Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh Marketing số hiện đại, đâu là yếu tố cốt lõi nhất quyết định sự thành công của một chiến dịch Content Marketing?
- A. Tần suất đăng bài cao trên các nền tảng
- B. Nội dung chất lượng, phù hợp và mang lại giá trị cho đối tượng mục tiêu
- C. Sử dụng đa dạng các định dạng nội dung (video, infographic, bài viết)
- D. Tối ưu hóa từ khóa SEO trong mọi nội dung
Câu 2: Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch muốn tăng cường nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng thông qua mạng xã hội. Nền tảng mạng xã hội nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất, xét đến đặc tính hình ảnh trực quan và đối tượng người dùng?
- A. LinkedIn
- B. Twitter
- C. Instagram
- D. TikTok
Câu 3: Phân tích dữ liệu website cho thấy tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) của trang sản phẩm đang ở mức rất cao (trên 70%). Đâu là hành động ưu tiên doanh nghiệp nên thực hiện để cải thiện tình trạng này?
- A. Tăng cường quảng cáo trả phí để thu hút thêm traffic
- B. Giảm giá sản phẩm để tăng tính cạnh tranh
- C. Thêm nhiều nút kêu gọi hành động (Call-to-Action) trên trang
- D. Đánh giá lại nội dung, thiết kế trang sản phẩm và trải nghiệm người dùng
Câu 4: Trong Email Marketing, thuật ngữ "Segmentation" (Phân khúc) đề cập đến hoạt động nào?
- A. Thiết kế email theo phong cách tối giản
- B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm chung
- C. Gửi email vào các khung giờ khác nhau trong ngày
- D. Sử dụng các công cụ tự động hóa gửi email
Câu 5: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) thường được ứng dụng trong giai đoạn nào của quy trình Marketing số?
- A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ
- B. Xây dựng chiến lược thương hiệu
- C. Thiết kế thông điệp và nội dung quảng cáo
- D. Đo lường và đánh giá hiệu quả chiến dịch
Câu 6: Sự khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
- A. SEO tập trung vàoOrganic traffic (lưu lượng truy cập tự nhiên), còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm.
- B. SEM là một phần nhỏ của SEO, tập trung vào quảng cáo văn bản.
- C. SEO chỉ áp dụng cho Google, còn SEM áp dụng cho tất cả các công cụ tìm kiếm.
- D. SEO là chiến lược dài hạn, còn SEM là chiến thuật ngắn hạn.
Câu 7: Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo trực tuyến được tính bằng công thức nào?
- A. (Tổng số lượt hiển thị quảng cáo / Tổng số lượt nhấp chuột) x 100%
- B. (Tổng số lượt nhấp chuột / Tổng số lượt hiển thị quảng cáo) x 100%
- C. (Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lượt nhấp chuột)
- D. (Tổng số lượt chuyển đổi / Tổng số lượt nhấp chuột) x 100%
Câu 8: Trong Performance Marketing, mục tiêu chính là gì?
- A. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ
- B. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội
- C. Đạt được kết quả cụ thể, đo lường được và tối ưu hóa ROI (Return on Investment)
- D. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng tiềm năng
Câu 9: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn triển khaiRemarketing (Tiếp thị lại). Đối tượng khách hàng tiềm năng nào sẽ được nhắm mục tiêu trong chiến dịch này?
- A. Khách hàng mới hoàn toàn chưa biết đến thương hiệu
- B. Khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu trên mạng xã hội
- C. Khách hàng đã đăng ký nhận bản tin email
- D. Khách hàng đã truy cập website và thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ
Câu 10: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng Chatbot trong Marketing số là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn nhân viên tư vấn trực tuyến
- B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tương tác ban đầu
- C. Tạo ra nội dung sáng tạo và hấp dẫn hơn cho người dùng
- D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trả phí
Câu 11: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Email Marketing, chỉ số Open Rate (Tỷ lệ mở email) cho biết điều gì?
- A. Tỷ lệ phần trăm người nhận đã mở email trong tổng số email được gửi đi
- B. Tỷ lệ phần trăm người nhận đã nhấp vào liên kết trong email
- C. Thời gian trung bình người nhận đọc email
- D. Số lượng email bị trả lại do địa chỉ không hợp lệ
Câu 12: Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa (Keyword Matching) nào giúp quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa hoặc cụm từ khóa tương tự rất gần?
- A. Đối sánh rộng (Broad Match)
- B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match)
- C. Đối sánh chính xác (Exact Match)
- D. Đối sánh phủ định (Negative Match)
Câu 13: Một doanh nghiệp nhỏ với ngân sách Marketing hạn chế nên ưu tiên chiến lược Marketing số nào để đạt hiệu quả cao trong ngắn hạn với chi phí tối ưu?
- A. Đầu tư mạnh vào SEO dài hạn
- B. Tập trung vào Social Media Marketing và Content Marketing tự nhiên
- C. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí
- D. Thuê KOLs và Influencers nổi tiếng
Câu 14: Phân tích SWOT trong Marketing số giúp doanh nghiệp xác định được những yếu tố nào?
- A. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh
- B. Xu hướng thị trường và hành vi khách hàng
- C. Các kênh Marketing số hiệu quả nhất
- D. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chính doanh nghiệp trong môi trường Marketing số
Câu 15: KPIs (Key Performance Indicators) trong Marketing số có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Tạo ra các báo cáo đẹp mắt để trình bày với cấp trên
- B. Tăng cường sự sáng tạo trong các chiến dịch Marketing
- C. Đo lường hiệu quả, đánh giá tiến độ và điều chỉnh chiến lược Marketing để đạt mục tiêu
- D. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh
Câu 16: Trong Digital Marketing, "Customer Journey" (Hành trình khách hàng) mô tả điều gì?
