Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh Digital Marketing hiện đại, khái niệm "Marketing tìm kiếm" (Search Marketing) bao gồm những hoạt động chính nào sau đây?
- A. Chỉ bao gồm các hoạt động tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để đạt thứ hạng cao tự nhiên.
- B. Chủ yếu tập trung vào quảng cáo hiển thị trên mạng tìm kiếm (Search Display Ads).
- C. Gồm các chiến dịch quảng cáo trả tiền theo click (PPC) và marketing nội dung trên blog.
- D. Bao gồm cả tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và quảng cáo trả tiền theo click (PPC) trên các công cụ tìm kiếm.
Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn tăng lượng truy cập chất lượng đến trang sản phẩm "giày thể thao chạy bộ" của họ. Chiến lược SEO nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Xây dựng liên kết từ các trang web không liên quan đến thể thao và giày dép.
- B. Tăng tần suất đăng bài viết trên mạng xã hội về các chủ đề không liên quan.
- C. Nghiên cứu từ khóa liên quan đến "giày thể thao chạy bộ", tối ưu hóa tiêu đề và mô tả trang sản phẩm, xây dựng nội dung chất lượng.
- D. Tập trung vào tối ưu hóa tốc độ tải trang chủ của website và bỏ qua các trang sản phẩm.
Câu 3: Trong quảng cáo PPC trên Google Ads, "Điểm chất lượng" (Quality Score) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
- A. Số lượng hiển thị quảng cáo (Impressions) mà quảng cáo nhận được.
- B. Thứ hạng quảng cáo (Ad Rank) và chi phí mỗi click (CPC) mà nhà quảng cáo phải trả.
- C. Ngân sách quảng cáo hàng ngày được phân bổ cho chiến dịch.
- D. Loại đối sánh từ khóa (Keyword Match Type) được sử dụng trong chiến dịch.
Câu 4: Phân tích từ khóa (Keyword Research) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong chiến lược Marketing tìm kiếm tổng thể?
- A. Chỉ quan trọng đối với SEO, không ảnh hưởng đến hiệu quả của quảng cáo PPC.
- B. Chỉ cần thực hiện một lần duy nhất khi bắt đầu chiến dịch marketing tìm kiếm.
- C. Giúp xác định đối thủ cạnh tranh và đánh giá mức độ cạnh tranh của thị trường.
- D. Giúp xác định nhu cầu tìm kiếm của khách hàng, định hướng nội dung SEO và lựa chọn từ khóa mục tiêu cho quảng cáo PPC.
Câu 5: Một doanh nghiệp gửi email marketing hàng loạt nhưng tỷ lệ email bị trả lại (Bounce Rate) rất cao. Nguyên nhân có thể là gì và giải pháp nào phù hợp?
- A. Doanh nghiệp gửi email vào thời điểm không phù hợp; giải pháp là thay đổi giờ gửi email.
- B. Nội dung email không hấp dẫn; giải pháp là cải thiện thiết kế và nội dung email.
- C. Danh sách email chứa nhiều địa chỉ không hợp lệ hoặc không còn tồn tại; giải pháp là làm sạch và xác minh danh sách email.
- D. Doanh nghiệp chưa cá nhân hóa email; giải pháp là tăng cường cá nhân hóa nội dung email.
Câu 6: Mục tiêu chính của việc phân khúc danh sách email (Email List Segmentation) trong Email Marketing là gì?
- A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt bằng cách loại bỏ bớt người nhận.
- B. Gửi các thông điệp email phù hợp và cá nhân hóa hơn đến từng nhóm đối tượng khác nhau, tăng tỷ lệ tương tác.
- C. Tăng số lượng email gửi đi trong một khoảng thời gian nhất định.
- D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin cá nhân của người dùng.
Câu 7: Loại email marketing nào sau đây thường được gửi tự động dựa trên hành vi hoặc sự kiện cụ thể của người dùng?
- A. Bản tin email (Newsletter) định kỳ gửi cho tất cả người đăng ký.
