Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tuyên bố Bangkok năm 1967, văn kiện nền tảng thành lập ASEAN, nhấn mạnh mục tiêu hợp tác ban đầu của tổ chức tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?
- A. Hợp tác quân sự và an ninh tập thể.
- B. Hợp tác kinh tế, xã hội và văn hóa.
- C. Hợp tác chính trị sâu rộng và liên minh khu vực.
- D. Hợp tác phát triển năng lượng hạt nhân.
Câu 2: Cơ chế "Đối thoại Shangri-La" (The Shangri-La Dialogue) được tổ chức thường niên tại Singapore, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác an ninh khu vực. Tuy nhiên, nó KHÔNG phải là một cơ chế chính thức trực thuộc ASEAN. Vậy, cơ chế này bổ trợ cho ASEAN chủ yếu ở khía cạnh nào?
- A. Thay thế các diễn đàn an ninh chính thức của ASEAN.
- B. Đưa ra quyết định ràng buộc về chính sách an ninh cho các nước ASEAN.
- C. Tạo diễn đàn đối thoại mở rộng về các vấn đề an ninh, xây dựng lòng tin.
- D. Thực thi các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia gây bất ổn khu vực.
Câu 3: "Cộng đồng Kinh tế ASEAN" (AEC) hướng tới mục tiêu "một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất". Để đạt được mục tiêu này, AEC tập trung vào trụ cột hợp tác nào là CHÍNH?
- A. Tự do hóa thương mại và đầu tư.
- B. Hợp tác quốc phòng và an ninh biển.
- C. Phát triển văn hóa và du lịch.
- D. Bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.
Câu 4: So sánh với Liên minh Châu Âu (EU), một điểm KHÁC BIỆT lớn trong phương thức hợp tác của ASEAN, thường được gọi là "Cách tiếp cận ASEAN" (ASEAN Way), là gì?
- A. Cơ chế bỏ phiếu đa số để ra quyết định.
- B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ và đồng thuận.
- C. Sử dụng luật pháp quốc tế và tòa án khu vực để giải quyết tranh chấp.
- D. Thành lập quân đội chung và chính sách đối ngoại thống nhất.
Câu 5: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, "Vai trò trung tâm của ASEAN" (ASEAN Centrality) thể hiện rõ nhất qua điều gì?
- A. Xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ để đối trọng với các cường quốc.
- B. Áp đặt các điều kiện kinh tế và chính trị lên các nước lớn.
- C. Dẫn dắt các diễn đàn khu vực như EAS, ARF để thúc đẩy đối thoại và hợp tác.
- D. Từ chối hợp tác với bất kỳ cường quốc nào để duy trì tính trung lập tuyệt đối.
Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN hiện nay là sự "chênh lệch trình độ phát triển" giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này gây trở ngại LỚN NHẤT cho tiến trình nào của ASEAN?
- A. Hội nhập kinh tế khu vực và thu hẹp khoảng cách phát triển.
- B. Hợp tác chính trị và giải quyết tranh chấp.
- C. Phát triển văn hóa và giao lưu nhân dân.
- D. Ứng phó với biến đổi khí hậu và các thách thức toàn cầu.
Câu 7: "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" xác định mục tiêu xây dựng một "Cộng đồng ASEAN gắn kết, tự cường và sáng tạo". Tính "sáng tạo" trong tầm nhìn này nhấn mạnh yếu tố nào?
- A. Duy trì các giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của ASEAN.
- B. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự và an ninh mạng.
- C. Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu nông sản.
- D. Thúc đẩy đổi mới, ứng dụng khoa học công nghệ và kinh tế số.
Câu 8: Trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp, ASEAN ưu tiên sử dụng biện pháp "hòa giải và thương lượng" theo tinh thần "ASEAN Way". Biện pháp này thể hiện giá trị cốt lõi nào trong hợp tác ASEAN?
- A. Cứng rắn, răn đe và sử dụng sức mạnh.
