Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Miễn Dịch – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Miễn Dịch

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người bị thương ở da, vết thương sưng đỏ, nóng và đau. Hiện tượng này là biểu hiện của phản ứng viêm. Yếu tố nào sau đây không phải là vai trò chính của phản ứng viêm trong giai đoạn đầu?

  • A. Tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa tác nhân gây nhiễm trùng ban đầu.
  • B. Ngăn chặn sự lan rộng của nhiễm trùng sang các mô lân cận.
  • C. Kích thích và tăng cường quá trình sửa chữa mô bị tổn thương.
  • D. Giảm cảm giác đau và khó chịu cho người bệnh.

Câu 2: Trong cơ chế miễn dịch bẩm sinh, tế bào nào đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng bằng cách trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

  • A. Tế bào NK (Natural Killer)
  • B. Tế bào tua (Dendritic cell)
  • C. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)
  • D. Tế bào Mast

Câu 3: Một người được tiêm vaccine phòng cúm. Loại miễn dịch nào được hình thành sau khi tiêm vaccine và đặc điểm quan trọng nhất của loại miễn dịch này là gì?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh, đặc điểm là đáp ứng nhanh chóng và không đặc hiệu.
  • B. Miễn dịch thụ động, đặc điểm là có ngay kháng thể bảo vệ nhưng ngắn hạn.
  • C. Miễn dịch chủ động thu được, đặc điểm là hình thành trí nhớ miễn dịch lâu dài.
  • D. Miễn dịch dịch thể, đặc điểm là chỉ tạo ra kháng thể trong máu.

Câu 4: Kháng thể IgE đóng vai trò trung tâm trong các phản ứng dị ứng. Cơ chế chính gây ra các triệu chứng dị ứng (như hắt hơi, sổ mũi, ngứa) khi IgE hoạt động là gì?

  • A. Hoạt hóa tế bào mast và giải phóng các chất trung gian hóa học.
  • B. Trung hòa trực tiếp dị nguyên và ngăn chặn chúng xâm nhập cơ thể.
  • C. Kích hoạt bổ thể và gây ly giải tế bào chứa dị nguyên.
  • D. Trình diện dị nguyên cho tế bào T gây độc để tiêu diệt tế bào.

Câu 5: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công và phá hủy tế bào T hỗ trợ (CD4+). Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc suy giảm số lượng tế bào T hỗ trợ là gì?

  • A. Mất khả năng sản xuất kháng thể IgE, dẫn đến dễ bị dị ứng hơn.
  • B. Giảm hoạt động của tế bào NK, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn.
  • C. Suy giảm chức năng của cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào.
  • D. Tăng sinh quá mức tế bào B, gây ra các bệnh lý ác tính dòng lympho B.

Câu 6: Trong phản ứng miễn dịch dịch thể, tế bào B hoạt hóa sẽ biệt hóa thành tế bào plasma để sản xuất kháng thể. Ngoài tế bào plasma, tế bào B còn biệt hóa thành loại tế bào nào khác có vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch thứ phát?

  • A. Tế bào B điều hòa (Regulatory B cell)
  • B. Tế bào B trí nhớ (Memory B cell)
  • C. Tế bào B trưởng thành non (Immature B cell)
  • D. Tế bào B tiền thân (Pro-B cell)

Câu 7: Một người bị nhiễm vi khuẩn nội bào. Loại đáp ứng miễn dịch nào là hiệu quả nhất để loại bỏ vi khuẩn này?

  • A. Miễn dịch dịch thể, chủ yếu thông qua kháng thể.
  • B. Miễn dịch thụ động, nhận kháng thể từ nguồn bên ngoài.
  • C. Miễn dịch tế bào, chủ yếu thông qua tế bào T gây độc.
  • D. Miễn dịch bẩm sinh, chủ yếu thông qua thực bào và phản ứng viêm.

