Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Miễn Dịch – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Miễn Dịch

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người bị thương ở da, vết thương bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn Staphylococcus aureus. Phản ứng viêm cấp tính xảy ra. Yếu tố nào sau đây không phải là vai trò chính của phản ứng viêm trong trường hợp này?

  • A. Tăng cường lưu lượng máu và đưa các tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm trùng.
  • B. Tạo hàng rào vật lý và hóa học ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng.
  • C. Kích hoạt và thu hút các tế bào thực bào để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài chống lại Staphylococcus aureus.

Câu 2: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy số lượng bạch cầu trung tính tăng cao, kèm theo sự gia tăng các protein pha cấp tính như CRP và fibrinogen. Tình trạng này có khả năng chỉ ra điều gì?

  • A. Suy giảm miễn dịch bẩm sinh.
  • B. Nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn.
  • C. Phản ứng dị ứng IgE qua trung gian.
  • D. Rối loạn tự miễn dịch.

Câu 3: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch dịch thể, tế bào B hoạt hóa biệt hóa thành tế bào plasma và tế bào nhớ B. Chức năng chính của tế bào plasma là gì?

  • A. Sản xuất và bài tiết kháng thể.
  • B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm bệnh.
  • D. Điều hòa đáp ứng miễn dịch.

Câu 4: Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) là vaccine sống giảm độc lực. Cơ chế chính mà vaccine này tạo ra miễn dịch bảo vệ là gì?

  • A. Cung cấp kháng thể thụ động chống lại virus sởi, quai bị, rubella.
  • B. Kích thích sản xuất interferon để ức chế sự nhân lên của virus.
  • C. Kích thích cơ thể tạo ra đáp ứng miễn dịch tế bào và dịch thể, hình thành tế bào nhớ.
  • D. Hoạt hóa bổ thể để tiêu diệt virus.

Câu 5: Một người bị dị ứng với đậu phộng. Khi ăn phải một lượng nhỏ đậu phộng, người này xuất hiện các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng môi và khó thở. Loại phản ứng quá mẫn nào xảy ra trong trường hợp này?

  • A. Quá mẫn loại I (IgE qua trung gian).
  • B. Quá mẫn loại II (Tế bào độc tế bào qua kháng thể).
  • C. Quá mẫn loại III (Phức hợp miễn dịch qua trung gian).
  • D. Quá mẫn loại IV (Qua trung gian tế bào T).

Câu 6: HIV tấn công và phá hủy tế bào T hỗ trợ (CD4+ T cells). Hậu quả nghiêm trọng nhất của sự suy giảm tế bào CD4+ T là gì?

  • A. Mất khả năng sản xuất kháng thể.
  • B. Gia tăng phản ứng viêm mãn tính.
  • C. Suy giảm chức năng của cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào, tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.
  • D. Phát triển các bệnh tự miễn.

Câu 7: Trong phản ứng thải ghép tạng, tế bào miễn dịch của người nhận tấn công và phá hủy tế bào của mô ghép. Loại tế bào miễn dịch chủ yếu tham gia vào phản ứng thải ghép cấp tính là gì?

  • A. Tế bào B.
  • B. Tế bào T gây độc (CD8+ T cells).
  • C. Tế bào T hỗ trợ (CD4+ T cells).
  • D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).

Câu 8: Kháng thể IgG có thể đi qua nhau thai từ mẹ sang con. Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của việc truyền kháng thể IgG từ mẹ sang con là gì?

  • A. Giúp phát triển hệ miễn dịch chủ động của trẻ sơ sinh.
  • B. Ngăn ngừa các phản ứng dị ứng ở trẻ sơ sinh.
  • C. Loại bỏ các tế bào bất thường trong cơ thể trẻ sơ sinh.
  • D. Cung cấp miễn dịch thụ động, bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi các tác nhân gây bệnh trong giai đoạn đầu đời.

