Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiệp định Bali năm 1976 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của ASEAN. Nội dung cốt lõi của Hiệp định này, thể hiện sự thay đổi trong mục tiêu và phương thức hợp tác của ASEAN là gì?
- A. Tuyên bố về việc thành lập khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA).
- B. Thỏa thuận về việc thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
- C. Xác định các nguyên tắc cơ bản và khuôn khổ pháp lý cho hợp tác toàn diện, sâu rộng hơn giữa các quốc gia thành viên, bao gồm cả hợp tác chính trị và an ninh.
- D. Kêu gọi sự can thiệp mạnh mẽ của Liên Hợp Quốc để giải quyết các vấn đề khu vực.
Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc bên ngoài tại Đông Nam Á, việc ASEAN duy trì vai trò trung tâm (ASEAN Centrality) có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với khu vực?
- A. Tăng cường sự phụ thuộc của ASEAN vào một cường quốc duy nhất để đảm bảo an ninh khu vực.
- B. Đảm bảo ASEAN có thể chủ động dẫn dắt và định hình các tiến trình khu vực, tránh bị chi phối bởi các cường quốc bên ngoài, bảo vệ lợi ích và sự tự chủ của khu vực.
- C. Thúc đẩy ASEAN trở thành một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối đầu với các cường quốc.
- D. Giảm thiểu sự tham gia của ASEAN vào các vấn đề quốc tế và tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế nội khối.
Câu 3: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, tăng cường chuỗi cung ứng khu vực và thu hút đầu tư?
- A. Thị trường và Cơ sở Sản xuất Thống nhất.
- B. Khu vực Kinh tế Cạnh tranh.
- C. Phát triển Kinh tế Cân bằng.
- D. Hội nhập vào Kinh tế Toàn cầu.
Câu 4: So sánh với Liên minh Châu Âu (EU), một trong những khác biệt cơ bản trong phương thức hợp tác và hội nhập của ASEAN là gì?
- A. ASEAN áp dụng mô hình hội nhập kinh tế sâu rộng hơn EU, hướng tới một thị trường chung duy nhất.
- B. ASEAN có cơ chế ra quyết định tập trung và ràng buộc hơn so với EU.
- C. ASEAN ưu tiên phát triển một đồng tiền chung khu vực, tương tự như Eurozone của EU.
- D. ASEAN nhấn mạnh "cách tiếp cận ASEAN" - linh hoạt, tự nguyện, không can thiệp vào công việc nội bộ và đồng thuận, khác với cách tiếp cận pháp lý và ràng buộc hơn của EU.
Câu 5: Một quốc gia thành viên ASEAN đang phải đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị nghiêm trọng, có nguy cơ gây ảnh hưởng đến hòa bình và ổn định khu vực. Theo Hiến chương ASEAN, cơ chế nào có thể được kích hoạt để giải quyết tình huống này?
- A. Cơ chế can thiệp quân sự tập thể của ASEAN để khôi phục trật tự.
- B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế toàn diện đối với quốc gia thành viên vi phạm.
- C. Sử dụng các biện pháp hòa bình như đối thoại, trung gian hòa giải thông qua các cơ quan và diễn đàn của ASEAN, trên tinh thần tôn trọng chủ quyền và không can thiệp.
- D. Yêu cầu Liên Hợp Quốc can thiệp trực tiếp để giải quyết khủng hoảng.
Câu 6: Biến đổi khí hậu đang tác động ngày càng nghiêm trọng đến khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc gia ven biển và phụ thuộc vào nông nghiệp. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, lĩnh vực nào được ưu tiên để ứng phó với thách thức này?
- A. Hợp tác quân sự để bảo vệ chủ quyền lãnh thổ trước các tác động của biến đổi khí hậu.
- B. Hợp tác trong các lĩnh vực quản lý thiên tai, nông nghiệp bền vững, năng lượng tái tạo, và chia sẻ công nghệ để thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
- C. Xây dựng các bức tường chắn biển quy mô lớn trên toàn khu vực.
