Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tuyên bố Bangkok năm 1967, văn kiện nền tảng thành lập ASEAN, nhấn mạnh điều gì là yếu tố then chốt để đạt được hòa bình và ổn định khu vực?
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự chung để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
- B. Hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
- C. Xây dựng một liên minh chính trị chặt chẽ theo mô hình Liên minh Châu Âu.
- D. Thúc đẩy dân chủ hóa và nhân quyền ở tất cả các quốc gia thành viên.
Câu 2: Cơ chế "Đối thoại Shangri-La" mà ASEAN đóng vai trò trung tâm, thể hiện nỗ lực hợp tác trong lĩnh vực nào?
- A. Hợp tác kinh tế và thương mại tự do.
- B. Phát triển văn hóa và giáo dục khu vực.
- C. An ninh và quốc phòng khu vực, đối thoại về các vấn đề an ninh.
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên.
Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, "Chủ nghĩa trung tâm ASEAN" (ASEAN Centrality) có ý nghĩa gì?
- A. ASEAN giữ vai trò dẫn dắt và trung tâm trong các cấu trúc khu vực và đối thoại với các đối tác bên ngoài.
- B. Các quốc gia ASEAN phải tuyệt đối tuân thủ các quyết định của trụ sở ASEAN.
- C. Ưu tiên phát triển kinh tế nội khối ASEAN hơn là quan hệ với các đối tác bên ngoài khu vực.
- D. ASEAN xây dựng một lực lượng quân sự hùng mạnh để tự chủ về an ninh khu vực.
Câu 4: So sánh "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" với "Tuyên bố Bangkok 1967", điểm khác biệt lớn nhất về mục tiêu là gì?
- A. Tuyên bố Bangkok tập trung vào hợp tác kinh tế, Tầm nhìn 2025 chú trọng đến hợp tác chính trị.
- B. Tuyên bố Bangkok hướng đến đối đầu với các cường quốc, Tầm nhìn 2025 thúc đẩy hợp tác đa phương.
- C. Tuyên bố Bangkok ưu tiên lợi ích quốc gia, Tầm nhìn 2025 nhấn mạnh lợi ích khu vực.
- D. Tuyên bố Bangkok đặt nền móng cho hợp tác khu vực, Tầm nhìn 2025 hướng đến xây dựng Cộng đồng ASEAN toàn diện và sâu rộng hơn.
Câu 5: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ" của ASEAN có thể tạo ra thách thức nào trong việc giải quyết các vấn đề nhân đạo hoặc khủng hoảng nội bộ ở một quốc gia thành viên?
- A. Giúp ASEAN duy trì sự đoàn kết và tránh xung đột giữa các thành viên.
- B. Tạo điều kiện để ASEAN can thiệp quân sự vào các quốc gia thành viên khi cần thiết.
- C. Hạn chế khả năng ASEAN can thiệp hoặc hỗ trợ khi có vi phạm nhân quyền nghiêm trọng hoặc khủng hoảng nhân đạo.
- D. Thúc đẩy các quốc gia thành viên tự giải quyết vấn đề nội bộ mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
Câu 6: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên trụ cột nào sau đây?
- A. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
- B. Tạo dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, tăng cường tính cạnh tranh kinh tế.
- C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia thành viên.
- D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và biên giới một cách hòa bình.
Câu 7: Biểu tượng "bó lúa" trên cờ ASEAN tượng trưng cho điều gì?
- A. Sức mạnh quân sự và an ninh tập thể của ASEAN.
- B. Sự thịnh vượng kinh tế và phát triển công nghiệp của ASEAN.
- C. Sự đoàn kết, hợp tác và gắn bó giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
- D. Nền văn hóa đa dạng và phong phú của khu vực Đông Nam Á.
Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy Việt Nam tham gia ASEAN năm 1995?
- A. Phá thế bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ đối ngoại.
- B. Tăng cường hợp tác kinh tế và thương mại với các nước trong khu vực.
- C. Góp phần vào hòa bình, ổn định và phát triển của khu vực Đông Nam Á.
- D. Trở thành thành viên sáng lập của ASEAN để khẳng định vị thế.
Câu 9: "Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực" (RCEP) có vai trò gì đối với ASEAN?
- A. Thay thế hoàn toàn các hiệp định thương mại tự do song phương của ASEAN.
- B. Tăng cường liên kết kinh tế giữa ASEAN và các đối tác ngoại khối, tạo khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới.
- C. Tập trung vào hợp tác quân sự và an ninh giữa ASEAN và các nước đối tác.
- D. Giải quyết các vấn đề biến đổi khí hậu và môi trường trong khu vực Đông Nam Á.
Câu 10: Trong lĩnh vực văn hóa, ASEAN thúc đẩy hợp tác thông qua các hoạt động nào?
