Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Miễn Dịch – Nhiễm Trùng – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người bị thương ở chân do dẫm phải đinh gỉ. Vài giờ sau, vùng da xung quanh vết thương trở nên sưng, nóng, đỏ và đau. Phản ứng viêm này là một ví dụ điển hình của loại hình miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh
  • B. Miễn dịch thu được
  • C. Miễn dịch dịch thể
  • D. Miễn dịch tế bào

Câu 2: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch chống lại virus, tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
  • C. Tế bào lympho T gây độc (CTLs)
  • D. Đại thực bào

Câu 3: Vaccine phòng bệnh sởi tạo ra miễn dịch chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Miễn dịch thụ động
  • B. Miễn dịch chủ động
  • C. Miễn dịch bẩm sinh
  • D. Miễn dịch tự nhiên

Câu 4: Loại kháng thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgE
  • D. IgA

Câu 5: Trong phản ứng quá mẫn loại I (dị ứng), tế bào nào giải phóng histamin gây ra các triệu chứng dị ứng?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th2)
  • B. Tế bào Mast
  • C. Tế bào lympho B
  • D. Tế bào đa nhân trung tính

Câu 6: Xét nghiệm ELISA được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán nhiễm trùng và bệnh tự miễn. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm ELISA là gì?

  • A. Đếm số lượng tế bào miễn dịch đặc hiệu
  • B. Phân tích trình tự gen của tác nhân gây bệnh
  • C. Phản ứng kháng nguyên-kháng thể có gắn enzyme
  • D. Quan sát hình thái tế bào học dưới kính hiển vi

Câu 7: Bổ thể là một hệ thống protein huyết thanh quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh và thu được. Con đường hoạt hóa bổ thể cổ điển được khởi động bởi yếu tố nào?

  • A. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể
  • B. Mannose trên bề mặt vi khuẩn
  • C. Lipopolysaccharide (LPS) của vi khuẩn Gram âm
  • D. Peptidoglycan của vi khuẩn Gram dương

Câu 8: Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Interleukin-2 (IL-2) chủ yếu được sản xuất bởi tế bào nào và có vai trò gì?

  • A. Đại thực bào, hoạt hóa đại thực bào
  • B. Tế bào Mast, gây viêm
  • C. Tế bào NK, tiêu diệt tế bào đích
  • D. Tế bào lympho T hỗ trợ, kích thích sinh trưởng và biệt hóa tế bào T

Câu 9: Hiện tượng "thoát khỏi đáp ứng miễn dịch" (immune escape) của virus là gì?

  • A. Khả năng hệ miễn dịch loại bỏ hoàn toàn virus khỏi cơ thể
  • B. Hiện tượng hệ miễn dịch phản ứng quá mức với virus
  • C. Khả năng virus trốn tránh sự nhận diện và tiêu diệt của hệ miễn dịch
  • D. Khả năng virus ức chế hoạt động của hệ miễn dịch

Câu 10: Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công các thành phần của cơ thể. Bệnh viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) là một ví dụ về bệnh tự miễn dịch qua trung gian:

  • A. Quá mẫn loại I (IgE)
  • B. Quá mẫn loại III (phức hợp miễn dịch) và loại IV (tế bào T)
  • C. Quá mẫn loại II (kháng thể IgG/IgM)
  • D. Suy giảm miễn dịch

Câu 11: Đại thực bào có vai trò quan trọng trong cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Chức năng chính của đại thực bào trong miễn dịch bẩm sinh là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể
  • B. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
  • C. Hoạt hóa tế bào lympho T
  • D. Thực bào và sản xuất cytokine gây viêm

Câu 12: Tế bào đuôi gai (dendritic cell) là cầu nối quan trọng giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Chức năng chính của tế bào đuôi gai là gì?

  • A. Tiêu diệt tế bào ung thư
  • B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T
  • C. Sản xuất kháng thể IgE
  • D. Điều hòa phản ứng viêm

Câu 13: Phản ứng thải ghép (graft rejection) sau phẫu thuật ghép tạng chủ yếu được trung gian bởi loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào NK
  • C. Tế bào lympho T
  • D. Tế bào Mast

Câu 14: Trong nhiễm trùng do vi khuẩn nội bào (ví dụ: Mycobacterium tuberculosis), loại đáp ứng miễn dịch nào là quan trọng nhất để kiểm soát nhiễm trùng?

  • A. Miễn dịch dịch thể
  • B. Miễn dịch tế bào
  • C. Miễn dịch thụ động
  • D. Miễn dịch bẩm sinh

Câu 15: Sự khác biệt chính giữa đáp ứng miễn dịch nguyên phát và thứ phát là gì?

