Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người bị thương ở da do dao cắt trong khi làm bếp. Phản ứng viêm cấp tính xảy ra là một phần của hệ miễn dịch nào?
- A. Miễn dịch tự nhiên (Innate immunity)
- B. Miễn dịch thu được (Adaptive immunity)
- C. Miễn dịch dịch thể (Humoral immunity)
- D. Miễn dịch tế bào (Cell-mediated immunity)
Câu 2: Trong quá trình thực bào vi khuẩn, cấu trúc tế bào nào của bạch cầu trung tính chứa các enzyme tiêu hóa và chất độc để phá hủy vi sinh vật?
- A. Ti thể (Mitochondria)
- B. Lưới nội chất (Endoplasmic reticulum)
- C. Bộ Golgi (Golgi apparatus)
- D. Lysosome
Câu 3: Loại tế bào nào đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch tự nhiên và miễn dịch thu được bằng cách trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?
- A. Tế bào NK (Natural Killer cell)
- B. Tế bào mast (Mast cell)
- C. Tế bào tua (Dendritic cell)
- D. Tế bào lympho B (B lymphocyte)
Câu 4: Phân tử MHC lớp II được tìm thấy chủ yếu trên bề mặt tế bào nào và trình diện kháng nguyên ngoại sinh cho loại tế bào lympho T nào?
- A. Tế bào biểu mô; Tế bào T gây độc tế bào (CD8+)
- B. Tế bào tua; Tế bào T hỗ trợ (CD4+)
- C. Tế bào nội mô; Tế bào T điều hòa (Treg)
- D. Tế bào NK; Tế bào T gamma delta (Tγδ)
Câu 5: Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào và gắn kết với loại tế bào nào để gây giải phóng các chất trung gian hóa học?
- A. Miễn dịch dịch thể; Tế bào lympho B
- B. Miễn dịch niêm mạc; Tế bào biểu mô
- C. Phản ứng dị ứng; Tế bào mast
- D. Miễn dịch tế bào; Tế bào T gây độc tế bào
Câu 6: Vaccine hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch nào và tạo ra loại tế bào nhớ miễn dịch nào để bảo vệ lâu dài?
- A. Miễn dịch tự nhiên; Tế bào NK nhớ
- B. Miễn dịch thu được; Tế bào lympho B và T nhớ
- C. Miễn dịch thụ động; Kháng thể IgG
- D. Miễn dịch tại chỗ; Tế bào mast hoạt hóa
Câu 7: Trong phản ứng thải ghép tạng cấp tính, loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và phá hủy tế bào ghép?
- A. Tế bào lympho B (B lymphocyte)
- B. Tế bào T hỗ trợ (CD4+ T cell)
- C. Tế bào NK (Natural Killer cell)
- D. Tế bào T gây độc tế bào (CD8+ T cell)
Câu 8: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào thành phần nào của cơ thể?
- A. Các mô và tế bào của chính cơ thể (Self tissues and cells)
- B. Vi sinh vật gây bệnh (Pathogenic microorganisms)
- C. Dị nguyên từ môi trường (Environmental allergens)
- D. Tế bào ung thư (Cancer cells)
Câu 9: Cytokine IL-10 và TGF-β thường được sản xuất bởi loại tế bào miễn dịch nào và có vai trò gì trong điều hòa miễn dịch?
- A. Tế bào T hỗ trợ Th1; Kích thích phản ứng viêm
- B. Tế bào T gây độc tế bào; Tăng cường đáp ứng tế bào
- C. Tế bào T điều hòa (Treg); Ức chế phản ứng miễn dịch
- D. Tế bào NK; Hoạt hóa tế bào miễn dịch khác
Câu 10: Trong nhiễm virus, interferon type I (IFN-α và IFN-β) được sản xuất bởi tế bào nào và có tác dụng chính gì?
