Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Miễn Dịch – Nhiễm Trùng – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ chế bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh, như vi khuẩn hoặc virus, chủ yếu dựa vào:

  • A. Các hàng rào vật lý và hóa học như da và niêm mạc
  • B. Sản xuất kháng thể đặc hiệu bởi tế bào B
  • C. Hoạt động của tế bào lympho T gây độc tế bào
  • D. Phản ứng viêm cấp tính được kích hoạt bởi bổ thể

Câu 2: Một người bị thương ở da do dao cắt phải đã gây ra chảy máu và sau đó xuất hiện các dấu hiệu viêm như sưng, nóng, đỏ, đau. Loại tế bào miễn dịch nào sau đây sẽ là nhóm đầu tiên được huy động đến vị trí vết thương để khởi động phản ứng viêm?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
  • C. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cells)
  • D. Tế bào Mast

Câu 3: Đại thực bào (Macrophages) đóng vai trò quan trọng trong cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Chức năng chính của đại thực bào trong miễn dịch bẩm sinh là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể IgM đáp ứng với kháng nguyên lạ
  • B. Hoạt hóa tế bào lympho T gây độc tế bào
  • C. Thực bào và tiêu diệt trực tiếp vi sinh vật, đồng thời giải phóng các cytokine gây viêm
  • D. Trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T CD4+ trong hạch bạch huyết

Câu 4: Thụ thể Toll-like (TLRs) là một lớp protein quan trọng trong hệ miễn dịch bẩm sinh. TLRs nhận diện cái gì?

  • A. Kháng thể IgG trên bề mặt tế bào vi khuẩn
  • B. Các cytokine được sản xuất bởi tế bào bị nhiễm virus
  • C. Các thụ thể kháng nguyên đặc hiệu trên tế bào lympho T
  • D. Các cấu trúc phân tử bảo tồn của vi sinh vật gây bệnh (PAMPs) như LPS và peptidoglycan

Câu 5: Hệ thống bổ thể là một phần của miễn dịch bẩm sinh, hoạt động thông qua nhiều con đường khác nhau. Kết quả cuối cùng quan trọng nhất của việc hoạt hóa hệ thống bổ thể là gì?

  • A. Ly giải trực tiếp tế bào vi khuẩn hoặc tế bào bị nhiễm virus
  • B. Ức chế sự nhân lên của virus bên trong tế bào
  • C. Hoạt hóa tế bào lympho B sản xuất kháng thể IgE
  • D. Tăng cường trình diện kháng nguyên bởi tế bào đuôi gai

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa đáp ứng miễn dịch bẩm sinh và đáp ứng miễn dịch thu được là gì?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh chỉ hoạt động chống lại vi khuẩn, còn miễn dịch thu được hoạt động chống lại virus
  • B. Miễn dịch thu được có tính đặc hiệu cao đối với kháng nguyên và tạo ra trí nhớ miễn dịch, trong khi miễn dịch bẩm sinh phản ứng một cách chung chung và không có trí nhớ miễn dịch.
  • C. Miễn dịch thu được xảy ra nhanh hơn và mạnh mẽ hơn miễn dịch bẩm sinh
  • D. Miễn dịch bẩm sinh cần có sự tham gia của kháng thể, còn miễn dịch thu được thì không

Câu 7: Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc tạo ra đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào lympho T
  • D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

Câu 8: Kháng thể (Immunoglobulin) là các protein quan trọng trong miễn dịch dịch thể. Lớp kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, và đóng vai trò chính trong việc trung hòa độc tố và opsonin hóa vi khuẩn?

  • A. IgA
  • B. IgM
  • C. IgE
  • D. IgG

Câu 9: Trong phản ứng dị ứng tức thì (Type I hypersensitivity), kháng thể lớp nào đóng vai trò trung tâm trong việc hoạt hóa tế bào mast và gây ra giải phóng histamin và các chất trung gian gây viêm khác?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgE
  • D. IgA

Câu 10: Vaccine hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch thu được để tạo ra trí nhớ miễn dịch. Cơ chế chính của vaccine là gì?

