Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mô Học Đại Cương - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sinh viên đang quan sát tiêu bản mô học dưới kính hiển vi quang học và nhận thấy một cấu trúc hình ống có lòng ống hẹp, thành ống dày, chứa nhiều lớp tế bào cơ trơn xếp vòng và lớp nội mạc có nếp gấp. Cấu trúc này rất có thể là:
- A. Tĩnh mạch lớn
- B. Động mạch nhỏ
- C. Mạch bạch huyết
- D. Tiểu động mạch
Câu 2: Trong quá trình biệt hóa tế bào biểu mô, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các lớp tế bào có chức năng bảo vệ và ngăn cách với môi trường bên ngoài?
- A. Liên kết bịt (zonula occludens)
- B. Thể liên kết (desmosome)
- C. Liên kết khe (gap junction)
- D. Hemidesmosome
Câu 3: Một bệnh nhân bị tổn thương gan do viêm gan virus. Xét nghiệm mô bệnh học cho thấy sự gia tăng đáng kể các tế bào Kupffer. Chức năng chính của tế bào Kupffer trong gan là gì?
- A. Sản xuất protein huyết tương
- B. Dự trữ glycogen
- C. Thực bào và loại bỏ các chất lạ
- D. Tiết mật
Câu 4: Loại sợi nào trong mô liên kết có đặc tính đàn hồi, cho phép các mô và cơ quan có khả năng co giãn và trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng?
- A. Sợi collagen
- B. Sợi chun (elastin)
- C. Sợi lưới (reticular)
- D. Sợi cơ trơn
Câu 5: Biểu mô lát đơn thường được tìm thấy ở những vị trí nào trong cơ thể mà chức năng chính là khuếch tán và lọc?
- A. Lớp lót dạ dày
- B. Ống thận lượn gần
- C. Bề mặt da
- D. Phế nang phổi và nội mạc mạch máu
Câu 6: Trong quá trình lành vết thương, loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tổng hợp và tái tạo chất nền ngoại bào, giúp phục hồi cấu trúc mô?
- A. Nguyên bào sợi (fibroblast)
- B. Tế bào mast
- C. Đại thực bào (macrophage)
- D. Tế bào bạch cầu trung tính (neutrophil)
Câu 7: Loại mô cơ nào sau đây có đặc điểm là tế bào có vân ngang, đa nhân, và hoạt động dưới sự kiểm soát của ý thức?
- A. Cơ trơn
- B. Cơ tim
- C. Cơ vân (cơ xương)
- D. Cơ biểu mô
Câu 8: Chức năng chính của tế bào thần kinh đệm (glial cell) là gì trong hệ thần kinh?
- A. Dẫn truyền xung thần kinh
- B. Hỗ trợ, dinh dưỡng và bảo vệ tế bào thần kinh
- C. Tiết chất dẫn truyền thần kinh
- D. Hình thành myelin cho sợi trục thần kinh ngoại biên
Câu 9: Một tuyến ngoại tiết được mô tả là "tuyến ống đơn phân nhánh". Điều này có nghĩa là tuyến có đặc điểm cấu trúc nào?
- A. Nhiều đơn vị bài tiết đổ vào một ống dẫn chung
- B. Phần bài tiết có dạng túi (nang)
- C. Phần bài tiết dạng ống và ống này phân nhánh
- D. Ống dẫn chính phân nhánh nhiều lần
Câu 10: Cấu trúc nào sau đây là đặc trưng của biểu mô chuyển tiếp (transitional epithelium) và cho phép biểu mô này có thể co giãn, thay đổi hình dạng khi bàng quang chứa đầy nước tiểu?
- A. Lông giả (stereocilia)
- B. Lông chuyển (cilia)
- C. Vi nhung mao (microvilli)
- D. Tế bào hình vòm (dome cells) ở lớp bề mặt
Câu 11: Xét nghiệm mô bệnh học một mẫu da cho thấy sự gia tăng số lượng tế bào Langerhans. Tế bào Langerhans có vai trò chính trong chức năng nào của da?
- A. Sản xuất sắc tố melanin
- B. Miễn dịch và trình diện kháng nguyên
- C. Cảm nhận xúc giác
- D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
Câu 12: Trong mô sụn, chất nền sụn được sản xuất và duy trì bởi loại tế bào nào?
- A. Nguyên bào sợi sụn (chondroblast)
- B. Tế bào xương (osteocyte)
- C. Tế bào sụn (chondrocyte)
- D. Tế bào mỡ (adipocyte)
Câu 13: Loại liên kết gian bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác, tạo sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào?
- A. Thể liên kết (desmosome)
- B. Liên kết bịt (zonula occludens)
- C. Liên kết khe (gap junction)
- D. Liên kết bám (adherens junction)
Câu 14: Cấu trúc "vân ngang" đặc trưng của mô cơ vân được hình thành do sự sắp xếp có trật tự của protein nào?
- A. Actin và Myosin
- B. Collagen và Elastin
- C. Tubulin và Dynein
- D. Keratin và Vimentin
Câu 15: Trong hệ thần kinh trung ương, tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành bao myelin xung quanh sợi trục thần kinh?