- A. Chiến lược tiếp cận khách hàng tiềm năng trên mạng xã hội
- B. Toàn bộ quá trình trải nghiệm và tương tác của khách hàng với thương hiệu, từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành
- C. Quy trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng
- D. Phân tích dữ liệu hành vi khách hàng trên website
Câu 17: Phương pháp Inbound Marketing tập trung vào việc:
- A. Chủ động tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách trực tiếp
- B. Sử dụng quảng cáo trả phí để tiếp cận số lượng lớn khách hàng
- C. Gửi email marketing hàng loạt đến danh sách khách hàng
- D. Thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị và trải nghiệm phù hợp với nhu cầu của họ
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình "Paid, Owned, Earned Media" (POEM) trong Marketing số?
- A. Paid Media (Truyền thông trả phí)
- B. Owned Media (Truyền thông sở hữu)
- C. Shared Media (Truyền thông chia sẻ)
- D. Earned Media (Truyền thông lan truyền)
Câu 19: Trong thiết kế Landing Page, yếu tố "Above the Fold" (Phần trên nếp gấp) đề cập đến:
- A. Phần nội dung hiển thị đầu tiên trên màn hình khi người dùng truy cập trang mà không cần cuộn chuột
- B. Phần chân trang (Footer) của Landing Page
- C. Menu điều hướng chính của Landing Page
- D. Các yếu tố tương tác như nút kêu gọi hành động (Call-to-Action)
Câu 20: Mục đích chính của việc thực hiện A/B Testing trong Marketing số là gì?
- A. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu
- B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố Marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút CTA) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn
- C. Giảm chi phí quảng cáo
- D. Nghiên cứu hành vi khách hàng
Câu 21: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng cường lòng trung thành của khách hàng trong Marketing số, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì?
- A. Liên tục tung ra các chương trình khuyến mãi và giảm giá
- B. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới
- C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình chăm sóc khách hàng
- D. Cung cấp trải nghiệm khách hàng tuyệt vời, cá nhân hóa và xây dựng cộng đồng
Câu 22: Trong Social Media Marketing, "Social Listening" (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp thực hiện công việc nào?
- A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
- B. Tự động đăng bài trên các nền tảng mạng xã hội
- C. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, thảo luận và đề cập đến thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội
- D. Lên lịch đăng bài hàng loạt trên mạng xã hội
Câu 23: "Influencer Marketing" (Tiếp thị người ảnh hưởng) hoạt động hiệu quả dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Số lượng người theo dõi lớn của Influencer
- B. Sự tin tưởng và ảnh hưởng của Influencer đối với cộng đồng người theo dõi của họ
- C. Chi phí thuê Influencer thấp
- D. Khả năng tạo ra nội dung quảng cáo sáng tạo của Influencer
Câu 24: Để tăng khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm tự nhiên của Google (SEO), website cần tập trung tối ưu hóa yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Số lượng backlink từ các website khác
- B. Mật độ từ khóa trong nội dung
- C. Tốc độ tải trang website
- D. Nội dung chất lượng cao, độc đáo, đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng và trải nghiệm người dùng tốt
Câu 25: Trong Digital Marketing, "Conversion Rate" (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ website mà không thực hiện bất kỳ hành động nào
- B. Tỷ lệ người xem quảng cáo nhấp chuột vào quảng cáo
- C. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập hoàn thành một hành động mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu)
- D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai trở lên
Câu 26: "Mobile-first indexing" của Google có nghĩa là gì?
- A. Google ưu tiên hiển thị các website có phiên bản mobile trên kết quả tìm kiếm
- B. Google sử dụng phiên bản mobile của website để lập chỉ mục và xếp hạng, ngay cả khi tìm kiếm được thực hiện trên desktop
- C. Website cần phải có ứng dụng di động để được xếp hạng cao trên Google
- D. Google chỉ lập chỉ mục các website được thiết kế riêng cho thiết bị di động
Câu 27: "Programmatic Advertising" (Quảng cáo программатик) sử dụng công nghệ để tự động hóa quá trình nào trong quảng cáo số?
- A. Mua và bán không gian quảng cáo trực tuyến
- B. Thiết kế banner quảng cáo
- C. Phân tích hiệu quả quảng cáo
- D. Tạo nội dung quảng cáo
Câu 28: Trong Digital Marketing, "Personalization" (Cá nhân hóa) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?
- A. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ
- B. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội
- C. Nhận được nội dung, ưu đãi và trải nghiệm phù hợp hơn với nhu cầu và sở thích cá nhân
- D. Tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin
Câu 29: Khi lựa chọn kênh Digital Marketing, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố quan trọng nào để đảm bảo tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu?
- A. Chi phí quảng cáo trên kênh
- B. Đặc điểm và hành vi của đối tượng mục tiêu trên từng kênh
- C. Xu hướng sử dụng kênh Digital Marketing mới nhất
- D. Mức độ phổ biến của kênh Digital Marketing
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của chiến lược Digital Marketing, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số ROI (Return on Investment) vì ROI thể hiện điều gì?
- A. Tổng chi phí đầu tư cho Marketing
- B. Tổng doanh thu từ hoạt động Marketing
- C. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên
- D. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động Digital Marketing