  • A. Kích thích đáp ứng miễn dịch nguyên phát, tạo ra tế bào nhớ và kháng thể bảo vệ mà không gây bệnh
  • B. Cung cấp trực tiếp kháng thể thụ động để bảo vệ cơ thể ngay lập tức
  • C. Ức chế hệ miễn dịch bẩm sinh để ngăn chặn phản ứng viêm quá mức
  • D. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể

Câu 11: Một người bị nhiễm virus cúm. Tế bào miễn dịch nào sau đây sẽ đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs)
  • C. Đại thực bào
  • D. Tế bào Mast

Câu 12: Hiện tượng "chuyển đổi lớp kháng thể" (class switching) xảy ra trong quá trình đáp ứng miễn dịch dịch thể. Quá trình này có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường ái lực của kháng thể với kháng nguyên
  • B. Tạo ra nhiều loại kháng nguyên khác nhau
  • C. Giảm tính đặc hiệu của kháng thể đối với kháng nguyên
  • D. Cho phép tế bào lympho B thay đổi lớp kháng thể được sản xuất (ví dụ từ IgM sang IgG) để tối ưu hóa chức năng kháng thể

Câu 13: Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine quan trọng được sản xuất bởi tế bào T hỗ trợ (Th). Chức năng chính của IL-2 là gì?

  • A. Kích thích sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào lympho T và B
  • B. Ức chế phản ứng viêm bằng cách giảm sản xuất các cytokine gây viêm
  • C. Gây sốt và tăng tính thấm thành mạch trong phản ứng viêm cấp tính
  • D. Hoạt hóa tế bào NK tiêu diệt tế bào ung thư

Câu 14: Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch của cơ thể tấn công các thành phần của chính cơ thể. Cơ chế nào sau đây không phải là một cơ chế chính gây ra bệnh tự miễn?

  • A. Sự phá vỡ dung nạp miễn dịch đối với kháng nguyên bản thân
  • B. Phản ứng chéo giữa kháng nguyên của tác nhân gây bệnh và kháng nguyên bản thân
  • C. Nhiễm trùng dai dẳng giúp duy trì sự ức chế của tế bào T điều hòa
  • D. Khiếm khuyết trong hoạt động của tế bào T điều hòa (Treg)

Câu 15: HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người) tấn công và phá hủy tế bào nào của hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm miễn dịch mắc phải?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào lympho T CD4+ (T helper cells)
  • C. Bạch cầu đa nhân trung tính
  • D. Tế bào NK

Câu 16: Phản ứng viêm là một quá trình phức tạp nhằm loại bỏ tác nhân gây hại và phục hồi mô bị tổn thương. Tuy nhiên, viêm mạn tính có thể gây hại cho cơ thể. Điều gì sau đây là một hậu quả bất lợi của viêm mạn tính?

  • A. Tăng cường chức năng miễn dịch để chống lại nhiễm trùng
  • B. Thúc đẩy quá trình lành vết thương và tái tạo mô
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư
  • D. Tổn thương mô kéo dài và xơ hóa

Câu 17: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng và bệnh tự miễn. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm ELISA là gì?

  • A. Phân tích DNA của tác nhân gây bệnh bằng phương pháp PCR
  • B. Quan sát hình thái của vi sinh vật dưới kính hiển vi
  • C. Phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên dựa trên phản ứng kháng nguyên-kháng thể được phát hiện bằng enzyme
  • D. Đo hoạt tính của tế bào miễn dịch trong ống nghiệm

Câu 18: Trong trường hợp nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram âm, sốc nhiễm trùng có thể xảy ra do phản ứng quá mức của hệ miễn dịch với thành phần nào của vi khuẩn?

