Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A kinh doanh dịch vụ tư vấn du học muốn tăng độ nhận diện thương hiệu trực tuyến. Mục tiêu chính của giai đoạn đầu chiến dịch marketing số nên tập trung vào hoạt động nào?
- A. Tối ưu hóa SEO và phát triển nội dung giá trị (Content Marketing)
- B. Quảng cáo trả phí trên mạng xã hội (Social Media Ads)
- C. Email Marketing hàng loạt tới danh sách khách hàng tiềm năng
- D. Tổ chức sự kiện trực tuyến và livestream quảng bá dịch vụ
Câu 2: Một cửa hàng thời trang online nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) trên website của họ rất cao. Giải pháp marketing số nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường quảng cáo hiển thị (Display Ads) trên các website tin tức
- B. Thiết lập chiến dịch Remarketing nhắm mục tiêu khách hàng bỏ giỏ hàng
- C. Đẩy mạnh Email Marketing gửi mã giảm giá cho khách hàng mới
- D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và giao diện website trên thiết bị di động
Câu 3: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo Google Ads tập trung vào việc tăng lượng truy cập website và chuyển đổi mua hàng, marketer nên ưu tiên theo dõi những chỉ số (metrics) nào?
- A. Số lượt hiển thị (Impressions) và tần suất hiển thị (Frequency)
- B. Lượt thích trang (Page Likes) và bình luận (Comments) trên quảng cáo
- C. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR), Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), Chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA)
- D. Thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration) và tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
Câu 4: Trong bối cảnh thuật toán của Facebook ngày càng ưu tiên nội dung từ bạn bè và gia đình, chiến lược nội dung nào sau đây sẽ giúp fanpage doanh nghiệp tăng khả năng hiển thị bài viết một cách tự nhiên (organic reach)?
- A. Đăng tải thường xuyên các bài viết quảng cáo sản phẩm với tần suất dày đặc
- B. Tạo nội dung khơi gợi thảo luận, khuyến khích người dùng tương tác (bình luận, chia sẻ)
- C. Sử dụng hashtag phổ biến và liên quan để tiếp cận đối tượng rộng hơn
- D. Chia sẻ lại nội dung từ các trang fanpage lớn và có uy tín khác
Câu 5: Để xây dựng danh sách email chất lượng và tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin người dùng (GDPR, CCPA), phương pháp thu thập email nào sau đây được xem là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Mua danh sách email từ các nhà cung cấp bên ngoài
- B. Cào (scrape) email từ các website và diễn đàn trực tuyến
- C. Tự động thêm email của khách hàng đã mua sản phẩm vào danh sách
- D. Sử dụng hình thức đăng ký Double Opt-in trên website và landing page
Câu 6: Doanh nghiệp B muốn triển khai chiến dịch quảng cáo video trên YouTube để tiếp cận đối tượng mục tiêu là giới trẻ (18-24 tuổi) có sở thích về công nghệ và game. Hình thức quảng cáo video nào trên YouTube sẽ phù hợp nhất để tối ưu ngân sách và hiệu quả tiếp cận?
- A. Quảng cáo trong luồng có thể bỏ qua (Skippable in-stream ads)
- B. Quảng cáo khám phá video (Video discovery ads)
- C. Quảng cáo ngoài luồng (Outstream ads)
- D. Quảng cáo đầu trang chủ (Masthead ads)
Câu 7: Phân tích dữ liệu Google Analytics cho thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) của trang sản phẩm trên website doanh nghiệp C rất cao. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?
- A. Thời gian tải trang nhanh và mượt mà
- B. Thiết kế giao diện trang sản phẩm hấp dẫn và bắt mắt
- C. Nội dung trang sản phẩm không khớp với từ khóa tìm kiếm hoặc quảng cáo
- D. Website được tối ưu tốt trên các thiết bị di động
Câu 8: Trong chiến lược SEO, backlink chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện thứ hạng website. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một backlink chất lượng?
- A. Backlink từ website có độ uy tín cao (Domain Authority - DA cao)
- B. Backlink từ website có liên quan về chủ đề (Relevance)
- C. Anchor text của backlink tự nhiên và đa dạng
- D. Backlink từ website có nhiều liên kết ngoài (Outbound links) và quảng cáo
Câu 9: Doanh nghiệp D muốn sử dụng Influencer Marketing để quảng bá sản phẩm mới. Hình thức hợp tác với influencer nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất trong việc xây dựng lòng tin và tạo ảnh hưởng sâu sắc đến quyết định mua hàng của khách hàng?