- B. Email quảng cáo sản phẩm mới gửi hàng tuần.
- C. Email khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.
- D. Email chào mừng gửi cho người dùng mới đăng ký tài khoản hoặc email xác nhận đơn hàng.
Câu 8: Chỉ số "Tỷ lệ mở email" (Open Rate) trong Email Marketing phản ánh điều gì?
- A. Tỷ lệ phần trăm người nhận đã mở email trong tổng số email được gửi đi thành công.
- B. Tỷ lệ phần trăm người nhận đã click vào liên kết trong email.
- C. Tỷ lệ phần trăm email bị đánh dấu là spam.
- D. Tỷ lệ phần trăm người nhận đã hủy đăng ký nhận email.
Câu 9: Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Marketing tìm kiếm tổng thể (bao gồm cả SEO và PPC)?
- A. Chỉ dựa vào thứ hạng từ khóa SEO và số click quảng cáo PPC.
- B. Chủ yếu xem xét lưu lượng truy cập website tăng lên bao nhiêu.
- C. Phân tích các chỉ số liên quan đến mục tiêu kinh doanh như tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu, ROI, CPA.
- D. Đánh giá dựa trên số lượng bài viết blog được đăng tải và số lượng liên kết được xây dựng.
Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh trực tuyến ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công bền vững của chiến lược Marketing tìm kiếm?
- A. Liên tục tăng ngân sách quảng cáo PPC để vượt qua đối thủ.
- B. Tập trung vào các thủ thuật SEO "mũ đen" để nhanh chóng đạt thứ hạng cao.
- C. Xây dựng số lượng lớn liên kết từ các website chất lượng thấp.
- D. Kết hợp tối ưu hóa kỹ thuật SEO/PPC với việc tạo ra nội dung chất lượng và trải nghiệm người dùng tốt.
Câu 11: Một doanh nghiệp muốn sử dụng Email Marketing để nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng. Loại email nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?
- A. Email quảng cáo giảm giá sản phẩm mới nhất.
- B. Email cung cấp nội dung giáo dục, chia sẻ kiến thức chuyên ngành và giải quyết vấn đề cho khách hàng tiềm năng.
- C. Email yêu cầu khách hàng tiềm năng mua sản phẩm ngay lập tức.
- D. Email thông báo về các sự kiện khuyến mãi ngắn hạn.
Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tích hợp Marketing tìm kiếm và Email Marketing trong một chiến lược Digital Marketing tổng thể?
- A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng đa điểm.
- B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
- C. Giảm đáng kể chi phí marketing tổng thể so với chỉ sử dụng một kênh.
- D. Tối ưu hóa hành trình khách hàng và nuôi dưỡng mối quan hệ lâu dài.
Câu 13: Để cải thiện thứ hạng SEO cho một trang web, hành động nào sau đây được xem là xây dựng liên kết (link building) "chất lượng"?
- A. Mua hàng loạt liên kết từ các website rao vặt.
- B. Trao đổi liên kết qua lại với các website không liên quan.
- C. Tự động tạo hàng ngàn liên kết từ các diễn đàn và blog.
- D. Nhận liên kết tự nhiên từ các website uy tín, có liên quan về chủ đề và được biên tập viên đánh giá cao.
Câu 14: Trong quảng cáo PPC, loại đối sánh từ khóa (Keyword Match Type) nào cho phép quảng cáo hiển thị với phạm vi tìm kiếm rộng nhất, nhưng cũng có nguy cơ hiển thị cho các truy vấn không liên quan?
- A. Đối sánh rộng (Broad Match).
- B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match).
- C. Đối sánh chính xác (Exact Match).
- D. Đối sánh phủ định (Negative Match).
Câu 15: Một doanh nghiệp nhận thấy tỷ lệ click vào email (Click-Through Rate - CTR) trong chiến dịch Email Marketing thấp. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện CTR?
- A. Gửi email thường xuyên hơn, tăng tần suất gửi email.
