Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Số – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh Marketing số ngày nay, đâu là thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường phải đối mặt khi triển khai các chiến dịch trực tuyến?

  • A. Sự thiếu hụt các công cụ và nền tảng marketing số mạnh mẽ.
  • B. Nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế để cạnh tranh với các đối thủ lớn.
  • C. Sự e ngại thay đổi và khó khăn trong việc thích nghi với công nghệ mới.
  • D. Thiếu kiến thức chuyên môn về marketing truyền thống.

Câu 2: Một công ty du lịch muốn tăng cường nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng cho các tour du lịch sinh thái. Kênh Marketing số nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này với ngân sách tối ưu?

  • A. Quảng cáo trả phí trên Google Ads với từ khóa chung chung về du lịch.
  • B. SMS Marketing hàng loạt gửi đến tất cả các số điện thoại trong danh bạ.
  • C. Content Marketing tập trung vào blog và mạng xã hội với nội dung về du lịch sinh thái và trải nghiệm.
  • D. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng.

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Email Marketing, nhà quản lý marketing cần theo dõi chỉ số nào sau đây để đo lường mức độ tương tác thực tế của người nhận với nội dung email?

  • A. Tỷ lệ gửi thành công (Delivery Rate).
  • B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).
  • C. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
  • D. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).

Câu 4: Trong SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), backlink được xem là một yếu tố quan trọng để nâng cao thứ hạng website. Tuy nhiên, không phải backlink nào cũng mang lại giá trị như nhau. Loại backlink nào sau đây được đánh giá là chất lượng và có lợi nhất cho SEO?

  • A. Backlink từ các website không liên quan đến lĩnh vực hoạt động của website bạn.
  • B. Backlink từ các website có chỉ số DA (Domain Authority) và PA (Page Authority) thấp.
  • C. Backlink từ các website uy tín, có nội dung chất lượng và liên quan đến lĩnh vực của bạn.
  • D. Backlink được mua hàng loạt với chi phí thấp từ các dịch vụ không rõ nguồn gốc.

Câu 5: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trên website của họ đang thấp. Để cải thiện tình hình này, giải pháp Marketing số nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện trước?

  • A. Tăng ngân sách quảng cáo trên mạng xã hội để thu hút thêm traffic.
  • B. Triển khai chiến dịch quảng cáo hiển thị (Display Ads) rộng khắp trên các website.
  • C. Tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội để tăng tương tác và nhận diện thương hiệu.
  • D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) trên website, đặc biệt là trang sản phẩm và quy trình thanh toán.

Câu 6: Trong quảng cáo trả phí trên mạng xã hội (Social Ads), hình thức nhắm mục tiêu (Targeting) nào sau đây cho phép doanh nghiệp tiếp cận chính xác nhất đến nhóm khách hàng tiềm năng dựa trên hành vi và sở thích trực tuyến của họ?

  • A. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý (Location Targeting).
  • B. Nhắm mục tiêu theo độ tuổi và giới tính (Demographic Targeting).
  • C. Nhắm mục tiêu theo hành vi và sở thích (Behavioral and Interest Targeting).
  • D. Nhắm mục tiêu theo ngôn ngữ (Language Targeting).

Câu 7: Bạn đang xây dựng chiến lược Content Marketing cho một thương hiệu thời trang mới. Loại nội dung nào sau đây được dự đoán sẽ tạo ra sự tương tác cao nhất và thu hút đối tượng mục tiêu là giới trẻ trên Instagram?

  • A. Bài viết blog dài về lịch sử ngành thời trang.
  • B. Hình ảnh và video ngắn phong cách, thể hiện cá tính và xu hướng thời trang mới nhất.
  • C. Infographic phức tạp về quy trình sản xuất quần áo.
  • D. Podcast phỏng vấn các chuyên gia thời trang.

Câu 8: Phân tích dữ liệu từ Google Analytics cho thấy lượng truy cập website đến từ thiết bị di động (mobile traffic) ngày càng tăng, nhưng tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) trên mobile lại rất cao. Đâu là hành động ưu tiên để giải quyết vấn đề này?