- A. Influencer đăng bài viết và hình ảnh quảng cáo sản phẩm trên trang cá nhân
- B. Influencer thực hiện video review/đánh giá sản phẩm chi tiết và chân thực
- C. Influencer tham gia sự kiện ra mắt sản phẩm và chụp ảnh quảng bá
- D. Influencer chia sẻ mã giảm giá và khuyến mãi sản phẩm cho người theo dõi
Câu 10: Để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong thiết kế giao diện và điều hướng?
- A. Sử dụng hiệu ứng đồ họa và animation phức tạp để tạo sự độc đáo
- B. Tích hợp nhiều tính năng mạng xã hội và chia sẻ rộng rãi
- C. Đảm bảo điều hướng website trực quan, dễ dàng tìm kiếm và thao tác
- D. Sử dụng font chữ và màu sắc thiết kế theo xu hướng thẩm mỹ hiện đại
Câu 11: Trong Email Marketing, thuật ngữ "Segmentation" đề cập đến hoạt động nào?
- A. Phân chia danh sách email thành các nhóm nhỏ dựa trên tiêu chí nhất định
- B. Thiết kế email theo dạng module và có thể tùy chỉnh linh hoạt
- C. Gửi email tự động theo lịch trình và kịch bản đã được thiết lập trước
- D. Đo lường và phân tích hiệu quả của chiến dịch email marketing
Câu 12: Mô hình "See, Think, Do, Care" trong Digital Marketing tập trung vào điều gì?
- A. Tối ưu hóa website theo các tiêu chí: Tốc độ, Thân thiện di động, Bảo mật, Nội dung
- B. Phân loại khách hàng và nội dung marketing theo từng giai đoạn trong hành trình mua hàng
- C. Đo lường hiệu quả marketing dựa trên 4 nhóm chỉ số: Tiếp cận, Tương tác, Chuyển đổi, Duy trì
- D. Xây dựng chiến lược marketing đa kênh, phối hợp các kênh online và offline
Câu 13: Chỉ số "Customer Lifetime Value" (CLTV) quan trọng trong Digital Marketing vì điều gì?
- A. Đo lường mức độ hài lòng và trải nghiệm của khách hàng sau khi mua sản phẩm
- B. Xác định phân khúc khách hàng tiềm năng nhất để tập trung nguồn lực marketing
- C. Giúp doanh nghiệp đánh giá giá trị dài hạn của khách hàng và tối ưu chi phí thu hút khách hàng
- D. Dự đoán xu hướng thị trường và hành vi mua sắm của khách hàng trong tương lai
Câu 14: Công cụ "Google Search Console" chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì trong Digital Marketing?
- A. Phân tích hành vi người dùng trên website và đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo
- B. Quản lý và lên lịch đăng bài viết trên các mạng xã hội
- C. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO
- D. Theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất website trên công cụ tìm kiếm Google
Câu 15: Trong quảng cáo trả phí (Paid Advertising), "Quality Score" (Điểm chất lượng) ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả và chi phí quảng cáo?
- A. Điểm chất lượng chỉ ảnh hưởng đến vị trí hiển thị quảng cáo, không liên quan đến chi phí
- B. Điểm chất lượng cao giúp giảm chi phí quảng cáo và cải thiện vị trí hiển thị
- C. Điểm chất lượng thấp giúp tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn
- D. Điểm chất lượng không có vai trò quan trọng trong quảng cáo trả phí
Câu 16: "Content Pillar" (Trụ cột nội dung) là gì trong Content Marketing?
- A. Chủ đề nội dung chính, bao quát và làm nền tảng cho các nội dung chi tiết hơn
- B. Dạng nội dung video ngắn, tập trung vào một thông điệp duy nhất
- C. Lịch trình đăng tải nội dung đều đặn và nhất quán trên các kênh
- D. Quy trình sản xuất nội dung từ khâu lên ý tưởng đến phân phối và đo lường
Câu 17: "Marketing Automation" (Tự động hóa Marketing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Tăng hiệu quả các hoạt động marketing và tiết kiệm thời gian
- B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi
- C. Cải thiện khả năng đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 18: Phương pháp "A/B Testing" (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì trong Digital Marketing?
- A. Phân tích hành vi người dùng trên website để tìm ra điểm yếu cần cải thiện
- B. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu và thái độ của khách hàng về sản phẩm
- C. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để chọn ra phiên bản tốt hơn
- D. Nghiên cứu và dự đoán xu hướng thị trường để đưa ra chiến lược marketing phù hợp
Câu 19: "Social Listening" (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu gì?