  • A. Đáp ứng thứ phát nhanh hơn và mạnh hơn đáp ứng nguyên phát
  • B. Đáp ứng nguyên phát đặc hiệu hơn đáp ứng thứ phát
  • C. Đáp ứng thứ phát chỉ xảy ra ở trẻ em, đáp ứng nguyên phát ở người lớn
  • D. Đáp ứng nguyên phát chỉ liên quan đến tế bào T, đáp ứng thứ phát chỉ liên quan đến tế bào B

Câu 16: Phân tử MHC lớp I được trình diện kháng nguyên cho loại tế bào lympho T nào?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ Th1
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ Th2
  • C. Tế bào lympho B
  • D. Tế bào lympho T CD8+

Câu 17: Sự hoạt hóa tế bào lympho T cần hai tín hiệu chính. Tín hiệu thứ nhất là sự nhận diện kháng nguyên thông qua TCR-MHC. Tín hiệu thứ hai (đồng kích thích) thường được cung cấp bởi tương tác giữa phân tử nào trên tế bào APC và tế bào T?

  • A. CD40L-CD40
  • B. CD28-B7 (CD80/CD86)
  • C. CTLA-4-B7
  • D. PD-1-PD-L1

Câu 18: Trong cơ chế tự kiểm soát của hệ miễn dịch, tế bào lympho T điều hòa (Treg) đóng vai trò gì?

  • A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh
  • B. Tiêu diệt tế bào ung thư
  • C. Ức chế đáp ứng miễn dịch và duy trì sự tự dung nạp
  • D. Sản xuất kháng thể IgA

Câu 19: Thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine thường được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép. Cơ chế tác dụng chính của cyclosporine là gì?

  • A. Ức chế sản xuất kháng thể
  • B. Ức chế hoạt động của bổ thể
  • C. Ức chế thực bào
  • D. Ức chế sản xuất Interleukin-2 (IL-2)

Câu 20: Hiện tượng "bão cytokine" (cytokine storm) thường gặp trong các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc bệnh tự miễn dịch cấp tính. "Bão cytokine" là gì?

  • A. Sự sản xuất quá mức và không kiểm soát của cytokine gây viêm
  • B. Sự thiếu hụt cytokine cần thiết cho đáp ứng miễn dịch
  • C. Sự ức chế sản xuất cytokine bởi tác nhân gây bệnh
  • D. Sự mất cân bằng giữa cytokine gây viêm và cytokine chống viêm

Câu 21: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện bệnh lý nào?

  • A. Dị ứng thức ăn
  • B. Suy giảm miễn dịch bẩm sinh
  • C. Bệnh lý tan máu tự miễn
  • D. Viêm khớp dạng thấp

Câu 22: Interferon type I (IFN-α và IFN-β) có vai trò quan trọng trong miễn dịch kháng virus. Cơ chế tác dụng chính của interferon type I là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus
  • B. Tạo ra trạng thái kháng virus ở tế bào
  • C. Hoạt hóa bổ thể
  • D. Sản xuất kháng thể trung hòa virus

Câu 23: Trong nhiễm trùng huyết (sepsis), đáp ứng miễn dịch của cơ thể có thể trở nên mất kiểm soát và gây tổn thương các cơ quan. Một trong những yếu tố trung gian chính gây sốc nhiễm trùng (septic shock) là:

  • A. Interleukin-2 (IL-2)
  • B. Interferon-gamma (IFN-γ)
  • C. Bổ thể C3b
  • D. Lipopolysaccharide (LPS) và TNF-α

Câu 24: Loại tế bào miễn dịch nào có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ ký sinh trùng đa bào, ví dụ như giun sán?

  • A. Tế bào NK
  • B. Tế bào Eosinophil
  • C. Tế bào lympho T gây độc
  • D. Tế bào đa nhân trung tính

Câu 25: HIV tấn công và phá hủy tế bào nào của hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS)?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ CD4+
  • B. Tế bào lympho T gây độc CD8+
  • C. Tế bào lympho B
  • D. Đại thực bào

Câu 26: Một người bị dị ứng với phấn hoa. Khi tiếp xúc với phấn hoa, họ hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt. Các triệu chứng này là do chất trung gian hóa học nào được giải phóng từ tế bào mast?

  • A. Interleukin-1 (IL-1)
  • B. Yếu tố hoại tử u alpha (TNF-α)
  • C. Histamin
  • D. Bổ thể C5a

Câu 27: Trong quá trình thực bào, tế bào thực bào tiêu diệt vi sinh vật bằng cơ chế nào?

  • A. Sản xuất kháng thể
  • B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
  • C. Giải phóng cytokine gây viêm
  • D. Sử dụng enzyme tiêu hóa và các chất oxy hóa trong lysosome

Câu 28: Kháng thể trung hòa (neutralizing antibody) bảo vệ cơ thể chống lại virus bằng cách nào?

