Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Năm 1967, Tuyên bố Bangkok, văn kiện nền tảng của ASEAN, được xây dựng trên tinh thần hợp tác khu vực nào là chủ đạo?
- A. Cạnh tranh kinh tế để phát triển quốc gia.
- B. Đối đầu chính trị để khẳng định vị thế.
- C. Đoàn kết và hợp tác để duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
- D. Phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài để phát triển.
Câu 2: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" của nhau, một trụ cột trong "Phương cách ASEAN" (ASEAN Way), có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải quyết các vấn đề nhân quyền trong khu vực?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi để ASEAN can thiệp vào các vấn đề nhân quyền của các quốc gia thành viên.
- B. Hạn chế khả năng ASEAN lên tiếng hoặc can thiệp vào các vấn đề nhân quyền cụ thể của từng quốc gia.
- C. Thúc đẩy các quốc gia ASEAN công khai chỉ trích các vấn đề nhân quyền của nhau.
- D. Không ảnh hưởng đến việc ASEAN giải quyết các vấn đề nhân quyền trong khu vực.
Câu 3: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu "một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất". Điều này có thể mang lại lợi ích trực tiếp nào nhất cho người tiêu dùng trong khu vực?
- A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ cạnh tranh hơn, đa dạng hơn về lựa chọn.
- B. Tăng cường quyền lực chính trị của ASEAN trên trường quốc tế.
- C. Cải thiện hệ thống pháp luật và tư pháp trong khu vực.
- D. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giao lưu nhân dân giữa các nước.
Câu 4: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN được thiết kế đặc biệt để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, thiên tai, dịch bệnh?
- A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
- B. Cơ chế Hội nghị Bộ trưởng ASEAN về Tội phạm xuyên quốc gia (AMMTC).
- C. Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summit).
- D. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
Câu 5: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, ASEAN cần ưu tiên phát triển năng lực nào để duy trì vai trò trung tâm và dẫn dắt?
- A. Năng lực quân sự để đối trọng với các cường quốc.
- B. Năng lực kinh tế để thu hút đầu tư từ mọi phía.
- C. Năng lực văn hóa để tăng cường ảnh hưởng mềm.
- D. Năng lực đồng thuận và khả năng thương lượng tập thể để duy trì đoàn kết và tiếng nói chung.
Câu 6: So sánh Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) và Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM+), đâu là điểm khác biệt chính về mục tiêu và phạm vi?
- A. ARF tập trung vào hợp tác kinh tế, ADMM+ tập trung vào hợp tác chính trị.
- B. ARF là cơ chế phòng thủ tập thể, ADMM+ là cơ chế an ninh đa phương.
- C. ARF là diễn đàn đối thoại rộng mở về chính trị và an ninh, ADMM+ tập trung hợp tác thực chất về quốc phòng giữa các nước thành viên và đối tác.
- D. ARF chỉ bao gồm các nước ASEAN, ADMM+ bao gồm tất cả các nước trên thế giới.
Câu 7: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của Hiến chương ASEAN, cơ chế nào có thể được kích hoạt để xử lý tình huống này?
- A. Cơ chế trừng phạt kinh tế đơn phương từ các quốc gia thành viên khác.
- B. Cơ chế tham vấn và trung gian hòa giải theo quy định của Hiến chương ASEAN.
- C. Cơ chế loại trừ quốc gia vi phạm khỏi ASEAN ngay lập tức.
- D. Không có cơ chế chính thức, chủ yếu dựa vào áp lực ngoại giao.
Câu 8: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, hợp tác ASEAN trong lĩnh vực môi trường nên tập trung ưu tiên vào giải pháp nào để mang lại hiệu quả bền vững nhất?
- A. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai quy mô lớn.
- B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để phát triển kinh tế.
- C. Thúc đẩy du lịch sinh thái để tăng thu nhập.
- D. Chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh, phát triển năng lượng tái tạo và quản lý tài nguyên bền vững.
Câu 9: "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" đề ra mục tiêu xây dựng một ASEAN "gắn kết, tự cường, sáng tạo và...", từ còn thiếu trong mục tiêu này là gì, thể hiện khía cạnh quan trọng nào?
- A. Hòa bình.
- B. Giàu có.
- C. Hướng tới người dân.
- D. Văn minh.
Câu 10: Xét về mặt kinh tế, điều gì tạo ra sự khác biệt lớn nhất giữa ASEAN và Liên minh châu Âu (EU) về mức độ hội nhập?
- A. Quy mô thị trường và dân số.
- B. Mức độ tự do di chuyển của lao động và vốn.
- C. Cơ cấu kinh tế và trình độ phát triển.
- D. Số lượng quốc gia thành viên.