- B. Đoàn kết, đồng thuận và tôn trọng lẫn nhau.
- C. Tuân thủ tuyệt đối luật pháp quốc tế và các chế tài.
- D. Tránh can thiệp và giữ thái độ trung lập tuyệt đối.
Câu 9: "Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực" (RCEP), một thỏa thuận thương mại tự do lớn có sự tham gia của ASEAN và các đối tác, mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các nước ASEAN?
- A. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh với các nước đối tác.
- B. Nâng cao vị thế chính trị và ảnh hưởng của ASEAN trên toàn cầu.
- C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng cường chuỗi cung ứng khu vực.
- D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và biển đảo trong khu vực.
Câu 10: "Quỹ Văn hóa ASEAN" (ASEAN Cultural Fund) được thành lập nhằm mục đích chính là gì?
- A. Cung cấp học bổng cho sinh viên ASEAN theo học các ngành khoa học kỹ thuật.
- B. Hỗ trợ các doanh nghiệp văn hóa vừa và nhỏ trong khu vực.
- C. Xây dựng các công trình văn hóa lớn mang tầm khu vực.
- D. Thúc đẩy hợp tác văn hóa, nghệ thuật và bảo tồn di sản văn hóa khu vực.
Câu 11: Trong cấu trúc bộ máy của ASEAN, cơ quan nào là "cơ quan hoạch định chính sách tối cao" và có vai trò định hướng chiến lược cho toàn bộ hoạt động của ASEAN?
- A. Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summit).
- B. Hội đồng Điều phối ASEAN (ASEAN Coordinating Council).
- C. Các Hội đồng Cộng đồng ASEAN (ASEAN Community Councils).
- D. Ban Thư ký ASEAN (ASEAN Secretariat).
Câu 12: "Khuôn khổ Kết nối ASEAN" (Master Plan on ASEAN Connectivity) tập trung vào việc tăng cường kết nối trên các lĩnh vực chính nào để thúc đẩy hội nhập khu vực?
- A. Quân sự, chính trị và ngoại giao.
- B. Hạ tầng, thể chế và con người.
- C. Văn hóa, giáo dục và du lịch.
- D. Năng lượng, môi trường và biến đổi khí hậu.
Câu 13: "Sáng kiến Hội nhập ASEAN" (Initiative for ASEAN Integration - IAI) được triển khai nhằm mục tiêu gì?
- A. Mở rộng thành viên ASEAN ra ngoài khu vực Đông Nam Á.
- B. Tăng cường hợp tác với các đối tác đối thoại của ASEAN.
- C. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
- D. Xây dựng trụ sở mới cho Ban Thư ký ASEAN.
Câu 14: Trong lĩnh vực hợp tác an ninh phi truyền thống, ASEAN đặc biệt quan tâm đến vấn đề nào sau đây do tính chất xuyên quốc gia và tác động nghiêm trọng của nó?
- A. Xung đột biên giới giữa các quốc gia thành viên.
- B. Cạnh tranh quân sự giữa các cường quốc bên ngoài khu vực.
- C. Biến động chính trị nội bộ ở các quốc gia thành viên.
- D. Tội phạm xuyên quốc gia.
Câu 15: "Diễn đàn Khu vực ASEAN" (ASEAN Regional Forum - ARF) là một cơ chế quan trọng của ASEAN trong lĩnh vực nào?
- A. Kinh tế và thương mại.
- B. Chính trị và an ninh.
- C. Văn hóa và xã hội.
- D. Môi trường và phát triển bền vững.
Câu 16: Để tăng cường tiếng nói và vị thế quốc tế, ASEAN chủ trương thúc đẩy "quan hệ đối tác" với nhiều quốc gia và tổ chức trên thế giới. Mục tiêu chính của việc thiết lập các "quan hệ đối tác" này là gì?
- A. Gia nhập các liên minh quân sự và chính trị toàn cầu.
- B. Cạnh tranh ảnh hưởng với các tổ chức khu vực khác.