  • A. Ngừng đầu tư vào SEO và tập trung vào quảng cáo trả phí.
  • B. Thiết kế lại website theo phong cách tối giản để giảm dung lượng trang.
  • C. Tối ưu hóa trải nghiệm website trên thiết bị di động (mobile-friendly), bao gồm tốc độ tải trang, giao diện và điều hướng.
  • D. Chuyển hướng toàn bộ traffic mobile sang ứng dụng di động (nếu có).

Câu 9: Trong Affiliate Marketing, mô hình hoa hồng CPA (Cost Per Action) có ưu điểm gì nổi bật so với mô hình hoa hồng CPS (Cost Per Sale)?

  • A. Rủi ro thấp hơn cho nhà quảng cáo vì chỉ trả hoa hồng khi có hành động cụ thể (ví dụ: đăng ký, điền form) thay vì chỉ khi có đơn hàng.
  • B. Hoa hồng CPA luôn cao hơn hoa hồng CPS.
  • C. Dễ dàng đo lường và theo dõi hiệu quả hơn so với CPS.
  • D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm và dịch vụ hơn CPS.

Câu 10: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng cường lòng trung thành của khách hàng trong Marketing số, chiến lược nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Liên tục tung ra các chương trình khuyến mãi giảm giá sâu.
  • B. Tăng cường quảng cáo để tiếp cận khách hàng mới.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và cung cấp dịch vụ hỗ trợ tận tình, nhanh chóng.
  • D. Tập trung vào việc thu thập dữ liệu khách hàng càng nhiều càng tốt.

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh trực tuyến ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công bền vững của một chiến lược Marketing số?

  • A. Ngân sách marketing lớn.
  • B. Sử dụng các công nghệ marketing mới nhất.
  • C. Tạo ra nhiều nội dung quảng cáo hấp dẫn.
  • D. Khả năng thích ứng linh hoạt và liên tục tối ưu hóa chiến lược dựa trên dữ liệu và phản hồi của thị trường.

Câu 12: Mục tiêu chính của việc sử dụng UTM parameters trong các chiến dịch Marketing số là gì?

  • A. Tăng tốc độ tải trang web.
  • B. Theo dõi và phân tích nguồn gốc traffic đến website từ các chiến dịch marketing khác nhau.
  • C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
  • D. Bảo mật thông tin người dùng trên website.

Câu 13: Khi xây dựng persona khách hàng (customer persona) cho chiến dịch Marketing số, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để xác định?

  • A. Màu sắc yêu thích và cung hoàng đạo.
  • B. Địa chỉ nhà riêng và số điện thoại cá nhân.
  • C. Nhu cầu, mong muốn, vấn đề và động lực mua hàng của khách hàng.
  • D. Lịch sử mua hàng trong quá khứ.

Câu 14: Trong Mobile Marketing, Push Notification thường được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Thu thập thông tin phản hồi từ người dùng ứng dụng.
  • B. Gửi thông báo tức thời về các chương trình khuyến mãi, tin tức mới hoặc cập nhật quan trọng đến người dùng ứng dụng.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng di động.
  • D. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng di động.

Câu 15: Một doanh nghiệp muốn đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness) thông qua các hoạt động Marketing số. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • B. Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (Cost Per Lead - CPL).
  • C. Lượt hiển thị (Impressions) và phạm vi tiếp cận (Reach).
  • D. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).

Câu 16: Trong Marketing số, thuật ngữ

  • A. Tiếp thị lại đến những người đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu của bạn trước đó.
  • B. Tiếp thị đến phân khúc thị trường mới.
  • C. Tiếp thị bằng cách sử dụng nội dung hài hước, gây cười.
  • D. Tiếp thị thông qua các mối quan hệ cá nhân.

Câu 17: Đâu là một ví dụ điển hình về chiến lược Inbound Marketing?

  • A. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách khách hàng mua.
  • B. Tạo blog chia sẻ kiến thức chuyên môn và thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung hữu ích.
  • C. Chạy quảng cáo banner trên các website tin tức.
  • D. Tổ chức sự kiện offline và phát tờ rơi quảng cáo.

Câu 18: Phân tích SWOT trong Marketing số giúp doanh nghiệp xác định được điều gì?

