Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Văn kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của hợp tác khu vực Đông Nam Á, đặt nền móng cho sự hình thành ASEAN sau này?
- A. Tuyên bố Bangkok 1967
- B. Hiệp ước Bali 1976
- C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC)
- D. Tuyên bố Kuala Lumpur 1971
Câu 2: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp hiện nay, ASEAN thể hiện vai trò trung tâm (ASEAN Centrality) như thế nào trong cấu trúc khu vực đang định hình?
- A. ASEAN đóng vai trò chi phối và dẫn dắt hoàn toàn các tiến trình hợp tác khu vực, áp đặt ý chí lên các đối tác.
- B. ASEAN giữ vai trò chủ đạo, là nền tảng để các cường quốc và đối tác đối thoại, hợp tác, duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
- C. Vai trò trung tâm của ASEAN thể hiện ở việc tổ chức này có trụ sở đặt tại khu vực Đông Nam Á.
- D. ASEAN chỉ đóng vai trò thứ yếu, phụ thuộc vào sự dẫn dắt và chi phối của các cường quốc bên ngoài khu vực.
Câu 3: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên những trụ cột chính nào để đạt được mục tiêu liên kết kinh tế sâu rộng?
- A. Thị trường và cơ sở sản xuất chung; Khu vực cạnh tranh; Phát triển kinh tế cân bằng; Hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
- B. Tự do hóa thương mại hàng hóa; Tự do hóa thương mại dịch vụ; Tự do hóa đầu tư; Thuận lợi hóa hải quan.
- C. Hợp tác tiền tệ; Hợp tác tài chính; Hợp tác ngân hàng; Phát triển thị trường vốn.
- D. Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ; Phát triển nông nghiệp; Phát triển công nghiệp; Phát triển du lịch.
Câu 4: Cơ chế принятия quyết định theo "Đồng thuận ASEAN" (ASEAN Consensus) có ưu điểm và hạn chế gì đối với hiệu quả hoạt động của tổ chức?
- A. Ưu điểm: Quyết định nhanh chóng, kịp thời; Hạn chế: Dễ bị chi phối bởi các quốc gia lớn.
- B. Ưu điểm: Tạo sự linh hoạt trong принятия quyết định; Hạn chế: Khó đạt được sự thống nhất cao.
- C. Ưu điểm: Đảm bảo tính minh bạch và công khai; Hạn chế: Thủ tục rườm rà, phức tạp.
- D. Ưu điểm: Đảm bảo sự tôn trọng lợi ích của tất cả các thành viên, tăng tính đồng thuận và đoàn kết; Hạn chế: Tốc độ ra quyết định chậm, có thể dẫn đến bế tắc.
Câu 5: "Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á" (TAC) năm 1976 đóng vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?
- A. TAC là cơ sở pháp lý duy nhất để giải quyết mọi tranh chấp giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
- B. TAC đề ra các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia, thúc đẩy giải quyết hòa bình các tranh chấp, xây dựng lòng tin và sự hiểu biết lẫn nhau.
- C. TAC là hiệp ước quân sự, đảm bảo an ninh tập thể cho các quốc gia thành viên ASEAN trước các mối đe dọa bên ngoài.
- D. TAC chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế, ít có vai trò trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
Câu 6: So sánh Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) với Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC), đâu là điểm khác biệt chính về mục tiêu và lĩnh vực hợp tác?
- A. ASCC tập trung vào hợp tác kinh tế, APSC tập trung vào hợp tác chính trị.
- B. ASCC hướng tới mục tiêu hội nhập kinh tế, APSC hướng tới mục tiêu hội nhập chính trị.
- C. ASCC hướng tới xây dựng cộng đồng gắn kết và chia sẻ, tập trung vào các vấn đề xã hội, văn hóa, môi trường; APSC tập trung vào hợp tác chính trị, an ninh, ngoại giao phòng ngừa.
- D. ASCC và APSC có mục tiêu và lĩnh vực hợp tác hoàn toàn giống nhau, chỉ khác nhau về tên gọi.
