Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Miễn Dịch – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Miễn Dịch

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ miễn dịch có thể được phân loại thành miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng. Đâu là đặc điểm không chính xác của miễn dịch bẩm sinh so với miễn dịch thích ứng?

  • A. Phản ứng nhanh chóng, xảy ra trong vòng vài giờ sau khi tiếp xúc với mầm bệnh.
  • B. Không có trí nhớ miễn dịch, phản ứng tương tự cho mỗi lần tiếp xúc với cùng một mầm bệnh.
  • C. Tính đặc hiệu cao, có khả năng nhận diện và đáp ứng với vô số kháng nguyên khác nhau.
  • D. Bao gồm các hàng rào vật lý, tế bào thực bào, tế bào NK và hệ thống bổ thể.

Câu 2: Một người bị thương ở da, vết thương bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn Staphylococcus aureus. Phản ứng viêm xảy ra là một phần của miễn dịch bẩm sinh. Yếu tố nào sau đây không phải là vai trò chính của phản ứng viêm trong trường hợp này?

  • A. Tuyển chọn và hoạt hóa các tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm trùng.
  • B. Tăng cường dòng máu và tính thấm thành mạch, giúp các tế bào và protein miễn dịch tiếp cận khu vực tổn thương.
  • C. Ngăn chặn sự lan rộng của nhiễm trùng sang các mô lân cận.
  • D. Sản xuất kháng thể đặc hiệu để tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn Staphylococcus aureus.

Câu 3: Đại thực bào (macrophages) là tế bào thực bào quan trọng của hệ miễn dịch bẩm sinh. Cơ chế nào sau đây giúp đại thực bào nhận diện và bắt giữ vi khuẩn để thực bào?

  • A. Nhận diện kháng nguyên đặc hiệu thông qua thụ thể kháng nguyên trên bề mặt.
  • B. Sử dụng thụ thể nhận diện mẫu (Pattern Recognition Receptors - PRRs) để phát hiện các cấu trúc phân tử phổ biến trên vi khuẩn (Pathogen-Associated Molecular Patterns - PAMPs).
  • C. Tiết ra kháng thể IgM tự nhiên để gắn kết và trung hòa vi khuẩn.
  • D. Phản ứng với các tín hiệu cytokine do tế bào lympho T hỗ trợ tiết ra.

Câu 4: Tế bào lympho T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes - CTLs) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch thích ứng qua trung gian tế bào. CTLs tiêu diệt tế bào đích bị nhiễm virus bằng cách nào?

  • A. Giải phóng các hạt độc tế bào chứa perforin và granzyme, gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis) ở tế bào đích.
  • B. Tiết ra kháng thể IgG để gắn kết với tế bào đích và hoạt hóa bổ thể, dẫn đến ly giải tế bào.
  • C. Thực bào trực tiếp tế bào đích bị nhiễm virus.
  • D. Hoạt hóa tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) để tiêu diệt tế bào đích.

Câu 5: Kháng thể (antibody) là thành phần chính của miễn dịch dịch thể. Đoạn trình tự acid amin nào trên phân tử kháng thể quyết định tính đặc hiệu kháng nguyên?

  • A. Đoạn hằng định (constant region) của chuỗi nặng.
  • B. Đoạn hằng định (constant region) của chuỗi nhẹ.
  • C. Vùng bản lề (hinge region) giữa đoạn Fab và Fc.
  • D. Đoạn biến đổi (variable region) của cả chuỗi nặng và chuỗi nhẹ.

Câu 6: Trong phản ứng miễn dịch thứ phát (secondary immune response) với cùng một kháng nguyên, nồng độ kháng thể IgG thường tăng nhanh và đạt mức cao hơn so với phản ứng miễn dịch nguyên phát (primary immune response). Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?

  • A. Do tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) hoạt động mạnh mẽ hơn trong lần tiếp xúc thứ hai.
  • B. Do sự tồn tại của tế bào nhớ B và tế bào nhớ T được tạo ra từ lần tiếp xúc đầu tiên, giúp đáp ứng nhanh và hiệu quả hơn.
  • C. Do hệ thống bổ thể được hoạt hóa mạnh mẽ hơn trong phản ứng thứ phát.
  • D. Do đại thực bào có khả năng thực bào kháng nguyên hiệu quả hơn trong lần tiếp xúc thứ hai.

