Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Môi Trường Và Con Người – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Môi Trường Và Con Người

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các biện pháp sau, đâu là hành động **thích ứng** với biến đổi khí hậu, thay vì giảm thiểu?

  • A. Đầu tư vào năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời.
  • B. Trồng rừng và bảo vệ rừng để tăng cường hấp thụ CO2.
  • C. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố hơn để chống lại mực nước biển dâng.
  • D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện để giảm phát thải.

Câu 2: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loài động vật ăn thịt đầu bảng (ví dụ: báo đốm) bị loại bỏ hoàn toàn khỏi hệ sinh thái này?

  • A. Hệ sinh thái sẽ không bị ảnh hưởng đáng kể vì các loài khác sẽ tự điều chỉnh.
  • B. Số lượng các loài động vật ăn cỏ (con mồi của báo đốm) có thể tăng lên mất kiểm soát, gây phá hủy растительность.
  • C. Đa dạng sinh học của hệ sinh thái sẽ tăng lên do không còn loài săn mồi.
  • D. Các loài cây trong rừng mưa nhiệt đới sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do không còn bị động vật ăn cỏ phá hoại.

Câu 3: Ô nhiễm không khí đô thị thường do nhiều nguồn gây ra. Nguồn nào sau đây là nguyên nhân **chính** gây ô nhiễm PM2.5 (bụi mịn) ở các thành phố lớn tại Việt Nam?

  • A. Hoạt động giao thông vận tải và xây dựng.
  • B. Khí thải công nghiệp từ các nhà máy điện than.
  • C. Đốt rơm rạ và phụ phẩm nông nghiệp sau thu hoạch.
  • D. Hoạt động khai thác khoáng sản và chế biến quặng.

Câu 4: Luật pháp về bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực của con người. Mục tiêu **cao nhất** của Luật Bảo vệ Môi trường là gì?

  • A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế liên tục và tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn mọi hoạt động kinh tế có thể gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Tập trung vào xử lý ô nhiễm sau khi đã xảy ra để giảm thiểu hậu quả.
  • D. Bảo vệ môi trường sống, sức khỏe con người và đảm bảo phát triển bền vững.

Câu 5: Xét một khu công nghiệp xả thải nước chưa qua xử lý vào sông. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra **trực tiếp và nhanh chóng nhất** đối với hệ sinh thái sông?

  • A. Tích tụ kim loại nặng trong trầm tích đáy sông, gây ô nhiễm lâu dài.
  • B. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước, gây chết ngạt cho cá và các sinh vật thủy sinh.
  • C. Thay đổi cấu trúc quần xã sinh vật đáy sông theo hướng đa dạng hơn.
  • D. Tăng trưởng mạnh mẽ của tảo biển và các loài thực vật thủy sinh lớn.

Câu 6: Nguyên tắc "kinh tế tuần hoàn" đang ngày càng được chú trọng trong quản lý tài nguyên và chất thải. Đâu là hành động **không phù hợp** với nguyên tắc kinh tế tuần hoàn?

  • A. Thiết kế sản phẩm để dễ dàng sửa chữa, nâng cấp và tái chế.
  • B. Thu gom và tái chế vỏ chai nhựa, giấy vụn, kim loại phế liệu.
  • C. Sử dụng đồ nhựa dùng một lần như ống hút, cốc nhựa và túi nilon.
  • D. Chia sẻ phương tiện giao thông (car-sharing) và đồ dùng gia đình để giảm lượng tiêu thụ.

Câu 7: Đa dạng sinh học (biodiversity) có vai trò thiết yếu đối với sự ổn định và chức năng của hệ sinh thái. Vai trò nào sau đây **không** phải là vai trò trực tiếp của đa dạng sinh học?

  • A. Đảm bảo chu trình dinh dưỡng và năng lượng trong hệ sinh thái.
  • B. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái như thụ phấn, điều hòa khí hậu, và lọc nước.
  • C. Tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái trước các biến động môi trường.
  • D. Quyết định giá trị văn hóa và thẩm mỹ của một vùng lãnh thổ.

Câu 8: Các chất gây ô nhiễm không khí có thể gây ra nhiều tác động xấu đến sức khỏe con người. Chất ô nhiễm nào sau đây được xem là nguy hiểm **nhất** đối với hệ hô hấp, đặc biệt là người già và trẻ em?

  • A. Ozone (O3)
  • B. Carbon monoxide (CO)
  • C. Bụi mịn PM2.5
  • D. Sulfur dioxide (SO2)

Câu 9: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hồ và ao thường gây ra bởi sự dư thừa chất dinh dưỡng. Nguồn dinh dưỡng dư thừa **chính** gây phú dưỡng hóa thường từ đâu?