Câu 7: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng ở khu vực, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và đảm bảo lợi ích của các quốc gia thành viên?
- A. ASEAN cần ngả về một bên trong cạnh tranh nước lớn để đảm bảo an ninh khu vực.
- B. ASEAN cần tăng cường đoàn kết nội khối, củng cố vai trò trung tâm, thúc đẩy đối thoại và hợp tác với tất cả các bên, duy trì cân bằng trong quan hệ với các nước lớn.
- C. ASEAN nên thu hẹp hợp tác với các nước lớn để tránh bị lôi kéo vào cạnh tranh.
- D. ASEAN không thể làm gì nhiều trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn, cần chấp nhận sự chi phối từ bên ngoài.
Câu 8: "Tầm nhìn ASEAN 2025: Cùng vững vàng tiến bước" (ASEAN Vision 2025: Forging Ahead Together) đề ra những mục tiêu chiến lược nào cho sự phát triển của ASEAN trong giai đoạn tới?
- A. Xây dựng Cộng đồng ASEAN gắn kết, tự cường, sáng tạo và hướng tới người dân; Nâng cao vai trò và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
- B. Mở rộng thành viên ASEAN ra ngoài khu vực Đông Nam Á; Thành lập quân đội chung ASEAN.
- C. Ưu tiên phát triển kinh tế số và công nghệ; Tập trung giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.
- D. Xây dựng một thị trường chung ASEAN theo mô hình Liên minh châu Âu; Phát triển năng lượng hạt nhân trong khu vực.
Câu 9: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ" (Non-interference) của ASEAN có ý nghĩa như thế nào đối với quan hệ giữa các quốc gia thành viên và sự hợp tác khu vực?
- A. Nguyên tắc không can thiệp giúp ASEAN dễ dàng giải quyết các vấn đề nội bộ của từng quốc gia thành viên.
- B. Nguyên tắc không can thiệp tạo điều kiện cho ASEAN can thiệp vào các vấn đề nhân quyền ở các quốc gia thành viên.
- C. Nguyên tắc không can thiệp giúp duy trì sự tôn trọng chủ quyền và độc lập của mỗi quốc gia, tạo môi trường tin cậy và ổn định để hợp tác, nhưng cũng có thể hạn chế khả năng giải quyết các vấn đề chung của khu vực.
- D. Nguyên tắc không can thiệp không còn phù hợp với bối cảnh hiện nay và cần được loại bỏ khỏi các văn kiện của ASEAN.
Câu 10: Hãy phân tích những thách thức chính mà ASEAN đang phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng và hội nhập khu vực.
- A. Sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các quốc gia thành viên.
- B. Tình trạng đói nghèo và lạc hậu ở một số quốc gia thành viên.
- C. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia.
- D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 11: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã đạt được những thành tựu nổi bật nào trong quá trình hội nhập và hợp tác?
- A. Xây dựng thành công đồng tiền chung ASEAN.
- B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại, giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan, hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
- C. Vượt qua Liên minh châu Âu (EU) trở thành khu vực kinh tế lớn nhất thế giới.
- D. Giải quyết hoàn toàn tình trạng chênh lệch phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
Câu 12: "Diễn đàn Khu vực ASEAN" (ARF) đóng vai trò gì trong cấu trúc an ninh khu vực và thúc đẩy đối thoại về các vấn đề chính trị - an ninh?
- A. ARF là một liên minh quân sự của ASEAN, đảm bảo an ninh tập thể cho khu vực.
- B. ARF là cơ chế giải quyết tranh chấp duy nhất trong khu vực Đông Nam Á.
- C. ARF là diễn đàn quan trọng để các quốc gia trong và ngoài khu vực đối thoại, xây dựng lòng tin, hợp tác về các vấn đề chính trị - an ninh, góp phần duy trì hòa bình và ổn định.
- D. ARF chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không liên quan đến các vấn đề chính trị - an ninh.
Câu 13: So sánh "Cộng đồng ASEAN" với "Liên minh châu Âu" (EU), đâu là điểm khác biệt cơ bản về mô hình liên kết và mức độ hội nhập?
