Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Quốc Tế – Đề 08

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu nào sau đây là quan trọng nhất để giúp công ty hiểu rõ hơn về thị hiếu và văn hóa tiêu dùng của người Nhật Bản trước khi đưa ra quyết định thâm nhập thị trường?

  • A. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trong ngành hàng thủ công mỹ nghệ tại Nhật Bản.
  • B. Nghiên cứu văn hóa và xã hội của người tiêu dùng Nhật Bản.
  • C. Nghiên cứu các quy định pháp lý về xuất nhập khẩu hàng thủ công mỹ nghệ vào Nhật Bản.
  • D. Nghiên cứu hệ thống phân phối và bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ tại Nhật Bản.

Câu 2: Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây thể hiện sự "chuẩn hóa" cao nhất, ít điều chỉnh nhất theo đặc thù của từng thị trường địa phương?

  • A. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization).
  • B. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic).
  • C. Chiến lược khu vực hóa (Regionalization).
  • D. Chiến lược thích ứng hóa (Adaptation).

Câu 3: Một công ty đa quốc gia quyết định thay đổi bao bì sản phẩm nước giải khát của mình cho phù hợp với sở thích màu sắc và ngôn ngữ địa phương tại thị trường Ấn Độ. Hành động này thể hiện sự điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix quốc tế?

  • A. Giá cả (Price).
  • B. Phân phối (Place).
  • C. Sản phẩm (Product).
  • D. Xúc tiến (Promotion).

Câu 4: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất đối với doanh nghiệp?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting).
  • B. Cấp phép (Licensing).
  • C. Liên doanh (Joint Venture).
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI).

Câu 5: Trong môi trường PESTEL, yếu tố "Công nghệ" (Technology) ảnh hưởng đến marketing quốc tế như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và logistics.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo và truyền thông trực tuyến.
  • C. Ảnh hưởng đến kênh phân phối, truyền thông, phát triển sản phẩm và nhiều khía cạnh khác.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động marketing quốc tế.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu toàn cầu (Global Brand)?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng trên toàn cầu.
  • B. Tiết kiệm chi phí marketing nhờ tính kinh tế theo quy mô.
  • C. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và uy tín trên thị trường quốc tế.
  • D. Đảm bảo đáp ứng hoàn toàn nhu cầu và sở thích riêng biệt của từng thị trường địa phương.

Câu 7: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất rủi ro "tỷ giá hối đoái" trong marketing quốc tế?

  • A. Công ty xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia có lạm phát cao.
  • B. Giá trị đồng nội tệ giảm mạnh so với đồng ngoại tệ sau khi hợp đồng xuất khẩu đã được ký kết.
  • C. Chính phủ nước nhập khẩu áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm tương tự với giá thấp hơn.

Câu 8: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc, nhưng nhận thấy kích thước quần áo tiêu chuẩn ở Trung Quốc nhỏ hơn so với châu Âu. Công ty nên áp dụng chiến lược sản phẩm nào?

  • A. Chiến lược sản phẩm mở rộng (Product Extension).
  • B. Chiến lược sản phẩm sáng tạo (Product Invention).
  • C. Chiến lược điều chỉnh sản phẩm (Product Adaptation).
  • D. Chiến lược loại bỏ sản phẩm (Product Elimination).

Câu 9: Trong marketing quốc tế, "kênh phân phối dài" thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

  • A. Hàng tiêu dùng thông thường, giá trị thấp, phân phối rộng rãi.
  • B. Hàng công nghiệp, giá trị cao, bán trực tiếp cho khách hàng lớn.
  • C. Dịch vụ chuyên nghiệp, đòi hỏi tương tác trực tiếp với khách hàng.
  • D. Sản phẩm độc quyền, số lượng sản xuất hạn chế.

Câu 10: Phương thức xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong giai đoạn "giới thiệu" sản phẩm mới trên thị trường quốc tế?