Câu 8: Hiện tượng "dung nạp miễn dịch" là khả năng hệ miễn dịch không phản ứng chống lại các kháng nguyên của chính cơ thể. Cơ chế chính để duy trì dung nạp miễn dịch đối với kháng nguyên bản thân là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các tế bào lympho có khả năng nhận diện kháng nguyên bản thân.
  • B. Ức chế hoạt động của các tế bào lympho tự phản ứng bởi tế bào T điều hòa.
  • C. Che giấu kháng nguyên bản thân khỏi sự tiếp cận của hệ miễn dịch.
  • D. Chuyển đổi kháng nguyên bản thân thành dạng không gây miễn dịch.

Câu 9: Một bệnh nhân bị bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào tuyến giáp. Cơ chế cơ bản gây ra bệnh tự miễn là gì?

  • A. Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các kháng nguyên từ môi trường.
  • B. Hệ miễn dịch bị suy giảm chức năng, không thể loại bỏ tác nhân gây bệnh.
  • C. Hệ miễn dịch mất khả năng phân biệt "bản thân" và "không phải bản thân".
  • D. Hệ miễn dịch chỉ phản ứng với các kháng nguyên lạ, bỏ qua kháng nguyên bản thân.

Câu 10: Trong phản ứng thực bào, tế bào thực bào (như đại thực bào, bạch cầu trung tính) sử dụng cơ chế nào để tiêu diệt vi sinh vật sau khi nuốt chúng vào trong?

  • A. Sử dụng enzyme tiêu hóa từ lysosome để phân hủy vi sinh vật.
  • B. Phóng thích các chất độc ra môi trường ngoại bào để tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis) cho vi sinh vật.
  • D. Bao bọc vi sinh vật bằng màng tế bào và ngăn chặn sự nhân lên của chúng.

Câu 11: Hệ thống bổ thể là một phần của miễn dịch bẩm sinh, bao gồm nhiều protein huyết tương hoạt động theo chuỗi phản ứng. Một trong những chức năng quan trọng nhất của hệ thống bổ thể là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại tác nhân gây bệnh.
  • B. Ly giải trực tiếp tế bào đích thông qua phức hợp tấn công màng (MAC).
  • C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T để kích hoạt miễn dịch thích ứng.
  • D. Điều hòa phản ứng viêm và ngăn chặn tổn thương mô.

Câu 12: Các cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch, điều phối nhiều quá trình miễn dịch khác nhau. Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine chủ yếu do tế bào nào sản xuất và có vai trò gì?

  • A. Tế bào B, kích thích sản xuất kháng thể.
  • B. Đại thực bào, hoạt hóa chức năng thực bào.
  • C. Tế bào Mast, gây ra phản ứng dị ứng.
  • D. Tế bào T hỗ trợ, kích thích tăng sinh và hoạt hóa tế bào T và NK.

Câu 13: Phản ứng quá mẫn loại IV (phản ứng chậm) khác biệt so với các loại quá mẫn khác (I, II, III) ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Thời gian phát triển phản ứng nhanh hơn (trong vòng vài phút).
  • B. Chủ yếu do kháng thể IgE gây ra.
  • C. Qua trung gian tế bào T, không phải kháng thể.
  • D. Chỉ xảy ra ở những người có cơ địa dị ứng.

Câu 14: Trong cấu trúc của kháng thể, vùng nào quyết định tính đặc hiệu kháng nguyên của kháng thể đó?

  • A. Vùng Fc (Fragment crystallizable)
  • B. Vùng Fab (Fragment antigen-binding)
  • C. Bản lề (Hinge region)
  • D. Chuỗi hằng định (Constant region)

Câu 15: Một người bị thiếu hụt tế bào T gây độc (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs). Họ sẽ dễ bị nhiễm trùng bởi loại tác nhân gây bệnh nào nhất?

  • A. Virus nội bào
  • B. Vi khuẩn ngoại bào
  • C. Ký sinh trùng đơn bào
  • D. Nấm cơ hội

Câu 16: Để tạo ra kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies), kỹ thuật hybridoma thường được sử dụng. Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật hybridoma là gì?

