Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mô Học Đại Cương - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sinh viên y khoa đang quan sát một tiêu bản nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E) dưới kính hiển vi quang học. Cấu trúc nào sau đây sẽ có màu tím đậm nhất do ái lực với Hematoxylin?
- A. Nhân tế bào
- B. Chất nền ngoại bào
- C. Sợi collagen
- D. Màng tế bào
Câu 2: Biểu mô lát tầng sừng hóa là một loại biểu mô đặc biệt thích nghi cho chức năng bảo vệ. Vị trí nào sau đây trong cơ thể không được lót bởi biểu mô lát tầng sừng hóa?
- A. Bề mặt da
- B. Lòng bàn tay
- C. Thực quản
- D. Niêm mạc miệng
Câu 3: Tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp và duy trì chất nền ngoại bào của mô liên kết, bao gồm sợi collagen và elastin?
- A. Tế bào mast
- B. Nguyên bào sợi
- C. Tế bào mỡ
- D. Đại thực bào
Câu 4: Quan sát tiêu bản mô cơ tim dưới kính hiển vi, đặc điểm cấu trúc nào sau đây giúp phân biệt rõ ràng nhất cơ tim với cơ vân?
- A. Nhân tế bào nằm ở ngoại vi
- B. Vân ngang rõ rệt
- C. Sợi cơ đa nhân
- D. Đĩa gian đốt (vân bậc thang)
Câu 5: Trong hệ thần kinh, tế bào thần kinh đệm (glial cell) nào có vai trò tạo ra bao myelin xung quanh sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Tế bào hình sao (Astrocyte)
- B. Tế bào vi bào đệm (Microglia)
- C. Tế bào Oligodendrocyte
- D. Tế bào Schwann
Câu 6: Loại liên kết tế bào nào đặc biệt quan trọng trong biểu mô để tạo thành hàng rào kín, ngăn chặn sự khuếch tán tự do của các phân tử nhỏ giữa các tế bào và duy trì tính phân cực của tế bào biểu mô?
- A. Liên kết bịt (Tight junction)
- B. Liên kết neo (Adherens junction)
- C. Desmosome
- D. Liên kết khe (Gap junction)
Câu 7: Sụn hyaline (sụn trong) là loại sụn phổ biến nhất trong cơ thể. Vị trí nào sau đây không phải là nơi thường tìm thấy sụn hyaline?
- A. Sụn khớp gối
- B. Sụn sườn
- C. Khí quản
- D. Đĩa đệm cột sống
Câu 8: Một bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh vận động. Loại tế bào nào trong mô thần kinh sẽ bị ảnh hưởng chức năng trực tiếp nhất?
- A. Tế bào Schwann
- B. Neuron
- C. Tế bào hình sao (Astrocyte)
- D. Tế bào Oligodendrocyte
Câu 9: Mô mỡ trắng (unilocular adipose tissue) có chức năng chính là dự trữ năng lượng. Đặc điểm hình thái nào sau đây là đặc trưng nhất của tế bào mỡ trắng?
- A. Nhiều giọt lipid nhỏ trong bào tương
- B. Bào tương chứa nhiều ty thể
- C. Một giọt lipid lớn duy nhất chiếm gần hết bào tương
- D. Nhân tế bào nằm ở trung tâm
Câu 10: Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển là loại biểu mô đặc trưng cho đường hô hấp. Chức năng chính của lông chuyển trên bề mặt tế bào biểu mô này là gì?
- A. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ
- B. Đẩy chất nhầy và các hạt bụi bẩn ra khỏi đường hô hấp
- C. Tiết chất nhầy bảo vệ bề mặt biểu mô
- D. Tham gia vào quá trình trao đổi khí
Câu 11: Trong quá trình viêm, tế bào nào sau đây từ máu sẽ di chuyển đến mô liên kết và biệt hóa thành đại thực bào, thực hiện chức năng thực bào và trình diện kháng nguyên?
- A. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)
- B. Bạch cầu ái toan (Eosinophil)
- C. Lymphocyte
- D. Monocyte
Câu 12: Loại cơ nào sau đây không có vân ngang khi quan sát dưới kính hiển vi quang học?
- A. Cơ vân
- B. Cơ tim
- C. Cơ trơn
- D. Cả cơ vân và cơ tim
Câu 13: Cấu trúc nào sau đây là một ví dụ về tuyến ngoại tiết?
- A. Tuyến giáp
- B. Tuyến nước bọt
- C. Tuyến yên
- D. Tuyến thượng thận
Câu 14: Mô xương đặc (compact bone) được cấu tạo từ các đơn vị cấu trúc gọi là gì?
- A. Osteon (hệ thống Havers)
- B. Tiểu thùy gan
- C. Nephron
- D. Phế nang
Câu 15: Loại tế bào nào sau đây trong biểu mô da chịu trách nhiệm sản xuất sắc tố melanin, bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV?