- D. Di dời toàn bộ dân cư khỏi các khu vực ven biển có nguy cơ bị ảnh hưởng.
Câu 7: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN tạo ra cả cơ hội và thách thức cho quá trình hội nhập. Thách thức lớn nhất trong khía cạnh kinh tế là gì?
- A. Sự cạnh tranh về văn hóa và bản sắc dân tộc giữa các quốc gia.
- B. Khác biệt về hệ thống chính trị và pháp luật.
- C. Nguy cơ các nước kém phát triển hơn bị tụt hậu xa hơn trong quá trình tự do hóa thương mại và đầu tư, cũng như khó khăn trong việc phân bổ lợi ích đồng đều.
- D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Câu 8: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng "hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm". Điều này được thể hiện rõ nhất qua những hoạt động hợp tác nào?
- A. Thống nhất hệ thống giáo dục và chương trình đào tạo giữa các quốc gia thành viên.
- B. Các chương trình giao lưu văn hóa, giáo dục, y tế, phát triển nguồn nhân lực, bảo vệ môi trường, và giải quyết các vấn đề xã hội xuyên biên giới, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và gắn kết người dân ASEAN.
- C. Xây dựng một ngôn ngữ chung ASEAN để tăng cường giao tiếp.
- D. Thành lập một lực lượng cảnh sát khu vực để đảm bảo an ninh trật tự.
Câu 9: Trong lĩnh vực an ninh, một thách thức phi truyền thống nổi lên và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ của ASEAN là tội phạm xuyên quốc gia. Hình thức hợp tác nào hiệu quả nhất để đối phó với thách thức này?
- A. Xây dựng lực lượng quân sự chung ASEAN để tuần tra biên giới.
- B. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia không hợp tác.
- C. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế giao thương giữa các nước.
- D. Chia sẻ thông tin tình báo, phối hợp điều tra, dẫn độ tội phạm, và xây dựng khuôn khổ pháp lý chung để đấu tranh hiệu quả với tội phạm xuyên quốc gia.
Câu 10: "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" xác định mục tiêu và định hướng phát triển dài hạn của ASEAN. Một trong những mục tiêu quan trọng của Tầm nhìn này, nhằm nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế là gì?
- A. Xây dựng ASEAN trở thành một đối tác đáng tin cậy, có tiếng nói mạnh mẽ và đóng vai trò xây dựng trong các vấn đề toàn cầu, đồng thời thúc đẩy một cấu trúc khu vực và quốc tế dựa trên luật lệ.
- B. Thoát khỏi sự phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài và tự cô lập khỏi các vấn đề quốc tế.
- C. Cạnh tranh trực tiếp với các tổ chức khu vực khác để giành ảnh hưởng toàn cầu.
- D. Tập trung hoàn toàn vào giải quyết các vấn đề nội bộ ASEAN và giảm thiểu sự tham gia vào các vấn đề quốc tế.
Câu 11: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN+3 (ASEAN cộng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc), lĩnh vực hợp tác nào được xem là có tiềm năng và đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế khu vực?
- A. Hợp tác quân sự và an ninh.
- B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
- C. Hợp tác thương mại, đầu tư, tài chính, phát triển cơ sở hạ tầng, kết nối khu vực, và ứng phó với các thách thức kinh tế toàn cầu.
- D. Hợp tác trong lĩnh vực du lịch vũ trụ.
Câu 12: Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) là một cơ chế quan trọng của ASEAN trong việc thúc đẩy đối thoại và hợp tác về an ninh chính trị trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Mục tiêu chính của ARF là gì?
- A. Thành lập một liên minh quân sự khu vực để đối phó với các mối đe dọa an ninh.
- B. Thúc đẩy đối thoại cởi mở, xây dựng lòng tin, và hợp tác phòng ngừa xung đột giữa các quốc gia thành viên và các đối tác đối thoại, nhằm duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
- C. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ và biển đảo giữa các quốc gia thành viên.
