Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh Marketing hiện đại, đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) và PPC (Quảng cáo Trả tiền Cho Mỗi Lượt Nhấp chuột)?

  • A. SEO tập trung vào việc tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn, trong khi PPC tập trung vào việc cải thiện thứ hạng website.
  • B. SEO là chiến lược ngắn hạn để tăng lưu lượng truy cập nhanh chóng, còn PPC là chiến lược dài hạn để xây dựng thương hiệu.
  • C. SEO tạo ra lưu lượng truy cập tự nhiên và bền vững, còn PPC tạo ra lưu lượng truy cập trả phí và tức thì.
  • D. SEO và PPC đều là hình thức quảng cáo trả phí, chỉ khác nhau về nền tảng thực hiện.

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng trực tuyến tăng đột biến. Trong Email Marketing, loại email nào sau đây được thiết kế đặc biệt để giải quyết vấn đề này và khuyến khích khách hàng hoàn tất giao dịch?

  • A. Email bản tin (Newsletter)
  • B. Email bỏ giỏ hàng (Abandoned Cart Email)
  • C. Email chào mừng (Welcome Email)
  • D. Email khảo sát khách hàng (Customer Survey Email)

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Email Marketing, nhà tiếp thị nên tập trung vào chỉ số nào sau đây để đo lường mức độ tương tác của người nhận với nội dung email?

  • A. Tỷ lệ gửi thành công (Delivery Rate)
  • B. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
  • C. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
  • D. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate)

Câu 4: Trong SEO, "từ khóa đuôi dài" (long-tail keywords) mang lại lợi ích gì vượt trội so với "từ khóa ngắn" (short-tail keywords) trong việc thu hút khách hàng tiềm năng?

  • A. Từ khóa đuôi dài nhắm mục tiêu đến những truy vấn cụ thể hơn, thể hiện ý định mua hàng cao hơn của người dùng.
  • B. Từ khóa đuôi dài giúp website đạt thứ hạng cao hơn nhanh chóng trên trang kết quả tìm kiếm.
  • C. Từ khóa đuôi dài dễ dàng được tối ưu hóa hơn về mặt kỹ thuật SEO.
  • D. Từ khóa đuôi dài có chi phí quảng cáo PPC thấp hơn so với từ khóa ngắn.

Câu 5: Một doanh nghiệp muốn cải thiện thứ hạng SEO cho website bán hàng trực tuyến. Hoạt động nào sau đây thuộc về SEO "On-Page" (Tối ưu hóa Trên Trang)?

  • A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác (Backlink Building).
  • B. Quảng bá website trên mạng xã hội.
  • C. Đăng ký website lên các công cụ tìm kiếm.
  • D. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag) và mô tả meta (Meta Description) cho các trang sản phẩm.

Câu 6: Phân tích tình huống: Một công ty du lịch gửi email quảng cáo tour du lịch mùa hè đến danh sách khách hàng hiện tại. Tuy nhiên, tỷ lệ mở email rất thấp. Yếu tố nào sau đây trong email có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến tỷ lệ mở?

  • A. Thiết kế giao diện email không hấp dẫn.
  • B. Dòng tiêu đề email (Email Subject Line) không hấp dẫn hoặc không liên quan.
  • C. Nội dung email không được cá nhân hóa.
  • D. Thời điểm gửi email không phù hợp.

Câu 7: Trong quảng cáo PPC trên Google Ads, "Điểm chất lượng" (Quality Score) có vai trò gì?

  • A. Điểm chất lượng xác định ngân sách quảng cáo hàng ngày tối đa.
  • B. Điểm chất lượng quyết định số lượng từ khóa có thể sử dụng trong chiến dịch.
  • C. Điểm chất lượng ảnh hưởng đến chi phí mỗi nhấp chuột (CPC) và vị trí quảng cáo.
  • D. Điểm chất lượng đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi nhấp vào quảng cáo.

Câu 8: Doanh nghiệp nên sử dụng phân khúc danh sách email (email list segmentation) để làm gì trong chiến lược Email Marketing?

  • A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
  • B. Gửi thông điệp email phù hợp và cá nhân hóa hơn cho từng nhóm khách hàng khác nhau.
  • C. Tăng số lượng email gửi đi trong một khoảng thời gian ngắn.
  • D. Đảm bảo email không bị đưa vào hộp thư rác (spam).

Câu 9: Trong SEO, "liên kết nội bộ" (internal linking) đóng vai trò như thế nào đối với website?