Câu 7: Vaccine phòng bệnh hoạt động dựa trên nguyên lý tạo ra miễn dịch chủ động. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài sau khi tiêm vaccine?

  • A. Bạch cầu trung tính (neutrophils)
  • B. Tế bào mast (mast cells)
  • C. Tế bào nhớ lympho B và tế bào nhớ lympho T (memory B and T lymphocytes)
  • D. Tế bào tua (dendritic cells)

Câu 8: Phản ứng quá mẫn (hypersensitivity reaction) loại I, còn gọi là phản ứng dị ứng tức thì, được trung gian bởi kháng thể nào?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 9: Bệnh tự miễn (autoimmune disease) xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công các thành phần của cơ thể. Cơ chế chính nào dẫn đến sự phát triển của bệnh tự miễn?

  • A. Sự tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch bẩm sinh.
  • B. Sự phá vỡ dung nạp miễn dịch đối với kháng nguyên bản thân (self-antigens).
  • C. Sự suy giảm chức năng của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
  • D. Sự sản xuất quá mức kháng thể IgE.

Câu 10: Ghép tạng là một biện pháp điều trị cho nhiều bệnh lý giai đoạn cuối. Phản ứng thải ghép (graft rejection) xảy ra do hệ miễn dịch của người nhận nhận diện tạng ghép là "không phải của bản thân". Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong phản ứng thải ghép cấp tính (acute graft rejection)?

  • A. Bạch cầu trung tính (neutrophils)
  • B. Tế bào mast (mast cells)
  • C. Tế bào lympho T (T lymphocytes)
  • D. Tế bào NK (NK cells)

Câu 11: Hệ thống bổ thể (complement system) là một phần của miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng. Một trong những chức năng chính của hệ thống bổ thể là opson hóa. Opson hóa là gì?

  • A. Quá trình "gắn dấu" mầm bệnh bằng các protein bổ thể hoặc kháng thể, tạo điều kiện thuận lợi cho tế bào thực bào nhận diện và tiêu diệt.
  • B. Quá trình ly giải trực tiếp màng tế bào mầm bệnh.
  • C. Quá trình trung hòa độc tố của mầm bệnh.
  • D. Quá trình hoạt hóa phản ứng viêm.

Câu 12: Cytokine là các protein nhỏ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp giữa các tế bào miễn dịch và các tế bào khác trong cơ thể. Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine quan trọng. Chức năng chính của IL-2 là gì?

  • A. Ức chế phản ứng viêm.
  • B. Kích thích sự tăng sinh và phát triển của tế bào lympho T.
  • C. Hoạt hóa tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
  • D. Gây sốt và các triệu chứng toàn thân khác trong phản ứng viêm.

Câu 13: Tế bào tua (dendritic cells - DCs) đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng. Chức năng chính của tế bào tua là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh bằng cơ chế thực bào.
  • B. Sản xuất kháng thể IgE trong phản ứng dị ứng.
  • C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T, khởi động đáp ứng miễn dịch thích ứng.
  • D. Tiết ra histamine và các chất trung gian hóa học khác trong phản ứng viêm.

Câu 14: Phân tử MHC lớp I (Major Histocompatibility Complex class I) và MHC lớp II đóng vai trò quan trọng trong trình diện kháng nguyên cho tế bào T. Tế bào nào trình diện kháng nguyên thông qua phân tử MHC lớp II?

  • A. Tất cả các tế bào có nhân trong cơ thể.
  • B. Các tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp (tế bào tua, đại thực bào, tế bào lympho B).
  • C. Chỉ tế bào lympho T gây độc.
  • D. Chỉ tế bào biểu mô.

Câu 15: Tế bào lympho B (B cells) sau khi được hoạt hóa sẽ biệt hóa thành tế bào plasma (plasma cells). Chức năng chính của tế bào plasma là gì?

  • A. Tiêu diệt tế bào đích bị nhiễm virus.
  • B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T.
  • C. Điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác.
  • D. Sản xuất và tiết ra kháng thể với số lượng lớn.