  • A. Giá vốn hàng bán và lợi nhuận gộp.
  • B. Mô hình kinh doanh và kênh phân phối.
  • C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp.
  • D. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp trong môi trường marketing số.

Câu 19: Khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội để triển khai chiến dịch Marketing số, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Nền tảng mạng xã hội mà đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp sử dụng nhiều nhất.
  • B. Nền tảng mạng xã hội có giao diện đẹp và nhiều tính năng mới.
  • C. Nền tảng mạng xã hội có chi phí quảng cáo rẻ nhất.
  • D. Nền tảng mạng xã hội được nhiều người nổi tiếng sử dụng.

Câu 20: Trong SEO,

  • A. Có lượng tìm kiếm rất lớn và độ cạnh tranh cao.
  • B. Chỉ bao gồm một hoặc hai từ.
  • C. Cụ thể, chi tiết, nhắm đến một nhóm đối tượng hẹp hơn và có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
  • D. Không quan trọng trong chiến lược SEO hiện đại.

Câu 21: Để đo lường ROI (Return on Investment - Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) của một chiến dịch Marketing số, công thức tính nào sau đây là chính xác?

  • A. ROI = (Tổng doanh thu - Chi phí marketing) / Tổng doanh thu * 100%
  • B. ROI = (Tổng doanh thu - Chi phí marketing) / Chi phí marketing * 100%
  • C. ROI = Tổng doanh thu / Chi phí marketing * 100%
  • D. ROI = (Tổng doanh thu + Chi phí marketing) / Chi phí marketing * 100%

Câu 22: Trong Email Marketing, việc phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí gửi email.
  • B. Tăng tốc độ gửi email.
  • C. Cá nhân hóa nội dung email, tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột, gửi đúng thông điệp đến đúng người.
  • D. Đảm bảo email không bị rơi vào hộp thư spam.

Câu 23: Ứng dụng của AI (Trí tuệ nhân tạo) trong Marketing số ngày càng trở nên phổ biến. Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực này?

  • A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu tự động.
  • B. Quản lý kho hàng và vận chuyển tự động.
  • C. Tự động trả lời tin nhắn và cuộc gọi của khách hàng bằng chatbot.
  • D. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và dự đoán hành vi mua hàng.

Câu 24: Trong quảng cáo trả phí trên Google Ads, loại đối sánh từ khóa (keyword match type) nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể rất gần?

  • A. Đối sánh rộng (Broad Match).
  • B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match).
  • C. Đối sánh chính xác (Exact Match).
  • D. Đối sánh phủ định (Negative Match).

Câu 25: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng Influencer Marketing?

  • A. Chi phí quá cao so với hiệu quả mang lại.
  • B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả chiến dịch.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu nếu influencer có hành vi hoặc phát ngôn không phù hợp.
  • D. Khách hàng không tin tưởng vào quảng cáo từ influencer.

Câu 26: Để tối ưu hóa SEO On-Page, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất trong nội dung bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh và video đẹp mắt.
  • B. Chèn nhiều liên kết nội bộ (internal links).
  • C. Đảm bảo bài viết có độ dài tối thiểu 1000 từ.
  • D. Nội dung chất lượng, độc đáo, đáp ứng đúng nhu cầu tìm kiếm của người dùng và tối ưu hóa từ khóa tự nhiên.

Câu 27: Trong Digital Marketing Funnel (Phễu Marketing số), giai đoạn

  • A. Thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng (Awareness).
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết, so sánh sản phẩm/dịch vụ để khách hàng cân nhắc lựa chọn.
  • C. Thuyết phục khách hàng đưa ra quyết định mua hàng (Decision).
  • D. Duy trì mối quan hệ với khách hàng sau mua hàng (Loyalty).

Câu 28: Đâu là một công cụ phân tích website miễn phí và mạnh mẽ được cung cấp bởi Google?

  • A. Google Analytics.
  • B. Google Search Console.
  • C. Google Ads Keyword Planner.
  • D. Google PageSpeed Insights.

Câu 29: Trong Social Media Marketing, Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác) được tính bằng công thức nào?