  • A. Khuyến mại (Sales Promotion).
  • B. Quảng cáo và Quan hệ công chúng (Advertising and Public Relations).
  • C. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
  • D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).

Câu 11: Một công ty đa quốc gia áp dụng chính sách giá "định giá hớt váng" (Skimming Pricing) khi xâm nhập thị trường mới. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Đặt giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh để thu hút thị phần.
  • B. Đặt giá bằng với giá trung bình của thị trường.
  • C. Đặt giá cao ban đầu khi sản phẩm mới ra mắt, sau đó giảm giá dần.
  • D. Điều chỉnh giá linh hoạt theo biến động tỷ giá hối đoái.

Câu 12: Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn màu sắc trong thiết kế quảng cáo quốc tế?

  • A. Ý nghĩa màu sắc trong văn hóa địa phương.
  • B. Sở thích cá nhân của nhà thiết kế.
  • C. Xu hướng màu sắc hiện hành trên thế giới.
  • D. Chi phí sản xuất màu in.

Câu 13: Trong quản lý marketing quốc tế, "tập quyền" (Centralization) có ưu điểm chính nào?

  • A. Tăng tính linh hoạt và thích ứng nhanh với thị trường địa phương.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động marketing trên toàn cầu.
  • C. Khuyến khích sự sáng tạo và chủ động của nhân viên ở các thị trường địa phương.
  • D. Giảm chi phí quản lý và điều hành.

Câu 14: Khái niệm "khoảng cách quyền lực" (Power Distance) trong văn hóa của Hofstede đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ coi trọng thành tích cá nhân so với tập thể.
  • B. Mức độ né tránh sự không chắc chắn và rủi ro.
  • C. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực trong xã hội.
  • D. Mức độ định hướng dài hạn so với ngắn hạn.

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
  • B. Biến động tỷ giá hối đoái và rủi ro chính trị.
  • C. Thời gian vận chuyển dài và chi phí logistics cao.
  • D. Sự đồng nhất về quy định pháp lý giữa các quốc gia.

Câu 16: Lựa chọn kênh phân phối quốc tế nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp mới bắt đầu xuất khẩu và muốn giảm thiểu rủi ro?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting).
  • B. Xuất khẩu trực tiếp (Direct Exporting).
  • C. Thành lập chi nhánh bán hàng ở nước ngoài.
  • D. Đầu tư vào hệ thống phân phối riêng tại thị trường mục tiêu.

Câu 17: Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây có thể bị hạn chế hoặc cấm ở một số quốc gia do quy định pháp luật hoặc quan niệm văn hóa?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
  • B. Tổ chức sự kiện và hội chợ thương mại.
  • C. Các chương trình khuyến mại mang tính chất cờ bạc hoặc gây hiểu lầm.
  • D. Quan hệ công chúng và tài trợ cho các hoạt động xã hội.

Câu 18: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây được coi là "Cơ hội" (Opportunity)?

  • A. Năng lực tài chính hạn chế của doanh nghiệp.
  • B. Nhu cầu thị trường tăng cao đối với sản phẩm của doanh nghiệp.
  • C. Quy trình sản xuất lạc hậu so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Rào cản thương mại từ chính phủ nước nhập khẩu.

Câu 19: Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế nào để giảm thiểu rủi ro thanh toán khi xuất khẩu hàng hóa?

  • A. Ghi sổ (Open Account).
  • B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
  • C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
  • D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).

Câu 20: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí nhân công thấp và tiếp cận thị trường ASEAN. Hình thức đầu tư này là gì?

  • A. Liên doanh (Joint Venture).
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI) - Đầu tư vào cơ sở sản xuất.
  • C. Cấp phép sản xuất (Manufacturing Licensing).
  • D. Nhượng quyền thương mại (Franchising).

Câu 21: Trong quảng cáo quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp truyền tải hiệu quả và tránh gây phản cảm về văn hóa?

