Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A kinh doanh dịch vụ tư vấn du học muốn tiếp cận phụ huynh học sinh có con đang học cấp 3. Kênh marketing số nào sau đây ít phù hợp nhất về mặt chi phí và hiệu quả để đạt mục tiêu trên?
- A. Quảng cáo trên Facebook nhắm mục tiêu theo độ tuổi, vị trí, và sở thích liên quan đến giáo dục.
- B. SEO website và blog của doanh nghiệp với các từ khóa liên quan đến "tư vấn du học cấp 3".
- C. Quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên TikTok Shop.
- D. Email marketing gửi thông tin hội thảo du học tới danh sách email phụ huynh đã đăng ký.
Câu 2: Một cửa hàng thời trang nữ quy mô nhỏ muốn tăng độ nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng trực tuyến. Chiến lược content marketing nào sau đây tập trung vào giai đoạn nhận biết (awareness stage) của phễu marketing?
- A. Bài đánh giá chi tiết về chất lượng và ưu đãi sản phẩm mới trên website.
- B. Infographic về "5 xu hướng thời trang công sở nữ mùa hè 2024" đăng trên mạng xã hội.
- C. Email thông báo chương trình giảm giá 30% cho khách hàng thân thiết.
- D. Landing page giới thiệu bộ sưu tập mới và nút "mua ngay".
Câu 3: Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo trực tuyến đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo hiển thị.
- B. Tổng số lượt nhấp chuột mà quảng cáo nhận được trong một khoảng thời gian nhất định.
- C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
- D. Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt nhấp chuột thành hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng).
Câu 4: Trong SEO (Search Engine Optimization), backlink chất lượng có vai trò quan trọng vì lý do nào sau đây?
- A. Giúp website hiển thị hình ảnh thu nhỏ (thumbnail) đẹp hơn trên kết quả tìm kiếm.
- B. Tăng tốc độ tải trang của website.
- C. Giúp website dịch tự động sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
- D. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt các công cụ tìm kiếm, từ đó cải thiện thứ hạng.
Câu 5: Một doanh nghiệp B2B muốn sử dụng LinkedIn cho marketing. Loại nội dung nào sau đây phù hợp nhất để chia sẻ trên trang LinkedIn của doanh nghiệp nhằm xây dựng uy tín chuyên gia và thu hút khách hàng tiềm năng?
- A. Ảnh chụp hoạt động team-building của công ty.
- B. Video hài hước về "một ngày làm việc tại văn phòng".
- C. Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về xu hướng thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh trong ngành.
- D. Thông tin tuyển dụng các vị trí thực tập sinh.
Câu 6: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong marketing. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?
- A. Strengths (Điểm mạnh)
- B. Weaknesses (Điểm yếu)
- C. Opportunities (Cơ hội)
- D. Threats (Thách thức)
Câu 7: Mục tiêu SMART là nguyên tắc quan trọng khi thiết lập mục tiêu marketing. Chữ "R" trong SMART đại diện cho tiêu chí nào?
- A. Specific (Cụ thể)
- B. Measurable (Đo lường được)
- C. Relevant (Liên quan/Phù hợp)
- D. Time-bound (Thời hạn)
Câu 8: Trong email marketing, thuật ngữ "Segmentation" (Phân khúc) đề cập đến hoạt động nào?
- A. Thiết kế email sao cho hiển thị tốt trên các thiết bị di động khác nhau.
- B. Chia danh sách email khách hàng thành các nhóm nhỏ dựa trên các tiêu chí nhất định (ví dụ: nhân khẩu học, hành vi).
- C. Tự động hóa việc gửi email theo lịch trình hoặc kích hoạt bởi hành vi người dùng.
- D. Đo lường và phân tích hiệu quả của chiến dịch email marketing.
Câu 9: Một trang web có tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) cao. Điều này có thể cho thấy vấn đề gì?
- A. Website đang có quá nhiều khách hàng truy cập cùng lúc.
- B. Chiến dịch quảng cáo đang thu hút đúng đối tượng mục tiêu.
- C. Website đang được tối ưu SEO rất tốt.
- D. Nội dung trang không phù hợp với truy vấn tìm kiếm của người dùng hoặc trải nghiệm người dùng trên trang kém.
Câu 10: Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa (keyword match type) nào hiển thị quảng cáo khi truy vấn tìm kiếm chứa từ khóa và các biến thể gần giống, thứ tự từ không quan trọng?
- A. Đối sánh rộng (Broad match).
- B. Đối sánh cụm từ (Phrase match).
- C. Đối sánh chính xác (Exact match).
- D. Đối sánh phủ định (Negative match).
Câu 11: Mạng xã hội nào sau đây chú trọng nhất vào nội dung video ngắn và tính giải trí?
- A. Facebook
- B. LinkedIn
- C. TikTok
- D. Instagram
Câu 12: KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO là gì?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
- B. Lưu lượng truy cập organic (Organic Traffic).
- C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
- D. Thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration).
Câu 13: Phương pháp marketing nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu, từ đó thúc đẩy hành vi có lợi cho doanh nghiệp?
- A. Social Media Marketing
- B. Email Marketing
- C. Search Engine Marketing (SEM)
- D. Content Marketing
Câu 14: Trong mô hình AIDA (Awareness, Interest, Desire, Action), giai đoạn "Desire" (Khao khát) thể hiện điều gì trong hành trình khách hàng?
- A. Khách hàng nhận biết về sự tồn tại của sản phẩm/dịch vụ.
- B. Khách hàng bắt đầu có mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ vì lợi ích mà nó mang lại.
- C. Khách hàng thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ và tìm hiểu thêm thông tin.
