truyền thông (Promotion)
  • C. Giá cả (Price)
  • D. Phân phối (Place)

Câu 6: Một công ty thời trang cao cấp của Pháp muốn xâm nhập thị trường Trung Quốc. Chiến lược định giá "hớt váng" (skimming pricing) có thể phù hợp trong trường hợp nào?

  • A. Khi công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
  • B. Khi thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh với sản phẩm tương tự.
  • C. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp và dễ dàng sao chép.
  • D. Khi sản phẩm được coi là độc đáo, cao cấp và có nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả cao.

Câu 7: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Liên doanh
  • C. Đầu tư trực tiếp (FDI)
  • D. Nhượng quyền thương mại

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "Môi trường chính trị - pháp luật" trong Marketing quốc tế?

  • A. Luật pháp và các quy định thương mại của quốc gia
  • B. Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
  • C. Sự ổn định chính trị và hệ thống chính trị của quốc gia
  • D. Chính sách thuế và các rào cản phi thuế quan

Câu 9: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong môi trường văn hóa khi xuất khẩu sản phẩm sang các nước Hồi giáo?

  • A. Mức độ đô thị hóa và lối sống hiện đại
  • B. Hệ thống giáo dục và trình độ dân trí
  • C. Giá trị văn hóa và tín ngưỡng tôn giáo (ví dụ: các giá trị đạo Hồi)
  • D. Cấu trúc gia đình và vai trò của trẻ em trong gia đình

Câu 10: Chiến lược truyền thông quốc tế nào sau đây tập trung vào việc điều chỉnh thông điệp và phương tiện truyền thông cho phù hợp với từng thị trường địa phương?

  • A. Chiến lược truyền thông chuẩn hóa (Standardized communication)
  • B. Chiến lược truyền thông thích ứng (Adapted communication)
  • C. Chiến lược truyền thông tập trung (Concentrated communication)
  • D. Chiến lược truyền thông đa kênh (Multi-channel communication)

Câu 11: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, yếu tố "Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi" được xếp vào nhóm nào?

  • A. Strengths (Điểm mạnh)
  • B. Weaknesses (Điểm yếu)
  • C. Opportunities (Cơ hội)
  • D. Threats (Đe dọa)

Câu 12: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam là hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Nhượng quyền thương mại
  • C. Đầu tư trực tiếp (FDI)
  • D. Gia công quốc tế

Câu 13: Khi một công ty đa quốc gia thiết kế sản phẩm và chiến dịch marketing hướng đến "thị trường mục tiêu toàn cầu", họ đang áp dụng tư duy quản trị marketing nào?

  • A. Vị chủng (Ethnocentric)
  • B. Đa tâm (Polycentric)
  • C. Khu vực tâm (Regiocentric)
  • D. Địa tâm (Geocentric)

Câu 14: Trong Marketing quốc tế, việc "điều chỉnh bao bì sản phẩm" để phù hợp với yêu cầu pháp lý và văn hóa của thị trường nhập khẩu thuộc về quyết định nào trong chiến lược sản phẩm?

  • A. Quyết định về danh mục sản phẩm
  • B. Quyết định về thuộc tính sản phẩm (Product attributes)
  • C. Quyết định về thương hiệu
  • D. Quyết định về dịch vụ hỗ trợ sản phẩm

Câu 15: "Incoterms" là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm
  • B. Thanh toán quốc tế
  • C. Giao nhận và vận tải hàng hóa
  • D. Bảo hiểm hàng hóa

Câu 16: Khi một công ty sử dụng "giá chi phí cộng thêm" (cost-plus pricing) trong xuất khẩu, giá bán sản phẩm sẽ được xác định dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Tổng chi phí sản xuất, marketing và các chi phí liên quan khác.
  • B. Giá của đối thủ cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu.
  • C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.
  • D. Mức giá mà thị trường xuất khẩu sẵn sàng chấp nhận.

Câu 17: "Văn hóa tiêu dùng" của một quốc gia ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định nào trong Marketing quốc tế?

