Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976, một văn kiện nền tảng của ASEAN, chủ yếu tập trung vào việc thiết lập khuôn khổ pháp lý cho:
- A. Tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực.
- B. Hợp tác quân sự và an ninh tập thể giữa các quốc gia thành viên.
- C. Giải quyết hòa bình các tranh chấp và thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia Đông Nam Á.
- D. Thành lập một thị trường chung và liên minh kinh tế ASEAN.
Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc bên ngoài tại khu vực, ASEAN đã thể hiện vai trò trung tâm (ASEAN Centrality) như thế nào?
- A. Bằng cách liên kết chặt chẽ với một cường quốc duy nhất để đảm bảo an ninh khu vực.
- B. Bằng cách thúc đẩy đối thoại, hợp tác đa phương và đóng vai trò trung gian hòa giải giữa các cường quốc.
- C. Bằng cách xây dựng sức mạnh quân sự vượt trội để răn đe các cường quốc can thiệp.
- D. Bằng cách tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế nội khối và tránh can dự vào vấn đề chính trị quốc tế.
Câu 3: Cơ chế hợp tác "ASEAN+3" (gồm ASEAN và Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện rõ nhất mục tiêu nào trong chính sách đối ngoại của ASEAN?
- A. Tăng cường quan hệ đối thoại và hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực.
- B. Xây dựng một liên minh quân sự khu vực để đối trọng với các cường quốc.
- C. Hạn chế sự can thiệp của các nước lớn vào vấn đề nội bộ ASEAN.
- D. Thúc đẩy xuất khẩu lao động sang các nước đối tác.
Câu 4: So sánh với Liên minh Châu Âu (EU), một điểm khác biệt chính trong mô hình hội nhập khu vực của ASEAN là gì?
- A. ASEAN có cơ cấu tổ chức chặt chẽ và tập trung quyền lực hơn EU.
- B. ASEAN ưu tiên hội nhập kinh tế sâu rộng và loại bỏ hoàn toàn biên giới quốc gia hơn EU.
- C. ASEAN áp dụng cơ chế bỏ phiếu đa số trong các quyết định quan trọng, tương tự như EU.
- D. ASEAN nhấn mạnh nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ và tốc độ hội nhập linh hoạt hơn EU.
Câu 5: Trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN, sáng kiến nào sau đây thể hiện nỗ lực bảo tồn và phát huy di sản văn hóa khu vực?
- A. Chương trình trao đổi sinh viên ASEAN.
- B. Mạng lưới các thành phố văn hóa ASEAN.
- C. Quỹ học bổng ASEAN.
- D. Diễn đàn doanh nghiệp trẻ ASEAN.
Câu 6: Một quốc gia thành viên ASEAN có thể viện dẫn nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" để từ chối hợp tác với ASEAN trong vấn đề nào sau đây?
- A. Hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
- B. Tham gia vào các dự án phát triển cơ sở hạ tầng khu vực.
- C. Chấp nhận sự giám sát của ASEAN về tình hình nhân quyền trong nước.
- D. Thực hiện các cam kết về tự do hóa thương mại theo lộ trình ASEAN.
Câu 7: Biến đổi khí hậu đang đe dọa nghiêm trọng khu vực Đông Nam Á. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN thể hiện cam kết ứng phó với thách thức này?
- A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- B. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
- C. Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI).
- D. Kế hoạch hành động ASEAN về biến đổi khí hậu.
Câu 8: Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc ở một số quốc gia thành viên ASEAN gây trở ngại lớn nhất cho mục tiêu nào của ASEAN?
- A. Xây dựng một Cộng đồng ASEAN hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
- B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững trong khu vực.
- C. Nâng cao vị thế và vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.
- D. Tăng cường giao lưu văn hóa và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc ASEAN.
Câu 9: Xét về mặt kinh tế, "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" đặt trọng tâm vào việc xây dựng một ASEAN như thế nào?
- A. Một khu vực kinh tế khép kín, tự cung tự cấp và ít phụ thuộc vào bên ngoài.
- B. Một khu vực kinh tế tập trung vào các ngành công nghiệp nặng và xuất khẩu nguyên liệu thô.
- C. Một khu vực kinh tế liên kết sâu rộng, cạnh tranh, đổi mới và bao trùm.
- D. Một khu vực kinh tế với sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước và kiểm soát chặt chẽ thị trường.