  • A. Engagement Rate = Tổng số lượt thích / Tổng số người theo dõi * 100%
  • B. Engagement Rate = Tổng số bình luận / Tổng số lượt xem * 100%
  • C. Engagement Rate = (Tổng số lượt thích + bình luận + chia sẻ + lưu) / Tổng số người tiếp cận * 100%
  • D. Engagement Rate = Tổng số lượt nhấp chuột vào liên kết / Tổng số lượt hiển thị * 100%

Câu 30: Xu hướng Marketing số nào sau đây dự kiến sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai gần?

  • A. SMS Marketing.
  • B. Quảng cáo banner truyền thống.
  • C. SEO sử dụng từ khóa ngắn.
  • D. Video Marketing ngắn trên các nền tảng di động và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh Marketing số ngày nay, đâu là thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường phải đối mặt khi triển khai các chiến dịch trực tuyến?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty du lịch muốn tăng cường nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng cho các tour du lịch sinh thái. Kênh Marketing số nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này với ngân sách tối ưu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Email Marketing, nhà quản lý marketing cần theo dõi chỉ số nào sau đây để đo lường mức độ tương tác thực tế của người nhận với nội dung email?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), backlink được xem là một yếu tố quan trọng để nâng cao thứ hạng website. Tuy nhiên, không phải backlink nào cũng mang lại giá trị như nhau. Loại backlink nào sau đây được đánh giá là chất lượng và có lợi nhất cho SEO?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trên website của họ đang thấp. Để cải thiện tình hình này, giải pháp Marketing số nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện trước?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quảng cáo trả phí trên mạng xã hội (Social Ads), hình thức nhắm mục tiêu (Targeting) nào sau đây cho phép doanh nghiệp tiếp cận chính xác nhất đến nhóm khách hàng tiềm năng dựa trên hành vi và sở thích trực tuyến của họ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn đang xây dựng chiến lược Content Marketing cho một thương hiệu thời trang mới. Loại nội dung nào sau đây được dự đoán sẽ tạo ra sự tương tác cao nhất và thu hút đối tượng mục tiêu là giới trẻ trên Instagram?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích dữ liệu từ Google Analytics cho thấy lượng truy cập website đến từ thiết bị di động (mobile traffic) ngày càng tăng, nhưng tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) trên mobile lại rất cao. Đâu là hành động ưu tiên để giải quyết vấn đề này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong Affiliate Marketing, mô hình hoa hồng CPA (Cost Per Action) có ưu điểm gì nổi bật so với mô hình hoa hồng CPS (Cost Per Sale)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng cường lòng trung thành của khách hàng trong Marketing số, chiến lược nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh trực tuyến ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công bền vững của một chiến lược Marketing số?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mục tiêu chính của việc sử dụng UTM parameters trong các chiến dịch Marketing số là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi xây dựng persona khách hàng (customer persona) cho chiến dịch Marketing số, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để xác định?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong Mobile Marketing, Push Notification thường được sử dụng với mục đích chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một doanh nghiệp muốn đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness) thông qua các hoạt động Marketing số. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong Marketing số, thuật ngữ

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là một ví dụ điển hình về chiến lược Inbound Marketing?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích SWOT trong Marketing số giúp doanh nghiệp xác định được điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội để triển khai chiến dịch Marketing số, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong SEO,

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đo lường ROI (Return on Investment - Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) của một chiến dịch Marketing số, công thức tính nào sau đây là chính xác?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong Email Marketing, việc phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ứng dụng của AI (Trí tuệ nhân tạo) trong Marketing số ngày càng trở nên phổ biến. Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực này?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quảng cáo trả phí trên Google Ads, loại đối sánh từ khóa (keyword match type) nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể rất gần?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng Influencer Marketing?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để tối ưu hóa SEO On-Page, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất trong nội dung bài viết?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong Digital Marketing Funnel (Phễu Marketing số), giai đoạn

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một công cụ phân tích website miễn phí và mạnh mẽ được cung cấp bởi Google?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong Social Media Marketing, Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác) được tính bằng công thức nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xu hướng Marketing số nào sau đây dự kiến sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai gần?

Xem kết quả