Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty thương mại điện tử muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến. Mục tiêu SMART nào sau đây là phù hợp nhất để định hướng các nỗ lực marketing số của họ?
- A. Tăng cường sự hiện diện trực tuyến.
- B. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến thêm 20% trong quý tới thông qua chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội và tối ưu hóa SEO.
- C. Cải thiện nhận diện thương hiệu trên internet.
- D. Thu hút nhiều khách hàng hơn đến trang web.
Câu 2: Trong mô hình phễu marketing (Marketing Funnel), giai đoạn nào tập trung vào việc xây dựng nhận thức về thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ cho đối tượng mục tiêu?
- A. Nhận biết (Awareness)
- B. Quan tâm (Interest)
- C. Quyết định (Decision)
- D. Hành động (Action)
Câu 3: Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing số được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo.
- B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
- C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
- D. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
Câu 4: SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa những yếu tố nào để cải thiện thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm?
- A. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng (UX/UI).
- B. Tốc độ tải trang và khả năng tương thích trên thiết bị di động.
- C. Nội dung website và cấu trúc liên kết (link building).
- D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 5: Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), nhà quảng cáo trả tiền dựa trên hành động nào của người dùng?
- A. Số lần quảng cáo được hiển thị (Impressions).
- B. Số lần người dùng nhấp vào quảng cáo (Clicks).
- C. Số lần người dùng xem video quảng cáo.
- D. Số lần người dùng hoàn thành một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng).
Câu 6: Chiến lược content marketing hiệu quả nên bắt đầu từ đâu?
- A. Xây dựng lịch biên tập nội dung chi tiết.
- B. Lựa chọn các định dạng nội dung hấp dẫn (video, infographic...).
- C. Nghiên cứu và xác định chân dung khách hàng mục tiêu (buyer persona).
- D. Phân tích từ khóa và xu hướng tìm kiếm liên quan đến ngành.
Câu 7: Mạng xã hội nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các chiến dịch marketing B2B (Business-to-Business)?
- A. Instagram
- B. LinkedIn
- C. TikTok
- D. Facebook
Câu 8: Email marketing automation (tự động hóa email marketing) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí thiết kế email.
- B. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
- C. Đảm bảo email luôn được gửi vào hộp thư chính (inbox).
- D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và gửi thông điệp đúng thời điểm dựa trên hành vi của họ.
Câu 9: Phân tích SWOT trong marketing số giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?
- A. Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ.
- B. Cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
- C. Khả năng cạnh tranh trên thị trường trực tuyến.
- D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 10: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?
- A. Organic traffic (Lưu lượng truy cập tự nhiên).
- B. Page views (Số lượt xem trang).
- C. Bounce rate (Tỷ lệ thoát trang).
- D. Social media engagement (Tương tác trên mạng xã hội).
Câu 11: Hành động nào sau đây vi phạm đạo đức trong marketing số?
- A. Sử dụng cookies để theo dõi hành vi người dùng trên website.
- B. Gửi email marketing cho khách hàng đã đăng ký nhận bản tin.
- C. Mua danh sách email khách hàng từ bên thứ ba và gửi email quảng cáo hàng loạt.
- D. Hiển thị quảng cáo retargeting cho người dùng đã truy cập website.
Câu 12: Mô hình AIDA mô tả quá trình nào trong marketing?
- A. Quá trình phát triển sản phẩm mới.
- B. Quá trình ra quyết định mua hàng của khách hàng.
- C. Quá trình xây dựng thương hiệu.
- D. Quá trình quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
Câu 13: Landing page (trang đích) được thiết kế với mục tiêu chính là gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp.
- B. Tăng lưu lượng truy cập website.
- C. Thuyết phục khách truy cập thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
- D. Nâng cao thứ hạng SEO cho website.
Câu 14: UTM parameters được sử dụng để làm gì trong marketing số?
- A. Theo dõi nguồn gốc và hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến.
- B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
- C. Cá nhân hóa nội dung hiển thị cho từng người dùng.
- D. Bảo mật thông tin người dùng trên website.
Câu 15: Chỉ số Bounce Rate (tỷ lệ thoát trang) cao có thể cho thấy điều gì về website của bạn?
- A. Website có nhiều trang được index trên Google.
- B. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website lâu.
- C. Website có nội dung chất lượng và hấp dẫn.
- D. Nội dung trang không phù hợp với truy vấn tìm kiếm hoặc trải nghiệm người dùng kém.
Câu 16: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, "Custom Audience" (Đối tượng tùy chỉnh) cho phép nhà quảng cáo làm gì?
- A. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến đối tượng có nhân khẩu học tương tự.
- B. Tiếp cận lại những người đã tương tác với thương hiệu hoặc có trong danh sách khách hàng của doanh nghiệp.
- C. Tạo quảng cáo dạng video với chi phí thấp.
