Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Môi Trường Và Con Người – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Môi Trường Và Con Người

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loài động vật ăn cỏ quan trọng bị loại bỏ hoàn toàn khỏi hệ sinh thái này?

  • A. Sự đa dạng thực vật sẽ tăng lên do không còn loài ăn cỏ.
  • B. Số lượng loài săn mồi động vật ăn cỏ sẽ tăng lên.
  • C. Cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái có thể bị thay đổi đáng kể.
  • D. Không có tác động đáng kể nào vì các hệ sinh thái rất ổn định.

Câu 2: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • B. Áp dụng kỹ thuật canh tác không cày xới và luân canh cây trồng.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước thải tập trung.
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu phổ rộng để diệt trừ sâu bệnh.

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc bảo tồn đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng nhất nào đối với sự bền vững của hệ sinh thái và con người?

  • A. Cung cấp nguồn gen quý hiếm cho y học.
  • B. Đảm bảo nguồn cung cấp lương thực ổn định cho tương lai.
  • C. Duy trì vẻ đẹp cảnh quan thiên nhiên cho du lịch sinh thái.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu và phục hồi của hệ sinh thái trước các tác động tiêu cực.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là hậu quả của việc phá rừng?

  • A. Gia tăng xói mòn đất và lũ lụt.
  • B. Mất môi trường sống của nhiều loài động thực vật.
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ khí CO2 từ khí quyển.
  • D. Góp phần làm gia tăng hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.

Câu 5: Cho biểu đồ thể hiện lượng phát thải khí nhà kính từ các ngành kinh tế khác nhau năm 2023 (Năng lượng: 35%, Nông nghiệp: 24%, Công nghiệp: 21%, Giao thông: 14%, Rác thải: 6%). Ngành nào đóng góp lớn nhất vào phát thải khí nhà kính và biện pháp giảm phát thải nào là phù hợp nhất cho ngành này?

  • A. Ngành Năng lượng; chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng.
  • B. Ngành Nông nghiệp; giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học và chuyển đổi sang canh tác hữu cơ.
  • C. Ngành Công nghiệp; áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tái chế chất thải.
  • D. Ngành Giao thông; khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện.

Câu 6: Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hồ và sông?

  • A. Ô nhiễm bởi kim loại nặng từ các khu công nghiệp.
  • B. Dòng chảy dư thừa chất dinh dưỡng (nitrat và phosphat) từ nông nghiệp và nước thải.
  • C. Sự nóng lên toàn cầu làm tăng nhiệt độ nước.
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đường thủy.

Câu 7: So sánh năng lượng mặt trời và năng lượng hạt nhân về tính bền vững và tác động môi trường. Phát biểu nào sau đây so sánh đúng nhất?

  • A. Cả hai đều là nguồn năng lượng tái tạo và không gây ô nhiễm.
  • B. Năng lượng hạt nhân bền vững hơn vì không phụ thuộc vào thời tiết.
  • C. Năng lượng mặt trời tạo ra chất thải phóng xạ nguy hiểm, còn năng lượng hạt nhân thì không.
  • D. Năng lượng mặt trời tái tạo và ít gây ô nhiễm hơn trong vận hành, nhưng năng lượng hạt nhân có nguy cơ rò rỉ phóng xạ và chất thải hạt nhân.

Câu 8: Một khu dân cư mới được xây dựng gần một vùng đất ngập nước quan trọng. Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến vùng đất ngập nước này, biện pháp quy hoạch đô thị nào nên được ưu tiên?

  • A. Xây dựng hệ thống thoát nước mưa trực tiếp vào vùng đất ngập nước.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng xe cá nhân để giảm ô nhiễm không khí.
  • C. Thiết lập vùng đệm xanh xung quanh vùng đất ngập nước và hạn chế xây dựng gần đó.
  • D. Xây dựng các kênh đào để dẫn nước từ vùng đất ngập nước sang khu dân cư.

Câu 9: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, thứ tự ưu tiên nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững nhất, theo hướng "Thứ bậc quản lý chất thải" (Waste Hierarchy)?

  • A. Tái chế - Sử dụng lại - Giảm thiểu - Chôn lấp.
  • B. Giảm thiểu - Sử dụng lại - Tái chế - Xử lý (bao gồm cả đốt và chôn lấp).
  • C. Đốt - Chôn lấp - Tái chế - Sử dụng lại.
  • D. Sử dụng lại - Tái chế - Chôn lấp - Giảm thiểu.

