Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mô Học Đại Cương - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét về chức năng, loại tế bào biểu mô nào sau đây chủ yếu tham gia vào quá trình vận chuyển các chất qua biểu mô, như hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non hoặc trao đổi khí ở phế nang?
- A. Biểu mô lát tầng
- B. Biểu mô đơn
- C. Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển
- D. Biểu mô chuyển tiếp
Câu 2: Trong các loại sợi liên kết sau, loại sợi nào có đặc tính đàn hồi, cho phép mô trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng hoặc biến dạng, và phổ biến ở các mô như phổi, mạch máu?
- A. Sợi collagen
- B. Sợi lưới
- C. Sợi chun (elastin)
- D. Sợi cơ trơn
Câu 3: Quan sát tiêu bản mô học của một tuyến, bạn thấy các tế bào tuyến có hình đa diện, nhân tròn nằm giữa tế bào, và bào tương chứa nhiều hạt chế tiết. Dựa trên đặc điểm hình thái này, tuyến này có khả năng thuộc loại tuyến nào?
- A. Tuyến ngoại tiết kiểu ống - túi
- B. Tuyến nội tiết kiểu lưới
- C. Tuyến ngoại tiết kiểu ống cuộn
- D. Tuyến nội tiết kiểu nang
Câu 4: Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc thực bào các chất lạ, vi khuẩn, và tế bào chết trong mô liên kết, đồng thời có nguồn gốc từ моноцит máu?
- A. Tế bào sợi (fibroblast)
- B. Tế bào mỡ (adipocyte)
- C. Tế bào mast
- D. Đại thực bào (macrophage)
Câu 5: Trong mô cơ vân, đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản chịu trách nhiệm cho sự co cơ là sarcomere. Thành phần nào sau đây giới hạn một sarcomere ở hai đầu?
- A. Vạch M
- B. Đĩa Z (Z-disc)
- C. Dải A
- D. Dải I
Câu 6: So sánh mô sụn hyaline và mô sụn sợi, đặc điểm khác biệt chính giúp phân biệt hai loại sụn này dưới kính hiển vi quang học là gì?
- A. Sự hiện diện của tế bào sụn (chondrocyte)
- B. Vị trí của chất nền sụn
- C. Số lượng và sự sắp xếp của sợi collagen trong chất nền
- D. Kích thước của hốc sụn (lacuna)
Câu 7: Trong hệ thần kinh, tế bào thần kinh đệm nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành bao myelin xung quanh sợi trục thần kinh ở hệ thần kinh trung ương?
- A. Tế bào oligodendrocytes
- B. Tế bào Schwann
- C. Tế bào astrocytes
- D. Tế bào microglia
Câu 8: Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển thường được tìm thấy ở đường hô hấp. Chức năng chính của lông chuyển trên bề mặt tế bào biểu mô trong khí quản là gì?
- A. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ
- B. Di chuyển chất nhầy và các hạt bụi ra khỏi đường hô hấp
- C. Tiết chất nhầy để bảo vệ bề mặt biểu mô
- D. Cảm nhận các kích thích hóa học
Câu 9: Tế bào mast (tế bào dưỡng bào) chứa nhiều hạt bào tương chứa histamine và heparin. Trong phản ứng viêm, histamine được giải phóng từ tế bào mast gây ra tác dụng nào sau đây?
- A. Giảm tính thấm thành mạch máu
- B. Gây co mạch máu
- C. Ức chế sự di chuyển của bạch cầu đến ổ viêm
- D. Tăng tính thấm thành mạch máu và giãn mạch
Câu 10: Xét về cấu trúc mạch máu, lớp áo giữa (tunica media) của động mạch có đặc điểm gì nổi bật so với tĩnh mạch, liên quan đến chức năng của chúng?
- A. Dày hơn và chứa nhiều sợi cơ trơn và sợi đàn hồi hơn
- B. Mỏng hơn và chủ yếu chứa sợi collagen
- C. Chứa nhiều van một chiều hơn
- D. Có cấu trúc tương tự nhau ở cả động mạch và tĩnh mạch
Câu 11: Trong quá trình cốt hóa nội màng (intramembranous ossification), loại tế bào nào sau đây trực tiếp biệt hóa thành tế bào xương (osteocyte) và tạo ra mô xương?