  • A. Sử dụng người nổi tiếng toàn cầu làm đại diện thương hiệu.
  • B. Tập trung vào yếu tố hài hước và gây cười trong quảng cáo.
  • C. Hiểu biết sâu sắc về văn hóa, ngôn ngữ và giá trị của thị trường mục tiêu.
  • D. Áp dụng các kỹ thuật quảng cáo mới nhất và sáng tạo nhất.

Câu 22: Chiến lược marketing quốc tế nào phù hợp nhất với các sản phẩm xa xỉ, cao cấp, đòi hỏi sự tinh tế và cá nhân hóa cao?

  • A. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization).
  • B. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization).
  • C. Chiến lược khu vực hóa (Regionalization).
  • D. Chiến lược thích ứng hóa (Adaptation).

Câu 23: Yếu tố "chính trị và pháp luật" trong môi trường PESTEL có thể tạo ra rào cản thương mại nào cho doanh nghiệp quốc tế?

  • A. Rào cản văn hóa và ngôn ngữ.
  • B. Thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu.
  • C. Rào cản công nghệ và kỹ thuật.
  • D. Rào cản cạnh tranh từ đối thủ địa phương.

Câu 24: Hình thức tổ chức marketing quốc tế nào phù hợp nhất cho một công ty có nhiều dòng sản phẩm đa dạng và hoạt động ở nhiều khu vực địa lý khác nhau?

  • A. Tổ chức theo chức năng (Functional Structure).
  • B. Tổ chức theo khu vực địa lý (Geographic Structure).
  • C. Tổ chức theo ma trận (Matrix Structure).
  • D. Tổ chức theo sản phẩm (Product Structure).

Câu 25: Trong nghiên cứu marketing quốc tế, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tìm hiểu sâu về thái độ, động cơ và hành vi của người tiêu dùng ở một thị trường cụ thể?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến quy mô lớn.
  • B. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo thị trường.
  • C. Quan sát hành vi mua sắm tại siêu thị.
  • D. Phỏng vấn sâu và nhóm tập trung (Focus Group).

Câu 26: Mục tiêu chính của "marketing xanh" (Green Marketing) trong bối cảnh quốc tế là gì?

  • A. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách bền vững và giảm thiểu tác động môi trường.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí sản xuất và marketing.
  • C. Tăng cường hình ảnh thương hiệu và thu hút khách hàng quan tâm đến môi trường.
  • D. Tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường ở các quốc gia khác nhau.

Câu 27: Trong chiến lược giá quốc tế, "giá chuyển giao nội bộ" (Transfer Pricing) được sử dụng khi nào?

  • A. Khi xuất khẩu hàng hóa sang thị trường mới.
  • B. Khi giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các đơn vị thành viên trong cùng một công ty đa quốc gia.
  • C. Khi cạnh tranh với các đối thủ địa phương về giá.
  • D. Khi áp dụng chính sách giá chiết khấu cho khách hàng lớn.

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn đối tác liên doanh (Joint Venture) ở thị trường quốc tế?

  • A. Năng lực tài chính và kinh nghiệm của đối tác.
  • B. Mục tiêu chiến lược và văn hóa kinh doanh phù hợp.
  • C. Mạng lưới phân phối và quan hệ với chính quyền địa phương của đối tác.
  • D. Địa điểm đặt trụ sở chính của đối tác.

Câu 29: Trong bối cảnh marketing quốc tế số, "SEO đa ngôn ngữ" (Multilingual SEO) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp website tải nhanh hơn ở các quốc gia khác nhau.
  • B. Tăng khả năng hiển thị website trên các công cụ tìm kiếm ở nhiều quốc gia và ngôn ngữ.
  • C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến trên toàn cầu.
  • D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.