- A. ASEAN và EU có mô hình liên kết và mức độ hội nhập tương đồng, đều hướng tới liên bang hóa.
- B. ASEAN là mô hình hợp tác khu vực lỏng lẻo hơn, dựa trên đồng thuận và không can thiệp, tập trung vào hợp tác trên các lĩnh vực cùng quan tâm; EU là mô hình liên kết sâu rộng hơn, có tính ràng buộc pháp lý cao, hướng tới hội nhập sâu về kinh tế và chính trị.
- C. ASEAN có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn EU, nhưng hội nhập chính trị lại kém hơn.
- D. EU là tổ chức khu vực duy nhất có khả năng duy trì hòa bình và ổn định, ASEAN không có vai trò trong lĩnh vực này.
Câu 14: Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào quá trình phát triển và hợp tác của ASEAN kể từ khi gia nhập tổ chức?
- A. Việt Nam là quốc gia sáng lập ASEAN.
- B. Việt Nam chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế trong ASEAN, ít tham gia vào các hoạt động chính trị - an ninh.
- C. Việt Nam luôn giữ vai trò thụ động trong ASEAN, chủ yếu hưởng lợi từ các cơ chế hợp tác.
- D. Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào nhiều lĩnh vực hợp tác của ASEAN, từ kinh tế, chính trị - an ninh đến văn hóa - xã hội, góp phần xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh.
Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp 4.0, ASEAN cần ưu tiên những lĩnh vực hợp tác nào để nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức?
- A. Hợp tác trong lĩnh vực nông nghiệp truyền thống.
- B. Hợp tác trong lĩnh vực khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- C. Hợp tác phát triển kinh tế số, đổi mới sáng tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, ứng phó với biến đổi khí hậu và các thách thức an ninh phi truyền thống.
- D. Hợp tác quân sự và an ninh truyền thống.
Câu 16: "Tuyên bố Bangkok 1967" (Bangkok Declaration) xác định mục tiêu ban đầu của ASEAN là gì?
- A. Thành lập một liên minh quân sự khu vực.
- B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa giữa các quốc gia thành viên, duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
- C. Xây dựng một thị trường chung và đồng tiền chung ASEAN.
- D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
Câu 17: Cơ chế "ASEAN+3" và "Cấp cao Đông Á" (EAS) có vai trò như thế nào trong việc mở rộng hợp tác của ASEAN ra bên ngoài khu vực?
- A. ASEAN+3 và EAS là các cơ chế cạnh tranh với ASEAN, làm suy yếu vai trò trung tâm của ASEAN.
- B. ASEAN+3 và EAS chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế với các đối tác bên ngoài khu vực.
- C. ASEAN+3 và EAS là các cơ chế do các nước lớn bên ngoài khu vực chi phối, ASEAN không có vai trò chủ đạo.
- D. ASEAN+3 và EAS là các cơ chế quan trọng do ASEAN khởi xướng và dẫn dắt, mở rộng hợp tác của ASEAN với các đối tác quan trọng ở Đông Á và trên thế giới, thúc đẩy đối thoại và hợp tác trên nhiều lĩnh vực.
Câu 18: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đã có những sáng kiến và chương trình hợp tác nào để xây dựng "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN"?
- A. Thành lập Liên hoan phim ASEAN.
- B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, nghệ thuật, thể thao; Hợp tác giáo dục, y tế, môi trường; Nâng cao nhận thức về bản sắc ASEAN.
- C. Xây dựng hệ thống giáo dục chung ASEAN.
- D. Phát triển du lịch vũ trụ ASEAN.
Câu 19: "Khuôn khổ phục hồi toàn diện ASEAN" (ACRF) được xây dựng nhằm mục tiêu gì trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và các thách thức toàn cầu khác?
- A. ACRF là khuôn khổ hợp tác quân sự để đối phó với các mối đe dọa an ninh truyền thống.
- B. ACRF chỉ tập trung vào phục hồi kinh tế sau đại dịch COVID-19.