  • A. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào
  • B. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
  • C. Hoạt hóa bổ thể để ly giải virus
  • D. Kích thích tế bào NK tiêu diệt virus

Câu 29: Trong phản ứng quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn), tế bào nào đóng vai trò chính gây tổn thương mô?

  • A. Tế bào Mast
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ Th1
  • C. Tế bào lympho B
  • D. Tế bào Eosinophil

Câu 30: Một người bị suy giảm miễn dịch mắc phải do dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài sau ghép tạng. Họ có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Bệnh nhiễm trùng cơ hội là gì?

  • A. Nhiễm trùng do tác nhân gây bệnh mới và nguy hiểm
  • B. Nhiễm trùng chỉ xảy ra ở trẻ em
  • C. Nhiễm trùng do vi khuẩn kháng kháng sinh
  • D. Nhiễm trùng do tác nhân gây bệnh thường không gây bệnh ở người có miễn dịch bình thường, nhưng gây bệnh ở người suy giảm miễn dịch

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một người bị thương ở chân do dẫm phải đinh gỉ. Vài giờ sau, vùng da xung quanh vết thương trở nên sưng, nóng, đỏ và đau. Phản ứng viêm này là một ví dụ điển hình của loại hình miễn dịch nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch chống lại virus, tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Vaccine phòng bệnh sởi tạo ra miễn dịch chủ yếu thông qua cơ chế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Loại kháng thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong phản ứng quá mẫn loại I (dị ứng), tế bào nào giải phóng histamin gây ra các triệu chứng dị ứng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Xét nghiệm ELISA được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán nhiễm trùng và bệnh tự miễn. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm ELISA là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Bổ thể là một hệ thống protein huyết thanh quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh và thu được. Con đường hoạt hóa bổ thể cổ điển được khởi động bởi yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Interleukin-2 (IL-2) chủ yếu được sản xuất bởi tế bào nào và có vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hiện tượng 'thoát khỏi đáp ứng miễn dịch' (immune escape) của virus là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công các thành phần của cơ thể. Bệnh viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) là một ví dụ về bệnh tự miễn dịch qua trung gian:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đại thực bào có vai trò quan trọng trong cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Chức năng chính của đại thực bào trong miễn dịch bẩm sinh là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tế bào đuôi gai (dendritic cell) là cầu nối quan trọng giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Chức năng chính của tế bào đuôi gai là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phản ứng thải ghép (graft rejection) sau phẫu thuật ghép tạng chủ yếu được trung gian bởi loại tế bào miễn dịch nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong nhiễm trùng do vi khuẩn nội bào (ví dụ: Mycobacterium tuberculosis), loại đáp ứng miễn dịch nào là quan trọng nhất để kiểm soát nhiễm trùng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Sự khác biệt chính giữa đáp ứng miễn dịch nguyên phát và thứ phát là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tử MHC lớp I được trình diện kháng nguyên cho loại tế bào lympho T nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Sự hoạt hóa tế bào lympho T cần hai tín hiệu chính. Tín hiệu thứ nhất là sự nhận diện kháng nguyên thông qua TCR-MHC. Tín hiệu thứ hai (đồng kích thích) thường được cung cấp bởi tương tác giữa phân tử nào trên tế bào APC và tế bào T?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong cơ chế tự kiểm soát của hệ miễn dịch, tế bào lympho T điều hòa (Treg) đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine thường được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép. Cơ chế tác dụng chính của cyclosporine là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hiện tượng 'bão cytokine' (cytokine storm) thường gặp trong các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc bệnh tự miễn dịch cấp tính. 'Bão cytokine' là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện bệnh lý nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Interferon type I (IFN-α và IFN-β) có vai trò quan trọng trong miễn dịch kháng virus. Cơ chế tác dụng chính của interferon type I là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong nhiễm trùng huyết (sepsis), đáp ứng miễn dịch của cơ thể có thể trở nên mất kiểm soát và gây tổn thương các cơ quan. Một trong những yếu tố trung gian chính gây sốc nhiễm trùng (septic shock) là:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Loại tế bào miễn dịch nào có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ ký sinh trùng đa bào, ví dụ như giun sán?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: HIV tấn công và phá hủy tế bào nào của hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS)?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một người bị dị ứng với phấn hoa. Khi tiếp xúc với phấn hoa, họ hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt. Các triệu chứng này là do chất trung gian hóa học nào được giải phóng từ tế bào mast?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quá trình thực bào, tế bào thực bào tiêu diệt vi sinh vật bằng cơ chế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Kháng thể trung hòa (neutralizing antibody) bảo vệ cơ thể chống lại virus bằng cách nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong phản ứng quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn), tế bào nào đóng vai trò chính gây tổn thương mô?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một người bị suy giảm miễn dịch mắc phải do dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài sau ghép tạng. Họ có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Bệnh nhiễm trùng cơ hội là gì?

Xem kết quả