  • A. Peptidoglycan trên vách tế bào vi khuẩn Gram dương
  • B. Lipopolysaccharide (LPS) trên vách tế bào vi khuẩn Gram âm
  • C. Acid teichoic trên vách tế bào vi khuẩn Gram dương
  • D. Nội độc tố của vi khuẩn Gram dương

Câu 19: Hiện tượng "dung nạp miễn dịch" (immune tolerance) là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tự miễn. Dung nạp miễn dịch là gì?

  • A. Trạng thái hệ miễn dịch không phản ứng hoặc giảm phản ứng với một kháng nguyên cụ thể
  • B. Khả năng hệ miễn dịch nhanh chóng loại bỏ tác nhân gây bệnh khi tái nhiễm
  • C. Quá trình tế bào lympho T và B được hoạt hóa mạnh mẽ để chống lại nhiễm trùng
  • D. Khả năng hệ miễn dịch phân biệt giữa tế bào lạ và tế bào bản thân

Câu 20: Xét nghiệm "phản ứng chuỗi polymerase" (PCR) được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán nhiễm trùng. PCR giúp phát hiện cái gì của tác nhân gây bệnh?

  • A. Kháng thể đặc hiệu do cơ thể sinh ra chống lại tác nhân gây bệnh
  • B. Protein bề mặt đặc trưng của tác nhân gây bệnh
  • C. Hoạt tính enzyme đặc trưng của tác nhân gây bệnh
  • D. Vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) của tác nhân gây bệnh

Câu 21: Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến việc lắng đọng phức hợp miễn dịch (kháng nguyên-kháng thể) trong mô, gây viêm và tổn thương mô?

  • A. Phản ứng quá mẫn Type I (phản ứng dị ứng tức thì)
  • B. Phản ứng quá mẫn Type III (phản ứng phức hợp miễn dịch)
  • C. Phản ứng quá mẫn Type II (phản ứng độc tế bào)
  • D. Phản ứng quá mẫn Type IV (phản ứng quá mẫn muộn)

Câu 22: Trong ghép tạng, phản ứng thải ghép xảy ra khi hệ miễn dịch của người nhận tấn công tạng ghép. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong phản ứng thải ghép cấp tính?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào lympho T
  • D. Bạch cầu đa nhân trung tính

Câu 23: "Miễn dịch cộng đồng" (herd immunity) là một khái niệm quan trọng trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm. Miễn dịch cộng đồng có nghĩa là gì?

  • A. Mọi người trong cộng đồng đều được tiêm vaccine phòng bệnh
  • B. Bệnh truyền nhiễm hoàn toàn bị loại trừ khỏi cộng đồng
  • C. Chỉ những người khỏe mạnh mới được miễn dịch, còn người bệnh thì không
  • D. Khi một tỷ lệ đủ lớn dân số được miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm, làm giảm sự lây lan bệnh và bảo vệ những người không được miễn dịch

Câu 24: Interferon type I (IFN-α và IFN-β) là các cytokine quan trọng trong đáp ứng miễn dịch chống virus. Cơ chế chính của interferon type I trong bảo vệ chống virus là gì?

  • A. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào bị nhiễm và tăng cường đáp ứng miễn dịch chống virus
  • B. Ly giải trực tiếp tế bào bị nhiễm virus
  • C. Hoạt hóa bổ thể để tiêu diệt virus
  • D. Trung hòa virus tự do trong máu

Câu 25: "Kháng nguyên" (antigen) là chất gây ra đáp ứng miễn dịch. "Epitope" là gì?

  • A. Toàn bộ phân tử kháng nguyên
  • B. Loại tế bào miễn dịch phản ứng với kháng nguyên
  • C. Phần cụ thể của kháng nguyên được nhận diện bởi thụ thể của tế bào miễn dịch (kháng thể hoặc thụ thể tế bào T)
  • D. Cấu trúc hóa học của kháng nguyên

Câu 26: "Opsonin hóa" là một quá trình quan trọng tăng cường thực bào. Opsonin là gì?