- A. Tế bào Schwann
- B. Tế bào hình sao (astrocyte)
- C. Tế bào microglia
- D. Tế bào Oligodendrocyte
Câu 16: Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển thường được tìm thấy ở đường hô hấp. Chức năng chính của lông chuyển trong biểu mô này là gì?
- A. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ
- B. Vận chuyển chất nhầy và các hạt bụi
- C. Cảm nhận các kích thích hóa học
- D. Tiết chất nhầy
Câu 17: Nếu một mẫu mô được nhuộm bằng Hematoxylin và Eosin (H&E), thành phần nào của tế bào sẽ bắt màu Hematoxylin (màu base) và có màu xanh tím?
- A. Nhân tế bào (nucleus)
- B. Bào tương (cytoplasm)
- C. Sợi collagen
- D. Màng tế bào
Câu 18: Trong mô xương, tế bào hủy xương (osteoclast) có nguồn gốc từ loại tế bào nào và chức năng chính của chúng là gì?
- A. Nguyên bào xương (osteoblast), tạo xương
- B. Tế bào xương (osteocyte), duy trì xương
- C. Tế bào mầm xương (osteogenic cell), sinh sản tế bào xương
- D. Dòng моноcyte/đại thực bào, phá hủy và tái hấp thu xương
Câu 19: Một bệnh nhân bị thiếu vitamin C có thể dẫn đến rối loạn tổng hợp collagen. Mô nào trong cơ thể sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất do thiếu collagen?
- A. Mô biểu mô
- B. Mô liên kết
- C. Mô cơ
- D. Mô thần kinh
Câu 20: Trong cấu trúc da, tuyến bã nhờn (sebaceous gland) thường đổ chất tiết vào cấu trúc nào?
- A. Bề mặt da trực tiếp
- B. Tuyến mồ hôi
- C. Ống chân lông
- D. Lớp hạ bì
Câu 21: Loại tế bào nào trong máu có khả năng di chuyển xuyên mạch (diapedesis) và thực bào vi khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm cấp tính?
- A. Bạch cầu trung tính (neutrophil)
- B. Bạch cầu lympho (lymphocyte)
- C. Bạch cầu ái toan (eosinophil)
- D. Bạch cầu mono (monocyte)
Câu 22: Chức năng chính của tiểu cầu (thrombocyte) trong quá trình đông máu là gì?
- A. Vận chuyển oxy
- B. Hình thành nút chặn tiểu cầu và khởi động đông máu
- C. Miễn dịch tế bào
- D. Vận chuyển CO2
Câu 23: Mô mỡ trắng (white adipose tissue) có chức năng chính là gì?
- A. Sinh nhiệt
- B. Sản xuất hormone
- C. Dự trữ năng lượng và cách nhiệt
- D. Tổng hợp protein huyết tương
Câu 24: Trong mô thần kinh, synapse hóa học (chemical synapse) hoạt động dựa trên cơ chế nào?
- A. Dòng ion trực tiếp giữa các tế bào
- B. Sóng điện thế hoạt động lan truyền trực tiếp
- C. Thay đổi điện thế màng tế bào
- D. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh
Câu 25: Biểu mô vuông đơn thường được tìm thấy ở cấu trúc nào trong thận và có chức năng chính là gì?
- A. Ống thận, hấp thụ và bài tiết
- B. Cầu thận, lọc máu
- C. Bể thận, chứa nước tiểu
- D. Đài thận, dẫn nước tiểu
Câu 26: So sánh mô sụn hyaline (sụn trong) và sụn elastic (sụn chun), điểm khác biệt chính về thành phần chất nền ngoại bào là gì?
- B. Sụn chun chứa nhiều sợi chun hơn sụn trong
- C. Sụn trong chứa nhiều glycosaminoglycans hơn sụn chun
- D. Sụn chun có tế bào sụn lớn hơn sụn trong
Câu 27: Trong cấu trúc ống tiêu hóa, lớp nào chứa mạng lưới thần kinh Meissner (plexus dưới niêm mạc) và có vai trò điều hòa hoạt động tuyến và cơ trơn của niêm mạc?
- A. Lớp thanh mạc
- B. Lớp dưới niêm mạc
- C. Lớp cơ
- D. Lớp niêm mạc
Câu 28: Cho một sơ đồ mô tả quá trình truyền tin nội bào qua thụ thể tyrosine kinase. Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo sau khi phối tử gắn vào thụ thể và hoạt hóa tyrosine kinase?
- A. Mở kênh ion trên màng tế bào
- B. Hoạt hóa protein G
- C. Phosphoryl hóa protein nội bào
- D. Tổng hợp cAMP
Câu 29: Một sinh viên quan sát thấy một loại tế bào có nhân hình hạt đậu, bào tương chứa nhiều hạt lớn bắt màu acid (eosin). Loại tế bào bạch cầu này có khả năng cao nhất là:
- A. Bạch cầu trung tính
- B. Bạch cầu lympho
- C. Bạch cầu mono
- D. Bạch cầu ái toan
Câu 30: Trong quá trình phát triển xương dài, sụn tăng trưởng (epiphyseal plate) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng chiều dài xương. Loại sụn nào tạo nên sụn tăng trưởng?
- A. Sụn trong (hyaline cartilage)
- B. Sụn chun (elastic cartilage)
- C. Sụn xơ (fibrocartilage)
- D. Mô xương xốp