- C. Mở rộng hợp tác và tăng cường ảnh hưởng của ASEAN trên trường quốc tế.
- D. Thay thế vai trò của Liên Hợp Quốc trong khu vực.
Câu 17: Trong quá trình ra quyết sách của ASEAN, nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) có thể mang lại ưu điểm và nhược điểm gì?
- A. Ưu điểm: Đảm bảo sự đồng thuận; Nhược điểm: Quyết định chậm và thiếu mạnh mẽ.
- B. Ưu điểm: Quyết định nhanh chóng; Nhược điểm: Thiếu sự tham gia của tất cả thành viên.
- C. Ưu điểm: Chính sách mạnh mẽ; Nhược điểm: Dễ gây chia rẽ nội bộ.
- D. Ưu điểm: Tăng cường tính ràng buộc; Nhược điểm: Khó đạt được sự nhất trí.
Câu 18: Một quốc gia thành viên ASEAN có thể tạm đình chỉ hoặc rút khỏi tổ chức ASEAN trong trường hợp nào?
- A. Khi thay đổi chính phủ do đảo chính.
- B. Khi không thực hiện nghĩa vụ đóng góp tài chính.
- C. Không có cơ chế chính thức về việc đình chỉ hoặc rút khỏi.
- D. Khi bị các nước thành viên khác yêu cầu do vi phạm nhân quyền.
Câu 19: "Hiến chương ASEAN" (ASEAN Charter) có hiệu lực từ năm 2008, đánh dấu bước phát triển quan trọng nào của ASEAN?
- A. Mở rộng thành viên ASEAN ra toàn khu vực châu Á.
- B. Thành lập lực lượng quân sự chung ASEAN.
- C. Áp dụng đồng tiền chung ASEAN.
- D. Chuyển đổi ASEAN thành một tổ chức dựa trên luật lệ và có tính ràng buộc hơn.
Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hợp tác ASEAN trong lĩnh vực môi trường tập trung vào các vấn đề nào là CHỦ YẾU?
- A. Phát triển năng lượng hạt nhân và năng lượng tái tạo.
- B. Ứng phó biến đổi khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên bền vững.
- C. Xây dựng các khu công nghiệp xanh và đô thị sinh thái.
- D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ vũ trụ để giám sát môi trường.
Câu 21: "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN" (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng "hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm". Điều này thể hiện qua việc ASCC chú trọng vào các lĩnh vực nào?
- A. Tự do hóa thương mại dịch vụ và đầu tư trong lĩnh vực văn hóa.
- B. Xây dựng cơ sở hạ tầng văn hóa và thể thao hiện đại.
- C. Phát triển con người, phúc lợi xã hội, giáo dục, y tế và văn hóa.
- D. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh trong lĩnh vực nhân đạo.
Câu 22: Trong quan hệ với các đối tác bên ngoài, ASEAN thường sử dụng phương thức "đối thoại" và "tham vấn". Phương thức này phản ánh đặc trưng nào trong chính sách đối ngoại của ASEAN?
- A. Cứng rắn, quyết đoán và sẵn sàng sử dụng các biện pháp mạnh.
- B. Chủ động can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
- C. Ưu tiên các biện pháp trừng phạt kinh tế và cô lập quốc tế.
- D. Hòa bình, hợp tác và giải quyết vấn đề bằng biện pháp ngoại giao.
Câu 23: "Tuyên bố về Ứng xử của các bên ở Biển Đông" (DOC) năm 2002 giữa ASEAN và Trung Quốc có ý nghĩa quan trọng NHẤT nào?
- A. Thể hiện cam kết duy trì hòa bình, ổn định và kiềm chế ở Biển Đông.
- B. Giải quyết triệt để các tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông.
- C. Phân định ranh giới biển giữa các nước ASEAN và Trung Quốc.
- D. Cho phép các nước ASEAN thăm dò và khai thác tài nguyên ở Biển Đông.