Câu 16: Hiện tượng "chuyển lớp kháng thể" (antibody class switching) xảy ra trong quá trình đáp ứng miễn dịch dịch thể. Ý nghĩa sinh học của hiện tượng chuyển lớp kháng thể là gì?

  • A. Tăng cường ái lực của kháng thể với kháng nguyên.
  • B. Tăng tốc độ sản xuất kháng thể.
  • C. Tạo ra các kháng thể có cùng tính đặc hiệu kháng nguyên nhưng có chức năng sinh học khác nhau, phù hợp với các vị trí và cơ chế bảo vệ khác nhau trong cơ thể.
  • D. Giảm tính đặc hiệu của kháng thể, giúp kháng thể có thể gắn kết với nhiều loại kháng nguyên khác nhau.

Câu 17: Tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells - Th) đóng vai trò trung tâm trong điều phối đáp ứng miễn dịch. Tế bào Th hoạt hóa tế bào lympho B thông qua cơ chế nào?

  • A. Nhận diện phức hợp kháng nguyên-MHC lớp II trên tế bào B và tiết ra các cytokine kích thích tế bào B tăng sinh, biệt hóa và sản xuất kháng thể.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tế bào B bị nhiễm bệnh.
  • C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào B.
  • D. Ức chế hoạt động của tế bào B để ngăn ngừa phản ứng tự miễn.

Câu 18: Trong phản ứng quá mẫn loại IV, còn gọi là phản ứng quá mẫn muộn, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính?

  • A. Tế bào mast (mast cells)
  • B. Tế bào lympho T (T lymphocytes)
  • C. Bạch cầu trung tính (neutrophils)
  • D. Bạch cầu ái toan (eosinophils)

Câu 19: Sự dung nạp miễn dịch (immune tolerance) là trạng thái hệ miễn dịch không phản ứng với kháng nguyên đặc hiệu. Dung nạp miễn dịch trung ương (central tolerance) xảy ra ở đâu?

  • A. Hạch bạch huyết.
  • B. Lách.
  • C. Tuyến ức (cho tế bào T) và tủy xương (cho tế bào B).
  • D. Mô lympho liên kết với niêm mạc (MALT).

Câu 20: Trong liệu pháp miễn dịch ung thư (cancer immunotherapy), liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) đang được sử dụng rộng rãi. Cơ chế hoạt động chính của liệu pháp này là gì?

  • A. Cung cấp kháng thể đơn dòng để tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư.
  • B. Tăng cường hoạt động của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) để tấn công tế bào ung thư.
  • C. Kích thích sản xuất cytokine để gây độc trực tiếp tế bào ung thư.
  • D. Giải phóng sự ức chế đối với tế bào lympho T gây độc, tăng cường khả năng của chúng trong việc tiêu diệt tế bào ung thư.

Câu 21: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một kỹ thuật miễn dịch học phổ biến. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm ELISA là gì?

  • A. Đo lường kích thước và hình dạng của tế bào miễn dịch.
  • B. Phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể dựa trên phản ứng kháng nguyên-kháng thể và sự khuếch đại tín hiệu bằng enzyme.
  • C. Phân tích trình tự gen của tế bào lympho.
  • D. Đếm số lượng tế bào miễn dịch trong mẫu máu.

Câu 22: Miễn dịch thụ động (passive immunity) có thể được tạo ra bằng cách truyền kháng thể từ người khác. Ví dụ nào sau đây là một trường hợp tạo miễn dịch thụ động?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh sởi.
  • B. Mắc bệnh thủy đậu và khỏi bệnh.
  • C. Tiêm huyết thanh kháng uốn ván cho người bị thương.
  • D. Tiếp xúc với phấn hoa gây dị ứng.

Câu 23: Kháng nguyên (antigen) là chất có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch. Epitope là gì?

  • A. Toàn bộ phân tử kháng nguyên.
  • B. Loại tế bào miễn dịch nhận diện kháng nguyên.
  • C. Thụ thể trên tế bào miễn dịch gắn với kháng nguyên.
  • D. Vị trí đặc hiệu trên kháng nguyên được nhận diện bởi kháng thể hoặc thụ thể tế bào T.