- A. Tế bào mast; Gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch
- B. Tế bào bị nhiễm virus; Ức chế sự nhân lên của virus
- C. Tế bào lympho B; Sản xuất kháng thể trung hòa virus
- D. Tế bào T gây độc tế bào; Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
Câu 11: Bổ thể hoạt động theo con đường nào sau đây được hoạt hóa trực tiếp bởi bề mặt vi khuẩn mà không cần kháng thể?
- A. Con đường cổ điển (Classical pathway)
- B. Con đường lectin (Lectin pathway)
- C. Con đường đường tắt (Alternative pathway)
- D. Con đường trung gian (Intermediate pathway)
Câu 12: Đâu là vai trò chính của đại thực bào hoạt hóa M1 trong phản ứng miễn dịch?
- A. Thúc đẩy phản ứng viêm và tiêu diệt vi sinh vật nội bào
- B. Điều hòa phản ứng viêm và sửa chữa mô
- C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ Th2
- D. Sản xuất kháng thể IgA tại niêm mạc
Câu 13: Thuật ngữ "opsonin hóa" mô tả quá trình nào trong đáp ứng miễn dịch?
- A. Trung hòa độc tố vi khuẩn
- B. Tăng cường khả năng thực bào của tế bào miễn dịch
- C. Hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển
- D. Gây ly giải trực tiếp tế bào vi khuẩn
Câu 14: Tế bào lympho T hỗ trợ Th1 chủ yếu sản xuất cytokine nào và đóng vai trò gì trong miễn dịch tế bào?
- A. IL-4; Hoạt hóa tế bào B sản xuất IgE
- B. IL-5; Hoạt hóa bạch cầu ái toan chống ký sinh trùng
- C. IL-10; Ức chế phản ứng viêm
- D. IFN-γ; Hoạt hóa đại thực bào và tăng cường miễn dịch tế bào
Câu 15: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai để bảo vệ trẻ sơ sinh?
- A. IgG
- B. IgA
- C. IgM
- D. IgE
Câu 16: Trong phản ứng quá mẫn typ IV (mẫn cảm muộn), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương mô?
- A. Tế bào mast (Mast cell)
- B. Bạch cầu ái toan (Eosinophil)
- C. Tế bào T và đại thực bào (T cells and macrophages)
- D. Tế bào lympho B và kháng thể (B cells and antibodies)
Câu 17: Thụ thể Toll-like receptor (TLR) là một phần của hệ miễn dịch nào và nhận diện cấu trúc nào trên vi sinh vật?
- A. Miễn dịch thu được; Kháng nguyên đặc hiệu (Specific antigens)
- B. Miễn dịch tự nhiên; Mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs)
- C. Miễn dịch dịch thể; Epitope kháng thể (Antibody epitopes)
- D. Miễn dịch tế bào; Phức hợp MHC-peptide
Câu 18: Thiếu hụt tế bào lympho B sẽ dẫn đến suy giảm chức năng miễn dịch nào là chủ yếu?
- A. Miễn dịch tế bào (Cell-mediated immunity)
- B. Miễn dịch tự nhiên (Innate immunity)
- C. Chức năng thực bào (Phagocytosis)
- D. Miễn dịch dịch thể (Humoral immunity)
Câu 19: Phản ứng quá mẫn typ I (phản ứng tức thì) được trung gian bởi kháng thể nào và gây ra hiện tượng gì điển hình?
- A. IgE; Phản ứng dị ứng (Allergic reaction)
- B. IgG; Phản ứng viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis)
- C. IgM; Phản ứng truyền máu không tương hợp (Transfusion reaction)
- D. IgA; Phản ứng bệnh huyết thanh (Serum sickness)
Câu 20: Trong nhiễm ký sinh trùng, loại tế bào miễn dịch nào thường tăng cao trong máu và đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt ký sinh trùng ngoại bào?
- A. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)
- B. Bạch cầu ái toan (Eosinophil)
- C. Bạch cầu đơn nhân (Monocyte)
- D. Tế bào NK (Natural Killer cell)
Câu 21: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu trung tính tăng cao. Đây là dấu hiệu của loại nhiễm trùng nào?