Câu 11: Trong lĩnh vực hợp tác văn hóa - xã hội, chương trình trao đổi sinh viên ASEAN có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?
- A. Tăng cường hiểu biết lẫn nhau, giao lưu văn hóa và xây dựng ý thức cộng đồng ASEAN trong giới trẻ.
- B. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các trường đại học trong khu vực.
- C. Giải quyết vấn đề việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp.
- D. Nâng cao chất lượng giáo dục đại học trong khu vực.
Câu 12: Giả sử một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo ở Indonesia, thông tin nào từ khuôn khổ hợp tác ASEAN sẽ hữu ích nhất cho công ty này?
- A. Các báo cáo về tình hình chính trị - an ninh Indonesia.
- B. Các chương trình trao đổi văn hóa giữa Việt Nam và Indonesia.
- C. Các thỏa thuận và chính sách ưu đãi đầu tư trong lĩnh vực năng lượng tái tạo của ASEAN và Indonesia.
- D. Danh sách các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực môi trường ở Indonesia.
Câu 13: Để tăng cường tính "hướng tới người dân" của ASEAN, cần có sự tham gia tích cực hơn của đối tượng nào vào các hoạt động và chính sách của ASEAN?
- A. Các chính phủ và quan chức cấp cao.
- B. Các tổ chức xã hội dân sự, cộng đồng địa phương và người dân nói chung.
- C. Các tập đoàn kinh tế lớn trong khu vực.
- D. Các học giả và chuyên gia nghiên cứu về ASEAN.
Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông là gì?
- A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính để tuần tra và bảo vệ chủ quyền.
- B. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào khu vực.
- C. Sự khác biệt về quan điểm lịch sử và văn hóa giữa các quốc gia ven biển.
- D. Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên ASEAN, đặc biệt trong ứng xử với các hành động đơn phương từ bên ngoài.
Câu 15: Cơ chế "ASEAN+3" (ASEAN cộng với ba nước) nhằm mục đích tăng cường hợp tác với các quốc gia nào?
- A. Hoa Kỳ, Nhật Bản, Australia.
- B. Ấn Độ, Australia, New Zealand.
- C. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
- D. Liên minh châu Âu, Nga, Canada.
Câu 16: Trong khuôn khổ Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC), hợp tác về pháp luật và tư pháp tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Xây dựng hệ thống pháp luật chung cho toàn khu vực.
- B. Tăng cường năng lực pháp luật và tư pháp quốc gia, thúc đẩy hợp tác và hài hòa hóa pháp luật trong một số lĩnh vực.
- C. Thành lập Tòa án Công lý ASEAN để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
- D. Kiểm soát và giám sát việc thực thi pháp luật của các quốc gia thành viên.
Câu 17: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, ASEAN cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa trụ cột Cộng đồng nào?
- A. Chỉ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- B. Chỉ Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
- C. Chỉ Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Cả ba trụ cột Cộng đồng Kinh tế, Chính trị - An ninh và Văn hóa - Xã hội ASEAN.
Câu 18: Sáng kiến "Kết nối ASEAN" (Master Plan on ASEAN Connectivity) tập trung vào việc cải thiện điều gì để thúc đẩy hội nhập khu vực?
- A. Cơ sở hạ tầng, thể chế và giao lưu nhân dân giữa các quốc gia thành viên.
- B. Chính sách tiền tệ và tài chính của các quốc gia thành viên.
- C. Hệ thống giáo dục và đào tạo nghề trong khu vực.
- D. Các quy định về bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.
Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa, ASEAN cần chú trọng phát triển kỹ năng và nguồn nhân lực trong lĩnh vực nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?
- A. Nông nghiệp công nghệ cao.
- B. Sản xuất công nghiệp nặng.
- C. Công nghệ số, đổi mới sáng tạo và các ngành dịch vụ hiện đại.
- D. Du lịch và khách sạn.
Câu 20: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình?
- A. Quy mô kinh tế và quân sự của ASEAN.
- B. Việc ASEAN chủ trì các diễn đàn và cơ chế hợp tác quan trọng trong khu vực, thu hút sự tham gia của các cường quốc.
- C. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các quốc gia thành viên về mọi vấn đề.
- D. Khả năng ASEAN tự giải quyết mọi vấn đề khu vực mà không cần sự hỗ trợ bên ngoài.
Câu 21: Nếu so sánh "Phương cách ASEAN" với cách tiếp cận của các tổ chức khu vực khác (ví dụ EU), điểm khác biệt lớn nhất nằm ở khía cạnh nào trong giải quyết tranh chấp?
- A. Sử dụng biện pháp trừng phạt kinh tế mạnh mẽ.
- B. Áp dụng cơ chế bỏ phiếu đa số để đưa ra quyết định.
- C. Ưu tiên sử dụng luật pháp quốc tế và các cơ chế tài phán.