- D. Khách hàng thực hiện hành động mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
Câu 15: Công cụ Google Analytics 4 (GA4) chủ yếu dựa trên mô hình đo lường nào?
- A. Phiên (Session-based)
- B. Trang (Page-based)
- C. Sự kiện (Event-based)
- D. Mục tiêu (Goal-based)
Câu 16: Hình thức quảng cáo trực tuyến nào tính phí dựa trên số lần hiển thị quảng cáo (CPM - Cost Per Mille/Cost Per Thousand Impressions)?
- A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
- B. Quảng cáo hiển thị hình ảnh (Display Ads)
- C. Quảng cáo video trả phí theo lượt xem (Pay-per-view Video Ads)
- D. Quảng cáo liên kết (Affiliate Ads)
Câu 17: Trong SEO, "Long-tail keywords" (Từ khóa đuôi dài) có đặc điểm gì?
- A. Có lượng tìm kiếm rất lớn và độ cạnh tranh cao.
- B. Thường là các từ khóa ngắn gọn, chung chung.
- C. Cụ thể, chi tiết, có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi thường cao hơn.
- D. Chỉ phù hợp cho các doanh nghiệp lớn với ngân sách marketing lớn.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp trong thuật toán tìm kiếm của Google?
- A. Tốc độ tải trang web.
- B. Tính thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendliness).
- C. Nội dung chất lượng và liên quan.
- D. Số lượng "like" trên bài viết Facebook chia sẻ liên kết website.
Câu 19: Mục đích chính của việc thực hiện A/B testing trong marketing số là gì?
- A. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
- B. Tăng lượng truy cập website nhanh chóng.
- C. Giảm chi phí quảng cáo.
- D. Xác định đối tượng mục tiêu chính xác hơn.
Câu 20: Trong marketing du kích (Guerrilla Marketing), yếu tố quan trọng nhất để chiến dịch thành công là gì?
- A. Ngân sách marketing lớn.
- B. Sử dụng nhiều kênh truyền thông.
- C. Tính sáng tạo, độc đáo và yếu tố bất ngờ.
- D. Đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chi tiết.
Câu 21: Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng influencer marketing ở cấp độ "Nano-influencer"?
- A. Hợp tác với một ngôi sao hạng A nổi tiếng trên mạng xã hội với hàng triệu followers.
- B. Hợp tác với một giáo viên yoga có khoảng 5.000 followers trên Instagram để quảng bá sản phẩm thảm tập yoga.
- C. Thuê một KOLs (Key Opinion Leaders) có hàng trăm nghìn followers để review sản phẩm.
- D. Chạy quảng cáo trên trang Facebook của một trang báo điện tử lớn.
Câu 22: Trong affiliate marketing (tiếp thị liên kết), "cookie" được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ tải trang web của nhà cung cấp.
- B. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên website.
- C. Theo dõi và ghi nhận nguồn gốc của lượt truy cập và đơn hàng từ liên kết affiliate để tính hoa hồng.
- D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
Câu 23: Xu hướng marketing số nào sau đây tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu và tương tác trước đó?
- A. Personalization (Cá nhân hóa marketing).
- B. Video marketing.
- C. Social listening (Lắng nghe mạng xã hội).
- D. Mobile-first marketing.
Câu 24: Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên Facebook, chỉ số "ROAS" (Return on Ad Spend) cho biết điều gì?
- A. Tổng chi phí đã chi cho chiến dịch quảng cáo.
- B. Doanh thu thu về trên mỗi đồng chi phí quảng cáo.
- C. Số lượt hiển thị quảng cáo.
- D. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo.
Câu 25: Trong digital marketing, "Conversion Rate Optimization" (CRO) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?
- A. Tốc độ tải trang web.
- B. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX).
- C. Tỷ lệ khách truy cập website thực hiện hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
- D. Thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
Câu 26: Một doanh nghiệp muốn xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu. Nền tảng nào sau đây phù hợp nhất để tạo và quản lý cộng đồng lớn, tương tác thường xuyên với thành viên?
- A. Facebook Groups.
- B. Instagram.
- C. LinkedIn.
- D. Twitter.
Câu 27: Chỉ số "Customer Lifetime Value" (CLTV) đo lường điều gì?
- A. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
- B. Số lượng khách hàng mới có được trong một khoảng thời gian nhất định.
- C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
- D. Tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt vòng đời khách hàng.
Câu 28: Trong email marketing, "Spam trap" (Bẫy spam) là gì và doanh nghiệp cần tránh điều gì để không rơi vào bẫy này?
- A. Một loại virus tấn công hệ thống email marketing.
- B. Bộ lọc email tự động của nhà cung cấp dịch vụ email (ESP).
- C. Địa chỉ email được tạo ra bởi các tổ chức chống spam hoặc ESP để nhận diện và chặn người gửi spam.
- D. Thư mục chứa các email không mong muốn trong hộp thư đến của người dùng.
Câu 29: Hình thức quảng cáo "Retargeting" (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng internet.
- B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng hoặc chuyển đổi.
- C. Chỉ hiển thị quảng cáo cho khách hàng mới.
- D. Hiển thị quảng cáo dựa trên vị trí địa lý của người dùng.
Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing đa kênh (omnichannel marketing), điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Hiệu quả của từng kênh marketing riêng lẻ.
- B. Tổng chi phí marketing của tất cả các kênh.
- C. Số lượng tương tác trên mạng xã hội.
- D. Sự liền mạch và nhất quán trong trải nghiệm khách hàng trên tất cả các kênh, đảm bảo hành trình khách hàng không bị gián đoạn.