  • A. Tăng độ tin cậy của website trong mắt khách hàng.
  • B. Thu hút lưu lượng truy cập từ các website khác.
  • C. Ngăn chặn website bị tấn công bởi hacker.
  • D. Cải thiện cấu trúc website, giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục hiệu quả hơn.

Câu 10: Phương pháp Email Marketing "Automation" (Tự động hóa) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đồng thời cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng ở quy mô lớn.
  • B. Giảm nguy cơ email bị đánh dấu là spam.
  • C. Đảm bảo email luôn được gửi đến đúng thời điểm mong muốn của khách hàng.
  • D. Tăng cường bảo mật dữ liệu khách hàng trong Email Marketing.

Câu 11: Trong SEO, "backlink" (liên kết ngược) chất lượng được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Số lượng backlink trỏ về website.
  • B. Tốc độ gia tăng backlink hàng ngày.
  • C. Độ uy tín (Domain Authority), mức độ liên quan của website nguồn và ngữ cảnh tự nhiên của liên kết.
  • D. Vị trí đặt backlink trên website nguồn (header, footer, sidebar).

Câu 12: Khi thiết kế email marketing trên thiết bị di động, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video chất lượng cao.
  • B. Thiết kế responsive, đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi kích thước màn hình và dễ dàng thao tác.
  • C. Tích hợp nhiều nút chia sẻ mạng xã hội.
  • D. Sử dụng phông chữ và màu sắc nổi bật, bắt mắt.

Câu 13: Trong SEO, thuật ngữ "Canonical URL" (URL chuẩn hóa) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Phiên bản URL chính thức và ưu tiên của một trang web khi có nội dung tương tự trên nhiều URL khác nhau.
  • B. URL chứa từ khóa chính được tối ưu hóa cho SEO.
  • C. URL rút gọn để chia sẻ trên mạng xã hội.
  • D. URL được tạo tự động bởi hệ thống quản lý nội dung (CMS).

Câu 14: Chiến lược "Email Marketing cá nhân hóa" (Personalized Email Marketing) có thể được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Gửi email vào thời điểm khách hàng hoạt động trực tuyến nhiều nhất.
  • B. Sử dụng giọng văn thân thiện và gần gũi trong email.
  • C. Sử dụng dữ liệu khách hàng để tùy chỉnh tên, sản phẩm gợi ý, ưu đãi và nội dung email.
  • D. Thiết kế email với giao diện và màu sắc theo sở thích cá nhân.

Câu 15: Trong SEO, "Mobile-first indexing" (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì?

  • A. Website phải có phiên bản ứng dụng di động riêng để được xếp hạng cao.
  • B. Tốc độ tải trang trên thiết bị di động là yếu tố xếp hạng quan trọng nhất.
  • C. Công cụ tìm kiếm chỉ lập chỉ mục các website được truy cập nhiều nhất trên thiết bị di động.
  • D. Google ưu tiên sử dụng phiên bản di động của website để thu thập dữ liệu, lập chỉ mục và xếp hạng.

Câu 16: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch PPC, chỉ số "Tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion Rate) cho biết điều gì?

  • A. Tổng số lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
  • B. Phần trăm khách truy cập website từ quảng cáo hoàn thành mục tiêu chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột.
  • D. Số lần quảng cáo hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.

Câu 17: Trong SEO, "Schema Markup" (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ tải trang website.
  • B. Cải thiện khả năng bảo mật website.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết và ngữ cảnh cho công cụ tìm kiếm về nội dung trang web, giúp hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
  • D. Tối ưu hóa hình ảnh trên website cho SEO.

Câu 18: Email Marketing tuân thủ GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu của EU) cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Gửi email marketing không quá 2 lần mỗi tuần.
  • B. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký email dễ dàng.
  • C. Sử dụng giao thức bảo mật SSL cho email.
  • D. Thu thập sự đồng ý rõ ràng (explicit consent) từ người nhận trước khi gửi email marketing và cung cấp quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân.

Câu 19: Trong PPC, "Remarketing" (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào?

  • A. Hiển thị quảng cáo đến những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu trước đó, nhưng chưa thực hiện chuyển đổi.
  • B. Tự động điều chỉnh giá thầu quảng cáo dựa trên hiệu suất thời gian thực.
  • C. Phân tích hành vi người dùng để tối ưu hóa trang đích (landing page).
  • D. Sử dụng từ khóa phủ định để loại trừ những truy vấn không liên quan.