Câu 9: Một số bệnh tự miễn xảy ra do hệ miễn dịch mất khả năng phân biệt giữa “bản thân” và “không phải bản thân”, dẫn đến tấn công các thành phần của cơ thể. Cơ chế nào sau đây không phải là một cơ chế chính gây ra bệnh tự miễn?

  • A. Phản ứng chéo: Kháng thể tạo ra chống lại tác nhân ngoại lai lại phản ứng với kháng nguyên bản thân.
  • B. Giải phóng kháng nguyên ẩn: Các kháng nguyên trước đây bị cô lập nay bị lộ ra và kích hoạt đáp ứng miễn dịch.
  • C. Đáp ứng miễn dịch bẩm sinh suy yếu.
  • D. Rối loạn chức năng tế bào T điều hòa (Treg).

Câu 10: Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) là một thành phần của miễn dịch bẩm sinh. Cơ chế chính mà tế bào NK sử dụng để tiêu diệt tế bào đích (ví dụ tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư) là gì?

  • A. Thực bào.
  • B. Gây độc tế bào (cytotoxicity) bằng cách giải phóng perforin và granzyme.
  • C. Sản xuất kháng thể.
  • D. Hoạt hóa bổ thể.

Câu 11: Hệ thống bổ thể là một phần của miễn dịch bẩm sinh, bao gồm nhiều protein huyết tương hoạt động theo chuỗi thác đổ. Chức năng nào sau đây không phải là một chức năng chính của hệ thống bổ thể?

  • A. Gây viêm.
  • B. Hóa hướng động bạch cầu.
  • C. Ly giải trực tiếp tế bào đích.
  • D. Sản xuất kháng thể.

Câu 12: Màng nhầy và các chất tiết (như nước mắt, nước bọt) là hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Cơ chế bảo vệ chính của màng nhầy và chất tiết là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh bằng các enzyme.
  • B. Ngăn chặn sự bám dính và xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào cơ thể.
  • C. Hoạt hóa hệ thống bổ thể tại chỗ.
  • D. Kích thích sản xuất kháng thể IgA.

Câu 13: Tế bào đuôi gai (dendritic cells) đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động đáp ứng miễn dịch thích ứng. Chức năng quan trọng nhất của tế bào đuôi gai là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể IgE trong phản ứng dị ứng.
  • B. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus bằng cơ chế gây độc tế bào.
  • C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T để khởi động đáp ứng miễn dịch thích ứng.
  • D. Thực bào và tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh.

Câu 14: Phản ứng quá mẫn loại IV (hay còn gọi là quá mẫn muộn) khác biệt với các loại quá mẫn khác ở điểm nào sau đây?

  • A. Xảy ra rất nhanh (trong vòng vài phút) sau khi tiếp xúc với kháng nguyên.
  • B. Qua trung gian tế bào T, không phải kháng thể.
  • C. Chỉ xảy ra ở da.
  • D. Không gây ra tổn thương mô.

Câu 15: Trong đáp ứng miễn dịch dịch thể thứ phát (sau lần phơi nhiễm kháng nguyên thứ hai), kháng thể nào thường xuất hiện sớm và chiếm ưu thế?

  • A. IgM.
  • B. IgA.
  • C. IgG.
  • D. IgE.

Câu 16: Xét nghiệm ELISA được sử dụng để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu bệnh phẩm. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm ELISA là gì?

  • A. Phản ứng kháng nguyên-kháng thể đặc hiệu, có sử dụng enzyme để tạo tín hiệu màu.
  • B. Sử dụng kháng thể huỳnh quang để phát hiện kháng nguyên.
  • C. Đếm số lượng tế bào miễn dịch trong mẫu bệnh phẩm.
  • D. Phân tích DNA của tác nhân gây bệnh.

Câu 17: Cytokine là các protein hòa tan đóng vai trò là chất trung gian giao tiếp giữa các tế bào miễn dịch. Interleukin-2 (IL-2) là một loại cytokine quan trọng. Chức năng chính của IL-2 là gì?

  • A. Gây sốt trong phản ứng viêm.
  • B. Kích thích sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào T.
  • C. Hoạt hóa tế bào NK.
  • D. Ức chế phản ứng viêm.