- C. ACRF là khuôn khổ toàn diện nhằm giúp ASEAN phục hồi và phát triển bền vững sau đại dịch COVID-19, ứng phó với các thách thức toàn cầu khác như biến đổi khí hậu, bất ổn địa chính trị.
- D. ACRF là khuôn khổ do các nước lớn bên ngoài khu vực áp đặt lên ASEAN.
Câu 20: Hãy đánh giá vai trò và vị thế của ASEAN trong cấu trúc khu vực và quốc tế hiện nay.
- A. ASEAN là một tổ chức khu vực yếu kém, không có vai trò gì đáng kể trên trường quốc tế.
- B. ASEAN là một cường quốc khu vực, có khả năng chi phối các vấn đề quốc tế.
- C. ASEAN là một tổ chức khu vực quan trọng, có vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình, là cầu nối giữa các cường quốc, đóng góp vào hòa bình, ổn định và hợp tác ở khu vực và trên thế giới.
- D. Vai trò và vị thế của ASEAN đang suy giảm do sự trỗi dậy của các cường quốc khác.
Câu 21: Trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống, ASEAN đang phải đối mặt với những thách thức nào và có những cơ chế hợp tác nào để ứng phó?
- A. ASEAN chỉ tập trung vào an ninh truyền thống, không quan tâm đến an ninh phi truyền thống.
- B. Các thách thức an ninh phi truyền thống không đáng kể đối với ASEAN.
- C. ASEAN không có cơ chế hợp tác nào để ứng phó với an ninh phi truyền thống.
- D. ASEAN đang phải đối mặt với nhiều thách thức an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia, thiên tai; ASEAN có nhiều cơ chế hợp tác như ADMM, ARF, các chương trình hợp tác chuyên ngành để ứng phó.
Câu 22: "Đồng thuận 5 điểm" (5PC) về Myanmar của ASEAN thể hiện cách tiếp cận và nguyên tắc nào của ASEAN trong giải quyết các vấn đề nội bộ của quốc gia thành viên?
- A. Đồng thuận 5 điểm thể hiện sự can thiệp sâu rộng của ASEAN vào công việc nội bộ của Myanmar.
- B. Đồng thuận 5 điểm thể hiện cách tiếp cận mềm dẻo, dựa trên đối thoại và hòa giải, tôn trọng chủ quyền quốc gia, nhưng đồng thời thể hiện mong muốn ASEAN đóng góp vào giải pháp hòa bình cho vấn đề Myanmar.
- C. Đồng thuận 5 điểm là một thất bại của ASEAN, không có tác dụng trong việc giải quyết vấn đề Myanmar.
- D. Đồng thuận 5 điểm chỉ tập trung vào vấn đề nhân đạo ở Myanmar, không liên quan đến chính trị.
Câu 23: So sánh "Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN" (AFTA) với "Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực" (RCEP), đâu là điểm khác biệt chính về phạm vi thành viên và mức độ cam kết?
- A. AFTA và RCEP có phạm vi thành viên và mức độ cam kết hoàn toàn giống nhau.
- B. AFTA có phạm vi thành viên rộng hơn RCEP, bao gồm nhiều quốc gia trên thế giới.
- C. AFTA là hiệp định thương mại nội khối ASEAN, RCEP có phạm vi rộng hơn, bao gồm ASEAN và 5 đối tác (Úc, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, New Zealand); RCEP có mức độ cam kết sâu rộng hơn AFTA trên nhiều lĩnh vực.
- D. RCEP chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan, AFTA bao gồm nhiều lĩnh vực hợp tác kinh tế hơn.
Câu 24: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN có những chương trình và sáng kiến hợp tác nào để nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực khu vực?
- A. Chương trình trao đổi sinh viên ASEAN; Mạng lưới các trường đại học ASEAN (AUN); Khung tham chiếu trình độ ASEAN (AQRF); Hợp tác đào tạo nghề.
- B. Xây dựng trường đại học chung ASEAN.
- C. Cấp học bổng cho sinh viên ASEAN đi học ở các nước phát triển ngoài khu vực.
- D. Tổ chức các kỳ thi Olympic quốc tế cho học sinh ASEAN.
