Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mô Học Đại Cương - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quan sát một tiêu bản mô học dưới kính hiển vi quang học, bạn nhận thấy các tế bào xếp thành lớp liên tục, có cực đáy tựa trên màng đáy và cực ngọn hướng về lòng ống. Các tế bào này có hình dạng dẹt, nhân сплюснутый. Loại mô nào sau đây phù hợp nhất với mô tả trên?
- A. Biểu mô lát đơn
- B. Biểu mô vuông đơn
- C. Biểu mô trụ đơn
- D. Biểu mô lát tầng
Câu 2: Trong cơ thể, loại mô liên kết nào đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng, cách nhiệt và bảo vệ các cơ quan khỏi chấn động cơ học?
- A. Mô liên kết đặc
- B. Mô sụn
- C. Mô xương
- D. Mô mỡ
Câu 3: Một bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh vận động đến cơ xương. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có thể xảy ra đối với cơ xương bị chi phối bởi dây thần kinh này?
- A. Tăng trương lực cơ
- B. Phì đại cơ
- C. Liệt cơ
- D. Teo cơ do tăng hoạt động
Câu 4: Loại liên kết giữa tế bào biểu mô nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự khuếch tán tự do của các chất giữa các tế bào, đảm bảo tính thấm chọn lọc và duy trì hàng rào biểu mô?
- A. Liên kết khe (Gap junctions)
- B. Liên kết bịt (Tight junctions)
- C. Desmosome
- D. Hemidesmosome
Câu 5: Trong quá trình lành vết thương ở da, loại tế bào nào sau đây có vai trò chính trong việc sản xuất collagen và các thành phần khác của chất nền ngoại bào để tái tạo mô liên kết?
- A. Tế bào mast
- B. Đại thực bào
- C. Nguyên bào sợi
- D. Tế bào biểu bì
Câu 6: So sánh cơ vân và cơ trơn, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở cơ vân và liên quan trực tiếp đến khả năng co cơ nhanh và mạnh mẽ?
- A. Sợi cơ đơn nhân
- B. Hệ thống ống T và lưới nội chất phát triển
- C. Sợi cơ chứa actin và myosin
- D. Co cơ tự động, không theo ý muốn
Câu 7: Trong mô thần kinh, tế bào thần kinh đệm (neuroglia) có vai trò gì quan trọng đối với hoạt động của neuron?
- A. Dẫn truyền xung thần kinh
- B. Tiếp nhận và xử lý thông tin
- C. Hình thành synapse
- D. Hỗ trợ, bảo vệ và dinh dưỡng cho neuron
Câu 8: Loại tuyến ngoại tiết nào sau đây tổng hợp và bài tiết sản phẩm (ví dụ: protein) thông qua cơ chế xuất bào, không làm tổn hại đến tế bào tuyến?
- A. Tuyến ngoại tiết kiểu toàn vẹn (Merocrine)
- B. Tuyến ngoại tiết kiểu bán hủy (Apocrine)
- C. Tuyến ngoại tiết kiểu hủy bào (Holocrine)
- D. Tuyến nội tiết
Câu 9: Xét về mặt chức năng, loại mô nào sau đây có vai trò chính trong việc dẫn truyền tín hiệu nhanh chóng để điều phối hoạt động và phản ứng của cơ thể?
- A. Mô biểu mô
- B. Mô liên kết
- C. Mô thần kinh
- D. Mô cơ
Câu 10: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của tất cả các loại mô liên kết?
- A. Tế bào
- B. Sợi liên kết (collagen, elastin, reticulin)
- C. Chất nền ngoại bào
- D. Màng đáy
Câu 11: Một sinh viên quan sát thấy một loại tế bào dưới kính hiển vi có nhiều nhân nằm lệch về phía ngoại vi tế bào và vân ngang. Loại tế bào này có khả năng cao thuộc loại mô nào?
- A. Mô cơ trơn
- B. Mô cơ vân
- C. Mô cơ tim
- D. Mô thần kinh
Câu 12: Chức năng chính của biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển, thường thấy ở đường hô hấp, là gì?
- A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
- B. Bài tiết hormone
- C. Làm sạch và bảo vệ đường hô hấp
- D. Trao đổi khí
Câu 13: Trong mô xương, tế bào nào chịu trách nhiệm hủy xương, tham gia vào quá trình tu sửa và tái tạo xương?
- A. Tế bào tạo xương (osteoblast)
- B. Tế bào xương (osteocyte)
- C. Tế bào màng xương (osteoprogenitor cell)
- D. Tế bào hủy xương (osteoclast)
Câu 14: Xét về cấu trúc, sự khác biệt cơ bản giữa sụn trong và sụn chun là gì?
- A. Số lượng tế bào sụn
- B. Thành phần sợi trong chất nền
- C. Vị trí phân bố trong cơ thể
- D. Khả năng mạch máu hóa
Câu 15: Nếu một mẫu mô được nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E), thành phần nào của tế bào sẽ bắt màu Hematoxylin (màu kiềm, màu xanh tím)?