- A. Nhiễm virus (Viral infection)
- B. Nhiễm nấm (Fungal infection)
- C. Nhiễm vi khuẩn (Bacterial infection)
- D. Dị ứng (Allergy)
Câu 22: Kháng thể IgA chủ yếu được tìm thấy ở đâu trong cơ thể và có vai trò gì?
- A. Huyết thanh; Hoạt hóa bổ thể
- B. Dịch tiết niêm mạc; Bảo vệ bề mặt niêm mạc
- C. Hạch bạch huyết; Hoạt hóa tế bào T
- D. Mô liên kết; Trung hòa độc tố
Câu 23: Trong bệnh lao, phản ứng Mantoux (test da tuberculin) là một ví dụ của loại phản ứng quá mẫn nào?
- A. Quá mẫn typ I (Type I hypersensitivity)
- B. Quá mẫn typ II (Type II hypersensitivity)
- C. Quá mẫn typ III (Type III hypersensitivity)
- D. Quá mẫn typ IV (Type IV hypersensitivity)
Câu 24: Cytokine TNF-α và IL-1 được sản xuất chủ yếu bởi tế bào nào và có vai trò gì trong phản ứng viêm?
- A. Tế bào lympho B; Sản xuất kháng thể
- B. Tế bào lympho T gây độc tế bào; Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
- C. Đại thực bào; Gây phản ứng viêm
- D. Tế bào NK; Tiêu diệt tế bào ung thư
Câu 25: Cơ chế chính mà tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) sử dụng để tiêu diệt tế bào đích (ví dụ tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư) là gì?
- A. Thực bào (Phagocytosis)
- B. Gây độc tế bào (Cytotoxicity) bằng perforin và granzyme
- C. Hoạt hóa bổ thể (Complement activation)
- D. Trung hòa kháng nguyên (Antigen neutralization)
Câu 26: Trong đáp ứng miễn dịch chống lại vi khuẩn nội bào, loại tế bào T nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hoạt hóa đại thực bào để tiêu diệt vi khuẩn?
- A. Tế bào T gây độc tế bào (CD8+ T cell)
- B. Tế bào T hỗ trợ Th2 (Th2 helper T cell)
- C. Tế bào T hỗ trợ Th1 (Th1 helper T cell)
- D. Tế bào T điều hòa (Regulatory T cell)
Câu 27: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch mắc hội chứng DiGeorge, có sự thiếu hụt nghiêm trọng tế bào T. Bệnh nhân này sẽ dễ bị nhiễm trùng với loại tác nhân gây bệnh nào nhất?
- A. Vi khuẩn ngoại bào (Extracellular bacteria)
- B. Virus, nấm và vi khuẩn nội bào (Viruses, fungi and intracellular bacteria)
- C. Ký sinh trùng ngoại bào (Extracellular parasites)
- D. Dị nguyên môi trường (Environmental allergens)
Câu 28: Trong phản ứng quá mẫn typ II (gây độc tế bào), cơ chế gây tổn thương tế bào chủ yếu là do kháng thể hoạt hóa hệ thống nào?
- A. Hệ thống đông máu (Coagulation system)
- B. Hệ thống cytokine (Cytokine system)
- C. Hệ thống bổ thể (Complement system) và gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC)
- D. Hệ thống kinin (Kinin system)
Câu 29: Một người bị dị ứng với phấn hoa, khi tiếp xúc với phấn hoa sẽ xuất hiện triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt. Triệu chứng này là do chất trung gian hóa học nào được giải phóng từ tế bào mast gây ra?
- A. Histamine
- B. Interleukin-4 (IL-4)
- C. Interferon-gamma (IFN-γ)
- D. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α)
Câu 30: Trong đáp ứng miễn dịch ban đầu với một kháng nguyên mới, loại kháng thể nào thường được sản xuất đầu tiên?
- A. IgG
- B. IgM
- C. IgA
- D. IgE