  • A. Enzyme tiêu diệt vi sinh vật bên trong tế bào thực bào
  • B. Các phân tử (như kháng thể hoặc bổ thể) bao phủ vi sinh vật, giúp tế bào thực bào nhận diện và tiêu diệt chúng hiệu quả hơn
  • C. Cytokine thu hút tế bào thực bào đến vị trí nhiễm trùng
  • D. Thụ thể trên bề mặt tế bào thực bào nhận diện vi sinh vật

Câu 27: "Hóa ứng động" (chemotaxis) là quá trình quan trọng trong phản ứng viêm và miễn dịch. Hóa ứng động là gì?

  • A. Quá trình tế bào thực bào nuốt và tiêu hóa vi sinh vật
  • B. Sự tương tác giữa tế bào miễn dịch và tế bào đích thông qua tiếp xúc trực tiếp
  • C. Quá trình tế bào chết theo chương trình
  • D. Sự di chuyển của tế bào về phía nguồn hóa chất hấp dẫn, ví dụ như cytokine hoặc chemokine

Câu 28: "Tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp" (APCs) đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động đáp ứng miễn dịch thu được. Loại tế bào nào sau đây là tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp hiệu quả nhất để hoạt hóa tế bào T ngây thơ (naive T cells)?

  • A. Tế bào đuôi gai (Dendritic cells)
  • B. Đại thực bào (Macrophages)
  • C. Tế bào lympho B
  • D. Bạch cầu đa nhân trung tính

Câu 29: Một người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt enzyme myeloperoxidase trong bạch cầu đa nhân trung tính. Khi bị nhiễm trùng, tế bào bạch cầu đa nhân trung tính của người này có thể thực hiện chức năng nào sau đây bình thường?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn nội bào bằng các gốc oxy hóa
  • B. Hình thành bẫy ngoại bào bạch cầu trung tính (NETs)
  • C. Thực bào vi khuẩn
  • D. Giải phóng các enzyme lysosome vào môi trường ngoại bào

Câu 30: Trong điều trị một số bệnh tự miễn, thuốc ức chế TNF-α (Tumor Necrosis Factor-alpha) được sử dụng. TNF-α là một cytokine gây viêm quan trọng. Cơ chế chính của thuốc ức chế TNF-α trong điều trị bệnh tự miễn là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động của tế bào T điều hòa (Treg) để ức chế phản ứng tự miễn
  • B. Giảm phản ứng viêm bằng cách ngăn chặn hoạt động của cytokine gây viêm TNF-α
  • C. Tiêu diệt chọn lọc các tế bào lympho tự phản ứng
  • D. Bổ sung kháng thể để trung hòa kháng nguyên tự thân

