Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Module Da - Cơ Xương Khớp bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người 45 tuổi bị tai nạn xe máy và được đưa vào cấp cứu. Khám lâm sàng cho thấy có vết thương hở sâu ở cẳng chân, lộ rõ xương chày. Loại mô nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo chính của xương chày bị lộ?
- A. Mô xương đặc
- B. Mô xương xốp
- C. Màng xương
- D. Mô cơ vân
Câu 2: Trong quá trình liền xương sau gãy xương, loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các mảnh xương chết và mô xương bị tổn thương, tạo điều kiện cho quá trình tái tạo xương mới?
- A. Tạo cốt bào (Osteoblasts)
- B. Hủy cốt bào (Osteoclasts)
- C. Tế bào sụn (Chondrocytes)
- D. Nguyên bào sợi (Fibroblasts)
Câu 3: Một vận động viên marathon bị chuột rút cơ bắp chân trong quá trình thi đấu. Hiện tượng chuột rút này chủ yếu liên quan đến sự rối loạn chức năng của ion nào sau đây ở tế bào cơ?
- A. Kali (K+)
- B. Natri (Na+)
- C. Calci (Ca2+)
- D. Clorua (Cl-)
Câu 4: Xét nghiệm DEXA (Dual-energy X-ray absorptiometry) được chỉ định để đánh giá mật độ xương và nguy cơ loãng xương. Chỉ số T-score trong DEXA phản ánh điều gì?
- A. Độ lệch chuẩn mật độ xương so với người trẻ khỏe mạnh cùng giới
- B. Độ lệch chuẩn mật độ xương so với người cùng tuổi, cùng giới
- C. Phần trăm mật độ xương so với giá trị lý tưởng
- D. Nguy cơ gãy xương trong 10 năm tới
Câu 5: Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) có các biểu hiện sưng đau, nóng đỏ khớp gối. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu gây ra tình trạng viêm tại khớp trong bệnh này là gì?
- A. Nhiễm trùng vi khuẩn tại khớp
- B. Thoái hóa sụn khớp do tuổi tác
- C. Phản ứng tự miễn dịch chống lại màng hoạt dịch khớp
- D. Lắng đọng tinh thể muối urat trong khớp
Câu 6: Cấu trúc da nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa thân nhiệt khi cơ thể tăng nhiệt độ (ví dụ: khi vận động mạnh hoặc thời tiết nóng)?
- A. Tuyến bã nhờn
- B. Tuyến mồ hôi
- C. Lông và nang lông
- D. Lớp mỡ dưới da
Câu 7: Một bệnh nhân bị bỏng độ 2 ở diện rộng. Tình trạng mất dịch qua da bỏng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm nào trực tiếp đe dọa tính mạng bệnh nhân trong giai đoạn sớm?
- A. Sốc giảm thể tích (Hypovolemic shock)
- B. Nhiễm trùng huyết (Sepsis)
- C. Suy thận cấp (Acute kidney injury)
- D. Suy hô hấp cấp (Acute respiratory distress syndrome)
Câu 8: Trong các loại khớp sau đây, khớp nào là khớp sợi (fibrous joint) và hầu như không cử động?
- A. Khớp gối
- B. Khớp khuỷu
- C. Khớp vai
- D. Khớp sọ
Câu 9: Đoạn văn sau mô tả một loại tế bào da: "Tế bào có nguồn gốc từ mào thần kinh, nằm ở lớp đáy biểu bì, sản xuất sắc tố melanin để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV". Tế bào được mô tả là loại tế bào nào?
- A. Tế bào Langerhans
- B. Tế bào Merkel
- C. Tế bào hắc tố (Melanocytes)
- D. Tế bào Keratinocytes
Câu 10: Cơ chế tác dụng chính của vitamin D trong việc duy trì sức khỏe xương là gì?
- A. Kích thích tạo cốt bào sản xuất collagen xương
- B. Tăng cường hấp thu calci từ ruột non
- C. Ức chế hoạt động của hủy cốt bào
- D. Giảm bài tiết calci qua thận
Câu 11: Một người bị đứt hoàn toàn gân Achilles. Gân Achilles nối cơ nào với xương gót?
- A. Cơ tứ đầu đùi
- B. Cơ mông lớn
- C. Cơ tam đầu cẳng chân
- D. Cơ chày trước
Câu 12: Trong cấu trúc xương dài, sụn tăng trưởng (epiphyseal plate) có vai trò gì?
- A. Cung cấp dinh dưỡng cho xương
- B. Cho phép xương dài ra
- C. Giảm ma sát giữa các đầu xương
- D. Bảo vệ đầu xương khỏi va đập
Câu 13: Phản xạ gân xương (ví dụ: phản xạ gân gối) là một ví dụ của loại phản xạ nào?
- A. Phản xạ đơn synapse
- B. Phản xạ đa synapse
- C. Phản xạ có điều kiện
- D. Phản xạ không điều kiện phức tạp
Câu 14: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc bảo vệ da chống lại các tác nhân gây bệnh xâm nhập từ môi trường ngoài?
