Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh Marketing hiện đại, đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) và PPC (Quảng cáo Trả tiền Theo Click)?
- A. SEO tập trung vào việc tạo nội dung sáng tạo, còn PPC chú trọng vào phân tích dữ liệu người dùng.
- B. SEO là chiến lược ngắn hạn để tăng lưu lượng truy cập, còn PPC là chiến lược dài hạn để xây dựng thương hiệu.
- C. SEO mang lại lưu lượng truy cập tự nhiên và bền vững, còn PPC tạo ra lưu lượng truy cập tức thì nhưng cần trả phí.
- D. SEO phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ, còn PPC chỉ hiệu quả với các tập đoàn lớn có ngân sách marketing khổng lồ.
Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng trực tuyến tăng đột biến. Theo bạn, giải pháp Email Marketing nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu tình trạng này?
- A. Gửi email bản tin hàng tuần về các sản phẩm mới và chương trình khuyến mãi.
- B. Thiết lập chuỗi email tự động gửi cho khách hàng khi họ bỏ sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán.
- C. Sử dụng email marketing để thu thập phản hồi của khách hàng về trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
- D. Chạy chiến dịch email marketing tập trung vào việc tăng nhận diện thương hiệu.
Câu 3: Phân tích dữ liệu từ Google Analytics cho thấy trang web của bạn có tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) cao ở nhiều trang đích (landing pages). Điều này có thể KHÔNG phải là dấu hiệu của vấn đề nào sau đây?
- A. Nội dung trang đích không phù hợp với từ khóa tìm kiếm của người dùng.
- B. Thiết kế trang web gây khó chịu hoặc khó điều hướng trên thiết bị di động.
- C. Tốc độ tải trang quá chậm khiến người dùng thiếu kiên nhẫn.
- D. Số lượng liên kết bên ngoài (external links) trên trang web quá nhiều.
Câu 4: Trong chiến lược Email Marketing, phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào sau đây?
- A. Cá nhân hóa thông điệp và tăng mức độ liên quan của email gửi đến từng nhóm khách hàng.
- B. Giảm chi phí cho các công cụ và nền tảng Email Marketing.
- C. Tăng số lượng email gửi đi trong một khoảng thời gian nhất định.
- D. Đảm bảo tất cả email đều được gửi vào hộp thư chính (inbox) của người nhận.
Câu 5: Bạn đang thực hiện một chiến dịch quảng cáo PPC trên Google Ads cho một sản phẩm mới. Chỉ số CTR (Click-Through Rate - Tỷ lệ Nhấp chuột) thấp cho thấy vấn đề có thể nằm ở đâu?
- A. Giá thầu (bid) cho từ khóa quá thấp.
- B. Tiêu đề và mô tả quảng cáo không đủ hấp dẫn hoặc không liên quan đến truy vấn tìm kiếm.
- C. Trang đích (landing page) tải quá chậm.
- D. Đối tượng mục tiêu (target audience) không phù hợp.
Câu 6: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO, bạn nên tập trung vào những chỉ số (metrics) nào sau đây?
- A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) và thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration).
- B. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions) và chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC).
- C. Thứ hạng từ khóa mục tiêu, lưu lượng truy cập tự nhiên và tỷ lệ chuyển đổi từ lưu lượng tự nhiên.
- D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội và lượt tương tác (engagement) trên bài đăng.
Câu 7: Một doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua Email Marketing. Loại email nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu này?
- A. Email chào mừng khách hàng mới đăng ký nhận bản tin.
- B. Email chia sẻ nội dung hữu ích và kiến thức chuyên ngành liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
- C. Email khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng và thu thập phản hồi.
- D. Email quảng cáo giảm giá sâu, gửi hàng ngày với tần suất cao để thúc đẩy mua hàng ngay lập tức.
Câu 8: Trong SEO, "backlink" (liên kết ngược) được xem là một yếu tố quan trọng để xếp hạng trang web. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một backlink chất lượng?
- A. Backlink từ một trang báo điện tử uy tín trong cùng lĩnh vực.
- B. Backlink từ một blog nổi tiếng có nội dung liên quan.
- C. Backlink từ một trang web rao vặt chứa đầy quảng cáo và liên kết không liên quan.
- D. Backlink từ trang web của một đối tác kinh doanh có liên quan.
Câu 9: Bạn nhận được báo cáo Email Marketing cho thấy tỷ lệ mở email (Open Rate) thấp. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân chính?
- A. Tiêu đề email (email subject line) không hấp dẫn hoặc không liên quan đến người nhận.
- B. Nội dung email quá dài và khó đọc.
- C. Thời gian gửi email không phù hợp với thói quen của người nhận.
- D. Danh sách email chứa nhiều địa chỉ email không hợp lệ hoặc không còn hoạt động.
Câu 10: Trong SEO, kỹ thuật "on-page optimization" (tối ưu hóa trên trang) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?