- B. Thiết kế nút kêu gọi hành động (Call-to-Action) rõ ràng, hấp dẫn và đặt ở vị trí dễ thấy trong email.
- C. Giảm số lượng liên kết trong email để tránh làm người nhận phân tâm.
- D. Sử dụng phông chữ và màu sắc đơn điệu để email trông chuyên nghiệp hơn.
Câu 16: Vai trò của trang đích (Landing Page) trong quảng cáo PPC là gì?
- A. Chỉ là trang giới thiệu chung về doanh nghiệp và sản phẩm.
- B. Không quan trọng bằng mẫu quảng cáo và từ khóa.
- C. Chuyển đổi khách truy cập từ quảng cáo thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng thực sự bằng cách cung cấp nội dung liên quan và kêu gọi hành động rõ ràng.
- D. Giúp tăng điểm chất lượng quảng cáo (Quality Score) một cách trực tiếp.
Câu 17: Quy trình "SEO On-Page" tập trung vào tối ưu hóa những yếu tố nào?
- A. Các yếu tố trực tiếp trên website như nội dung, cấu trúc website, thẻ tiêu đề, thẻ mô tả, liên kết nội bộ.
- B. Các yếu tố bên ngoài website như liên kết từ website khác, mạng xã hội, đánh giá trực tuyến.
- C. Chỉ tập trung vào tốc độ tải trang và khả năng tương thích trên thiết bị di động.
- D. Chủ yếu liên quan đến việc nghiên cứu từ khóa và xây dựng semantic core.
Câu 18: Điều khoản "CAN-SPAM" trong Email Marketing liên quan đến vấn đề nào?
- A. Quy định về việc sử dụng hình ảnh và video trong email marketing.
- B. Luật pháp bảo vệ người tiêu dùng khỏi email spam và quy định về việc gửi email thương mại.
- C. Các tiêu chuẩn về thiết kế email responsive trên thiết bị di động.
- D. Hướng dẫn về cách xây dựng danh sách email chất lượng và tránh email rác.
Câu 19: Trong SEO, khái niệm "từ khóa đuôi dài" (Long-tail keywords) mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp website nhanh chóng đạt thứ hạng cao cho các từ khóa cạnh tranh.
- B. Thu hút lượng truy cập lớn nhưng không đúng đối tượng mục tiêu.
- C. Nhắm mục tiêu đến đối tượng khách hàng cụ thể hơn, có ý định mua hàng cao hơn và ít cạnh tranh hơn.
- D. Chỉ phù hợp với các website mới, chưa có độ uy tín cao.
Câu 20: Phân tích A/B testing trong Email Marketing được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về nội dung email.
- B. Phân tích danh sách email và loại bỏ các địa chỉ không hợp lệ.
- C. Xác định thời điểm gửi email tốt nhất trong ngày.
- D. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau (ví dụ: tiêu đề, nội dung, nút CTA) để chọn ra phiên bản tốt hơn.
Câu 21: Công cụ Google Search Console (trước đây là Google Webmaster Tools) cung cấp thông tin gì quan trọng cho SEO?
- A. Phân tích đối thủ cạnh tranh SEO và chiến lược từ khóa của họ.
- B. Hiệu suất website trên Google Search, lỗi index, backlink, từ khóa tìm kiếm, và các vấn đề kỹ thuật SEO.
- C. Lập kế hoạch từ khóa và gợi ý các từ khóa tiềm năng.
- D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên di động.
Câu 22: Trong Email Marketing, "Double Opt-in" là gì và tại sao nó quan trọng?
- A. Một loại email marketing chỉ gửi hai lần mỗi tháng.
- B. Quy trình đăng ký nhận email chỉ cần một bước duy nhất.
- C. Quy trình đăng ký nhận email hai bước, trong đó người dùng phải xác nhận lại địa chỉ email của mình sau khi đăng ký ban đầu, giúp đảm bảo chất lượng danh sách email và tuân thủ.