- D. Phát triển vũ khí hạt nhân để răn đe các cường quốc bên ngoài.
Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN phải đối mặt với nhiều thách thức để duy trì tính cạnh tranh. Thách thức nào sau đây là quan trọng nhất đối với năng lực cạnh tranh kinh tế của ASEAN?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
- B. Vị trí địa lý không thuận lợi.
- C. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
- D. Nâng cao năng suất lao động, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, và thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên.
Câu 14: Một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN là "không can thiệp vào công việc nội bộ" của nhau. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc duy trì đoàn kết và hợp tác ASEAN?
- A. Cho phép các quốc gia thành viên tự do thực hiện các chính sách đối nội mà không cần quan tâm đến tác động khu vực.
- B. Ngăn cản ASEAN can thiệp vào các vấn đề nhân quyền và dân chủ ở các quốc gia thành viên.
- C. Duy trì sự tôn trọng chủ quyền và độc lập của mỗi quốc gia thành viên, tạo nền tảng cho sự tin cậy và hợp tác trên cơ sở tự nguyện và đồng thuận, dù đôi khi có thể hạn chế khả năng giải quyết các vấn đề nội bộ của một quốc gia thành viên ảnh hưởng đến khu vực.
- D. Khuyến khích các quốc gia thành viên giải quyết các vấn đề nội bộ bằng vũ lực nếu cần thiết.
Câu 15: ASEAN đang nỗ lực xây dựng một Cộng đồng ASEAN gắn kết và tự cường. "Tính tự cường" của ASEAN được hiểu như thế nào trong bối cảnh khu vực và quốc tế hiện nay?
- A. Khả năng tự mình giải quyết tất cả các vấn đề mà không cần sự hợp tác hoặc hỗ trợ từ bên ngoài.
- B. Khả năng khu vực Đông Nam Á tự chủ, độc lập, có khả năng chống chịu và vượt qua các cú sốc bên ngoài, duy trì ổn định và phát triển bền vững, đồng thời có tiếng nói và vai trò ngày càng quan trọng trên trường quốc tế.
- C. Xây dựng một hệ thống phòng thủ quân sự mạnh mẽ để tự bảo vệ khu vực.
- D. Tập trung phát triển kinh tế nội khối và giảm thiểu quan hệ kinh tế với bên ngoài.
Câu 16: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của cả Việt Nam và ASEAN. Ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam gia nhập ASEAN đối với Việt Nam là gì?
- A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.
- B. Giải quyết hoàn toàn các tranh chấp biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
- C. Tạo điều kiện cho Việt Nam chi phối các quyết sách của ASEAN.
- D. Mở ra cơ hội hội nhập quốc tế sâu rộng, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao vị thế quốc tế, và góp phần vào hòa bình, ổn định khu vực.
Câu 17: Trong ASEAN, cơ chế ra quyết định chủ yếu dựa trên nguyên tắc đồng thuận (consensus). Ưu điểm và hạn chế của nguyên tắc này là gì?
- A. Ưu điểm: Quyết định nhanh chóng và hiệu quả; Hạn chế: Dễ gây chia rẽ nội bộ.
- B. Ưu điểm: Đảm bảo sự đồng thuận và tôn trọng lợi ích của tất cả các quốc gia thành viên, tăng cường tính hợp pháp và sự ủng hộ đối với các quyết định; Hạn chế: Quá trình ra quyết định có thể chậm, khó đạt được thỏa thuận trong các vấn đề phức tạp và nhạy cảm.
- C. Ưu điểm: Tập trung quyền lực vào một số quốc gia lớn; Hạn chế: Các quốc gia nhỏ không có tiếng nói.
- D. Ưu điểm: Dễ dàng áp đặt ý chí của đa số lên thiểu số; Hạn chế: Thiếu tính dân chủ.