Câu 24: Một trong những thách thức nổi lên gần đây đối với ASEAN là vấn đề "dân chủ và nhân quyền" ở một số quốc gia thành viên. Thách thức này đặt ra yêu cầu gì đối với ASEAN?
- A. Từ bỏ nguyên tắc không can thiệp để can thiệp vào vấn đề nội bộ của các nước thành viên.
- B. Tìm kiếm sự cân bằng giữa nguyên tắc không can thiệp và các giá trị chung về dân chủ, nhân quyền.
- C. Loại trừ các quốc gia vi phạm dân chủ và nhân quyền ra khỏi ASEAN.
- D. Chấp nhận sự khác biệt về dân chủ và nhân quyền như một đặc điểm của ASEAN.
Câu 25: "Cơ chế hợp tác tiểu vùng Mekong" (Mekong sub-regional cooperation) như ACMECS, GMS có vai trò gì trong ASEAN?
- A. Cạnh tranh với ASEAN trong việc thu hút đầu tư và viện trợ quốc tế.
- B. Thay thế vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực Mekong.
- C. Bổ trợ cho ASEAN trong việc thúc đẩy phát triển và hội nhập khu vực, đặc biệt là khu vực Mekong.
- D. Tạo ra một khối liên kết riêng biệt tách rời khỏi ASEAN.
Câu 26: "Năm Chủ tịch ASEAN" luân phiên giữa các quốc gia thành viên hàng năm theo thứ tự bảng chữ cái tên tiếng Anh. Vai trò của "Chủ tịch ASEAN" là gì?
- A. Ra quyết định cuối cùng về các vấn đề quan trọng của ASEAN.
- B. Đại diện duy nhất của ASEAN trong quan hệ đối ngoại.
- C. Kiểm soát ngân sách và nguồn lực của ASEAN.
- D. Điều phối và dẫn dắt các hoạt động của ASEAN trong năm chủ tịch.
Câu 27: "Nguyên tắc ASEAN không can thiệp vào công việc nội bộ" có nguồn gốc từ bối cảnh lịch sử nào?
- A. Ảnh hưởng từ hệ thống luật pháp quốc tế về chủ quyền quốc gia.
- B. Lịch sử các nước ASEAN từng là thuộc địa và đề cao chủ quyền quốc gia.
- C. Yêu cầu của các cường quốc bên ngoài đối với ASEAN.
- D. Mong muốn duy trì sự ổn định chính trị nội bộ của các nước thành viên.
Câu 28: "Lộ trình Cộng đồng ASEAN" (ASEAN Community Blueprints) được xây dựng cho từng trụ cột cộng đồng (Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội) nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá tiến độ thực hiện các mục tiêu của Cộng đồng ASEAN.
- B. Xác định các ưu tiên hợp tác mới của ASEAN trong từng giai đoạn.
- C. Vạch ra kế hoạch hành động chi tiết để thực hiện các mục tiêu của từng trụ cột cộng đồng.
- D. Cung cấp nguồn lực tài chính cho các dự án hợp tác ASEAN.
Câu 29: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới, một điểm ĐẶC TRƯNG trong cơ chế giải quyết tranh chấp của ASEAN là gì?
- A. Sử dụng tòa án khu vực với thẩm quyền tài phán bắt buộc.
- B. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế và chính trị đối với bên vi phạm.
- C. Can thiệp quân sự để giải quyết tranh chấp.
- D. Ưu tiên các biện pháp hòa bình, không mang tính cưỡng chế và dựa trên đối thoại, thương lượng.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, ASEAN cần tập trung vào yếu tố nào để duy trì vai trò và sự phát triển bền vững?
- A. Thu hẹp phạm vi hợp tác và tập trung vào các vấn đề nội bộ.
- B. Tăng cường đoàn kết nội khối, nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với các thách thức.
- C. Cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc trên thế giới.
- D. Từ chối hội nhập quốc tế và duy trì chính sách đóng cửa.