  • A. Quyết định về kênh phân phối
  • B. Quyết định về giá cả
  • C. Quyết định về dịch vụ khách hàng
  • D. Quyết định về sản phẩm và truyền thông

Câu 18: Trong Marketing quốc tế, việc sử dụng "người nổi tiếng có ảnh hưởng địa phương" (local influencers) trong chiến dịch quảng cáo là một ví dụ của chiến lược...

  • A. Quảng cáo chuẩn hóa toàn cầu
  • B. Quảng cáo địa phương hóa
  • C. Quảng cáo tập trung vào sản phẩm
  • D. Quảng cáo so sánh cạnh tranh

Câu 19: "Hàng rào thuế quan" và "hạn ngạch nhập khẩu" là những công cụ bảo hộ thương mại thuộc nhóm nào?

  • A. Công cụ chính sách thương mại
  • B. Công cụ tài chính
  • C. Công cụ kỹ thuật
  • D. Công cụ hành chính

Câu 20: Một công ty muốn đánh giá "mức độ hấp dẫn của thị trường" (market attractiveness) ở một quốc gia mới. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

  • A. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng
  • B. Mức độ cạnh tranh hiện tại và tiềm năng
  • C. Chi phí nhân công thấp
  • D. Sự ổn định chính trị và kinh tế vĩ mô

Câu 21: "Logistics quốc tế" bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu thị trường quốc tế
  • B. Xây dựng chiến lược marketing quốc tế
  • C. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái
  • D. Vận chuyển, lưu kho và quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu

Câu 22: Khi một công ty sử dụng chiến lược "đa dạng hóa sản phẩm" (product diversification) trong Marketing quốc tế, họ có thể thực hiện điều gì?

  • A. Tập trung vào một sản phẩm duy nhất trên nhiều thị trường.
  • B. Giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường quốc tế mà công ty chưa từng hoạt động.
  • C. Điều chỉnh sản phẩm hiện có để phù hợp với từng thị trường địa phương.
  • D. Giảm số lượng dòng sản phẩm để tập trung nguồn lực.

Câu 23: "Thương hiệu toàn cầu" (global brand) mang lại lợi ích chính nào cho công ty?

  • A. Giảm chi phí marketing địa phương.
  • B. Dễ dàng thích ứng với văn hóa địa phương.
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo dựng hình ảnh nhất quán trên toàn cầu.
  • D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 24: "Kênh phân phối dài" trong Marketing quốc tế thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi thị trường mục tiêu rộng lớn và phân tán về địa lý.
  • B. Khi sản phẩm có giá trị cao và cần bán trực tiếp.
  • C. Khi công ty muốn kiểm soát chặt chẽ kênh phân phối.
  • D. Khi sản phẩm là hàng hóa công nghiệp và bán cho doanh nghiệp khác.

Câu 25: "Marketing đạo đức" (ethical marketing) trong bối cảnh quốc tế đặc biệt quan trọng vì lý do nào?

  • A. Để giảm chi phí marketing.
  • B. Để tăng tốc độ thâm nhập thị trường.
  • C. Để đơn giản hóa chiến lược marketing.
  • D. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật, tôn trọng văn hóa và duy trì danh tiếng thương hiệu trên toàn cầu.

Câu 26: "Phân khúc thị trường quốc tế" có thể dựa trên tiêu chí nào sau đây?

  • A. Màu sắc sản phẩm ưa thích
  • B. Thu nhập bình quân đầu người
  • C. Số lượng cửa hàng bán lẻ trong nước
  • D. Tôn giáo phổ biến

Câu 27: "Rủi ro chính trị" trong Marketing quốc tế có thể bao gồm yếu tố nào?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái
  • B. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng
  • C. Thay đổi chính phủ hoặc chính sách quốc gia
  • D. Thiên tai và dịch bệnh

Câu 28: Khi một công ty "thích ứng sản phẩm" cho thị trường quốc tế, điều này thường dẫn đến hệ quả nào?

  • A. Tăng chi phí sản xuất và marketing nhưng có thể tăng khả năng chấp nhận của thị trường.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và marketing do chuẩn hóa sản phẩm.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Giảm rủi ro về pháp lý và văn hóa.

Câu 29: "Hội nhập kinh tế khu vực" (regional economic integration) như ASEAN hoặc EU tạo ra cơ hội gì cho các công ty Marketing quốc tế?