- A. Số lượng và chất lượng backlink trỏ về trang web.
- B. Nội dung, cấu trúc, và các yếu tố kỹ thuật bên trong trang web.
- C. Mức độ phổ biến và tương tác của trang web trên mạng xã hội.
- D. Uy tín và độ tin cậy của tên miền (domain authority).
Câu 11: Một doanh nghiệp B2B muốn sử dụng Email Marketing để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (lead nurturing). Loại nội dung email nào sẽ hiệu quả nhất trong giai đoạn đầu của quy trình mua hàng?
- A. Email giới thiệu chi tiết về sản phẩm và bảng giá.
- B. Email chứa lời chứng thực và đánh giá tích cực từ khách hàng hiện tại.
- C. Email cung cấp nội dung giáo dục, hướng dẫn và giải quyết vấn đề liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của khách hàng tiềm năng.
- D. Email thông báo về chương trình khuyến mãi đặc biệt chỉ dành cho khách hàng mới.
Câu 12: Trong PPC, "Quality Score" (Điểm Chất lượng) của Google Ads ảnh hưởng đến điều gì?
- A. Số lượng nhấp chuột (clicks) mà quảng cáo nhận được.
- B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) của trang đích.
- C. Mức độ phù hợp của từ khóa với truy vấn tìm kiếm.
- D. Chi phí quảng cáo (CPC) và vị trí hiển thị quảng cáo (ad rank).
Câu 13: Để cải thiện thứ hạng SEO cho một trang web bán hàng thời trang, bạn nên tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nội dung nào?
- A. Tăng số lượng liên kết nội bộ (internal links) trỏ đến trang chủ.
- B. Tạo mô tả sản phẩm chi tiết, hình ảnh chất lượng cao và nội dung blog về xu hướng thời trang.
- C. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan nhưng có lượng tìm kiếm cao.
- D. Tập trung vào việc tối ưu hóa tốc độ tải trang trên máy tính để bàn.
Câu 14: Trong Email Marketing, "A/B testing" (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?
- A. Kiểm tra xem email có bị gửi vào hộp thư spam hay không.
- B. Phân tích hành vi của người dùng trên trang web sau khi nhấp vào email.
- C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau (ví dụ: tiêu đề, nội dung, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
- D. Đo lường tỷ lệ mở email và tỷ lệ nhấp chuột của toàn bộ chiến dịch.
Câu 15: Một doanh nghiệp muốn tăng nhận diện thương hiệu thông qua SEO. Chiến lược nội dung nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tối ưu hóa trang sản phẩm với các từ khóa bán hàng trực tiếp.
- B. Xây dựng nhiều trang đích (landing pages) tập trung vào các chương trình khuyến mãi.
- C. Tạo nội dung ngắn gọn và tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm.
- D. Phát triển blog chuyên ngành với nội dung giá trị, hướng dẫn, tin tức và chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
Câu 16: Trong PPC, "Conversion Rate" (Tỷ lệ Chuyển đổi) đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập trang web hoàn thành mục tiêu chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu) sau khi nhấp vào quảng cáo.
- B. Tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi nhìn thấy nó hiển thị.
- C. Chi phí trung bình để có được một nhấp chuột vào quảng cáo.
- D. Số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng.
Câu 17: Lựa chọn KHÔNG phải là một công cụ hỗ trợ SEO?
- A. Google Search Console
- B. SEMrush
- C. Google Ads
- D. Ahrefs
Câu 18: Trong Email Marketing, "Click-Through Rate" (CTR - Tỷ lệ Nhấp chuột) đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ phần trăm email được gửi thành công vào hộp thư đến của người nhận.
- B. Tỷ lệ phần trăm người nhận nhấp vào ít nhất một liên kết trong email.
- C. Tỷ lệ phần trăm người nhận mở email.
- D. Tỷ lệ phần trăm người nhận hủy đăng ký nhận email.
Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng SEO?
- A. Chất lượng và mức độ liên quan của nội dung trang web.
- B. Cấu trúc trang web và khả năng thân thiện với thiết bị di động.
- C. Số lượng và chất lượng backlink từ các trang web khác.
- D. Số lượng người theo dõi và tương tác trên các kênh mạng xã hội của doanh nghiệp.
Câu 20: Trong Email Marketing, "Segmentation" (Phân khúc) giúp nhà tiếp thị làm gì?
- A. Tự động hóa quá trình gửi email hàng loạt.
- B. Tăng cường bảo mật cho danh sách email.
- C. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung để gửi thông điệp phù hợp hơn.
- D. Giảm chi phí cho các chiến dịch Email Marketing.
Câu 21: Hành động nào sau đây là vi phạm nguyên tắc SEO "White Hat" (SEO mũ trắng)?
- A. Tạo nội dung chất lượng cao và hữu ích cho người dùng.