Câu 25: "Cách tiếp cận ASEAN" (ASEAN Way) được hiểu như thế nào và có những đặc trưng cơ bản nào?
- A. Cách tiếp cận ASEAN là phương pháp giải quyết vấn đề cứng rắn, dựa trên sức mạnh và răn đe.
- B. Cách tiếp cận ASEAN là phương pháp áp đặt ý chí của các quốc gia lớn lên các quốc gia nhỏ.
- C. Cách tiếp cận ASEAN là phương pháp giải quyết vấn đề mềm dẻo, linh hoạt, dựa trên đối thoại, tham vấn, đồng thuận, không can thiệp, tôn trọng lẫn nhau, hướng tới xây dựng sự tin cậy và hài hòa.
- D. Cách tiếp cận ASEAN là phương pháp bỏ phiếu đa số để принятия quyết định.
Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, ASEAN đã hợp tác như thế nào để ứng phó với các dịch bệnh và nâng cao sức khỏe người dân khu vực?
- A. ASEAN chỉ hợp tác trong lĩnh vực y tế dự phòng, không hợp tác trong điều trị bệnh.
- B. Chia sẻ thông tin và kinh nghiệm về phòng chống dịch bệnh; Hợp tác nghiên cứu và phát triển vaccine, thuốc; Tăng cường năng lực hệ thống y tế; Thúc đẩy lối sống lành mạnh.
- C. Thành lập tổ chức y tế chung ASEAN.
- D. Nhập khẩu vaccine và thuốc từ các nước phát triển.
Câu 27: "Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN" (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực Đông Nam Á như thế nào về mặt chính trị và an ninh?
- A. APSC hướng tới xây dựng một liên minh quân sự khu vực.
- B. APSC hướng tới xây dựng một nhà nước ASEAN thống nhất.
- C. APSC hướng tới xây dựng một khu vực không có quân đội.
- D. APSC hướng tới xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định, an toàn và thịnh vượng, dựa trên các giá trị và nguyên tắc chung, tăng cường hợp tác chính trị, an ninh, giải quyết hòa bình các tranh chấp.
Câu 28: Trong lĩnh vực môi trường, ASEAN đang đối mặt với những thách thức nào và có những sáng kiến hợp tác nào để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?
- A. ASEAN không quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường.
- B. Các vấn đề môi trường không phải là thách thức lớn đối với ASEAN.
- C. ASEAN đang đối mặt với nhiều thách thức môi trường như biến đổi khí hậu, ô nhiễm, suy thoái tài nguyên; ASEAN có nhiều sáng kiến hợp tác như Khung khổ hợp tác môi trường ASEAN, các chương trình bảo tồn đa dạng sinh học, ứng phó biến đổi khí hậu, quản lý rừng bền vững.
- D. ASEAN chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không quan tâm đến môi trường.
Câu 29: "Quỹ ASEAN" (ASEAN Foundation) có vai trò gì trong việc thúc đẩy hợp tác và xây dựng Cộng đồng ASEAN?
- A. Quỹ ASEAN là một tổ chức tài chính của ASEAN, quản lý ngân sách của tổ chức.
- B. Quỹ ASEAN là tổ chức hỗ trợ các dự án và hoạt động hợp tác trong ASEAN trên các lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, khoa học công nghệ, nhằm thúc đẩy xây dựng Cộng đồng ASEAN hướng tới người dân.
- C. Quỹ ASEAN là cơ quan nghiên cứu chính sách của ASEAN.
- D. Quỹ ASEAN là cơ quan giải quyết tranh chấp của ASEAN.
Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển và hợp tác của ASEAN?
- A. Sự thay đổi lãnh đạo ở các quốc gia thành viên.
- B. Giá dầu thế giới biến động.
- C. Các cuộc khủng hoảng kinh tế khu vực.
- D. Cạnh tranh nước lớn gia tăng; Cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số; Biến đổi khí hậu và các vấn đề toàn cầu; Các thách thức nội tại của ASEAN như khác biệt về trình độ phát triển, vấn đề Myanmar.