Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Module Da - Cơ Xương Khớp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi đến khám vì đau khớp gối kéo dài. Khám lâm sàng cho thấy có dấu hiệu viêm và tràn dịch khớp. Xét nghiệm dịch khớp cho thấy tinh thể urat hình kim. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng viêm khớp cấp trong trường hợp này là gì?
- A. Phản ứng tự miễn dịch tấn công màng hoạt dịch khớp.
- B. Thoái hóa sụn khớp do tuổi tác và chịu lực.
- C. Sự thực bào tinh thể urat bởi bạch cầu đa nhân trung tính, giải phóng các chất trung gian gây viêm.
- D. Nhiễm trùng khớp bởi vi khuẩn Gram âm.
Câu 2: Trong quá trình liền xương sau gãy xương, loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc loại bỏ các mảnh xương chết và mô xương bị tổn thương?
- A. Nguyên bào sợi (Fibroblast)
- B. Hủy cốt bào (Osteoclast)
- C. Tạo cốt bào (Osteoblast)
- D. Tế bào sụn (Chondrocyte)
Câu 3: Một vận động viên marathon bị chuột rút cơ cẳng chân trong khi thi đấu. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất về nguyên nhân gây chuột rút cơ ở vận động viên này?
- A. Tích tụ acid lactic do hô hấp kỵ khí quá mức.
- B. Giảm nồng độ glucose máu đột ngột.
- C. Tăng thân nhiệt quá mức gây rối loạn chức năng cơ.
- D. Mất nước và điện giải (đặc biệt là natri và kali) dẫn đến rối loạn dẫn truyền thần kinh cơ.
Câu 4: Xét nghiệm DEXA cho một phụ nữ 65 tuổi cho kết quả T-score ở cột sống thắt lưng là -2.8. Dựa trên tiêu chuẩn chẩn đoán của WHO, tình trạng xương của bệnh nhân này được phân loại là gì?
- A. Mật độ xương bình thường
- B. Thiếu xương (Osteopenia)
- C. Loãng xương (Osteoporosis)
- D. Loãng xương nặng (Severe Osteoporosis)
Câu 5: Một người bị bỏng độ 2 ở cánh tay. Tổn thương này đã phá hủy lớp cấu trúc nào của da?
- A. Chỉ lớp biểu bì
- B. Biểu bì và một phần chân bì
- C. Toàn bộ lớp chân bì và hạ bì
- D. Chỉ lớp hạ bì
Câu 6: Cơ chế tác động chính của thuốc kháng nấm nhóm azole (ví dụ: fluconazole, ketoconazole) là gì?
- A. Ức chế tổng hợp chitin trong vách tế bào nấm.
- B. Gây rối loạn chức năng màng tế bào nấm bằng cách tạo kênh ion.
- C. Ức chế enzyme cytochrome P450 của nấm, ngăn cản tổng hợp ergosterol.
- D. Can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA và RNA của nấm.
Câu 7: Trong phản ứng ASLO (Antistreptolysin O), kháng nguyên được sử dụng để phát hiện kháng thể trong huyết thanh bệnh nhân là gì?
- A. Streptolysin O
- B. Streptokinase
- C. Hyaluronidase
- D. M protein của liên cầu khuẩn
Câu 8: Loại khớp nào sau đây cho phép cử động đa trục (xoay, gấp, duỗi, dạng, khép)?
- A. Khớp bản lề (Hinge joint)
- B. Khớp chỏm cầu (Ball and socket joint)
- C. Khớp trượt (Gliding joint)
- D. Khớp yên ngựa (Saddle joint)
Câu 9: Chức năng chính của tế bào Langerhans trong da là gì?
- A. Sản xuất melanin bảo vệ da khỏi tia UV.
- B. Tổng hợp keratin tạo lớp sừng của biểu bì.
- C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T, khởi động đáp ứng miễn dịch.
- D. Cảm nhận xúc giác và áp lực nhẹ.
Câu 10: Đâu là đặc điểm vi thể giúp phân biệt rõ ràng nhất giữa cơ vân và cơ trơn?
- A. Vân ngang (Striations)
- B. Nhân tế bào nằm ở trung tâm
- C. Hình dạng tế bào hình thoi
- D. Khả năng co bóp tự động
Câu 11: Một bệnh nhân bị gãy xương đùi kín. Nguyên tắc bất động xương gãy quan trọng nhất trong sơ cứu ban đầu là gì?
- A. Băng ép chặt vị trí gãy xương.
- B. Bất động khớp trên và khớp dưới ổ gãy.
- C. Chườm đá lạnh trực tiếp lên vị trí gãy.
- D. Nắn chỉnh xương gãy về vị trí ban đầu.
Câu 12: Tuyến bã nhờn (sebaceous gland) thường đổ chất tiết vào cấu trúc nào của da?
- A. Bề mặt biểu bì
- B. Ống tuyến mồ hôi
- C. Nang lông
- D. Lớp hạ bì
Câu 13: Trong bệnh thấp tim (rheumatic fever), tổn thương van tim thường do cơ chế miễn dịch nào gây ra?
- A. Phản ứng quá mẫn típ 1.
- B. Phản ứng quá mẫn típ 2.
- C. Phản ứng quá mẫn típ 3.
- D. Phản ứng quá mẫn típ 2 và 3 (phản ứng chéo kháng nguyên).
Câu 14: Đâu là loại tế bào xương có nguồn gốc từ tế bào máu và có chức năng hủy xương?