  • A. Tăng cường cạnh tranh từ các công ty nội địa.
  • B. Giảm nhu cầu về marketing quốc tế.
  • C. Mở rộng thị trường và giảm rào cản thương mại trong khu vực.
  • D. Tăng rủi ro về tỷ giá hối đoái.

Câu 30: Trong bối cảnh "toàn cầu hóa", chiến lược Marketing quốc tế nào ngày càng trở nên quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Chiến lược giá thấp để cạnh tranh.
  • B. Chiến lược tập trung vào quảng cáo rầm rộ.
  • C. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm liên tục.
  • D. Chiến lược marketing đạo đức và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê hòa tan sang thị trường Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng cà phê có hương vị nhẹ nhàng, ít đắng và đóng gói nhỏ gọn, tiện lợi. Để thành công tại thị trường này, công ty nên tập trung điều chỉnh yếu tố nào trong Marketing Mix?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Doanh nghiệp X quyết định sử dụng chiến lược 'tiêu chuẩn hóa sản phẩm' khi xâm nhập thị trường quốc tế. Lợi ích chính mà chiến lược này mang lại là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi thâm nhập thị trường mới, doanh nghiệp thường phải đối mặt với rào cản văn hóa. Rào cản nào sau đây thuộc về 'văn hóa vật chất'?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một công ty đa quốc gia (MNC) áp dụng 'cấu trúc tổ chức theo khu vực địa lý'. Ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong các phương thức thâm nhập thị trường quốc tế, 'liên doanh' (Joint Venture) có ưu điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi lựa chọn kênh phân phối quốc tế, yếu tố 'đặc tính sản phẩm' ảnh hưởng như thế nào đến quyết định?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong chiến lược xúc tiến quốc tế, 'quảng cáo toàn cầu' (Global Advertising) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: 'Tỷ giá hối đoái' biến động có thể gây ra rủi ro nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: 'Incoterms' là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chiến lược 'định giá hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: 'Rào cản phi thuế quan' (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: 'Lợi thế so sánh' (Comparative Advantage) của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Doanh nghiệp quyết định sử dụng chiến lược 'marketing hỗn hợp thích nghi' (Adapted Marketing Mix) ở thị trường nước ngoài. Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Văn hóa giao tiếp' (Communication Style) khác nhau giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: 'Hệ thống pháp luật dân sự' (Civil Law System) khác biệt với 'hệ thống pháp luật thông luật' (Common Law System) ở điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Marketing đạo đức' (Ethical Marketing) trong bối cảnh quốc tế đặc biệt quan trọng vì lý do nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Chiến lược đa nội địa' (Multidomestic Strategy) trong quản trị marketing quốc tế tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Nghiên cứu marketing quốc tế' khác biệt với 'nghiên cứu marketing nội địa' chủ yếu ở yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Thương hiệu toàn cầu' (Global Brand) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Phân khúc thị trường quốc tế' (International Market Segmentation) dựa trên các tiêu chí nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bối cảnh 'toàn cầu hóa', doanh nghiệp cần cân bằng giữa 'tiêu chuẩn hóa' và 'thích nghi' trong chiến lược marketing như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) trong marketing quốc tế bao gồm những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Chiến lược giá thâm nhập thị trường' (Market Penetration Pricing) được sử dụng khi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Kênh phân phối dài' trong marketing quốc tế thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Xúc tiến bán hàng cá nhân' (Personal Selling) đặc biệt quan trọng trong marketing quốc tế đối với sản phẩm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Marketing trực tiếp quốc tế' (International Direct Marketing) có ưu điểm gì so với các hình thức xúc tiến khác?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Hệ thống thông tin marketing quốc tế' (International Marketing Information System - IMIS) giúp doanh nghiệp điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Liên minh chiến lược' (Strategic Alliance) trong marketing quốc tế khác với 'liên doanh' (Joint Venture) ở điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Môi trường chính trị pháp luật' ở thị trường nước ngoài có thể ảnh hưởng đến quyết định marketing quốc tế như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi đánh giá 'rủi ro quốc gia' (Country Risk) trong marketing quốc tế, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

Xem kết quả