Câu 24: Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên - Natural Killer cells) là một thành phần của miễn dịch bẩm sinh. Cơ chế chính mà tế bào NK sử dụng để tiêu diệt tế bào đích là gì?

  • A. Giải phóng perforin và granzyme để gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
  • B. Thực bào trực tiếp tế bào đích.
  • C. Tiết ra kháng thể để trung hòa tế bào đích.
  • D. Hoạt hóa hệ thống bổ thể để ly giải tế bào đích.

Câu 25: Trong phản ứng viêm, các bạch cầu (leukocytes) di chuyển từ mạch máu đến vị trí viêm theoGradient hóa chất. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Thực bào (phagocytosis).
  • B. Hóa hướng động (chemotaxis).
  • C. Opson hóa (opsonization).
  • D. Ly giải tế bào (cell lysis).

Câu 26: Một người bị dị ứng với phấn hoa. Khi tiếp xúc với phấn hoa, tế bào mast trong niêm mạc đường hô hấp giải phóng chất trung gian hóa học nào gây ra các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi?

  • A. Interleukin-2 (IL-2).
  • B. Interferon-gamma (IFN-γ).
  • C. Histamine.
  • D. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α).

Câu 27: Bệnh suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus HIV gây ra. Virus HIV tấn công và phá hủy chủ yếu loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào lympho B (B lymphocytes).
  • B. Tế bào lympho T gây độc (cytotoxic T lymphocytes).
  • C. Bạch cầu trung tính (neutrophils).
  • D. Tế bào lympho T hỗ trợ CD4+ (CD4+ helper T lymphocytes).

Câu 28: Trong cơ chế bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn nội bào (intracellular bacteria) như Mycobacterium tuberculosis, đáp ứng miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Miễn dịch dịch thể (humoral immunity).
  • B. Miễn dịch tế bào (cell-mediated immunity).
  • C. Hệ thống bổ thể (complement system).
  • D. Miễn dịch bẩm sinh qua trung gian tế bào NK.

Câu 29: Vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine) có ưu điểm là tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và lâu dài. Tuy nhiên, một nhược điểm tiềm ẩn của vaccine sống giảm độc lực là gì?

  • A. Giá thành sản xuất cao.
  • B. Khó bảo quản và vận chuyển.
  • C. Có nguy cơ virus vaccine phục hồi độc lực và gây bệnh ở người suy giảm miễn dịch.
  • D. Không tạo ra được miễn dịch tế bào.

Câu 30: Hiện tượng "bão cytokine" (cytokine storm) là một phản ứng miễn dịch quá mức có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể. Cơ chế nào sau đây dẫn đến "bão cytokine"?