  • A. Xả thải nước làm mát từ các nhà máy nhiệt điện.
  • B. Nước thải sinh hoạt và nước thải nông nghiệp chứa nhiều phân bón.
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn từ các hoạt động giao thông và công nghiệp.
  • D. Mưa axit do khí thải công nghiệp và giao thông.

Câu 10: Năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây **không** phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (ánh nắng, gió, mưa)?

  • A. Điện mặt trời
  • B. Điện gió
  • C. Thủy điện
  • D. Địa nhiệt

Câu 11: Rừng ngập mặn ven biển có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển và hệ sinh thái. Vai trò nào sau đây là **quan trọng nhất** của rừng ngập mặn trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm sản cho con người.
  • B. Là nơi cư trú và sinh sản của nhiều loài động vật hoang dã.
  • C. Bảo vệ bờ biển khỏi xói lở, sóng biển và nước biển dâng do biến đổi khí hậu.
  • D. Làm sạch nước và hấp thụ các chất ô nhiễm từ đất liền.

Câu 12: "Dấu chân sinh thái" (ecological footprint) là một chỉ số được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Dấu chân sinh thái đo lường điều gì?

  • A. Tổng lượng khí thải nhà kính mà một cá nhân hoặc quốc gia thải ra.
  • B. Diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
  • C. Số lượng loài động thực vật bị đe dọa tuyệt chủng do hoạt động của con người.
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường tại một khu vực cụ thể.

Câu 13: Ô nhiễm tiếng ồn đô thị có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Tác động nào sau đây **không** phải là tác động trực tiếp của ô nhiễm tiếng ồn lên sức khỏe con người?

  • A. Rối loạn giấc ngủ và giảm chất lượng giấc ngủ.
  • B. Suy giảm thính lực và các bệnh về tai.
  • C. Tăng căng thẳng, lo âu và các vấn đề tâm lý.
  • D. Gia tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.

Câu 14: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp **giảm thiểu** việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học tổng hợp thay cho phân hữu cơ.
  • B. Áp dụng biện pháp kiểm soát sinh học (sử dụng thiên địch) để phòng trừ sâu bệnh.
  • C. Luân canh cây trồng liên tục trên cùng một diện tích đất.
  • D. Tăng cường tưới tiêu và bón phân để cây trồng khỏe mạnh hơn.

Câu 15: Chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) là một vấn đề môi trường lớn ở đô thị. Giải pháp nào sau đây được ưu tiên **cao nhất** trong quản lý CTRSH theo hướng bền vững?

  • A. Giảm thiểu phát sinh chất thải tại nguồn (ví dụ: hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần).
  • B. Đốt chất thải để thu hồi năng lượng (đốt rác phát điện).
  • C. Chôn lấp chất thải hợp vệ sinh tại các bãi chôn lấp.
  • D. Tái chế chất thải thành các sản phẩm mới.

Câu 16: Hiện tượng "đảo nhiệt đô thị" (urban heat island effect) xảy ra ở các thành phố lớn là do đâu?

  • A. Do hiệu ứng nhà kính toàn cầu làm Trái Đất nóng lên.
  • B. Do ô nhiễm không khí làm tăng khả năng giữ nhiệt của khí quyển.
  • C. Do bề mặt đô thị (bê tông, đường nhựa) hấp thụ và giữ nhiệt nhiều hơn, ít cây xanh.
  • D. Do các hoạt động công nghiệp và giao thông thải nhiệt trực tiếp vào môi trường.

Câu 17: Trong quản lý tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây giúp **tiết kiệm nước hiệu quả nhất** trong sinh hoạt gia đình?

  • A. Xây dựng hệ thống lọc nước tại nhà để tái sử dụng nước.
  • B. Sử dụng các thiết bị vệ sinh tiết kiệm nước (ví dụ: bồn cầu xả hai chế độ).
  • C. Thu gom nước mưa để sử dụng cho tưới cây và rửa sân.
  • D. Thay đổi thói quen sử dụng nước (ví dụ: tắt vòi nước khi đánh răng, tắm nhanh hơn).

Câu 18: "Vùng chết" (dead zone) ở biển là hiện tượng khu vực nước biển bị thiếu oxy nghiêm trọng, không thể hỗ trợ sự sống của nhiều loài sinh vật biển. Nguyên nhân **chính** gây ra vùng chết ở biển là gì?