Câu 18: Phức hợp hòa hợp mô chính (MHC) đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T. Loại tế bào nào sau đây trình diện kháng nguyên thông qua phân tử MHC lớp II?

  • A. Tế bào biểu mô.
  • B. Tế bào hồng cầu.
  • C. Tế bào cơ.
  • D. Tế bào đuôi gai (dendritic cell).

Câu 19: Opsonin hóa là quá trình kháng thể hoặc protein bổ thể bao phủ tác nhân gây bệnh, tăng cường khả năng thực bào của các tế bào miễn dịch. Opsonin chính trong hệ thống miễn dịch dịch thể là gì?

  • A. Kháng thể IgG.
  • B. Bổ thể C3a.
  • C. Interferon-gamma.
  • D. TNF-alpha.

Câu 20: Tế bào T điều hòa (Treg) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và ngăn ngừa các phản ứng tự miễn. Chức năng chính của tế bào Treg là gì?

  • A. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus.
  • B. Sản xuất kháng thể IgA tại niêm mạc.
  • C. Ức chế đáp ứng miễn dịch và duy trì dung nạp miễn dịch.
  • D. Hoạt hóa tế bào B sản xuất kháng thể.

Câu 21: Hiện tượng “thoát khỏi chọn lọc của tế bào T” (T cell escape) trong tuyến ức có thể dẫn đến bệnh tự miễn. Hiện tượng này mô tả điều gì?

  • A. Sự tăng sinh quá mức của tế bào T trong tuyến ức.
  • B. Sự tồn tại của các tế bào T tự phản ứng sau quá trình chọn lọc âm tính ở tuyến ức.
  • C. Sự di chuyển của tế bào T từ tuyến ức ra các mô ngoại vi.
  • D. Sự biệt hóa của tế bào T thành tế bào T gây độc trong tuyến ức.

Câu 22: Trong phản ứng dị ứng với phấn hoa, kháng thể IgE gắn vào tế bào mast. Khi người này tiếp xúc lại với phấn hoa, điều gì xảy ra tiếp theo dẫn đến các triệu chứng dị ứng?

  • A. Tế bào mast thực bào và tiêu diệt phấn hoa.
  • B. Tế bào mast trình diện kháng nguyên phấn hoa cho tế bào T.
  • C. Tế bào mast giải phóng các chất trung gian hóa học như histamine, gây ra phản ứng viêm và các triệu chứng dị ứng.
  • D. Tế bào mast kích hoạt hệ thống bổ thể.

Câu 23: Ghép tế bào gốc tạo máu được sử dụng để điều trị một số bệnh lý về máu và ung thư. Mục tiêu chính của ghép tế bào gốc tạo máu trong điều trị ung thư máu là gì?

  • A. Loại bỏ trực tiếp tế bào ung thư.
  • B. Tăng cường miễn dịch bẩm sinh.
  • C. Ngăn ngừa di căn ung thư.
  • D. Tái tạo hệ thống tạo máu và miễn dịch khỏe mạnh sau điều trị hóa xạ trị liều cao và có thể tạo ra hiệu ứng "ghép chống ung thư".

Câu 24: Trong phản ứng trung hòa kháng nguyên bằng kháng thể, kháng thể ngăn chặn tác động gây bệnh của kháng nguyên bằng cơ chế nào?

  • A. Kích hoạt hệ thống bổ thể để ly giải tế bào mang kháng nguyên.
  • B. Gắn trực tiếp vào kháng nguyên, ngăn chặn kháng nguyên liên kết với thụ thể trên tế bào đích.
  • C. Tăng cường quá trình thực bào kháng nguyên.
  • D. Gây ngưng kết kháng nguyên.

Câu 25: Sự phát triển của bệnh tự miễn thường liên quan đến sự kết hợp của yếu tố di truyền và yếu tố môi trường. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể góp phần khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm bệnh tự miễn?