  • A. Sự suy giảm sản xuất cytokine.
  • B. Sự hoạt động quá mức của hệ thống bổ thể.
  • C. Sự ức chế hoạt động của tế bào lympho T điều hòa.
  • D. Sự giải phóng ồ ạt và mất kiểm soát các cytokine gây viêm, dẫn đến viêm hệ thống và tổn thương mô.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hệ miễn dịch có thể được phân loại thành miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng. Đâu là đặc điểm *không* chính xác của miễn dịch bẩm sinh so với miễn dịch thích ứng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một người bị thương ở da, vết thương bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn *Staphylococcus aureus*. Phản ứng viêm xảy ra là một phần của miễn dịch bẩm sinh. Yếu tố nào sau đây *không phải* là vai trò chính của phản ứng viêm trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đại thực bào (macrophages) là tế bào thực bào quan trọng của hệ miễn dịch bẩm sinh. Cơ chế nào sau đây giúp đại thực bào nhận diện và bắt giữ vi khuẩn để thực bào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tế bào lympho T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes - CTLs) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch thích ứng qua trung gian tế bào. CTLs tiêu diệt tế bào đích bị nhiễm virus bằng cách nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Kháng thể (antibody) là thành phần chính của miễn dịch dịch thể. Đoạn trình tự acid amin nào trên phân tử kháng thể quyết định tính đặc hiệu kháng nguyên?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong phản ứng miễn dịch thứ phát (secondary immune response) với cùng một kháng nguyên, nồng độ kháng thể IgG thường tăng nhanh và đạt mức cao hơn so với phản ứng miễn dịch nguyên phát (primary immune response). Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vaccine phòng bệnh hoạt động dựa trên nguyên lý tạo ra miễn dịch chủ động. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài sau khi tiêm vaccine?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phản ứng quá mẫn (hypersensitivity reaction) loại I, còn gọi là phản ứng dị ứng tức thì, được trung gian bởi kháng thể nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Bệnh tự miễn (autoimmune disease) xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công các thành phần của cơ thể. Cơ chế chính nào dẫn đến sự phát triển của bệnh tự miễn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Ghép tạng là một biện pháp điều trị cho nhiều bệnh lý giai đoạn cuối. Phản ứng thải ghép (graft rejection) xảy ra do hệ miễn dịch của người nhận nhận diện tạng ghép là 'không phải của bản thân'. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong phản ứng thải ghép cấp tính (acute graft rejection)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hệ thống bổ thể (complement system) là một phần của miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng. Một trong những chức năng chính của hệ thống bổ thể là opson hóa. Opson hóa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cytokine là các protein nhỏ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp giữa các tế bào miễn dịch và các tế bào khác trong cơ thể. Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine quan trọng. Chức năng chính của IL-2 là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tế bào tua (dendritic cells - DCs) đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng. Chức năng chính của tế bào tua là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phân tử MHC lớp I (Major Histocompatibility Complex class I) và MHC lớp II đóng vai trò quan trọng trong trình diện kháng nguyên cho tế bào T. Tế bào nào trình diện kháng nguyên thông qua phân tử MHC lớp II?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tế bào lympho B (B cells) sau khi được hoạt hóa sẽ biệt hóa thành tế bào plasma (plasma cells). Chức năng chính của tế bào plasma là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hiện tượng 'chuyển lớp kháng thể' (antibody class switching) xảy ra trong quá trình đáp ứng miễn dịch dịch thể. Ý nghĩa sinh học của hiện tượng chuyển lớp kháng thể là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells - Th) đóng vai trò trung tâm trong điều phối đáp ứng miễn dịch. Tế bào Th hoạt hóa tế bào lympho B thông qua cơ chế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong phản ứng quá mẫn loại IV, còn gọi là phản ứng quá mẫn muộn, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Sự dung nạp miễn dịch (immune tolerance) là trạng thái hệ miễn dịch không phản ứng với kháng nguyên đặc hiệu. Dung nạp miễn dịch trung ương (central tolerance) xảy ra ở đâu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong liệu pháp miễn dịch ung thư (cancer immunotherapy), liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) đang được sử dụng rộng rãi. Cơ chế hoạt động chính của liệu pháp này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một kỹ thuật miễn dịch học phổ biến. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm ELISA là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Miễn dịch thụ động (passive immunity) có thể được tạo ra bằng cách truyền kháng thể từ người khác. Ví dụ nào sau đây là một trường hợp tạo miễn dịch thụ động?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Kháng nguyên (antigen) là chất có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch. Epitope là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên - Natural Killer cells) là một thành phần của miễn dịch bẩm sinh. Cơ chế chính mà tế bào NK sử dụng để tiêu diệt tế bào đích là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong phản ứng viêm, các bạch cầu (leukocytes) di chuyển từ mạch máu đến vị trí viêm theoGradient hóa chất. Hiện tượng này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một người bị dị ứng với phấn hoa. Khi tiếp xúc với phấn hoa, tế bào mast trong niêm mạc đường hô hấp giải phóng chất trung gian hóa học nào gây ra các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Bệnh suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus HIV gây ra. Virus HIV tấn công và phá hủy chủ yếu loại tế bào miễn dịch nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong cơ chế bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn nội bào (intracellular bacteria) như *Mycobacterium tuberculosis*, đáp ứng miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine) có ưu điểm là tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và lâu dài. Tuy nhiên, một nhược điểm tiềm ẩn của vaccine sống giảm độc lực là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hiện tượng 'bão cytokine' (cytokine storm) là một phản ứng miễn dịch quá mức có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể. Cơ chế nào sau đây dẫn đến 'bão cytokine'?

Xem kết quả