- B. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào nội dung một cách quá mức để tăng thứ hạng.
- C. Xây dựng backlink một cách tự nhiên từ các trang web uy tín.
- D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web.
Câu 22: Trong Email Marketing, "Personalization" (Cá nhân hóa) có vai trò gì?
- A. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.
- B. Giảm dung lượng email để tăng tốc độ gửi.
- C. Đơn giản hóa quá trình thiết kế email.
- D. Tăng mức độ tương tác và tỷ lệ chuyển đổi bằng cách làm cho email phù hợp và hấp dẫn hơn với từng người nhận.
Câu 23: Chiến lược SEO "Off-Page Optimization" (Tối ưu hóa ngoài trang) tập trung vào những hoạt động nào?
- A. Xây dựng backlink, marketing trên mạng xã hội, PR trực tuyến và các hoạt động khác bên ngoài trang web.
- B. Tối ưu hóa nội dung, cấu trúc và các yếu tố kỹ thuật bên trong trang web.
- C. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh.
- D. Theo dõi và phân tích hiệu quả SEO bằng các công cụ như Google Analytics.
Câu 24: Trong Email Marketing, "Spam Trap" (Bẫy Spam) là gì?
- A. Một loại bộ lọc email tự động chặn các email quảng cáo.
- B. Một phương pháp mã hóa email để tăng tính bảo mật.
- C. Địa chỉ email được tạo ra bởi các nhà cung cấp dịch vụ email (ESP) hoặc tổ chức chống spam để xác định và chặn những người gửi spam.
- D. Một công cụ phân tích hiệu quả chiến dịch Email Marketing.
Câu 25: Mục tiêu chính của "Local SEO" (SEO địa phương) là gì?
- A. Tăng thứ hạng trang web trên phạm vi toàn cầu.
- B. Tăng khả năng hiển thị trực tuyến của doanh nghiệp cho khách hàng trong khu vực địa lý cụ thể.
- C. Xây dựng thương hiệu quốc tế.
- D. Giảm chi phí quảng cáo PPC.
Câu 26: Trong Email Marketing, "Hard Bounce" (Lỗi cứng) khác với "Soft Bounce" (Lỗi mềm) như thế nào?
- A. Hard bounce là lỗi do nội dung email bị đánh dấu là spam, còn soft bounce là lỗi do máy chủ email người nhận quá tải.
- B. Hard bounce là lỗi tạm thời, còn soft bounce là lỗi vĩnh viễn.
- C. Hard bounce là lỗi do người nhận hủy đăng ký, còn soft bounce là lỗi do địa chỉ email không hợp lệ.
- D. Hard bounce là lỗi vĩnh viễn do địa chỉ email không tồn tại, còn soft bounce là lỗi tạm thời do hộp thư đầy hoặc máy chủ gặp sự cố.
Câu 27: Công cụ "Google Keyword Planner" chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì trong Marketing tìm kiếm?
- A. Phân tích hiệu suất trang web và hành vi người dùng.
- B. Theo dõi thứ hạng từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh.
- C. Nghiên cứu từ khóa, tìm ý tưởng từ khóa và ước tính lưu lượng tìm kiếm cho SEO và PPC.
- D. Quản lý chiến dịch quảng cáo PPC trên Google Ads.
Câu 28: Trong Email Marketing, "Transactional Emails" (Email giao dịch) thường được sử dụng cho mục đích nào?
- A. Gửi bản tin quảng cáo hàng loạt.
- B. Gửi email tự động để phản hồi các hành động cụ thể của người dùng, như xác nhận đơn hàng, thông báo vận chuyển, đặt lại mật khẩu.
- C. Thu thập phản hồi và khảo sát ý kiến khách hàng.
- D. Gửi email chúc mừng sinh nhật hoặc các dịp lễ đặc biệt.
Câu 29: "Long-tail keywords" (Từ khóa đuôi dài) có đặc điểm gì nổi bật trong SEO?
- A. Có lượng tìm kiếm rất lớn và độ cạnh tranh cao.
- B. Thường là các từ khóa chung chung và ngắn gọn.
- C. Khó xếp hạng và ít mang lại lưu lượng truy cập.
- D. Cụ thể, chi tiết, ít cạnh tranh hơn và thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
Câu 30: Trong Email Marketing, "Call-to-Action" (CTA - Kêu gọi hành động) hiệu quả nên có những đặc điểm nào?
- A. Dài dòng, chứa nhiều thông tin chi tiết và đặt ở cuối email.
- B. Mờ nhạt, khó nhận biết và sử dụng ngôn ngữ chung chung.
- C. Rõ ràng, ngắn gọn, nổi bật, sử dụng động từ mạnh và tạo sự khẩn cấp (nếu phù hợp).
- D. Ẩn CTA trong văn bản để không làm gián đoạn trải nghiệm đọc của người dùng.