- D. Một phương pháp gửi email cá nhân hóa cao dựa trên thông tin hành vi của người dùng.
Câu 23: "SEO Off-Page" bao gồm những hoạt động chính nào?
- A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website.
- B. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh.
- C. Chỉ tập trung vào xây dựng liên kết nội bộ.
- D. Xây dựng liên kết bên ngoài (backlinks), social media marketing, brand mentions, forum marketing, guest blogging.
Câu 24: Khi thiết kế email marketing trên thiết bị di động, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Thiết kế responsive, đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi kích thước màn hình, nút CTA dễ thao tác bằng ngón tay, nội dung ngắn gọn.
- B. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video chất lượng cao để thu hút sự chú ý.
- C. Tích hợp nhiều hiệu ứng đặc biệt và phông chữ phức tạp để email nổi bật.
- D. Đặt toàn bộ nội dung email vào một hình ảnh lớn duy nhất để đảm bảo tính thẩm mỹ.
Câu 25: Chỉ số "Tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion Rate) trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing đo lường điều gì?
- A. Số lượng người truy cập website từ kết quả tìm kiếm hoặc email.
- B. Tỷ lệ phần trăm người truy cập hoàn thành một hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu) trên tổng số lượt truy cập.
- C. Chi phí trung bình để có được một click từ quảng cáo PPC.
- D. Tỷ lệ phần trăm email được gửi đi thành công mà không bị trả lại.
Câu 26: Để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch Email Marketing, bạn cần theo dõi những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần theo dõi chi phí gửi email và tỷ lệ mở email.
- B. Chủ yếu dựa vào số lượng email được gửi đi và số lượng người đăng ký mới.
- C. Doanh thu trực tiếp từ email marketing, chi phí thực hiện chiến dịch (nhân sự, công cụ, quảng cáo), và các chi phí liên quan khác.
- D. Chỉ cần so sánh với ROI của các kênh marketing khác mà không cần tính toán cụ thể.
Câu 27: Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), yếu tố "sơ đồ trang web XML" (XML Sitemap) giúp ích gì cho công cụ tìm kiếm?
- A. Tăng tốc độ tải trang web.
- B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
- C. Xây dựng liên kết nội bộ tự động.
- D. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và index tất cả các trang quan trọng trên website một cách hiệu quả hơn.
Câu 28: Chiến lược "Remarketing" (hoặc "Retargeting") trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing nhắm đến đối tượng nào?
- A. Khách hàng hoàn toàn mới, chưa từng biết đến thương hiệu.
- B. Những người đã từng tương tác với website, quảng cáo hoặc email của doanh nghiệp nhưng chưa chuyển đổi thành khách hàng.
- C. Chỉ tập trung vào khách hàng đã mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
- D. Đối tượng mục tiêu là tất cả người dùng internet nói chung.
Câu 29: Để đảm bảo email marketing không bị rơi vào hộp thư spam, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và biểu tượng cảm xúc trong tiêu đề và nội dung email.
- B. Gửi email từ địa chỉ IP cá nhân thay vì sử dụng dịch vụ email marketing chuyên nghiệp.
- C. Xác thực email domain (SPF, DKIM, DMARC), tránh sử dụng từ ngữ spam, duy trì danh sách email sạch, cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
- D. Gửi email vào ban đêm để tránh cạnh tranh với các email khác trong hộp thư đến.
Câu 30: Phân tích dữ liệu từ Google Analytics và các công cụ Email Marketing giúp nhà marketer đưa ra quyết định gì?
- A. Chỉ giúp đánh giá hiệu quả chiến dịch sau khi kết thúc.
- B. Không cần thiết vì kinh nghiệm và trực giác là đủ để đưa ra quyết định marketing.
- C. Chủ yếu dùng để báo cáo cho cấp trên về các chỉ số marketing.
- D. Tối ưu hóa chiến lược SEO và PPC, cải thiện hiệu quả email marketing, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, và đưa ra các quyết định marketing dựa trên dữ liệu thực tế.