Câu 10: Trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống, ASEAN hợp tác với các đối tác bên ngoài để đối phó với thách thức nào sau đây?
- A. Xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên.
- B. Khủng bố quốc tế và tội phạm mạng.
- C. Cạnh tranh vũ trang trong khu vực.
- D. Chủ nghĩa bảo hộ thương mại gia tăng.
Câu 11: "Cách tiếp cận ASEAN" (ASEAN Way) trong giải quyết tranh chấp và xung đột đề cao phương thức nào?
- A. Sử dụng biện pháp trừng phạt kinh tế và cô lập ngoại giao.
- B. Can thiệp quân sự và áp đặt giải pháp từ bên ngoài.
- C. Đối thoại, tham vấn, xây dựng lòng tin và đạt đồng thuận.
- D. Đưa vấn đề ra các cơ quan tài phán quốc tế để phân xử.
Câu 12: "Diễn đàn Khu vực ASEAN" (ARF) là một cơ chế quan trọng của ASEAN trong lĩnh vực nào?
- A. Hợp tác kinh tế và thương mại.
- B. Đối thoại chính trị và an ninh.
- C. Giao lưu văn hóa và giáo dục.
- D. Phát triển khoa học và công nghệ.
Câu 13: Trong Tuyên bố Bangkok năm 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN xác định mục tiêu ưu tiên ban đầu là gì?
- A. Xây dựng một thị trường chung ASEAN.
- B. Thành lập liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
- C. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền trong khu vực.
- D. Tăng cường hợp tác kinh tế, xã hội và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
Câu 14: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình:
- A. Hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
- B. Mở rộng hợp tác với các nước lớn bên ngoài khu vực.
- C. Hoàn tất quá trình thống nhất ASEAN về mặt địa lý và chính trị.
- D. Bắt đầu giai đoạn hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.
Câu 15: Một trong những thách thức đối với sự phát triển đồng đều của ASEAN là sự khác biệt về:
- A. Hệ thống chính trị và thể chế nhà nước.
- B. Trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng giữa các quốc gia thành viên.
- C. Văn hóa và tôn giáo.
- D. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
Câu 16: "Sáng kiến Hội nhập ASEAN" (IAI) tập trung vào việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên thông qua:
- A. Hỗ trợ các nước kém phát triển hơn trong ASEAN nâng cao năng lực và hội nhập.
- B. Thúc đẩy cạnh tranh tự do và loại bỏ các rào cản thương mại nội khối.
- C. Tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp mũi nhọn của các nước phát triển.
- D. Áp đặt các điều kiện kinh tế và chính trị đối với các nước thành viên.
Câu 17: Trong lĩnh vực thương mại, ASEAN hướng tới mục tiêu cuối cùng là hình thành:
- A. Một liên minh thuế quan.
- B. Một khu vực mậu dịch tự do hạn chế.
- C. Một thị trường chung với hàng rào phi thuế quan.
- D. Một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất ASEAN.
Câu 18: "Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN" (APSC) hướng đến việc xây dựng một khu vực Đông Nam Á như thế nào?
- A. Một khu vực với quân đội thống nhất và chính sách quốc phòng chung.
- B. Một khu vực hòa bình, ổn định, an toàn và hợp tác chính trị sâu rộng.
- C. Một khu vực với thể chế chính trị dân chủ thống nhất.
- D. Một khu vực hoàn toàn không có sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
Câu 19: "Quỹ Văn hóa ASEAN" (ACF) được thành lập nhằm mục đích chính là:
- A. Tài trợ cho các hoạt động quân sự và an ninh chung của ASEAN.
- B. Hỗ trợ các dự án phát triển kinh tế và xóa đói giảm nghèo.
- C. Thúc đẩy hợp tác văn hóa, nghệ thuật và giao lưu nhân dân giữa các nước ASEAN.
- D. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia thành viên gặp thiên tai.
Câu 20: Một ví dụ về hợp tác ASEAN trong lĩnh vực giáo dục là:
- A. Mạng lưới các trường đại học ASEAN (AUN).
- B. Lực lượng gìn giữ hòa bình ASEAN.
- C. Cơ chế tham vấn kinh tế ASEAN.
- D. Hiệp định khung về dịch vụ ASEAN (AFAS).
Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến bản sắc văn hóa?
- A. Sự suy giảm dân số và lực lượng lao động trẻ.
- B. Nguy cơ xung đột quân sự gia tăng trong khu vực.