- D. Ưu tiên đối thoại, tham vấn và đồng thuận, tránh đối đầu và can thiệp.
Câu 22: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, hợp tác ASEAN trong lĩnh vực y tế cần tập trung vào những ưu tiên nào để tăng cường khả năng ứng phó với các khủng hoảng y tế tương tự trong tương lai?
- A. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế giao thương.
- B. Phát triển ngành công nghiệp dược phẩm quốc gia ở từng nước.
- C. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, chia sẻ thông tin dịch bệnh, hợp tác nghiên cứu vaccine và thuốc, tăng cường năng lực hệ thống y tế công cộng khu vực.
- D. Khuyến khích người dân tự bảo vệ sức khỏe cá nhân và hạn chế tiếp xúc xã hội.
Câu 23: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN cần tập trung vào những biện pháp nào?
- A. Áp dụng chính sách bảo hộ thương mại để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
- B. Tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư, hỗ trợ các nước kém phát triển hơn thông qua các chương trình hợp tác và chuyển giao công nghệ.
- C. Giảm thiểu sự tham gia của các nước kém phát triển vào các hoạt động hợp tác khu vực.
- D. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế tự do và không can thiệp.
Câu 24: Trong bối cảnh gia tăng chủ nghĩa bảo hộ trên thế giới, AEC có vai trò như thế nào trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế của khu vực?
- A. Tạo ra một thị trường nội khối lớn mạnh, giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài và thúc đẩy thương mại nội khối.
- B. Tăng cường bảo hộ thương mại để bảo vệ các ngành công nghiệp trong khu vực.
- C. Hạn chế hội nhập kinh tế để tránh bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế toàn cầu.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các thị trường xuất khẩu lớn bên ngoài khu vực.
Câu 25: Nếu Việt Nam muốn đóng góp tích cực hơn vào việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC), lĩnh vực nào sau đây nên được ưu tiên?
- A. Hợp tác quân sự và an ninh biên giới.
- B. Phát triển công nghiệp và thương mại quốc tế.
- C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
- D. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, thúc đẩy giao lưu văn hóa, giáo dục và du lịch với các nước ASEAN.
Câu 26: Cơ chế nào của ASEAN cho phép các nhà lãnh đạo cấp cao nhất thảo luận và định hướng các vấn đề chiến lược của khu vực?
- A. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM).
- B. Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM).
- C. Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summit).
- D. Hội đồng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC Council).
Câu 27: Trong các nguyên tắc hoạt động của ASEAN, nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) có thể dẫn đến thách thức nào trong việc ra quyết sách và hành động chung?
- A. Quyết định được đưa ra quá nhanh chóng và thiếu cân nhắc.
- B. Quyết định có thể bị trì hoãn hoặc hạ thấp tham vọng do phải đạt được sự nhất trí của tất cả các thành viên.
- C. Quyền lực tập trung vào một số quốc gia lớn trong ASEAN.
- D. Các quốc gia thành viên dễ dàng bị chi phối bởi lợi ích bên ngoài.
Câu 28: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của Ban Thư ký ASEAN, cần tập trung vào cải thiện yếu tố nào?
- A. Nguồn lực tài chính, nhân lực và thẩm quyền để điều phối và giám sát các hoạt động của ASEAN.
- B. Số lượng các cuộc họp và hội nghị do Ban Thư ký tổ chức.
- C. Mức độ công khai và minh bạch thông tin của Ban Thư ký.
- D. Sự ủng hộ chính trị tuyệt đối từ tất cả các quốc gia thành viên.
Câu 29: Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0), hợp tác ASEAN trong lĩnh vực khoa học - công nghệ cần tập trung vào những lĩnh vực nào để đón đầu xu hướng và tận dụng cơ hội?
- A. Phát triển năng lượng hạt nhân và vũ trụ.
- B. Khám phá tài nguyên thiên nhiên dưới đáy biển sâu.
- C. Trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, internet vạn vật, công nghệ sinh học và các công nghệ số tiên tiến khác.
- D. Sản xuất các thiết bị điện tử tiêu dùng giá rẻ.
Câu 30: Nếu một người dân Việt Nam muốn tìm hiểu về cơ hội kinh doanh và đầu tư trong các nước ASEAN khác, nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất nên tìm kiếm ở đâu?
- A. Các trang mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến về kinh doanh.
- B. Cổng thông tin điện tử của Ban Thư ký ASEAN, các bộ ngành liên quan của Việt Nam và các nước ASEAN, các tổ chức xúc tiến thương mại và đầu tư.
- C. Báo chí và tạp chí kinh tế thông thường.
- D. Lời khuyên từ bạn bè và người thân đã từng kinh doanh ở nước ngoài.