- D. Đo lường hiệu quả quảng cáo theo thời gian thực.
Câu 17: Loại hình marketing số nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?
- A. Social Media Marketing
- B. Email Marketing
- C. Content Marketing
- D. Search Engine Marketing (SEM)
Câu 18: Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo trực tuyến đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo được hiển thị.
- B. Tổng số lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
- C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột.
- D. Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt nhấp chuột thành hành động mong muốn.
Câu 19: Trong SEO, "Long-tail keywords" (từ khóa đuôi dài) có đặc điểm gì?
- A. Có lượng tìm kiếm rất lớn và độ cạnh tranh cao.
- B. Cụ thể, chi tiết và thường có độ cạnh tranh thấp hơn.
- C. Chỉ bao gồm một hoặc hai từ khóa chính.
- D. Không quan trọng trong chiến lược SEO hiện đại.
Câu 20: Công cụ Google Analytics giúp doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu về hiệu quả quảng cáo trên mạng xã hội.
- B. Dữ liệu về tương tác của khách hàng với email marketing.
- C. Dữ liệu về hành vi người dùng trên website (lưu lượng truy cập, nguồn truy cập, hành vi trên trang...).
- D. Tất cả các loại dữ liệu trên.
Câu 21: Chiến lược "Remarketing" (tiếp thị lại) nhắm mục tiêu đến đối tượng khách hàng nào?
- A. Khách hàng mới hoàn toàn chưa biết đến thương hiệu.
- B. Khách hàng đã mua sản phẩm/dịch vụ và trở thành khách hàng trung thành.
- C. Khách hàng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi.
- D. Đối thủ cạnh tranh và khách hàng của đối thủ.
Câu 22: Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) thành công?
- A. Sử dụng nhiều công cụ tự động hóa.
- B. Tạo nội dung hấp dẫn và khuyến khích tương tác giữa các thành viên.
- C. Tổ chức nhiều sự kiện offline.
- D. Tập trung vào quảng cáo để tăng số lượng thành viên.
Câu 23: "Influencer Marketing" (Marketing người ảnh hưởng) hoạt động hiệu quả dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Tạo ra các quảng cáo trực tiếp và mạnh mẽ.
- B. Sử dụng các kỹ thuật SEO để tăng khả năng hiển thị.
- C. Tận dụng sự tin tưởng và ảnh hưởng của người nổi tiếng/chuyên gia đối với cộng đồng của họ.
- D. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách hợp tác với nhiều micro-influencers.
Câu 24: "Mobile-first indexing" (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) của Google có nghĩa là gì?
- A. Google ưu tiên sử dụng phiên bản di động của website để lập chỉ mục và xếp hạng.
- B. Website cần được tối ưu hóa cho thiết bị di động trước khi tối ưu hóa cho máy tính để bàn.
- C. Lưu lượng truy cập từ thiết bị di động quan trọng hơn lưu lượng truy cập từ máy tính để bàn.
- D. Google sẽ phạt các website không có phiên bản di động.
Câu 25: Trong bối cảnh marketing số ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với các marketer?
- A. Kỹ năng viết quảng cáo sáng tạo.
- B. Kỹ năng thiết kế đồ họa và video.
- C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
- D. Kỹ năng phân tích dữ liệu và tư duy phản biện.
Câu 26: Doanh nghiệp nên sử dụng loại hình quảng cáo Google Ads nào để tiếp cận người dùng đang chủ động tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ của mình?
- A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
- B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
- C. Quảng cáo video (Video Ads).
- D. Quảng cáo mua sắm (Shopping Ads).
Câu 27: "Conversion Rate Optimization" (CRO) là quá trình tối ưu hóa yếu tố nào?
- A. Lưu lượng truy cập website.
- B. Thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
- C. Tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (chuyển đổi).
- D. Chi phí quảng cáo trên mỗi chuyển đổi.
Câu 28: Trong email marketing, "Segmentation" (phân khúc) danh sách email mang lại lợi ích gì?
- A. Gửi email phù hợp hơn với từng nhóm đối tượng, tăng tỷ lệ mở và tương tác.
- B. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
- C. Tránh bị đánh dấu là spam.
- D. Tự động hóa quá trình gửi email.
Câu 29: Phương pháp đo lường "Attribution modeling" (mô hình phân bổ) trong marketing số giúp xác định điều gì?
- A. Chi phí hiệu quả nhất cho mỗi kênh marketing.
- B. Kênh marketing nào đóng góp nhiều nhất vào chuyển đổi hoặc doanh số.
- C. Thời điểm tốt nhất để gửi thông điệp marketing.
- D. Loại nội dung marketing phù hợp nhất với từng kênh.
Câu 30: Xu hướng marketing số nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng?
- A. Performance Marketing
- B. Growth Hacking
- C. Viral Marketing
- D. Customer-centric Marketing