- C. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.
- D. Sự xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
Câu 22: Cơ chế "Hội nghị Cấp cao Đông Á" (EAS) do ASEAN khởi xướng có sự tham gia của các quốc gia nào ngoài ASEAN?
- A. Các nước EU và Mỹ.
- B. Các nước châu Phi và Mỹ Latinh.
- C. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Australia, New Zealand, Nga và Mỹ.
- D. Tất cả các thành viên Liên Hợp Quốc.
Câu 23: Một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN, được ghi trong Hiến chương ASEAN, là:
- A. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên lợi ích khu vực.
- B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng và toàn vẹn lãnh thổ của tất cả các quốc gia.
- C. Thúc đẩy can thiệp nhân đạo vào các vấn đề nội bộ của quốc gia thành viên.
- D. Xây dựng một liên minh quân sự chặt chẽ để bảo vệ khu vực.
Câu 24: "Khuôn khổ Kinh tế Số ASEAN" (DEFA) thể hiện nỗ lực của ASEAN trong việc:
- A. Hạn chế sự phát triển của kinh tế số để bảo vệ các ngành kinh tế truyền thống.
- B. Xây dựng một hệ thống tiền tệ số chung cho khu vực ASEAN.
- C. Kiểm soát chặt chẽ dòng chảy dữ liệu và thông tin qua biên giới.
- D. Thúc đẩy chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế dựa trên công nghệ số.
Câu 25: Trong lĩnh vực y tế, ASEAN đã hợp tác chặt chẽ để ứng phó với đại dịch COVID-19 thông qua:
- A. Cơ chế hợp tác ASEAN về ứng phó với các tình huống y tế khẩn cấp và dịch bệnh.
- B. Thành lập lực lượng quân sự chung để kiểm soát biên giới và ngăn chặn dịch bệnh.
- C. Áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại và đi lại nghiêm ngặt giữa các nước thành viên.
- D. Chuyển giao toàn bộ quyền kiểm soát y tế quốc gia cho cơ quan trung ương ASEAN.
Câu 26: "Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông" (DOC) năm 2002 giữa ASEAN và Trung Quốc nhằm mục đích:
- A. Giải quyết dứt điểm tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông.
- B. Cho phép Trung Quốc kiểm soát hoàn toàn Biển Đông.
- C. Duy trì hòa bình, ổn định và xây dựng lòng tin ở Biển Đông.
- D. Thành lập liên minh quân sự chống lại Trung Quốc ở Biển Đông.
Câu 27: So với các tổ chức khu vực khác, ASEAN được đánh giá là thành công nhất trong việc:
- A. Tạo ra một thị trường chung và tiền tệ thống nhất.
- B. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực trong bối cảnh đa dạng và phức tạp.
- C. Xây dựng sức mạnh quân sự tập thể hùng mạnh.
- D. Thúc đẩy dân chủ hóa và nhân quyền trong khu vực một cách mạnh mẽ.
Câu 28: Một trong những thách thức nội tại của ASEAN là sự khác biệt về:
- A. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên.
- B. Ngôn ngữ và hệ chữ viết.
- C. Màu da và chủng tộc.
- D. Thể chế chính trị, trình độ phát triển và lợi ích quốc gia của các nước thành viên.
Câu 29: "Cộng đồng Kinh tế ASEAN" (AEC) được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính, trong đó KHÔNG bao gồm:
- A. Một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất.
- B. Một khu vực kinh tế cạnh tranh.
- C. Một hệ thống an ninh mạng khu vực.
- D. Một khu vực hội nhập đầy đủ vào nền kinh tế toàn cầu.
Câu 30: Trong tương lai, vai trò của ASEAN có thể bị ảnh hưởng như thế nào bởi sự trỗi dậy của Trung Quốc và Ấn Độ?
- A. ASEAN sẽ trở thành một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối trọng với Trung Quốc và Ấn Độ.
- B. ASEAN cần tăng cường đoàn kết nội khối và phát huy vai trò trung tâm để thích ứng và tận dụng cơ hội từ sự trỗi dậy của hai cường quốc này.
- C. ASEAN sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào viện trợ kinh tế và quân sự từ Trung Quốc và Ấn Độ.
- D. Vai trò của ASEAN sẽ hoàn toàn bị lu mờ và thay thế bởi Trung Quốc và Ấn Độ.