  • A. Kích thích tế bào B in vitro để sản xuất kháng thể số lượng lớn.
  • B. Thay đổi gen của tế bào B để tăng cường sản xuất kháng thể.
  • C. Lai tế bào B sản xuất kháng thể với tế bào ung thư để tạo dòng tế bào bất tử sản xuất kháng thể.
  • D. Sử dụng enzyme để tổng hợp kháng thể từ các amino acid.

Câu 17: Trong quá trình phát triển của tế bào T, quá trình chọn lọc dương tính (positive selection) ở tuyến ức đảm bảo điều gì?

  • A. Loại bỏ các tế bào T tự phản ứng mạnh với kháng nguyên bản thân.
  • B. Đảm bảo tế bào T có khả năng nhận diện phức hợp MHC-peptide.
  • C. Xác định tế bào T sẽ trở thành tế bào T hỗ trợ hay tế bào T gây độc.
  • D. Tăng cường khả năng diệt tế bào đích của tế bào T gây độc.

Câu 18: Trong phản ứng viêm cấp tính, bạch cầu trung tính (neutrophils) là loại tế bào viêm chủ yếu đến ổ viêm sớm nhất. Cơ chế chính thu hút bạch cầu trung tính đến ổ viêm là gì?

  • A. Thực bào trực tiếp các tế bào bị tổn thương tại ổ viêm.
  • B. Giải phóng histamine gây giãn mạch tại ổ viêm.
  • C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T tại ổ viêm.
  • D. Hóa hướng động bởi các chất trung gian hóa học được sản xuất tại ổ viêm.

Câu 19: Vaccine mRNA, như vaccine phòng COVID-19 của Pfizer-BioNTech và Moderna, hoạt động theo cơ chế nào cơ bản?

  • A. Cung cấp mRNA mã hóa kháng nguyên virus để tế bào người tự tổng hợp kháng nguyên.
  • B. Chứa virus bất hoạt để kích thích hệ miễn dịch nhận diện và tạo trí nhớ.
  • C. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại virus để bảo vệ cơ thể ngay lập tức.
  • D. Sử dụng vector virus để đưa gen kháng nguyên vào tế bào người.

Câu 20: Trong các xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán nhiễm trùng, sự xuất hiện của kháng thể IgM thường gợi ý điều gì?

  • A. Đã từng nhiễm trùng trong quá khứ và có miễn dịch lâu dài.
  • B. Nhiễm trùng cấp tính hoặc giai đoạn sớm của nhiễm trùng.
  • C. Đang trong giai đoạn hồi phục sau nhiễm trùng.
  • D. Không có nhiễm trùng hiện tại, chỉ có kháng thể tồn dư từ vaccine.

Câu 21: Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

  • A. Miễn dịch chủ động chỉ có trong miễn dịch bẩm sinh, miễn dịch thụ động chỉ có trong miễn dịch thích ứng.
  • B. Miễn dịch chủ động đáp ứng nhanh hơn miễn dịch thụ động.
  • C. Miễn dịch chủ động tạo ra trí nhớ miễn dịch, miễn dịch thụ động thì không.
  • D. Miễn dịch chủ động chỉ bảo vệ chống lại virus, miễn dịch thụ động chỉ bảo vệ chống lại vi khuẩn.

Câu 22: Một người bị dị ứng phấn hoa. Khi tiếp xúc với phấn hoa, họ thường bị hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt. Các triệu chứng này chủ yếu do chất trung gian hóa học nào gây ra?

  • A. Histamine
  • B. Interferon
  • C. Interleukin-2
  • D. Yếu tố hoại tử khối u (TNF-alpha)

Câu 23: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu bệnh phẩm. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm ELISA là gì?