Câu 10: Điều gì thể hiện mối quan hệ cộng sinh (symbiotic) giữa con người và môi trường theo hướng tích cực?

  • A. Con người bảo tồn rừng đầu nguồn để đảm bảo nguồn nước sạch và giảm thiểu thiên tai.
  • B. Con người khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
  • C. Con người xây dựng đê điều để ngăn chặn lũ lụt.
  • D. Con người sử dụng năng lượng hóa thạch để sản xuất điện.

Câu 11: Hãy phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng dân số và áp lực lên tài nguyên thiên nhiên. Xu hướng tăng trưởng dân số nhanh có tác động như thế nào đến tính bền vững của môi trường?

  • A. Tăng trưởng dân số không ảnh hưởng đến tài nguyên vì công nghệ sẽ giải quyết mọi vấn đề.
  • B. Tăng trưởng dân số giúp giảm áp lực lên tài nguyên vì tạo ra nhiều lao động hơn.
  • C. Tăng trưởng dân số nhanh làm gia tăng nhu cầu về tài nguyên, gây áp lực lớn lên môi trường và giảm tính bền vững.
  • D. Tăng trưởng dân số chỉ gây áp lực lên tài nguyên ở các nước đang phát triển, không đáng lo ngại ở các nước phát triển.

Câu 12: Khái niệm "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Diện tích rừng cần thiết để hấp thụ CO2 do một người thải ra.
  • B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân, cộng đồng hoặc hoạt động.
  • C. Số lượng loài sinh vật bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.
  • D. Lượng khí thải nhà kính trung bình của một quốc gia.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) trong quản lý chất thải nhựa?

  • A. Đốt chất thải nhựa để sản xuất năng lượng.
  • B. Chôn lấp chất thải nhựa ở các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
  • C. Sản xuất nhựa sinh học phân hủy hoàn toàn.
  • D. Thiết kế sản phẩm nhựa có thể tái chế, tái sử dụng và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Câu 14: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào tập trung trực tiếp vào bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái?

  • A. Mục tiêu 6: Nước sạch và vệ sinh.
  • B. Mục tiêu 7: Năng lượng sạch và giá cả phải chăng.
  • C. Mục tiêu 15: Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái trên cạn.
  • D. Mục tiêu 11: Thành phố và cộng đồng bền vững.

Câu 15: Xét tình huống một nhà máy xả thải hóa chất độc hại ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Theo luật pháp về môi trường, trách nhiệm chính thuộc về ai?

  • A. Nhà máy gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm khắc phục ô nhiễm và bồi thường thiệt hại.
  • B. Chính quyền địa phương nơi nhà máy đặt trụ sở.
  • C. Cộng đồng dân cư bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ về môi trường.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).
  • B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ).
  • C. Trồng rừng và bảo vệ rừng hiện có.
  • D. Nâng cấp cơ sở hạ tầng để chống chịu với thời tiết cực đoan.

Câu 17: Trong các loại hình ô nhiễm môi trường, ô nhiễm nào thường khó nhận biết và kiểm soát nhất nhưng lại có tác động lâu dài và rộng khắp?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn.
  • B. Ô nhiễm rác thải nhựa.
  • C. Ô nhiễm không khí đô thị.
  • D. Ô nhiễm hóa chất độc hại và kim loại nặng trong đất và nước ngầm.

Câu 18: Phong trào "Ngày Trái Đất" (Earth Day) được tổ chức hàng năm vào ngày 22 tháng 4 nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kêu gọi các quốc gia giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Tổ chức các hoạt động trồng cây gây rừng quy mô lớn.
  • C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường và hành động bảo vệ Trái Đất.
  • D. Vận động chính phủ các nước ban hành luật bảo vệ môi trường.

Câu 19: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện "Nông nghiệp hữu cơ" (Organic Farming) trên quy mô toàn cầu?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với nông nghiệp truyền thống.
  • B. Năng suất có thể thấp hơn trong giai đoạn đầu chuyển đổi và yêu cầu kỹ thuật canh tác cao hơn.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ còn hạn chế.
  • D. Nông nghiệp hữu cơ không hiệu quả trong việc kiểm soát sâu bệnh.