  • A. Ô nhiễm dầu tràn từ các hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí.
  • B. Dòng chảy dinh dưỡng (nitơ, phốt pho) từ đất liền ra biển do nông nghiệp và nước thải.
  • C. Ô nhiễm rác thải nhựa đại dương.
  • D. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ nước biển.

Câu 19: "Thỏa thuận Paris về Biến đổi Khí hậu" (Paris Agreement) là một hiệp định quốc tế quan trọng. Mục tiêu **chính** của Thỏa thuận Paris là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn biến đổi khí hậu và đưa Trái Đất trở về trạng thái ban đầu.
  • B. Thích ứng với mọi tác động của biến đổi khí hậu mà không cần giảm phát thải.
  • C. Hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp.
  • D. Phân bổ trách nhiệm giảm phát thải khí nhà kính đồng đều cho tất cả các quốc gia.

Câu 20: Trong quản lý chất thải y tế, loại chất thải nào sau đây được coi là **nguy hiểm nhất** và cần được xử lý đặc biệt?

  • A. Chất thải lây nhiễm (bơm kim tiêm, bông băng dính máu, bệnh phẩm).
  • B. Chất thải hóa học (thuốc hết hạn, hóa chất xét nghiệm).
  • C. Chất thải phóng xạ (từ các thiết bị chẩn đoán hình ảnh).
  • D. Chất thải sinh hoạt thông thường (vỏ hộp thuốc, giấy gói).

Câu 21: Một công ty sản xuất giấy muốn giảm tác động môi trường từ hoạt động sản xuất của mình. Biện pháp nào sau đây là **hiệu quả nhất** để giảm lượng nước thải và ô nhiễm nước?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại sau khi đã xả thải.
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất giấy sạch hơn, ít sử dụng nước và hóa chất.
  • C. Chuyển sang sử dụng nguyên liệu tái chế thay vì bột giấy nguyên sinh.
  • D. Trồng rừng để bù đắp lượng cây xanh đã sử dụng cho sản xuất giấy.

Câu 22: "Tiêu dùng bền vững" (sustainable consumption) là một phần quan trọng của phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện **tiêu dùng bền vững**?

  • A. Mua sắm nhiều hàng hóa giảm giá để tiết kiệm chi phí.
  • B. Thường xuyên thay đổi điện thoại di động và các thiết bị điện tử đời mới.
  • C. Ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có nhãn sinh thái, chứng nhận thân thiện môi trường.
  • D. Sử dụng nhiều túi nilon để đựng đồ khi đi mua sắm.

Câu 23: "Ô nhiễm ánh sáng" (light pollution) là một vấn đề môi trường ít được chú ý nhưng có tác động tiêu cực. Tác động nào sau đây là **chính** của ô nhiễm ánh sáng?

  • A. Gây ra hiệu ứng nhà kính và làm tăng nhiệt độ Trái Đất.
  • B. Ảnh hưởng đến nhịp sinh học của con người và các loài động vật hoang dã.
  • C. Làm suy giảm tầng ozone và tăng cường bức xạ UV.
  • D. Gây ra mưa axit và ô nhiễm nguồn nước.

Câu 24: "Nước thải xám" (greywater) là loại nước thải từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (tắm, giặt, rửa tay) **ngoại trừ** nước thải từ bồn cầu. Lợi ích **chính** của việc tái sử dụng nước thải xám là gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước ngầm.
  • B. Cải thiện chất lượng nước sinh hoạt.
  • C. Tăng cường khả năng tự làm sạch của các hệ sinh thái nước.
  • D. Tiết kiệm lượng nước sạch cần sử dụng cho các mục đích ít đòi hỏi chất lượng nước cao (tưới cây, rửa sân).

Câu 25: "Mưa axit" (acid rain) là hiện tượng mưa có độ pH thấp hơn bình thường do ô nhiễm không khí. Khí thải nào sau đây là nguyên nhân **chính** gây ra mưa axit?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Methane (CH4)
  • C. Sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx)
  • D. Chlorofluorocarbons (CFCs)

Câu 26: "Khu dự trữ sinh quyển" (biosphere reserve) là một mô hình quản lý bảo tồn đa dạng sinh học kết hợp với phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Mục tiêu **quan trọng nhất** của khu dự trữ sinh quyển là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo tồn nghiêm ngặt đa dạng sinh học, không cho phép các hoạt động kinh tế.
  • B. Cân bằng giữa bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển kinh tế và văn hóa xã hội của cộng đồng địa phương.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái để tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
  • D. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.

Câu 27: "Chứng nhận công trình xanh" (green building certification) như LEED, LOTUS... đánh giá và công nhận các công trình xây dựng đạt tiêu chuẩn về môi trường. Tiêu chí nào sau đây **không** phải là tiêu chí đánh giá công trình xanh?