  • A. Đo lường kích thước và số lượng tế bào miễn dịch trong mẫu bệnh phẩm.
  • B. Phân tích DNA hoặc RNA của tác nhân gây bệnh trong mẫu bệnh phẩm.
  • C. Quan sát trực tiếp sự tương tác giữa kháng nguyên và kháng thể dưới kính hiển vi.
  • D. Phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể dựa trên phản ứng kháng nguyên-kháng thể và enzyme.

Câu 24: Trong bệnh ghép tạng, phản ứng thải ghép xảy ra khi hệ miễn dịch của người nhận tấn công tạng ghép. Tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong phản ứng thải ghép cấp tính?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào T
  • C. Tế bào NK
  • D. Bạch cầu trung tính

Câu 25: Một người bị suy giảm chức năng tế bào T điều hòa (Regulatory T cells - Tregs). Họ có nguy cơ cao mắc bệnh gì?

  • A. Suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS)
  • B. Dị ứng nghiêm trọng
  • C. Bệnh tự miễn
  • D. Ung thư

Câu 26: Trong hệ thống MHC (Major Histocompatibility Complex) lớp I, phân tử MHC lớp I trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

  • A. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cell)
  • B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cell)
  • C. Tế bào B
  • D. Tế bào NK

Câu 27: Một bệnh nhân được truyền huyết thanh chứa kháng thể từ người đã khỏi bệnh COVID-19 để điều trị COVID-19. Đây là một ví dụ về loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • C. Miễn dịch thụ động nhân tạo
  • D. Miễn dịch thụ động tự nhiên

Câu 28: Trong phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào, tế bào T hỗ trợ (Helper T cells) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
  • B. Điều hòa và hỗ trợ hoạt động của các tế bào miễn dịch khác thông qua cytokine.
  • C. Sản xuất kháng thể đặc hiệu để trung hòa tác nhân gây bệnh.
  • D. Thực bào và tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh.

Câu 29: Thuật ngữ "epitope" dùng để chỉ thành phần nào của kháng nguyên?

  • A. Toàn bộ cấu trúc của phân tử kháng nguyên.
  • B. Lớp vỏ bên ngoài của vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Nhóm carbohydrate trên bề mặt tế bào.
  • D. Vị trí đặc hiệu trên kháng nguyên được nhận diện bởi hệ miễn dịch.

Câu 30: Một người bị thiếu hụt enzyme adenosine deaminase (ADA), dẫn đến suy giảm chức năng lympho bào T và B. Bệnh này thuộc loại suy giảm miễn dịch nào?