- A. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, thảo luận về thương hiệu trên mạng xã hội
- B. Hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn và thái độ của khách hàng
- C. Phát hiện và xử lý kịp thời các khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 20: Chỉ số "Click-Through Rate" (CTR) đo lường điều gì trong Digital Marketing?
- A. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ chiến dịch marketing
- B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết so với số lần hiển thị
- C. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
- D. Chi phí trung bình để có một lượt nhấp chuột vào quảng cáo
Câu 21: Trong SEO, "Long-tail keywords" (Từ khóa đuôi dài) có đặc điểm gì?
- A. Ngắn gọn, phổ biến và có lượng tìm kiếm rất cao
- B. Chỉ bao gồm các từ khóa liên quan đến địa điểm (local)
- C. Cụ thể, chi tiết và thường có lượng tìm kiếm thấp hơn so với từ khóa chính
- D. Luôn là từ khóa chính và quan trọng nhất trong chiến lược SEO
Câu 22: "Conversion Rate Optimization" (CRO) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?
- A. Tỷ lệ khách truy cập website thực hiện hành động chuyển đổi (mua hàng, đăng ký, liên hệ)
- B. Lượng truy cập website từ các kênh marketing khác nhau
- C. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website
- D. Thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
Câu 23: "Affiliate Marketing" (Tiếp thị liên kết) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Tặng quà hoặc chiết khấu cho khách hàng giới thiệu người thân, bạn bè mua hàng
- B. Chia sẻ lợi nhuận với các nhà phân phối sản phẩm, dịch vụ
- C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết
- D. Trả hoa hồng cho đối tác khi họ giới thiệu khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ thành công
Câu 24: "Retargeting" (Tiếp thị lại) là hình thức quảng cáo nhắm mục tiêu đến đối tượng nào?
- A. Những khách hàng hoàn toàn mới, chưa biết đến thương hiệu
- B. Những người đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu nhưng chưa thực hiện hành động chuyển đổi
- C. Những khách hàng đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp
- D. Những người theo dõi trang mạng xã hội của doanh nghiệp
Câu 25: "Omnichannel Marketing" (Marketing đa kênh) khác biệt với "Multichannel Marketing" (Marketing đa kênh) ở điểm nào?
- A. Omnichannel chỉ sử dụng các kênh online, còn Multichannel kết hợp cả online và offline
- B. Omnichannel chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, còn Multichannel phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp
- C. Omnichannel tập trung vào trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các kênh, còn Multichannel chỉ đơn thuần sử dụng nhiều kênh khác nhau
- D. Omnichannel đo lường hiệu quả marketing dựa trên doanh thu, còn Multichannel dựa trên lượt tương tác
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm của Google?
- A. Chất lượng và độ liên quan của nội dung website
- B. Cấu trúc website thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly)
- C. Số lượng và chất lượng backlink trỏ về website
- D. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội của doanh nghiệp
Câu 27: Trong Email Marketing, "Open Rate" (Tỷ lệ mở email) được tính dựa trên yếu tố nào?
- A. Số lượng email được mở trên tổng số email được gửi đi thành công
- B. Số lượng email được nhấp vào liên kết (click) trên tổng số email được mở
- C. Số lượng email không bị gửi vào hộp thư spam trên tổng số email được gửi đi
- D. Số lượng email được phản hồi (reply) trên tổng số email được gửi đi
Câu 28: "Marketing Funnel" (Phễu Marketing) mô tả điều gì?
- A. Quy trình sản xuất và phân phối nội dung marketing
- B. Hành trình khách hàng từ khi nhận biết thương hiệu đến khi trở thành khách hàng trung thành
- C. Các giai đoạn phát triển của một chiến dịch marketing
- D. Mô hình phân bổ ngân sách marketing cho các kênh khác nhau
Câu 29: "Programmatic Advertising" (Quảng cáo программатик) sử dụng công nghệ nào để mua và tối ưu hóa quảng cáo?
- A. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) và học máy (Machine Learning)
- B. Thực tế ảo (Virtual Reality) và thực tế tăng cường (Augmented Reality)
- C. Công nghệ tự động hóa (Automation) và dữ liệu lớn (Big Data)
- D. Blockchain và tiền điện tử (Cryptocurrency)
Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với Digital Marketing trong bối cảnh hiện nay?
- A. Sự thay đổi liên tục của thuật toán các nền tảng và công nghệ marketing
- B. Cạnh tranh gay gắt và sự bão hòa thông tin trên môi trường số
- C. Yêu cầu ngày càng cao về tính cá nhân hóa và trải nghiệm khách hàng
- D. Tất cả các đáp án trên