  • A. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
  • B. Chế độ ăn uống giàu chất xơ.
  • C. Nhiễm trùng.
  • D. Tập thể dục thường xuyên.

Câu 26: Trong phản ứng quá mẫn loại III (phức hợp miễn dịch qua trung gian), tổn thương mô chủ yếu do cơ chế nào gây ra?

  • A. Tế bào T gây độc trực tiếp tiêu diệt tế bào mô.
  • B. Kháng thể IgE hoạt hóa tế bào mast giải phóng histamine.
  • C. Kháng thể IgG và IgM gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC).
  • D. Phức hợp miễn dịch hoạt hóa bổ thể và bạch cầu trung tính, gây viêm và tổn thương mô.

Câu 27: Một người bị suy giảm miễn dịch mắc phải (ví dụ do HIV hoặc thuốc ức chế miễn dịch). Nguy cơ cao nhất mà người này phải đối mặt là gì?

  • A. Nhiễm trùng cơ hội.
  • B. Bệnh tự miễn.
  • C. Dị ứng.
  • D. Ung thư.

Câu 28: Hiện tượng “dung nạp miễn dịch trung ương” xảy ra ở đâu trong cơ thể?

  • A. Hạch bạch huyết.
  • B. Tuyến ức và tủy xương.
  • C. Lách.
  • D. Mô lympho liên kết với niêm mạc (MALT).

Câu 29: Trong phản ứng viêm, đại thực bào hoạt hóa giải phóng nhiều loại cytokine và chemokine. Vai trò chính của chemokine trong phản ứng viêm là gì?

  • A. Tăng tính thấm thành mạch máu.
  • B. Gây sốt.
  • C. Thu hút các tế bào miễn dịch khác (như bạch cầu trung tính, tế bào lympho) đến vị trí viêm.
  • D. Kích hoạt hệ thống đông máu.

Câu 30: Một người bị thiếu hụt bẩm sinh bổ thể. Hậu quả có khả năng nhất của tình trạng này là gì?