  • A. Suy giảm miễn dịch nguyên phát (bẩm sinh)
  • B. Suy giảm miễn dịch thứ phát (mắc phải)
  • C. Bệnh tự miễn
  • D. Dị ứng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một người bị thương ở da, vết thương sưng đỏ, nóng và đau. Hiện tượng này là biểu hiện của phản ứng viêm. Yếu tố nào sau đây *không phải* là vai trò chính của phản ứng viêm trong giai đoạn đầu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong cơ chế miễn dịch bẩm sinh, tế bào nào đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng bằng cách trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một người được tiêm vaccine phòng cúm. Loại miễn dịch nào được hình thành sau khi tiêm vaccine và đặc điểm *quan trọng nhất* của loại miễn dịch này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Kháng thể IgE đóng vai trò trung tâm trong các phản ứng dị ứng. Cơ chế chính gây ra các triệu chứng dị ứng (như hắt hơi, sổ mũi, ngứa) khi IgE hoạt động là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công và phá hủy tế bào T hỗ trợ (CD4+). Hậu quả *nghiêm trọng nhất* của việc suy giảm số lượng tế bào T hỗ trợ là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong phản ứng miễn dịch dịch thể, tế bào B hoạt hóa sẽ biệt hóa thành tế bào plasma để sản xuất kháng thể. Ngoài tế bào plasma, tế bào B còn biệt hóa thành loại tế bào nào khác có vai trò *quan trọng* trong đáp ứng miễn dịch thứ phát?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một người bị nhiễm vi khuẩn nội bào. Loại đáp ứng miễn dịch nào là *hiệu quả nhất* để loại bỏ vi khuẩn này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hiện tượng 'dung nạp miễn dịch' là khả năng hệ miễn dịch không phản ứng chống lại các kháng nguyên của chính cơ thể. Cơ chế *chính* để duy trì dung nạp miễn dịch đối với kháng nguyên bản thân là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một bệnh nhân bị bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào tuyến giáp. Cơ chế *cơ bản* gây ra bệnh tự miễn là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong phản ứng thực bào, tế bào thực bào (như đại thực bào, bạch cầu trung tính) sử dụng cơ chế nào để tiêu diệt vi sinh vật sau khi nuốt chúng vào trong?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hệ thống bổ thể là một phần của miễn dịch bẩm sinh, bao gồm nhiều protein huyết tương hoạt động theo chuỗi phản ứng. Một trong những chức năng *quan trọng nhất* của hệ thống bổ thể là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Các cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch, điều phối nhiều quá trình miễn dịch khác nhau. Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine *chủ yếu* do tế bào nào sản xuất và có vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phản ứng quá mẫn loại IV (phản ứng chậm) khác biệt so với các loại quá mẫn khác (I, II, III) ở điểm nào *cơ bản nhất*?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong cấu trúc của kháng thể, vùng nào quyết định tính đặc hiệu kháng nguyên của kháng thể đó?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một người bị thiếu hụt tế bào T gây độc (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs). Họ sẽ *dễ bị* nhiễm trùng bởi loại tác nhân gây bệnh nào nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đ??? tạo ra kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies), kỹ thuật hybridoma thường được sử dụng. Nguyên tắc *cơ bản* của kỹ thuật hybridoma là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình phát triển của tế bào T, quá trình chọn lọc dương tính (positive selection) ở tuyến ức đảm bảo điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong phản ứng viêm cấp tính, bạch cầu trung tính (neutrophils) là loại tế bào viêm chủ yếu đến ổ viêm sớm nhất. Cơ chế *chính* thu hút bạch cầu trung tính đến ổ viêm là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Vaccine mRNA, như vaccine phòng COVID-19 của Pfizer-BioNTech và Moderna, hoạt động theo cơ chế nào *cơ bản*?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong các xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán nhiễm trùng, sự xuất hiện của kháng thể IgM thường gợi ý điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sự khác biệt *chính* giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một người bị dị ứng phấn hoa. Khi tiếp xúc với phấn hoa, họ thường bị hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt. Các triệu chứng này *chủ yếu* do chất trung gian hóa học nào gây ra?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu bệnh phẩm. Nguyên tắc *cơ bản* của xét nghiệm ELISA là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bệnh ghép tạng, phản ứng thải ghép xảy ra khi hệ miễn dịch của người nhận tấn công tạng ghép. Tế bào miễn dịch nào đóng vai trò *chính* trong phản ứng thải ghép cấp tính?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một người bị suy giảm chức năng tế bào T điều hòa (Regulatory T cells - Tregs). Họ có nguy cơ *cao* mắc bệnh gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong hệ thống MHC (Major Histocompatibility Complex) lớp I, phân tử MHC lớp I trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một bệnh nhân được truyền huyết thanh chứa kháng thể từ người đã khỏi bệnh COVID-19 để điều trị COVID-19. Đây là một ví dụ về loại miễn dịch nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào, tế bào T hỗ trợ (Helper T cells) đóng vai trò *quan trọng* như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Thuật ngữ 'epitope' dùng để chỉ thành phần nào của kháng nguyên?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một người bị thiếu hụt enzyme adenosine deaminase (ADA), dẫn đến suy giảm chức năng lympho bào T và B. Bệnh này thuộc loại suy giảm miễn dịch nào?

Xem kết quả