Câu 18: ASEAN có vai trò quan trọng trong cấu trúc khu vực đang định hình ở Châu Á - Thái Bình Dương. Khái niệm "Kiến trúc khu vực do ASEAN dẫn dắt" (ASEAN-led regional architecture) thể hiện điều gì?
- A. ASEAN kiểm soát hoàn toàn các cơ chế hợp tác khu vực và loại trừ sự tham gia của các đối tác bên ngoài.
- B. ASEAN xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ để thống trị khu vực.
- C. ASEAN đóng vai trò trung tâm, chủ động khởi xướng và dẫn dắt các cơ chế đối thoại và hợp tác khu vực (như ASEAN+3, EAS, ARF...), tạo nền tảng cho sự tham gia xây dựng và đóng góp của các đối tác bên ngoài vào hòa bình, ổn định và phát triển của khu vực.
- D. ASEAN chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế và không quan tâm đến các vấn đề chính trị và an ninh khu vực.
Câu 19: Một trong những thách thức lớn đối với ASEAN là vấn đề Biển Đông. Quan điểm và cách tiếp cận của ASEAN trong vấn đề Biển Đông là gì?
- A. Thúc đẩy giải quyết hòa bình các tranh chấp trên Biển Đông dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982, tăng cường xây dựng lòng tin, thực hiện đầy đủ và hiệu quả Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC), và sớm hoàn tất Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) thực chất và hiệu quả.
- B. Ủng hộ một bên trong tranh chấp và lên án các hành động của bên còn lại.
- C. Kêu gọi các cường quốc bên ngoài can thiệp quân sự để giải quyết tranh chấp.
- D. Giữ im lặng và không can thiệp vào vấn đề Biển Đông để tránh gây mất đoàn kết nội bộ.
Câu 20: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, ASEAN cần tập trung vào những lĩnh vực hợp tác nào để tận dụng cơ hội và ứng phó với thách thức?
- A. Phát triển nông nghiệp truyền thống.
- B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- C. Sản xuất hàng hóa giá rẻ.
- D. Phát triển kinh tế số, đổi mới sáng tạo, phát triển nguồn nhân lực kỹ năng cao, xây dựng cơ sở hạ tầng số, và tăng cường kết nối số trong khu vực.
Câu 21: ASEAN Defence Ministers’ Meeting (ADMM) là một cơ chế quan trọng trong hợp tác an ninh quốc phòng ASEAN. Mục tiêu chính của ADMM là gì?
- A. Thành lập một lực lượng quân sự chung ASEAN.
- B. Thúc đẩy đối thoại và hợp tác thực chất về quốc phòng và an ninh giữa các quốc gia thành viên, góp phần xây dựng lòng tin và tăng cường khả năng phối hợp trong các vấn đề an ninh khu vực.
- C. Phát triển ngành công nghiệp quốc phòng chung ASEAN.
- D. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung thường xuyên với các cường quốc bên ngoài.
Câu 22: ASEAN Inter-Parliamentary Assembly (AIPA) là một tổ chức nghị viện khu vực quan trọng của ASEAN. Vai trò chính của AIPA là gì?
- A. Đề xuất và thông qua luật pháp chung cho ASEAN.
- B. Giám sát hoạt động của các chính phủ ASEAN.
- C. Tạo diễn đàn cho các nghị sĩ ASEAN thảo luận và hợp tác trong các vấn đề khu vực, thúc đẩy sự tham gia của nghị viện vào tiến trình hội nhập ASEAN, và tăng cường kết nối giữa nghị viện và người dân.
- D. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, ASEAN đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là các dịch bệnh xuyên biên giới. Hình thức hợp tác nào được ưu tiên để ứng phó với các thách thức y tế công cộng?
- A. Chia sẻ thông tin dịch bệnh, phối hợp kiểm soát dịch bệnh xuyên biên giới, tăng cường năng lực hệ thống y tế quốc gia, nghiên cứu và phát triển vaccine và thuốc, và hợp tác ứng phó với các tình huống y tế khẩn cấp.
- B. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn dịch bệnh lây lan.