Câu 20: "Tỷ lệ thoát" (Bounce Rate) trong phân tích website (Google Analytics) có ý nghĩa gì đối với SEO?

  • A. Đo lường tốc độ tải trang website.
  • B. Tính số lượng trang trung bình người dùng xem trong một phiên truy cập.
  • C. Tỷ lệ người dùng truy cập website và rời đi ngay lập tức mà không tương tác thêm, tỷ lệ thoát cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng SEO.
  • D. Đo lường thời gian trung bình người dùng ở lại trên website.

Câu 21: Trong Email Marketing, "A/B testing" (thử nghiệm A/B) được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?

  • A. Thời gian gửi email.
  • B. Các yếu tố khác nhau của email như dòng tiêu đề, nội dung, lời kêu gọi hành động (call-to-action) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
  • C. Phân khúc danh sách email.
  • D. Thiết kế giao diện email.

Câu 22: Để cải thiện SEO "Off-Page" (Tối ưu hóa Ngoài Trang), hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả bền vững nhất?

  • A. Tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến.
  • B. Đăng ký website vào các danh bạ doanh nghiệp trực tuyến.
  • C. Tạo hàng loạt backlink từ các website kém chất lượng.
  • D. Xây dựng mối quan hệ và thu hút backlink tự nhiên, chất lượng và đa dạng từ các website uy tín, liên quan đến lĩnh vực.

Câu 23: Trong quảng cáo PPC, "Từ khóa phủ định" (Negative Keywords) có chức năng gì?

  • A. Ngăn quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm bằng những từ khóa không liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Tăng điểm chất lượng của từ khóa.
  • C. Giảm chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
  • D. Mở rộng phạm vi tiếp cận của quảng cáo.

Câu 24: "Email chào mừng" (Welcome Email) nên được gửi khi nào và có mục tiêu chính là gì?

  • A. Gửi hàng tuần để cập nhật tin tức mới nhất cho khách hàng.
  • B. Gửi ngay sau khi người dùng đăng ký nhận email, mục tiêu là chào đón, xác nhận đăng ký và thiết lập mối quan hệ ban đầu.
  • C. Gửi sau khi khách hàng mua sản phẩm đầu tiên để cảm ơn.
  • D. Gửi định kỳ hàng tháng để duy trì tương tác với khách hàng.

Câu 25: Trong SEO, "Content Marketing" (Marketing nội dung) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra backlink.
  • B. Chủ yếu giúp tăng tốc độ tải trang website.
  • C. Cung cấp nội dung giá trị, thu hút và giữ chân người dùng, đồng thời cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
  • D. Chỉ quan trọng đối với SEO Off-Page.

Câu 26: Để đo lường "ROI" (Return on Investment - Tỷ suất hoàn vốn đầu tư) của chiến dịch Email Marketing, cần so sánh yếu tố nào?

  • A. Tỷ lệ mở email và tỷ lệ nhấp chuột.
  • B. Số lượng email gửi đi và số lượng email bị trả lại.
  • C. Chi phí chiến dịch và số lượng khách hàng tiềm năng thu được.
  • D. Lợi nhuận thu được từ chiến dịch email so với chi phí đầu tư vào chiến dịch.

Câu 27: Trong SEO, "Anchor Text" (văn bản neo) là gì và nó quan trọng như thế nào?

  • A. Đoạn mã HTML để nhúng video vào website.
  • B. Văn bản hiển thị của một liên kết, quan trọng vì cung cấp thông tin cho công cụ tìm kiếm về nội dung trang đích liên kết đến.
  • C. Thẻ meta mô tả nội dung trang web.
  • D. Tên miền của website.

Câu 28: "Email Transactional" (Email giao dịch) khác biệt so với "Email Marketing quảng bá" (Promotional Email Marketing) như thế nào?

  • A. Email giao dịch được gửi hàng loạt, email quảng bá gửi cá nhân hóa.
  • B. Email giao dịch có tỷ lệ mở thấp hơn email quảng bá.
  • C. Email giao dịch được kích hoạt bởi hành động của người dùng (ví dụ: xác nhận đơn hàng), chứa thông tin quan trọng về giao dịch, còn email quảng bá mang mục đích marketing và bán hàng.
  • D. Email giao dịch không cần tuân thủ các quy định về spam, email quảng bá thì cần.