- A. Tế bào sụn (chondrocyte)
- B. Tế bào tạo máu (hematopoietic stem cell)
- C. Tế bào tạo xương (osteoblast)
- D. Tế bào hủy xương (osteoclast)
Câu 12: Biểu mô lát đơn thường được tìm thấy ở các vị trí cần trao đổi chất nhanh chóng. Hãy chọn một vị trí trong cơ thể mà biểu mô lát đơn đóng vai trò quan trọng trong chức năng trao đổi chất.
- A. Lớp biểu bì da
- B. Phế nang phổi
- C. Ống thận lượn gần
- D. Niêm mạc dạ dày
Câu 13: Liên kết chặt chẽ (tight junction) là một loại liên kết tế bào phổ biến ở biểu mô. Chức năng chính của liên kết chặt chẽ là gì?
- A. Tăng cường sự kết dính cơ học giữa các tế bào
- B. Cho phép các chất hòa tan nhỏ đi qua giữa các tế bào
- C. Tạo kênh thông tin trực tiếp giữa các tế bào
- D. Ngăn chặn sự khuếch tán tự do của các phân tử qua khoảng gian bào
Câu 14: Trong mô thần kinh, synapse hóa học là cấu trúc cho phép truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào của synapse?
- A. Cúc tận cùng sợi trục (axon terminal)
- B. Màng sau synapse (postsynaptic membrane)
- C. Khe synapse (synaptic cleft)
- D. Thân tế bào thần kinh (neuron cell body)
Câu 15: Xét về hình thái tế bào, tế bào cơ tim có đặc điểm nào sau đây khác biệt so với tế bào cơ vân và phù hợp với chức năng hoạt động liên tục và đồng bộ của tim?
- A. Nhân tế bào nằm ở ngoại vi
- B. Sợi cơ đa nhân
- C. Đĩa gian đốt (intercalated discs) và nhiều ty thể
- D. Hệ thống ống T phát triển mạnh
Câu 16: Một bệnh nhân bị tổn thương da sâu đến lớp hạ bì. Cấu trúc nào sau đây của da sẽ bị tổn thương trực tiếp?
- A. Lớp sừng (stratum corneum)
- B. Lớp hạt (stratum granulosum)
- C. Lớp tế bào gai (stratum spinosum)
- D. Mô liên kết và các cấu trúc phụ thuộc da (tuyến mồ hôi, nang lông...)
Câu 17: Trong mô xương, tế bào hủy xương (osteoclast) có nguồn gốc từ dòng tế bào nào và chức năng chính của chúng là gì?
- A. Tế bào tạo xương, tạo xương mới
- B. Dòng моноцит/đại thực bào, phá hủy và tái cấu trúc xương
- C. Tế bào sụn, tạo sụn
- D. Tế bào nội mô mạch máu, nuôi dưỡng xương
Câu 18: Biểu mô chuyển tiếp (transitional epithelium) là loại biểu mô đặc biệt lợp đường tiết niệu. Đặc điểm cấu trúc nào của biểu mô chuyển tiếp cho phép nó chịu được sự căng giãn khi bàng quang chứa đầy nước tiểu?
- A. Tế bào hình trụ cao
- B. Nhiều lớp tế bào dẹt
- C. Tế bào hình vòm ở lớp bề mặt và khả năng thay đổi hình dạng
- D. Lớp đáy dày và nhiều sợi đàn hồi
Câu 19: Xét về thành phần chất nền ngoại bào của mô liên kết, proteoglycans có vai trò quan trọng nào sau đây?
- A. Duy trì hydrat hóa và độ đàn hồi của chất nền, đồng thời điều hòa sự di chuyển tế bào
- B. Cung cấp sức căng và độ bền cho mô
- C. Tạo mạng lưới cấu trúc cho chất nền
- D. Tham gia vào quá trình khoáng hóa mô xương
Câu 20: Trong hệ tiêu hóa, lớp niêm mạc ruột non có nhiều nếp gấp và nhung mao. Mục đích chính của các cấu trúc này là gì?