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cơ chế bảo vệ đầu tiên của cơ thể chống lại sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh, như vi khuẩn hoặc virus, chủ yếu dựa vào:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một người bị thương ở da do dao cắt phải đã gây ra chảy máu và sau đó xuất hiện các dấu hiệu viêm như sưng, nóng, đỏ, đau. Loại tế bào miễn dịch nào sau đây sẽ là *nhóm đầu tiên* được huy động đến vị trí vết thương để khởi động phản ứng viêm?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đại thực bào (Macrophages) đóng vai trò quan trọng trong cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Chức năng chính của đại thực bào trong *miễn dịch bẩm sinh* là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thụ thể Toll-like (TLRs) là một lớp protein quan trọng trong hệ miễn dịch bẩm sinh. TLRs nhận diện cái gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hệ thống bổ thể là một phần của miễn dịch bẩm sinh, hoạt động thông qua nhiều con đường khác nhau. Kết quả cuối cùng quan trọng nhất của việc hoạt hóa hệ thống bổ thể là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa đáp ứng miễn dịch *bẩm sinh* và đáp ứng miễn dịch *thu được* là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc tạo ra đáp ứng miễn dịch *qua trung gian tế bào*?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kháng thể (Immunoglobulin) là các protein quan trọng trong miễn dịch dịch thể. Lớp kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, và đóng vai trò chính trong việc trung hòa độc tố và opsonin hóa vi khuẩn?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong phản ứng dị ứng tức thì (Type I hypersensitivity), kháng thể lớp nào đóng vai trò trung tâm trong việc hoạt hóa tế bào mast và gây ra giải phóng histamin và các chất trung gian gây viêm khác?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vaccine hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch thu được để tạo ra trí nhớ miễn dịch. Cơ chế chính của vaccine là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người bị nhiễm virus cúm. Tế bào miễn dịch nào sau đây sẽ đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hiện tượng 'chuyển đổi lớp kháng thể' (class switching) xảy ra trong quá trình đáp ứng miễn dịch dịch thể. Quá trình này có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine quan trọng được sản xuất bởi tế bào T hỗ trợ (Th). Chức năng chính của IL-2 là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch của cơ thể tấn công các thành phần của chính cơ thể. Cơ chế nào sau đây *không* phải là một cơ chế chính gây ra bệnh tự miễn?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người) tấn công và phá hủy tế bào nào của hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm miễn dịch mắc phải?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phản ứng viêm là một quá trình phức tạp nhằm loại bỏ tác nhân gây hại và phục hồi mô bị tổn thương. Tuy nhiên, viêm *mạn tính* có thể gây hại cho cơ thể. Điều gì sau đây là một hậu quả *bất lợi* của viêm mạn tính?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng và bệnh tự miễn. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm ELISA là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong trường hợp nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram âm, sốc nhiễm trùng có thể xảy ra do phản ứng quá mức của hệ miễn dịch với thành phần nào của vi khuẩn?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hiện tượng 'dung nạp miễn dịch' (immune tolerance) là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tự miễn. Dung nạp miễn dịch là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xét nghiệm 'phản ứng chuỗi polymerase' (PCR) được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán nhiễm trùng. PCR giúp phát hiện cái gì của tác nhân gây bệnh?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến việc lắng đọng phức hợp miễn dịch (kháng nguyên-kháng thể) trong mô, gây viêm và tổn thương mô?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong ghép tạng, phản ứng thải ghép xảy ra khi hệ miễn dịch của người nhận tấn công tạng ghép. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò *chính* trong phản ứng thải ghép cấp tính?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) là một khái niệm quan trọng trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm. Miễn dịch cộng đồng có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Interferon type I (IFN-α và IFN-β) là các cytokine quan trọng trong đáp ứng miễn dịch chống virus. Cơ chế chính của interferon type I trong bảo vệ chống virus là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Kháng nguyên' (antigen) là chất gây ra đáp ứng miễn dịch. 'Epitope' là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Opsonin hóa' là một quá trình quan trọng tăng cường thực bào. Opsonin là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Hóa ứng động' (chemotaxis) là quá trình quan trọng trong phản ứng viêm và miễn dịch. Hóa ứng động là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp' (APCs) đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động đáp ứng miễn dịch thu được. Loại tế bào nào sau đây là tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp *hiệu quả nhất* để hoạt hóa tế bào T ngây thơ (naive T cells)?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt enzyme myeloperoxidase trong bạch cầu đa nhân trung tính. Khi bị nhiễm trùng, tế bào bạch cầu đa nhân trung tính của người này có thể thực hiện chức năng nào sau đây *bình thường*?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong điều trị một số bệnh tự miễn, thuốc ức chế TNF-α (Tumor Necrosis Factor-alpha) được sử dụng. TNF-α là một cytokine gây viêm quan trọng. Cơ chế chính của thuốc ức chế TNF-α trong điều trị bệnh tự miễn là gì?

Xem kết quả