- A. Tế bào Mast
- B. Tế bào Melanocytes
- C. Tế bào Keratinocytes
- D. Tế bào Langerhans
Câu 15: Một người bị tổn thương dây thần kinh quay (radial nerve) ở cánh tay. Khám lâm sàng có thể thấy dấu hiệu yếu hoặc liệt cơ nào sau đây?
- A. Cơ gấp cổ tay trụ
- B. Cơ duỗi cổ tay quay dài
- C. Cơ gan tay dài
- D. Cơ gấp chung các ngón nông
Câu 16: Thuốc Griseofulvin được sử dụng để điều trị nhiễm nấm da. Cơ chế tác dụng của Griseofulvin là gì?
- A. Ức chế tổng hợp ergosterol ở màng tế bào nấm
- B. Ức chế tổng hợp DNA của nấm
- C. Can thiệp vào chức năng vi ống của tế bào nấm
- D. Phá hủy màng tế bào nấm
Câu 17: Một bệnh nhân được chẩn đoán thoái hóa khớp gối (Osteoarthritis). Nguyên nhân chủ yếu gây ra thoái hóa khớp trong trường hợp này là gì?
- A. Nhiễm trùng khớp mạn tính
- B. Bệnh tự miễn tấn công khớp
- C. Lắng đọng tinh thể muối urat
- D. Sự hao mòn sụn khớp do tuổi tác và tải trọng
Câu 18: Cấu trúc nào sau đây không thuộc thành phần của khớp hoạt dịch (synovial joint)?
- A. Sụn khớp
- B. Bao khớp
- C. Màng xương
- D. Dịch khớp
Câu 19: Xét nghiệm ASO (Antistreptolysin O) được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào liên quan đến nhiễm liên cầu khuẩn?
- A. Viêm khớp nhiễm khuẩn
- B. Thấp tim (Sốt thấp khớp)
- C. Viêm da mủ do tụ cầu
- D. Viêm xương tủy xương
Câu 20: Loại cơ nào sau đây không có vân?
- A. Cơ tim
- B. Cơ xương
- C. Cơ trơn
- D. Cơ vân
Câu 21: Chức năng chính của lớp hạ bì (hypodermis) của da là gì?
- A. Bảo vệ da khỏi tia UV
- B. Tạo màu sắc cho da
- C. Chứa các thụ thể cảm giác
- D. Cách nhiệt và dự trữ năng lượng
Câu 22: Trong quá trình co cơ vân, ion calci liên kết với protein nào để khởi động chuỗi phản ứng co cơ?
- A. Actin
- B. Troponin
- C. Myosin
- D. Tropomyosin
Câu 23: Một bệnh nhân bị gãy xương đùi. Loại tế bào nào chủ yếu chịu trách nhiệm hình thành mô xương mới tại vị trí gãy xương trong giai đoạn đầu của quá trình liền xương?
- A. Tạo cốt bào (Osteoblasts)
- B. Hủy cốt bào (Osteoclasts)
- C. Tế bào sụn (Chondrocytes)
- D. Nguyên bào sợi (Fibroblasts)
Câu 24: Đặc điểm giải phẫu nào sau đây giúp phân biệt đốt sống cổ với các loại đốt sống khác?
- A. Mỏm gai chẻ đôi
- B. Diện khớp sườn
- C. Lỗ mỏm ngang
- D. Thân đốt sống hình hạt đậu
Câu 25: Cấu trúc da nào sau đây chịu trách nhiệm cho cảm giác đau và xúc giác?
- A. Tuyến bã nhờn và tuyến mồ hôi
- B. Các đầu mút thần kinh tự do và tiểu thể xúc giác
- C. Nang lông và cơ dựng lông
- D. Tế bào hắc tố và tế bào Langerhans
Câu 26: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có nguy cơ cao bị loãng xương. Cơ chế chính gây loãng xương trong suy thận mạn là gì?
- A. Tăng thải calci qua thận
- B. Giảm sản xuất hormon tăng trưởng
- C. Rối loạn chuyển hóa vitamin D
- D. Tích tụ độc tố ure máu
Câu 27: Khớp thái dương hàm (temporomandibular joint - TMJ) thuộc loại khớp nào?
- A. Khớp hoạt dịch (Synovial joint)
- B. Khớp sợi (Fibrous joint)
- C. Khớp sụn (Cartilaginous joint)
- D. Khớp bán động (Amphiarthrosis)
Câu 28: Loại tế bào nào sau đây không có nguồn gốc từ trung bì (mesoderm)?
- A. Tế bào cơ vân
- B. Tạo cốt bào
- C. Nguyên bào sợi
- D. Tế bào hắc tố
Câu 29: Trong cơ chế trượt sợi cơ (sliding filament theory), ATP (adenosine triphosphate) đóng vai trò trực tiếp trong giai đoạn nào?
- A. Giải phóng calci từ lưới nội bào cơ tương
- B. Liên kết calci với troponin
- C. Tách đầu myosin khỏi sợi actin
- D. Gắn đầu myosin vào sợi actin
Câu 30: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE) có ban cánh bướm ở mặt. Ban cánh bướm trong SLE là một biểu hiện ở da, cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
- A. Nhiễm trùng da thứ phát
- B. Phản ứng viêm do phức hợp miễn dịch
- C. Rối loạn sắc tố melanin
- D. Tăng sinh tế bào sừng