  • A. Tăng tính cảm nhiễm với các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng do vi khuẩn có vỏ bọc.
  • B. Gia tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn.
  • C. Tăng nguy cơ dị ứng.
  • D. Giảm khả năng đông máu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một người bị thương ở da, vết thương bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn Staphylococcus aureus. Phản ứng viêm cấp tính xảy ra. Yếu tố nào sau đây *không phải* là vai trò chính của phản ứng viêm trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy số lượng bạch cầu trung tính tăng cao, kèm theo sự gia tăng các protein pha cấp tính như CRP và fibrinogen. Tình trạng này *có khả năng* chỉ ra điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch dịch thể, tế bào B hoạt hóa biệt hóa thành tế bào plasma và tế bào nhớ B. Chức năng *chính* của tế bào plasma là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) là vaccine sống giảm độc lực. Cơ chế *chính* mà vaccine này tạo ra miễn dịch bảo vệ là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một người bị dị ứng với đậu phộng. Khi ăn phải một lượng nhỏ đậu phộng, người này xuất hiện các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng môi và khó thở. Loại phản ứng quá mẫn *nào* xảy ra trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: HIV tấn công và phá hủy tế bào T hỗ trợ (CD4+ T cells). Hậu quả *nghiêm trọng nhất* của sự suy giảm tế bào CD4+ T là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong phản ứng thải ghép tạng, tế bào miễn dịch của người nhận tấn công và phá hủy tế bào của mô ghép. Loại tế bào miễn dịch *chủ yếu* tham gia vào phản ứng thải ghép cấp tính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Kháng thể IgG có thể đi qua nhau thai từ mẹ sang con. Ý nghĩa *sinh học quan trọng nhất* của việc truyền kháng thể IgG từ mẹ sang con là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một số bệnh tự miễn xảy ra do hệ miễn dịch mất khả năng phân biệt giữa “bản thân” và “không phải bản thân”, dẫn đến tấn công các thành phần của cơ thể. Cơ chế *nào* sau đây *không phải* là một cơ chế chính gây ra bệnh tự miễn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) là một thành phần của miễn dịch bẩm sinh. Cơ chế *chính* mà tế bào NK sử dụng để tiêu diệt tế bào đích (ví dụ tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hệ thống bổ thể là một phần của miễn dịch bẩm sinh, bao gồm nhiều protein huyết tương hoạt động theo chuỗi thác đổ. Chức năng *nào* sau đây *không phải* là một chức năng chính của hệ thống bổ thể?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Màng nhầy và các chất tiết (như nước mắt, nước bọt) là hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Cơ chế bảo vệ *chính* của màng nhầy và chất tiết là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tế bào đuôi gai (dendritic cells) đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động đáp ứng miễn dịch thích ứng. Chức năng *quan trọng nhất* của tế bào đuôi gai là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phản ứng quá mẫn loại IV (hay còn gọi là quá mẫn muộn) khác biệt với các loại quá mẫn khác ở điểm *nào* sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong đáp ứng miễn dịch dịch thể thứ phát (sau lần phơi nhiễm kháng nguyên thứ hai), kháng thể *nào* thường xuất hiện sớm và chiếm ưu thế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xét nghiệm ELISA được sử dụng để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu bệnh phẩm. Nguyên tắc *cơ bản* của xét nghiệm ELISA là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cytokine là các protein hòa tan đóng vai trò là chất trung gian giao tiếp giữa các tế bào miễn dịch. Interleukin-2 (IL-2) là một loại cytokine quan trọng. Chức năng *chính* của IL-2 là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phức hợp hòa hợp mô chính (MHC) đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T. Loại tế bào *nào* sau đây trình diện kháng nguyên thông qua phân tử MHC lớp II?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Opsonin hóa là quá trình kháng thể hoặc protein bổ thể bao phủ tác nhân gây bệnh, tăng cường khả năng thực bào của các tế bào miễn dịch. Opsonin *chính* trong hệ thống miễn dịch dịch thể là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tế bào T điều hòa (Treg) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và ngăn ngừa các phản ứng tự miễn. Chức năng *chính* của tế bào Treg là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hiện tượng “thoát khỏi chọn lọc của tế bào T” (T cell escape) trong tuyến ức có thể dẫn đến bệnh tự miễn. Hiện tượng này mô tả điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong phản ứng dị ứng với phấn hoa, kháng thể IgE gắn vào tế bào mast. Khi người này tiếp xúc lại với phấn hoa, điều gì *xảy ra tiếp theo* dẫn đến các triệu chứng dị ứng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Ghép tế bào gốc tạo máu được sử dụng để điều trị một số bệnh lý về máu và ung thư. Mục tiêu *chính* của ghép tế bào gốc tạo máu trong điều trị ung thư máu là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong phản ứng trung hòa kháng nguyên bằng kháng thể, kháng thể *ngăn chặn* tác động gây bệnh của kháng nguyên bằng cơ chế *nào*?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Sự phát triển của bệnh tự miễn thường liên quan đến sự kết hợp của yếu tố di truyền và yếu tố môi trường. Yếu tố môi trường *nào* sau đây *có thể* góp phần khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm bệnh tự miễn?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong phản ứng quá mẫn loại III (phức hợp miễn dịch qua trung gian), tổn thương mô *chủ yếu* do cơ chế *nào* gây ra?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một người bị suy giảm miễn dịch mắc phải (ví dụ do HIV hoặc thuốc ức chế miễn dịch). Nguy cơ *cao nhất* mà người này phải đối mặt là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hiện tượng “dung nạp miễn dịch trung ương” xảy ra ở *đâu* trong cơ thể?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong phản ứng viêm, đại thực bào hoạt hóa giải phóng nhiều loại cytokine và chemokine. Vai trò *chính* của chemokine trong phản ứng viêm là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một người bị thiếu hụt bẩm sinh bổ thể. Hậu quả *có khả năng nhất* của tình trạng này là gì?

Xem kết quả