- A. Nhân tế bào
- B. Bào tương
- C. Sợi collagen
- D. Màng tế bào
Câu 16: Loại tế bào nào sau đây có nguồn gốc từ bạch cầu đơn nhân (monocyte) và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bằng cách thực bào và trình diện kháng nguyên?
- A. Tế bào lympho
- B. Tế bào mast
- C. Đại thực bào
- D. Nguyên bào sợi
Câu 17: Trong quá trình phát triển phôi thai, trung bì (mesoderm) sẽ biệt hóa thành loại mô cơ bản nào sau đây?
- A. Mô biểu mô
- B. Mô liên kết và mô cơ
- C. Mô thần kinh
- D. Tất cả các loại mô cơ bản
Câu 18: Khi quan sát mô cơ tim dưới kính hiển vi, cấu trúc đặc trưng nào giúp phân biệt cơ tim với cơ vân?
- A. Vân ngang
- B. Nhân tế bào nằm ở ngoại vi
- C. Đĩa gian đốt (Intercalated discs)
- D. Sợi cơ đa nhân
Câu 19: Mô liên kết có vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ và kết nối các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể. Thành phần nào của mô liên kết đảm nhiệm chức năng này?
- A. Tế bào liên kết
- B. Mạch máu
- C. Dây thần kinh
- D. Chất nền ngoại bào và sợi liên kết
Câu 20: Loại biểu mô nào phù hợp nhất với chức năng bảo vệ khỏi sự mài mòn và ma sát, thường thấy ở da và niêm mạc miệng?
- A. Biểu mô lát tầng
- B. Biểu mô vuông đơn
- C. Biểu mô trụ đơn
- D. Biểu mô chuyển tiếp
Câu 21: Trong mô xương, kênh Havers và kênh Volkmann có vai trò gì?
- A. Tăng cường độ cứng của xương
- B. Cung cấp dinh dưỡng và thần kinh cho tế bào xương
- C. Lưu trữ tế bào gốc tạo máu
- D. Tham gia vào quá trình hủy xương
Câu 22: Loại sợi nào trong mô liên kết có đặc tính đàn hồi, cho phép mô có thể co giãn và trở lại hình dạng ban đầu, ví dụ như ở thành mạch máu?
- A. Sợi collagen
- B. Sợi reticulin
- C. Sợi đàn hồi (Elastin)
- D. Sợi cơ trơn
Câu 23: Tế bào Schwann và tế bào Oligodendrocyte có chức năng tương tự nhau trong mô thần kinh, nhưng khác nhau về vị trí. Chức năng chính của chúng là gì?
- A. Thực bào các chất thải trong mô thần kinh
- B. Hỗ trợ và dinh dưỡng cho neuron
- C. Dẫn truyền xung thần kinh
- D. Tạo lớp vỏ myelin cách điện cho sợi trục thần kinh
Câu 24: Biểu mô chuyển tiếp (urothelium), lót đường tiết niệu, có đặc điểm cấu trúc nào giúp nó thích nghi với chức năng chứa đựng và co giãn khi thể tích nước tiểu thay đổi?
- A. Tế bào có lông chuyển trên bề mặt
- B. Tế bào có khả năng thay đổi hình dạng và số lớp
- C. Liên kết bịt rất chặt chẽ giữa các tế bào
- D. Tế bào có nhiều lớp keratin bảo vệ
Câu 25: Trong máu, loại tế bào nào KHÔNG có nhân?
- A. Hồng cầu (Erythrocyte)
- B. Bạch cầu lympho (Lymphocyte)
- C. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophil)
- D. Tiểu cầu (Thrombocyte - thực chất là mảnh vỡ tế bào, không nhân chính thức)
Câu 26: Xét về khả năng tái tạo, loại mô nào sau đây có khả năng tái tạo kém nhất hoặc hầu như không tái tạo được sau tổn thương ở người trưởng thành?
- A. Mô biểu mô
- B. Mô liên kết
- C. Mô thần kinh
- D. Mô cơ trơn
Câu 27: Trong mô liên kết, tế bào mast (tế bào dưỡng bào) chứa các hạt đặc trưng. Các hạt này chứa chất trung gian hóa học nào quan trọng trong phản ứng viêm và dị ứng?
- A. Collagen và elastin
- B. Histamine và heparin
- C. Kháng thể IgE
- D. Cytokine
Câu 28: Loại cơ nào KHÔNG có vân ngang khi quan sát dưới kính hiển vi?
- A. Cơ vân
- B. Cơ tim
- C. Cả cơ vân và cơ tim
- D. Cơ trơn
Câu 29: Mô nào sau đây có nguồn gốc từ ngoại bì (ectoderm) trong quá trình phát triển phôi thai?
- A. Mô thần kinh và biểu bì da
- B. Mô liên kết và mô cơ
- C. Mô biểu mô lót ống tiêu hóa
- D. Mô sụn và mô xương
Câu 30: Tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra dịch não tủy (CSF) trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Tế bào hình sao (Astrocyte)
- B. Vi bào đệm (Microglia)
- C. Tế bào biểu mô Ependyma
- D. Tế bào Oligodendrocyte