- C. Phát triển du lịch y tế để tăng trưởng kinh tế.
- D. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh và không chú trọng phòng ngừa.
Câu 24: ASEAN có quan hệ đối tác đối thoại với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trên thế giới. Mục đích chính của việc thiết lập quan hệ đối tác đối thoại này là gì?
- A. Tạo ra các liên minh quân sự để đối trọng với các cường quốc khác.
- B. Phụ thuộc vào viện trợ kinh tế và quân sự từ các đối tác.
- C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các đối tác.
- D. Mở rộng không gian hợp tác, thu hút nguồn lực bên ngoài, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho các mục tiêu của ASEAN, và cùng nhau giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực cùng quan tâm.
Câu 25: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN đang nỗ lực thúc đẩy công nhận lẫn nhau về bằng cấp và chứng chỉ nghề. Mục tiêu của nỗ lực này là gì?
- A. Thống nhất chương trình giáo dục trên toàn khu vực.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho di chuyển lao động có tay nghề cao, sinh viên và học sinh trong khu vực, thúc đẩy trao đổi học thuật và hợp tác giáo dục, và nâng cao chất lượng giáo dục khu vực.
- C. Giảm chi phí giáo dục cho người dân ASEAN.
- D. Cạnh tranh với các hệ thống giáo dục tiên tiến trên thế giới.
Câu 26: "Cộng đồng An ninh - Chính trị ASEAN" (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng. Trụ cột nào của APSC tập trung vào việc giải quyết xung đột và xây dựng hòa bình?
- A. Hợp tác quốc phòng.
- B. Phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
- C. Giải quyết xung đột và xây dựng hòa bình.
- D. An ninh biển.
Câu 27: Trong lĩnh vực môi trường, ASEAN đang đối mặt với nhiều thách thức như ô nhiễm, suy thoái tài nguyên, và mất đa dạng sinh học. Giải pháp hợp tác nào hiệu quả nhất để giải quyết các thách thức này?
- A. Xây dựng các chính sách và tiêu chuẩn môi trường chung, chia sẻ công nghệ và kinh nghiệm bảo vệ môi trường, hợp tác quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
- B. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
- C. Chuyển giao các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang các nước kém phát triển hơn.
- D. Hạn chế phát triển kinh tế để bảo vệ môi trường.
Câu 28: ASEAN Connectivity là một sáng kiến quan trọng nhằm tăng cường kết nối khu vực. Mục tiêu chính của ASEAN Connectivity là gì?
- A. Xây dựng một hệ thống giao thông vận tải quân sự chung.
- B. Tăng cường kết nối về hạ tầng (giao thông, năng lượng, số), thể chế, và con người giữa các quốc gia thành viên, nhằm thúc đẩy thương mại, đầu tư, du lịch, giao lưu văn hóa, và thu hẹp khoảng cách phát triển.
- C. Thống nhất hệ thống luật pháp và hành chính trên toàn khu vực.
- D. Xây dựng một đồng tiền chung ASEAN.
Câu 29: ASEAN Scholarship là một chương trình học bổng của ASEAN nhằm thúc đẩy hợp tác giáo dục. Đối tượng mục tiêu chính của chương trình học bổng này là ai?
- A. Các nhà lãnh đạo chính phủ và quan chức cấp cao ASEAN.
- B. Doanh nhân và nhà đầu tư ASEAN.
- C. Sinh viên, học sinh và các nhà nghiên cứu trẻ từ các quốc gia thành viên ASEAN, có thành tích học tập xuất sắc và tiềm năng đóng góp cho sự phát triển của khu vực.
- D. Người dân ASEAN có hoàn cảnh khó khăn.
Câu 30: Nhìn về tương lai, thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc duy trì vai trò và sự phát triển của mình là gì?
- A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
- B. Vị trí địa lý không thuận lợi.
- C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
- D. Duy trì đoàn kết và đồng thuận trong bối cảnh khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên, ứng phó hiệu quả với các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống, và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thế giới.