- A. Trao đổi sinh viên, liên hoan phim, tuần lễ văn hóa, bảo tồn di sản văn hóa.
- B. Tổ chức tập trận chung, diễn tập quân sự đa phương.
- C. Đàm phán các hiệp định thương mại song phương và đa phương.
- D. Thành lập các cơ quan tài chính chung, quỹ đầu tư khu vực.
Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong giai đoạn hiện nay, liên quan đến vấn đề Biển Đông là gì?
- A. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước thành viên ASEAN ven Biển Đông.
- B. Tình trạng ô nhiễm môi trường biển ngày càng gia tăng.
- C. Duy trì đoàn kết và đồng thuận trong ASEAN về vấn đề Biển Đông trước áp lực từ bên ngoài và sự khác biệt lợi ích giữa các thành viên.
- D. Nguy cơ xảy ra xung đột quân sự giữa các nước ASEAN trong khu vực Biển Đông.
Câu 12: "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN" (ASCC) tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Xây dựng một khu vực kinh tế tự do và cạnh tranh.
- B. Tăng cường hợp tác chính trị và an ninh khu vực.
- C. Thúc đẩy dân chủ hóa và nhân quyền trong ASEAN.
- D. Xây dựng một cộng đồng gắn kết, nhân văn, và chia sẻ trách nhiệm xã hội.
Câu 13: So với Liên minh Châu Âu (EU), ASEAN có điểm khác biệt cơ bản nào về mức độ hội nhập?
- A. ASEAN có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn EU.
- B. ASEAN là một tổ chức hợp tác khu vực lỏng lẻo hơn, dựa trên đồng thuận và không can thiệp, trong khi EU có cấu trúc liên quốc gia chặt chẽ hơn.
- C. EU tập trung vào hợp tác quân sự, ASEAN ưu tiên hợp tác kinh tế.
- D. Cả ASEAN và EU đều có mức độ hội nhập và cơ chế hoạt động tương đồng.
Câu 14: "Sáng kiến Hội nhập ASEAN" (IAI) nhằm mục đích gì?
- A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các nước ASEAN.
- B. Xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại trong ASEAN.
- C. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên ASEAN, hỗ trợ các nước kém phát triển hơn.
- D. Tăng cường ảnh hưởng của ASEAN trên trường quốc tế.
Câu 15: Cơ chế "ASEAN+3" (ASEAN cộng với ba nước) bao gồm những quốc gia nào ngoài 10 nước ASEAN?
- A. Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc.
- B. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
- C. Ấn Độ, Australia, New Zealand.
- D. Nga, Canada, Liên minh Châu Âu.
Câu 16: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN Scholarship (Học bổng ASEAN) có mục tiêu chính là gì?
- A. Tài trợ cho sinh viên ASEAN đi du học tại các nước phương Tây.
- B. Nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông ở các nước ASEAN.
- C. Phát triển đội ngũ cán bộ quân sự chuyên nghiệp cho ASEAN.
- D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, tăng cường hiểu biết lẫn nhau và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong ASEAN.
Câu 17: Vấn đề "lao động di cư" trong ASEAN đặt ra thách thức gì?
- A. Quản lý và bảo vệ quyền lợi của người lao động di cư, tránh tình trạng bóc lột và phân biệt đối xử.
- B. Ngăn chặn tình trạng chảy máu chất xám từ các nước ASEAN.
- C. Hạn chế sự cạnh tranh việc làm giữa lao động bản địa và lao động di cư.
- D. Đảm bảo an ninh quốc gia và trật tự xã hội do dòng lao động di cư gây ra.
Câu 18: "Cơ chế pháp lý" của ASEAN chủ yếu dựa trên hình thức nào?
- A. Hệ thống luật pháp chung có tính ràng buộc cao như EU.
- B. Các quyết định của Tòa án ASEAN có tính cưỡng chế thi hành.
- C. Các hiệp ước, tuyên bố, kế hoạch hành động và các thỏa thuận khác mang tính tự nguyện và đồng thuận.
- D. Luật pháp ASEAN được xây dựng trên cơ sở luật quốc tế và có tính cưỡng chế cao.
Câu 19: Việt Nam có vai trò gì trong việc thúc đẩy hợp tác tiểu vùng Mekong trong khuôn khổ ASEAN?
- A. Đóng vai trò trung gian hòa giải các tranh chấp trong nội bộ ASEAN.
- B. Là một trong những nước chủ động đề xuất và thúc đẩy các sáng kiến hợp tác Mekong, kết nối khu vực với ASEAN.
- C. Cung cấp nguồn tài chính chính cho các dự án phát triển tiểu vùng Mekong.
- D. Xây dựng lực lượng quân sự chung để bảo vệ an ninh tiểu vùng Mekong.
Câu 20: "Phương thức ASEAN" (ASEAN Way) được hiểu là gì?