Câu 30: Đạo đức kinh doanh trong marketing quốc tế đòi hỏi doanh nghiệp phải chú trọng đến điều gì khi hoạt động ở các thị trường khác nhau?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận và tăng trưởng doanh thu bất chấp mọi giá.
  • B. Áp dụng tiêu chuẩn đạo đức giống nhau trên toàn cầu mà không cần quan tâm đến sự khác biệt văn hóa.
  • C. Tôn trọng luật pháp, văn hóa và giá trị đạo đức của từng thị trường, đảm bảo hoạt động kinh doanh công bằng và trách nhiệm.
  • D. Tận dụng mọi kẽ hở pháp luật để đạt được lợi thế cạnh tranh.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu nào sau đây là quan trọng nhất để giúp công ty hiểu rõ hơn về thị hiếu và văn hóa tiêu dùng của người Nhật Bản trước khi đưa ra quyết định thâm nhập thị trường?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây thể hiện sự 'chuẩn hóa' cao nhất, ít điều chỉnh nhất theo đặc thù của từng thị trường địa phương?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một công ty đa quốc gia quyết định thay đổi bao bì sản phẩm nước giải khát của mình cho phù hợp với sở thích màu sắc và ngôn ngữ địa phương tại thị trường Ấn Độ. Hành động này thể hiện sự điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất đối với doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong môi trường PESTEL, yếu tố 'Công nghệ' (Technology) ảnh hưởng đến marketing quốc tế như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu toàn cầu (Global Brand)?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất rủi ro 'tỷ giá hối đoái' trong marketing quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc, nhưng nhận thấy kích thước quần áo tiêu chuẩn ở Trung Quốc nhỏ hơn so với châu Âu. Công ty nên áp dụng chiến lược sản phẩm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong marketing quốc tế, 'kênh phân phối dài' thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phương thức xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong giai đoạn 'giới thiệu' sản phẩm mới trên thị trường quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một công ty đa quốc gia áp dụng chính sách giá 'định giá hớt váng' (Skimming Pricing) khi xâm nhập thị trường mới. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn màu sắc trong thiết kế quảng cáo quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong quản lý marketing quốc tế, 'tập quyền' (Centralization) có ưu điểm chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khái niệm 'khoảng cách quyền lực' (Power Distance) trong văn hóa của Hofstede đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Lựa chọn kênh phân phối quốc tế nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp mới bắt đầu xuất khẩu và muốn giảm thiểu rủi ro?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây có thể bị hạn chế hoặc cấm ở một số quốc gia do quy định pháp luật hoặc quan niệm văn hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây được coi là 'Cơ hội' (Opportunity)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế nào để giảm thiểu rủi ro thanh toán khi xuất khẩu hàng hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí nhân công thấp và tiếp cận thị trường ASEAN. Hình thức đầu tư này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong quảng cáo quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp truyền tải hiệu quả và tránh gây phản cảm về văn hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chiến lược marketing quốc tế nào phù hợp nhất với các sản phẩm xa xỉ, cao cấp, đòi hỏi sự tinh tế và cá nhân hóa cao?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Yếu tố 'chính trị và pháp luật' trong môi trường PESTEL có thể tạo ra rào cản thương mại nào cho doanh nghiệp quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hình thức tổ chức marketing quốc tế nào phù hợp nhất cho một công ty có nhiều dòng sản phẩm đa dạng và hoạt động ở nhiều khu vực địa lý khác nhau?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong nghiên cứu marketing quốc tế, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tìm hiểu sâu về thái độ, động cơ và hành vi của người tiêu dùng ở một thị trường cụ thể?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Mục tiêu chính của 'marketing xanh' (Green Marketing) trong bối cảnh quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong chiến lược giá quốc tế, 'giá chuyển giao nội bộ' (Transfer Pricing) được sử dụng khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn đối tác liên doanh (Joint Venture) ở thị trường quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bối cảnh marketing quốc tế số, 'SEO đa ngôn ngữ' (Multilingual SEO) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đạo đức kinh doanh trong marketing quốc tế đòi hỏi doanh nghiệp phải chú trọng đến đi???u gì khi hoạt động ở các thị trường khác nhau?

Xem kết quả