- A. Bảo vệ niêm mạc khỏi tác động cơ học
- B. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ chất dinh dưỡng
- C. Tăng cường nhu động ruột
- D. Tiết các enzyme tiêu hóa
Câu 21: Quan sát tiêu bản mô học nhuộm HE, bạn thấy một cấu trúc có các tế bào hình sao với nhiều nhánh bào tương liên kết với nhau, nhân hình bầu dục nằm giữa tế bào, và chất nền dạng gel. Mô này có khả năng là loại mô liên kết nào?
- A. Mô liên kết đặc
- B. Mô sụn
- C. Mô xương
- D. Mô liên kết nhầy
Câu 22: Trong cơ chế co cơ vân, ion calcium đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động quá trình co cơ. Ion calcium gắn vào protein nào để bắt đầu chuỗi sự kiện dẫn đến co cơ?
- A. Actin
- B. Myosin
- C. Troponin
- D. Tropomyosin
Câu 23: Mô mỡ trắng (white adipose tissue) có chức năng chính là dự trữ năng lượng. Ngoài ra, mô mỡ còn có vai trò nội tiết quan trọng. Hormone nào sau đây được tiết ra từ mô mỡ và tham gia điều hòa sự thèm ăn và chuyển hóa glucose?
- A. Insulin
- B. Leptin
- C. Adrenaline
- D. Glucagon
Câu 24: Dưới kính hiển vi quang học, bạn quan sát thấy một ống dẫn có thành được cấu tạo bởi biểu mô vuông đơn, xung quanh có một lớp mô liên kết mỏng. Cấu trúc này có thể là thành phần của cơ quan nào sau đây?
- A. Khí quản
- B. Thực quản
- C. Ống thận
- D. Ruột non
Câu 25: Tế bào thần kinh (neuron) có khả năng dẫn truyền xung thần kinh. Cấu trúc nào sau đây của neuron chịu trách nhiệm nhận tín hiệu từ các neuron khác?
- A. Sợi trục (axon)
- B. Bao myelin (myelin sheath)
- C. Cúc tận cùng sợi trục (axon terminal)
- D. Sợi nhánh (dendrite)
Câu 26: Mô sụn chun có đặc tính dẻo dai và đàn hồi tốt. Vị trí nào sau đây trong cơ thể chứa nhiều mô sụn chun nhất?
- A. Sụn vành tai
- B. Sụn khớp gối
- C. Sụn khí quản
- D. Đĩa đệm cột sống
Câu 27: Trong quá trình cốt hóa nội sụn (endochondral ossification), sụn hyaline đóng vai trò là mô hình cho sự hình thành xương. Điều gì xảy ra đầu tiên với mô sụn hyaline trong quá trình này?
- A. Sụn hyaline trực tiếp chuyển thành xương
- B. Sụn hyaline bị phá hủy và thay thế bởi mô xương
- C. Tế bào sụn biệt hóa thành tế bào xương
- D. Mạch máu xâm nhập vào mô sụn
Câu 28: Biểu mô trụ đơn có vi nhung mao thường lợp bề mặt các cơ quan tiêu hóa. Chức năng chính của vi nhung mao là gì?
- A. Bảo vệ tế bào biểu mô
- B. Di chuyển các chất trên bề mặt biểu mô
- C. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ
- D. Tiết chất nhầy
Câu 29: Trong mô liên kết, tế bào sợi (fibroblast) là loại tế bào phổ biến nhất. Chức năng chính của tế bào sợi là gì?
- A. Thực bào các chất lạ
- B. Dự trữ lipid
- C. Tiết histamine và heparin
- D. Tổng hợp và duy trì chất nền ngoại bào (sợi và chất căn bản)
Câu 30: Để quan sát rõ nhất các sợi lưới (reticular fibers) trong mô liên kết, phương pháp nhuộm đặc biệt nào thường được sử dụng trong mô học?
- A. Nhuộm Hematoxylin và Eosin (HE)
- B. Nhuộm Bạc (Silver stain)
- C. Nhuộm Masson Trichrome
- D. Nhuộm PAS (Periodic acid-Schiff)