Câu 20: Trong một hệ sinh thái biển, điều gì sẽ xảy ra nếu số lượng cá mập (động vật săn mồi đỉnh) giảm đáng kể do đánh bắt quá mức?

  • A. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn do giảm cạnh tranh.
  • B. Số lượng các loài cá nhỏ sẽ giảm do không còn bị săn bắt.
  • C. Số lượng các loài cá là con mồi của cá mập có thể tăng lên mất kiểm soát, gây mất cân bằng hệ sinh thái.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hệ sinh thái biển.

Câu 21: "Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu" (Paris Agreement) năm 2015 đặt mục tiêu chính nào?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch trên toàn cầu.
  • B. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và nỗ lực hạn chế mức tăng 1.5°C.
  • C. Thành lập quỹ toàn cầu để hỗ trợ các nước đang phát triển thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính của các nước phát triển xuống 50% vào năm 2030.

Câu 22: Điều gì mô tả đúng nhất về "ô nhiễm ánh sáng" (light pollution)?

  • A. Sự gia tăng độ sáng của Mặt Trời do biến đổi khí hậu.
  • B. Ô nhiễm không khí do các hạt bụi phản xạ ánh sáng Mặt Trời.
  • C. Sự phát sáng của các sinh vật biển do ô nhiễm hóa chất.
  • D. Ánh sáng nhân tạo quá mức hoặc không đúng chỗ, gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.

Câu 23: Hãy so sánh "chất thải nguy hại" và "chất thải thông thường". Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai loại chất thải này là gì?

  • A. Chất thải nguy hại có đặc tính độc hại, dễ cháy nổ, ăn mòn hoặc lây nhiễm, gây nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.
  • B. Chất thải nguy hại có khối lượng lớn hơn chất thải thông thường.
  • C. Chất thải nguy hại chỉ phát sinh từ hoạt động công nghiệp, còn chất thải thông thường từ sinh hoạt.
  • D. Chất thải nguy hại có thể tái chế được, còn chất thải thông thường thì không.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc "phát triển bền vững"?

  • A. Sử dụng năng lượng tái tạo để giảm phát thải carbon.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
  • C. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Đảm bảo công bằng xã hội và giảm nghèo đói.

Câu 25: "Hiệu ứng nhà kính" (Greenhouse effect) là hiện tượng tự nhiên cần thiết cho sự sống trên Trái Đất. Tuy nhiên, sự gia tăng hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người gây ra vấn đề gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
  • B. Gây ra biến đổi khí hậu, nóng lên toàn cầu và các hệ lụy khác.
  • C. Làm suy giảm tầng ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tia UV.
  • D. Gây ra mưa axit và ô nhiễm nguồn nước.

Câu 26: "Ô nhiễm vi nhựa" (microplastic pollution) đang trở thành vấn đề môi trường toàn cầu. Nguồn gốc chính của ô nhiễm vi nhựa trong đại dương là gì?

  • A. Khí thải từ các nhà máy điện than.
  • B. Rò rỉ dầu từ các tàu chở dầu.
  • C. Phân rã của rác thải nhựa lớn hơn và nước thải sinh hoạt, công nghiệp chứa hạt vi nhựa.
  • D. Tro bụi núi lửa phun trào.

Câu 27: "Đánh giá tác động môi trường" (ĐTM - Environmental Impact Assessment) là công cụ quan trọng trong quản lý môi trường. Mục đích chính của ĐTM là gì?

  • A. Dự báo và đánh giá các tác động môi trường tiềm ẩn của dự án phát triển để đưa ra biện pháp giảm thiểu.
  • B. Xử lý các sự cố ô nhiễm môi trường đã xảy ra.
  • C. Thanh tra và xử phạt các hành vi vi phạm pháp luật môi trường.
  • D. Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.

Câu 28: "Lưới thức ăn" (food web) trong hệ sinh thái thể hiện điều gì?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật trong hệ sinh thái.
  • B. Mối quan hệ dinh dưỡng phức tạp giữa các loài sinh vật trong hệ sinh thái.
  • C. Quá trình trao đổi chất giữa sinh vật và môi trường.
  • D. Sự phân bố các loài sinh vật theo tầng lớp trong hệ sinh thái.

Câu 29: "Ô nhiễm tiếng ồn" (noise pollution) có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe con người?