Câu 29: Trong SEO, "Keyword Research" (Nghiên cứu từ khóa) là bước đầu tiên và quan trọng nhất vì sao?

  • A. Giúp xác định những từ khóa mà khách hàng tiềm năng sử dụng để tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ, từ đó định hướng chiến lược SEO và nội dung.
  • B. Giúp website nhanh chóng đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
  • C. Giảm chi phí quảng cáo PPC.
  • D. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.

Câu 30: Để tránh email marketing bị coi là spam, cần tuân thủ những nguyên tắc nào?

  • A. Gửi email vào ban đêm hoặc cuối tuần.
  • B. Sử dụng tiêu đề email gây tò mò và giật gân.
  • C. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng, chỉ gửi email cho người đã đồng ý nhận và đảm bảo nội dung email minh bạch, không gây hiểu lầm.
  • D. Gửi email từ địa chỉ email cá nhân thay vì email doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Doanh nghiệp A kinh doanh dịch vụ du lịch muốn tăng lượng truy cập trang web từ khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm các gói tour. Phương pháp Marketing tìm kiếm nào sau đây phù hợp nhất để đạt mục tiêu *ngay lập tức*?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một trang web thương mại điện tử mới ra mắt muốn cải thiện thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) cho các từ khóa liên quan đến sản phẩm. Hoạt động SEO *on-page* nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong chiến dịch quảng cáo Google Ads, nhà quảng cáo nhận thấy tỷ lệ nhấp chuột (CTR) thấp. Yếu tố nào sau đây có khả năng *ảnh hưởng trực tiếp nhất* đến việc cải thiện CTR?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một doanh nghiệp sử dụng Email Marketing để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng. Loại email nào sau đây phù hợp nhất để gửi cho người dùng *mới đăng ký* nhận bản tin, nhằm xây dựng mối quan hệ và cung cấp giá trị ban đầu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch Email Marketing, chỉ số nào sau đây phản ánh *tỷ lệ người nhận* đã mở email?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong SEO, thuật ngữ 'long-tail keywords' (từ khóa đuôi dài) đề cập đến loại từ khóa nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để phân khúc danh sách email hiệu quả, marketer nên dựa vào tiêu chí nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quảng cáo PPC, 'Quality Score' (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một doanh nghiệp muốn đo lường ROI (Return on Investment) của chiến dịch Email Marketing. Công thức nào sau đây là *chính xác nhất* để tính ROI?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Yếu tố nào sau đây *không phải* là yếu tố xếp hạng SEO *off-page*?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong Email Marketing, thuật ngữ 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) dùng để chỉ hoạt động nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi thực hiện SEO cho website, việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) *quan trọng nhất* ở giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong quảng cáo PPC, 'landing page' (trang đích) đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để tránh email bị đánh dấu là spam, marketer nên chú ý đến yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong SEO kỹ thuật (technical SEO), yếu tố nào sau đây liên quan đến việc giúp công cụ tìm kiếm *thu thập dữ liệu và lập chỉ mục* website hiệu quả hơn?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn tăng nhận diện thương hiệu thông qua Email Marketing. Loại email nào sau đây phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quảng cáo PPC, 'conversion tracking' (theo dõi chuyển đổi) giúp nhà quảng cáo làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để cải thiện SEO *local* (SEO địa phương) cho một cửa hàng, doanh nghiệp nên tập trung vào hoạt động nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong Email Marketing, 'segmentation' (phân khúc) mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Công cụ nào sau đây *không phải* là công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa (keyword research) cho SEO?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quảng cáo PPC, 'negative keywords' (từ khóa phủ định) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để đo lường mức độ thân thiện với thiết bị di động của website (mobile-friendliness), marketer có thể sử dụng công cụ nào của Google?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong Email Marketing, 'automation' (tự động hóa) được ứng dụng như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* để xây dựng nội dung SEO chất lượng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quảng cáo PPC, 'ad extensions' (tiện ích mở rộng quảng cáo) mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để đo lường hiệu quả SEO tổng thể, marketer nên theo dõi chỉ số nào *quan trọng nhất*?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong Email Marketing, 'deliverability' (khả năng gửi email vào hộp thư đến) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Website sử dụng giao thức HTTPS mang lại lợi ích SEO nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong quảng cáo PPC, 'remarketing' (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để xây dựng chiến lược Email Marketing hiệu quả, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

Xem kết quả