- A. Tế bào Langerhans
- B. Tế bào Merkel
- C. Tế bào Melanocyte
- D. Keratinocyte
Câu 16: Chức năng chính của liên kết khe (gap junction) giữa các tế bào là gì?
- A. Tăng cường liên kết cơ học giữa các tế bào
- B. Ngăn chặn sự khuếch tán của các phân tử lớn
- C. Tạo hàng rào kín giữa các tế bào
- D. Cho phép truyền thông tin và phối hợp hoạt động giữa các tế bào
Câu 17: Loại sợi nào sau đây trong mô liên kết có khả năng đàn hồi cao, cho phép mô có thể co giãn và trở lại hình dạng ban đầu?
- A. Sợi collagen
- B. Sợi elastin
- C. Sợi lưới (reticular fiber)
- D. Sợi cơ trơn
Câu 18: Cấu trúc nào sau đây là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào trong hầu hết các mô của cơ thể?
- A. Tiểu động mạch
- B. Tiểu tĩnh mạch
- C. Mao mạch máu
- D. Hạch bạch huyết
Câu 19: Trong mô thần kinh, tế bào nào có chức năng hỗ trợ, bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng cho neuron, nhưng không trực tiếp tham gia vào dẫn truyền xung thần kinh?
- A. Tế bào thần kinh đệm (Glial cell)
- B. Neuron
- C. Tế bào cơ trơn
- D. Nguyên bào sợi
Câu 20: Biểu mô chuyển tiếp (transitional epithelium) là loại biểu mô đặc biệt thích nghi cho việc co giãn. Vị trí nào sau đây trong cơ thể được lót bởi biểu mô chuyển tiếp?
- A. Khí quản
- B. Ruột non
- C. Da
- D. Bàng quang
Câu 21: Loại tế bào nào sau đây có nguồn gốc từ tủy xương và tham gia vào phản ứng dị ứng, bằng cách giải phóng histamine và heparin?
- A. Nguyên bào sợi
- B. Tế bào mast
- C. Đại thực bào
- D. Tế bào mỡ
Câu 22: Mô nào sau đây có vai trò chính trong việc dẫn truyền xung điện để điều khiển hoạt động của cơ thể?
- A. Mô thần kinh
- B. Mô biểu mô
- C. Mô liên kết
- D. Mô cơ
Câu 23: Cấu trúc nào sau đây của tế bào biểu mô giúp tăng diện tích bề mặt tế bào để hấp thụ hoặc bài tiết hiệu quả hơn?
- A. Lông chuyển (cilia)
- B. Tiêm mao (flagella)
- C. Vi nhung mao (microvilli)
- D. Stereocilia
Câu 24: Loại sụn nào sau đây có đặc điểm là chất nền chứa nhiều sợi collagen loại I, giúp sụn có khả năng chịu lực căng và lực kéo lớn, thường gặp ở gân và dây chằng?
- D. Sụn sợi (Fibrocartilage)
Câu 25: Trong quá trình lành vết thương, loại mô nào sau đây sẽ thay thế mô bị tổn thương nặng và tạo thành sẹo?
- A. Mô biểu mô
- B. Mô liên kết
- C. Mô cơ
- D. Mô thần kinh
Câu 26: Cấu trúc nào sau đây là nơi các tế bào máu được sinh ra và phát triển?
- A. Hạch bạch huyết
- B. Lá lách
- C. Tủy xương
- D. Tuyến ức
Câu 27: Loại mạch máu nào sau đây có thành dày nhất và chứa nhiều lớp cơ trơn và sợi đàn hồi, giúp duy trì huyết áp và điều hòa lưu lượng máu?
- A. Động mạch lớn
- B. Tiểu động mạch
- C. Tĩnh mạch lớn
- D. Mao mạch máu
Câu 28: Trong cơ vân, cấu trúc nào sau đây chứa các ion calci cần thiết cho quá trình co cơ?
- A. Ty thể
- B. Nhân tế bào
- C. Bộ Golgi
- D. Lưới nội chất trơn (Sarcoplasmic reticulum)
Câu 29: Loại tế bào nào sau đây trong mô liên kết có khả năng thực bào các mảnh vụn tế bào và vi khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch?
- A. Nguyên bào sợi
- B. Đại thực bào
- C. Tế bào mỡ
- D. Tế bào mast
Câu 30: Biểu mô ống thận (ở thận) chủ yếu là loại biểu mô nào, phù hợp với chức năng hấp thụ và bài tiết tích cực?
- A. Biểu mô lát đơn
- B. Biểu mô lát tầng
- C. Biểu mô vuông đơn/trụ đơn
- D. Biểu mô chuyển tiếp