  • A. Chỉ gây ra các vấn đề về thính giác.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần như căng thẳng, mất ngủ.
  • C. Không có tác động đáng kể đến sức khỏe nếu mức độ tiếng ồn không quá cao.
  • D. Gây ra nhiều vấn đề sức khỏe từ thính giác, tim mạch, thần kinh đến rối loạn giấc ngủ và giảm hiệu suất làm việc.

Câu 30: Trong quản lý tài nguyên rừng bền vững, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo rừng có thể tái sinh và duy trì chức năng sinh thái?

  • A. Khai thác rừng triệt để để tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • B. Chỉ trồng các loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • C. Áp dụng khai thác chọn lọc, kết hợp trồng lại rừng và bảo vệ rừng tự nhiên.
  • D. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng để tăng năng suất gỗ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loài động vật ăn cỏ quan trọng bị loại bỏ hoàn toàn khỏi hệ sinh thái này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc bảo tồn đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng nhất nào đối với sự b??n vững của hệ sinh thái và con người?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là hậu quả của việc phá rừng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cho biểu đồ thể hiện lượng phát thải khí nhà kính từ các ngành kinh tế khác nhau năm 2023 (Năng lượng: 35%, Nông nghiệp: 24%, Công nghiệp: 21%, Giao thông: 14%, Rác thải: 6%). Ngành nào đóng góp lớn nhất vào phát thải khí nhà kính và biện pháp giảm phát thải nào là phù hợp nhất cho ngành này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hồ và sông?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: So sánh năng lượng mặt trời và năng lượng hạt nhân về tính bền vững và tác động môi trường. Phát biểu nào sau đây so sánh đúng nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một khu dân cư mới được xây dựng gần một vùng đất ngập nước quan trọng. Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến vùng đất ngập nước này, biện pháp quy hoạch đô thị nào nên được ưu tiên?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, thứ tự ưu tiên nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững nhất, theo hướng 'Thứ bậc quản lý chất thải' (Waste Hierarchy)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Điều gì thể hiện mối quan hệ cộng sinh (symbiotic) giữa con người và môi trường theo hướng tích cực?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hãy phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng dân số và áp lực lên tài nguyên thiên nhiên. Xu hướng tăng trưởng dân số nhanh có tác động như thế nào đến tính bền vững của môi trường?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khái niệm 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) trong quản lý chất thải nhựa?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào tập trung trực tiếp vào bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Xét tình huống một nhà máy xả thải hóa chất độc hại ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Theo luật pháp về môi trường, trách nhiệm chính thuộc về ai?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các loại hình ô nhiễm môi trường, ô nhiễm nào thường khó nhận biết và kiểm soát nhất nhưng lại có tác động lâu dài và rộng khắp?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phong trào 'Ngày Trái Đất' (Earth Day) được tổ chức hàng năm vào ngày 22 tháng 4 nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện 'Nông nghiệp hữu cơ' (Organic Farming) trên quy mô toàn cầu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong một hệ sinh thái biển, điều gì sẽ xảy ra nếu số lượng cá mập (động vật săn mồi đỉnh) giảm đáng kể do đánh bắt quá mức?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: 'Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu' (Paris Agreement) năm 2015 đặt mục tiêu chính nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Điều gì mô tả đúng nhất về 'ô nhiễm ánh sáng' (light pollution)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hãy so sánh 'chất thải nguy hại' và 'chất thải thông thường'. Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai loại chất thải này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc 'phát triển bền vững'?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Hiệu ứng nhà kính' (Greenhouse effect) là hiện tượng tự nhiên cần thiết cho sự sống trên Trái Đất. Tuy nhiên, sự gia tăng hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người gây ra vấn đề gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Ô nhiễm vi nhựa' (microplastic pollution) đang trở thành vấn đề môi trường toàn cầu. Nguồn gốc chính của ô nhiễm vi nhựa trong đại dương là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Đánh giá tác động môi trường' (ĐTM - Environmental Impact Assessment) là công cụ quan trọng trong quản lý môi trường. Mục đích chính của ĐTM là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Lưới thức ăn' (food web) trong hệ sinh thái thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Ô nhiễm tiếng ồn' (noise pollution) có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe con người?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong quản lý tài nguyên rừng bền vững, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo rừng có thể tái sinh và duy trì chức năng sinh thái?

Xem kết quả