- A. Cách thức hoạt động và ra quyết định của ASEAN dựa trên tham vấn, đồng thuận, không can thiệp, và giải quyết hòa bình các tranh chấp.
- B. Mô hình phát triển kinh tế theo hướng thị trường tự do và cạnh tranh.
- C. Chính sách đối ngoại mềm dẻo, linh hoạt và đa phương hóa.
- D. Hệ thống pháp luật và thể chế chính trị đặc trưng của các nước ASEAN.
Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ASEAN ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào?
- A. Phát triển năng lượng hạt nhân để giảm phát thải carbon.
- B. Xây dựng lực lượng quân sự chung để đối phó với các thảm họa thiên nhiên.
- C. Ứng phó với các tác động của biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp các vấn đề môi trường.
Câu 22: "Quỹ Văn hóa ASEAN" (ASEAN Cultural Fund) được thành lập nhằm mục đích gì?
- A. Hỗ trợ các dự án phát triển kinh tế và thương mại trong ASEAN.
- B. Tài trợ cho các dự án bảo tồn, phát huy và quảng bá văn hóa ASEAN.
- C. Cung cấp học bổng cho sinh viên ASEAN theo học các ngành khoa học kỹ thuật.
- D. Hỗ trợ các hoạt động nhân đạo và cứu trợ thiên tai trong khu vực.
Câu 23: Điểm yếu nào sau đây KHÔNG phải là thách thức nội tại của ASEAN?
- A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
- B. Các vấn đề về dân chủ, nhân quyền và khác biệt về thể chế chính trị.
- C. Nguy cơ xung đột và cạnh tranh lợi ích giữa các nước thành viên.
- D. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài muốn chi phối ASEAN.
Câu 24: Cơ chế "Hội nghị Cấp cao ASEAN" có vai trò gì?
- A. Là cơ quan hoạch định chính sách cao nhất của ASEAN, định hướng và quyết định các vấn đề lớn của khu vực.
- B. Cơ quan giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
- C. Cơ quan điều phối các hoạt động hợp tác kinh tế của ASEAN.
- D. Cơ quan đại diện ASEAN trong quan hệ đối ngoại với các tổ chức quốc tế.
Câu 25: "Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông" (DOC) năm 2002 có ý nghĩa gì?
- A. Giải quyết triệt để các tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông.
- B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý ban đầu nhằm kiềm chế các hành động làm phức tạp tình hình và thúc đẩy xây dựng lòng tin ở Biển Đông.
- C. Cho phép các nước ASEAN tự do khai thác tài nguyên ở Biển Đông.
- D. Thành lập lực lượng hải quân chung để tuần tra Biển Đông.
Câu 26: "Thị trường chung ASEAN" (ASEAN Single Market) hướng tới mục tiêu gì?
- A. Thống nhất tiền tệ chung cho các nước ASEAN.
- B. Xóa bỏ hoàn toàn biên giới quốc gia giữa các nước ASEAN.
- C. Tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề trong khu vực ASEAN.
- D. Thành lập một liên minh thuế quan chung cho ASEAN.
Câu 27: Trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống, ASEAN hợp tác ứng phó với những thách thức nào?
- A. Xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên.
- B. Cạnh tranh vũ trang trong khu vực.
- C. Các hoạt động khủng bố quốc tế và tội phạm xuyên quốc gia.
- D. Thiên tai, dịch bệnh, biến đổi khí hậu, an ninh mạng, tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố.
Câu 28: "Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN" (APSC) có vai trò gì?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập khu vực.
- B. Tăng cường hợp tác chính trị, an ninh, xây dựng lòng tin và giải quyết xung đột.
- C. Phát triển văn hóa và giáo dục, xây dựng bản sắc ASEAN.
- D. Hỗ trợ các nước thành viên kém phát triển hơn.
Câu 29: So sánh với các tổ chức khu vực khác trên thế giới, ASEAN nổi bật với đặc điểm nào?
- A. Mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng nhất.
- B. Cơ chế ra quyết định tập trung và hiệu quả nhất.
- C. Phương thức hoạt động "đồng thuận", "không can thiệp" và "vai trò trung tâm" trong khu vực.
- D. Khả năng can thiệp quân sự mạnh mẽ và hiệu quả nhất.
Câu 30: Để tăng cường vai trò và vị thế quốc tế, ASEAN cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào trong nội bộ?
- A. Thu hẹp khoảng cách phát triển và tăng cường đoàn kết nội khối, giải quyết các vấn đề còn tồn tại giữa các thành viên.
- B. Xây dựng lực lượng quân sự chung hùng mạnh để đối phó với các cường quốc.
- C. Thay đổi nguyên tắc "đồng thuận" để ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- D. Tập trung phát triển kinh tế mà ít quan tâm đến các vấn đề chính trị và xã hội.