  • A. Hiệu quả sử dụng năng lượng và nước.
  • B. Chất lượng môi trường không khí trong nhà.
  • C. Sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện môi trường.
  • D. Giá trị thẩm mỹ và kiến trúc độc đáo của công trình.

Câu 28: "Đánh giá tác động môi trường" (ĐTM) là một công cụ pháp lý quan trọng trong quản lý môi trường. Mục đích **chính** của việc thực hiện ĐTM đối với các dự án phát triển là gì?

  • A. Dự báo và đánh giá các tác động tiềm ẩn của dự án lên môi trường, từ đó đề xuất biện pháp giảm thiểu.
  • B. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình phê duyệt dự án để đảm bảo tiến độ phát triển kinh tế.
  • C. Trừng phạt các doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường sau khi dự án đã đi vào hoạt động.
  • D. Công khai thông tin về dự án cho cộng đồng dân cư xung quanh.

Câu 29: Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào được xem là **sạch nhất** và có tiềm năng phát triển **lớn nhất** trong tương lai?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng than đá
  • C. Năng lượng mặt trời
  • D. Năng lượng khí đốt tự nhiên

Câu 30: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) ngày càng được coi trọng. Trong lĩnh vực môi trường, trách nhiệm xã hội **quan trọng nhất** của doanh nghiệp là gì?

  • A. Tổ chức các hoạt động từ thiện và tài trợ cho các dự án môi trường.
  • B. Tuân thủ luật pháp môi trường và chủ động giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động sản xuất.
  • C. Công bố báo cáo phát triển bền vững hàng năm để nâng cao hình ảnh doanh nghiệp.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm xanh trong lĩnh vực môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan. Hiện tượng nào sau đây *không phải* là một ví dụ trực tiếp của thời tiết cực đoan do biến đổi khí hậu gây ra?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chọn phát biểu đúng về 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint).

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điều nào sau đây là biện pháp *hiệu quả nhất* để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong các loại năng lượng tái tạo sau, loại nào phụ thuộc *ít nhất* vào điều kiện thời tiết và khí hậu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hậu quả chính của việc phá rừng đối với đa dạng sinh học là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phương pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khí nhà kính nào có thời gian tồn tại trong khí quyển *dài nhất* và đóng góp lớn vào biến đổi khí hậu dài hạn?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về 'ô nhiễm điểm' (point source pollution)?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam, đặc biệt là khu vực ven biển?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Rừng ngập mặn' đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và bão lũ. Ngoài ra, chúng còn có chức năng sinh thái quan trọng nào khác?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chất gây ô nhiễm không khí thứ cấp được hình thành như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: 'Ô nhiễm tiếng ồn trắng' (white noise pollution) đề cập đến loại ô nhiễm tiếng ồn nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thuộc về 'giảm thiểu' (mitigation) biến đổi khí hậu, thay vì 'thích ứng' (adaptation)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Thuật ngữ 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) trong quản lý môi trường đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: 'Đô thị hóa' có thể gây ra hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect). Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Chất thải nguy hại' cần được xử lý đặc biệt vì lý do chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu' đặt mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Suy thoái đất' (land degradation) ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của đời sống con người?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Đánh giá tác động môi trường' (ĐTM - EIA) là một công cụ quan trọng trong quản lý môi trường. Mục đích chính của ĐTM là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Lưới thức ăn' (food web) trong hệ sinh thái thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: 'Ô nhiễm ánh sáng' (light pollution) gây ra tác động tiêu cực nào đối với môi trường và con người?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Nguyên tắc phòng ngừa' (precautionary principle) trong chính sách môi trường có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Vùng đệm' (buffer zone) trong bảo tồn thiên nhiên được thiết kế để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Sức khỏe môi trường' (environmental health) nghiên cứu về mối quan hệ giữa yếu tố môi trường và khía cạnh nào của con người?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp nào sau đây *không* khuyến khích tiêu dùng bền vững?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Hiệu ứng chim mồi' (decoy effect) trong tâm lý học môi trường có thể được ứng dụng để thúc đẩy hành vi thân thiện với môi trường như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất' (Extended Producer Responsibility - EPR) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Hệ sinh thái nông nghiệp' (agroecosystem) khác biệt với hệ sinh thái tự nhiên chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong mô hình '3R' (Reduce, Reuse, Recycle) để quản lý chất thải, 'Reduce' có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: 'Công bằng môi trường' (environmental justice) đề cập đến vấn đề gì?

Xem kết quả