- A. Tạo cốt bào (Osteoblast)
- B. Hủy cốt bào (Osteoclast)
- C. Tế bào xương (Osteocyte)
- D. Tế bào màng xương (Osteoprogenitor cell)
Câu 15: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng da do Staphylococcus aureus. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh để lựa chọn kháng sinh phù hợp?
- A. Xét nghiệm công thức máu.
- B. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein).
- C. Cấy mủ và kháng sinh đồ.
- D. Xét nghiệm ASLO.
Câu 16: Loại sụn nào bao phủ bề mặt khớp, giúp giảm ma sát và hấp thụ lực sốc trong khớp hoạt dịch?
- A. Sụn trong (Hyaline cartilage)
- B. Sụn chun (Elastic cartilage)
- C. Sụn sợi (Fibrocartilage)
- D. Mô liên kết đặc
Câu 17: Cơ chế tác động của glucocorticoid trong điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?
- A. Ức chế trực tiếp sự phát triển của tế bào lympho T.
- B. Trung hòa các tự kháng thể gây bệnh.
- C. Tăng cường chức năng thực bào của bạch cầu.
- D. Ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và cytokine.
Câu 18: Đâu là lớp ngoài cùng của biểu bì, có chức năng chính là hàng rào bảo vệ da?
- A. Lớp đáy (Stratum basale)
- B. Lớp sừng (Stratum corneum)
- C. Lớp hạt (Stratum granulosum)
- D. Lớp gai (Stratum spinosum)
Câu 19: Cấu trúc nào sau đây là đơn vị co cơ chức năng của cơ vân?
- A. Sợi myosin
- B. Sợi actin
- C. Sarcomere
- D. Tơ cơ (Myofibril)
Câu 20: Trong trường hợp bệnh nhân bị suy thận mạn, rối loạn chuyển hóa khoáng chất nào có thể dẫn đến bệnh lý xương?
- A. Tăng magie máu
- B. Hạ natri máu
- C. Tăng kali máu
- D. Hạ canxi máu và tăng phospho máu
Câu 21: Vị trí nào thường được ưu tiên lựa chọn để đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA nhằm đánh giá nguy cơ loãng xương?
- A. Xương bàn tay
- B. Cột sống thắt lưng và cổ xương đùi
- C. Xương gót
- D. Xương sườn
Câu 22: Đâu là loại tế bào biểu mô chiếm ưu thế trong lớp biểu bì da?
- A. Tế bào sắc tố (Melanocyte)
- B. Tế bào Merkel
- C. Tế bào sừng (Keratinocyte)
- D. Tế bào Langerhans
Câu 23: Cơ chế chính gây đau trong viêm xương khớp (osteoarthritis) là gì?
- A. Kích thích các đầu mút thần kinh cảm giác đau do tổn thương sụn khớp và xương dưới sụn.
- B. Tăng sinh mạch máu và thần kinh trong màng hoạt dịch.
- C. Phản ứng tự miễn dịch tấn công màng hoạt dịch khớp.
- D. Ứ đọng tinh thể calci pyrophosphate dihydrate trong khớp.
Câu 24: Thuốc griseofulvin được sử dụng để điều trị nhiễm nấm da. Cơ chế tác dụng đặc trưng của griseofulvin là gì?
- A. Ức chế tổng hợp ergosterol của nấm.
- B. Ức chế sự phân bào của nấm bằng cách gắn vào vi ống.
- C. Phá hủy màng tế bào nấm bằng cách tạo kênh ion.
- D. Ức chế tổng hợp DNA và RNA của nấm.
Câu 25: Một bệnh nhân bị bỏng nặng diện rộng cần được bù dịch. Loại dịch truyền nào thường được ưu tiên sử dụng trong giai đoạn sớm sau bỏng để duy trì thể tích tuần hoàn?
- A. Dung dịch glucose 5%
- B. Dung dịch NaCl 0.9%
- C. Dung dịch Ringer Lactate
- D. Albumin 20%
Câu 26: Đâu là loại khớp thuộc nhóm khớp sợi?
- A. Khớp gối
- B. Khớp khuỷu tay
- C. Khớp đốt sống
- D. Khớp sọ (đường khớp)
Câu 27: Chức năng của vitamin D đối với hệ xương là gì?
- A. Kích thích tạo cốt bào và ức chế hủy cốt bào.
- B. Tăng cường hấp thu canxi từ ruột, duy trì nồng độ canxi máu và khoáng hóa xương.
- C. Tổng hợp collagen cho chất nền hữu cơ của xương.
- D. Điều hòa quá trình viêm tại khớp.
Câu 28: Xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp?
- A. Xét nghiệm ASLO
- B. Xét nghiệm acid uric máu
- C. Xét nghiệm yếu tố dạng thấp (RF) và kháng thể kháng CCP
- D. Xét nghiệm canxi máu
Câu 29: Loại cơ nào được tìm thấy trong thành mạch máu và ống tiêu hóa, có đặc điểm co bóp chậm, không chủ động?
- A. Cơ vân
- B. Cơ trơn
- C. Cơ tim
- D. Cơ xương
Câu 30: Trong quá trình lành vết thương ở da, giai đoạn nào đặc trưng bởi sự tăng sinh nguyên bào sợi và hình thành mô hạt?
- A. Giai đoạn cầm máu (Hemostasis)
- B. Giai đoạn viêm (Inflammatory phase)
- C. Giai đoạn trưởng thành (Maturation phase)
- D. Giai đoạn tăng sinh (Proliferative phase)